© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12
Tường thuật trực tiếp Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12
Trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC, 18h00 09/12, Yutong International Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC, 18h00 09/12, Yutong International Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jose Kante Martinez (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere) | 1-0 | 28' | ||
Guo Hao | 33' | |||
Jose Kante Martinez | 37' | |||
45' | Ziyang Pi | |||
Yang Xiaotian↑Xiangshuo Zhang↓ | 70' | |||
Ma Fuyu↑Deabeas Owusu-Sekyere↓ | 70' | |||
Sabit Abdusalam↑Guo Hao↓ | 70' | |||
Jiang Zhe | 78' | |||
86' | Han Xuan↑Jiali Hu↓ | |||
Liu XinYu↑Oscar Taty Maritu↓ | 86' | |||
Chen Zhongliu↑Jose Kante Martinez↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12
Đội hình ra sân cặp đấu Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC, 18h00 09/12, Yutong International Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Wuhan FC | |||
Shao Puliang | 14 | 22 | Zhang Zhenqiang | |
Peng Wang | 35 | 32 | Chen Yuhao | |
Yiming Yang | 23 | 2 | Li Peng | |
Yang Yun | 6 | 33 | Ye Chongqiu | |
Xiangshuo Zhang | 33 | 5 | Bruno Viana Willemen Da Silva | |
Guo Hao | 22 | 28 | Xu Dong | |
Georgy Zhukov | 40 | 24 | Jiali Hu | |
Jiang Zhe | 21 | 18 | Nie AoShuang | |
Deabeas Owusu-Sekyere | 44 | 16 | Asmir Kajevic | |
Jose Kante Martinez | 45 | 40 | Ziyang Pi | |
Oscar Taty Maritu | 10 | 10 | Felicio Brown Forbes | |
Đội hình dự bị |
||||
Han Feng | 29 | 31 | Xiaoyi Cao | |
Zihao Yan | 5 | 42 | Li Da | |
Hong Li | 18 | 36 | Huang Xuheng | |
Chen Zhongliu | 31 | 3 | Han Xuan | |
Zhang Yue | 25 | 39 | Nihat Nihmat | |
Pu Shihao | 17 | 6 | Li Chao | |
Liu XinYu | 20 | 35 | Kangkang Ren | |
Zang Yifeng | 7 | 11 | Hu Rentian | |
Yang Xiaotian | 28 | 21 | Wang Jingbin | |
Ma Fuyu | 27 | 37 | Liu Junxian | |
Sabit Abdusalam | 15 | |||
Bughrahan Iskandar | 11 |
Tỷ lệ kèo Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12
Tỷ lệ kèo Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC, 18h00 09/12, Yutong International Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.38 | 10.00 | 1 1/2 | 0.03 | 1.02 | 8.60 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.51 | 0:0 | 1.58 | 12.50 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC 18h00 09/12
Kết quả đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan FC, 18h00 09/12, Yutong International Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cangzhou Mighty Lions , phong độ gần đây của Wuhan FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cangzhou Mighty Lions
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
0.85
+1 1/2
1.08
|
0.94
3 1/4
0.96
|
7.30
5.00
1.40
|
01:00
|
Udinese
AS Roma
|
0.63
+1/4
1.40
|
1.11
2 1/2
0.80
|
7.00
1.64
3.35
|
21:00
|
Qatar U23
U23 Nhật Bản
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.74
2
1.08
|
4.05
3.35
1.74
|
00:30
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
0.76
-1
1.08
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.49
4.15
5.00
|
23:45
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
1.02
+1 1/2
0.90
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.90
5.60
1.35
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
0.84
+1 1/4
1.08
|
0.89
3
1.01
|
6.10
4.50
1.51
|
00:00
|
Halmstads
Hammarby
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.95
3.55
1.94
|
00:00
|
Kalmar
GAIS
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.35
3.30
3.10
|
00:00
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
1.01
+1/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.89
|
3.15
3.60
2.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.12
3.30
3.65
|
00:00
|
Djurgardens
Malmo FF
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.96
|
3.35
3.50
2.14
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.11
-0
0.82
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.85
3.10
2.45
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.60
3.30
2.01
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.06
-0
0.86
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.79
3.10
2.51
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.31
|
20:00
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Rostov FK
|
0.90
-0
1.02
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.54
3.15
2.70
|
22:15
|
Fakel
Krylya Sovetov
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2
1.03
|
2.40
3.10
2.94
|
00:30
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.92
|
00:30
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.34
3.40
2.79
|
01:30
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.96
3.30
2.28
|
00:00
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.81
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.17
3.25
3.00
|
20:45
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.88
2
0.98
|
2.28
2.87
3.00
|
22:59
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.80
|
2.08
2.96
3.30
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.86
-0
1.02
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.34
3.35
2.55
|
22:59
|
Motor Lublin
Chrobry Glogow
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.60
4.10
|
22:59
|
LKS Nieciecza
Odra Opole
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.99
3.35
3.35
|
01:30
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.08
2 1/2
0.80
|
1.96
3.30
3.50
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.21
3.10
2.91
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.12
3.50
2.76
|
22:59
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.97
3.20
3.40
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.93
-0
0.91
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.50
3.20
2.47
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.04
3.30
3.05
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
0.86
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.65
3.50
4.30
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Barito Putera
Bhayangkara Surabaya United
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.07
7
0.75
|
136.00
8.20
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dewa United FC
Madura United
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.25
2.69
3.30
|
19:00
|
Persib Bandung
Pusamania Borneo FC
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.90
3
0.92
|
1.65
3.75
4.00
|
19:00
|
Arema Malang
PSM Makassar
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.92
3.35
3.35
|
17:00
|
White City Woodville
Campbelltown City SC
|
0.77
+1
1.07
|
0.83
3 1/4
0.99
|
3.80
3.95
1.64
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.84
3.25
3.70
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.75
3.80
3.50
|
21:00
|
Haukar Hafnarfjordur
Vestri
|
0.77
+2
1.03
|
0.96
4 1/4
0.84
|
7.50
5.70
1.23
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Grindavik
|
0.74
-0
1.06
|
0.71
3 1/4
1.09
|
2.20
3.55
2.62
|
22:00
|
Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri
|
1.12
+3/4
0.69
|
0.73
3 1/4
1.07
|
4.45
4.00
1.55
|
22:00
|
Vikingur Reykjavik
UMF Vidir
|
0.95
-6
0.85
|
0.85
7
0.95
|
1.01
26.00
34.00
|
22:00
|
Afturelding
Dalvik Reynir
|
1.00
-4 3/4
0.80
|
0.83
6
0.98
|
1.03
21.00
41.00
|
23:15
|
IH Hafnarfjordur
Hafnir
|
0.54
-1 3/4
1.35
|
0.97
4 1/4
0.83
|
1.15
7.10
9.50
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
0.98
+1 1/2
0.82
|
1.01
4
0.79
|
6.30
5.10
1.31
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.85
-2 1/4
0.91
|
0.68
3 1/2
1.08
|
1.13
7.00
11.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.74
3
1.02
|
3.90
3.75
1.67
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.86
2 1/4
1.02
|
5.20
3.65
1.63
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.17
3.15
3.35
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
0.99
-1/2
0.91
|
1.04
2 1/4
0.84
|
1.99
3.20
3.75
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.30
5.20
8.90
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.23
3.15
3.20
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.98
+1/2
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
3.90
3.30
1.92
|
20:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.30
5.50
5.75
|
22:30
|
EB Streymur
07 Vestur Sorvagur
|
0.78
+1 1/4
1.03
|
0.95
3
0.85
|
5.50
4.00
1.45
|
00:00
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
5.50
7.00
|
17:30
|
Aarhus AGF U19
Odense BK U19
|
0.86
+1
0.98
|
0.94
3 1/4
0.88
|
4.25
4.20
1.55
|
22:59
|
Fredericia
Aalborg
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.05
3.50
2.06
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Naija Ratels (nữ)
Abia Angels FC (nữ)
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.72
4
1.07
|
1.00
51.00
51.00
|
00:00
|
Cordoba B
Lucena CF
|
0.95
-0
0.81
|
0.81
2
0.95
|
2.64
2.99
2.46
|
00:30
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.40
2.75
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
|
|
1.40
4.00
6.50
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
AS Tel Aviv University (w)
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.75
3.40
4.00
|
22:59
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.25
3.80
1.83
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.20
2.80
|
22:59
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.63
3.10
2.40
|
01:00
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.19
3.15
2.88
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.85
4 1/2
0.95
|
2.60
4.50
1.95
|
22:59
|
Bahrain SC
Qalali
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
1.25
5.75
6.50
|
22:59
|
Malkia
Etehad Alreef
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.22
5.50
9.00
|
22:59
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
6.00
10.00
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.95
-0
0.85
|
0.93
3
0.88
|
2.40
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ekibastuzets
FK Aktobe II
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.89
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yassy Turkistan
Kaisar Kyzylorda Reserves
|
0.95
-1
0.85
|
0.78
2
1.02
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Tai
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.20
3.45
2.97
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
1.06
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.96
|
9.60
5.40
1.27
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.89
3.70
3.55
|
17:00
|
Sejong Gumi Sportstoto (w)
Suwon FMC (w)
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.79
2 1/4
1.03
|
3.10
3.15
2.01
|
01:30
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
3
0.80
|
2.75
3.75
2.10
|
22:30
|
JaPS B
Kiffen Helsinki
|
1.11
+1/4
0.74
|
0.89
3
0.93
|
3.25
3.50
1.87
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Vantaa
|
1.08
-0
0.76
|
0.91
3 1/4
0.91
|
2.65
3.40
2.22
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
22:00
|
Oppsal
Valerenga
|
1.21
+2 1/2
0.58
|
0.81
4 1/4
0.95
|
16.00
9.50
1.05
|
22:59
|
Eik-Tonsberg
Fredrikstad
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.10
5.70
1.24
|
22:59
|
Honefoss BK
Sarpsborg 08
|
0.82
+1 1/2
0.94
|
0.96
3 1/2
0.80
|
6.10
4.65
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayswater City
Kingsley Westside
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.28
4.75
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perth SC
Cockburn City
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.95
4 1/4
0.87
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Murdoch University
Rocking ham City
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.00
3 3/4
0.82
|
4.10
3.75
1.64
|
22:59
|
CO Korhogo
ASEC MIMOSAS
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
2
0.88
|
6.00
3.50
1.50
|
20:30
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.84
3
0.98
|
1.75
3.65
3.60
|
20:30
|
Estrela FC U23
Benfica U23
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.04
3 1/4
0.78
|
3.10
3.55
1.90
|
20:30
|
Sporting Lisbon Sad U23
Torreense U23
|
0.83
-1
1.01
|
0.96
3
0.86
|
1.48
4.00
5.10
|
20:30
|
Vizela U23
Estoril U23
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.91
3
0.91
|
3.75
3.60
1.73
|
20:00
|
Arenel Movers
Manica Diamond
|
0.70
-0
1.10
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.40
2.75
3.00
|
18:30
|
Araz Saatli
Karvan Evlakh
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
19:00
|
FK Mughan
Zaqatala FK
|
|
|
1.44
4.33
5.00
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
FK MOIK Baku
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.73
3.30
4.33
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.25
2.25
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Peykan
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
2
0.90
|
2.00
3.00
3.60
|
01:00
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.10
3.25
3.10
|
01:00
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2
0.88
|
1.75
3.20
4.50
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
20:00
|
Gaddafi FC
SC Villa
|
0.78
+1
1.03
|
0.83
2 1/4
0.98
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Bright Stars
Kampala City Council FC
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.30
3.00
2.10
|