© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Kết quả Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10
Tường thuật trực tiếp Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10
Trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda, 00h00 31/10, , VĐQG Slovakia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda, 00h00 31/10, , VĐQG Slovakia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Lukas Migala | 9' | |||
Michal Fasko (Assist:Martin Rymarenko) | 1-0 | 40' | ||
44' | 1-1 | Yhoan Andzouana (Assist:Alex Pinto) | ||
76' | 1-2 | Zsolt Kalmar | ||
Timotej Zahumensky | 78' | |||
81' | 1-3 | Zeljko Gavric (Assist:Zsolt Kalmar) | ||
83' | Zsolt Kalmar | |||
86' | Mateus Brunetti |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10
Đội hình ra sân cặp đấu Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda, 00h00 31/10, , VĐQG Slovakia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10
Tỷ lệ kèo Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda, 00h00 31/10, , VĐQG Slovakia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.86 | 0:0 | 0.98 | 8.33 | 4 1/2 | 0.03 | 150.00 | 8.10 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.14 | 0:0 | 0.71 | 9.09 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda 00h00 31/10
Kết quả đối đầu Dukla Banska Bystrica vs Dunajska Streda, 00h00 31/10, , VĐQG Slovakia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dukla Banska Bystrica , phong độ gần đây của Dunajska Streda chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dukla Banska Bystrica
Phong độ gần nhất Dunajska Streda
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Slovan Bratislava
|
22 | 41 | 57 |
2 |
MSK Zilina
|
22 | 10 | 41 |
3 |
Spartak Trnava
|
22 | 9 | 39 |
4 |
Dunajska Streda
|
22 | 10 | 37 |
5 |
Dukla Banska Bystrica
|
22 | 8 | 34 |
6 |
Trencin
|
22 | 8 | 34 |
7 |
Sport Podbrezova
|
22 | 6 | 34 |
8 |
MFK Ruzomberok
|
22 | -3 | 34 |
9 |
MFK Skalica
|
22 | -6 | 23 |
10 |
FK Kosice
|
22 | -26 | 17 |
11 |
Michalovce
|
22 | -23 | 10 |
12 |
Zlate Moravce
|
22 | -34 | 4 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
18:59
|
Molde
Brann
|
0.85
-0
0.99
|
0.78
3 1/4
1.04
|
2.26
3.80
2.43
|
02:45
|
Drogheda United
Athlone Town
|
1.23
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.21
3.45
2.66
|
02:45
|
St. Mochtas
Dundalk
|
0.71
+1 1/2
1.23
|
0.85
3 1/2
1.03
|
4.75
4.70
1.43
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.11
2 1/2
0.77
|
1.77
3.50
4.35
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
|
1.08
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.08
3.40
3.30
|
12:00
|
Yokohama FC
Thespa Kusatsu
|
0.97
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.57
3.75
5.80
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Tochigi SC
|
0.78
-1/4
1.12
|
0.88
1 3/4
0.99
|
2.17
2.85
3.75
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Shimizu S-Pulse
|
1.02
-0
0.87
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.66
3.35
2.45
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.95
3.50
3.55
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fujieda MYFC
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.80
3.75
3.90
|
12:00
|
Oita Trinita
Kagoshima United
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
1.01
|
2.16
3.25
3.20
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.89
2
1.01
|
2.04
3.20
3.65
|
02:45
|
Bradford City
Notts County
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.02
3.60
3.05
|
06:05
|
Cancun FC
Tepatitlan de Morelos
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.38
4.45
5.70
|
08:05
|
CF Atlante
Mineros de Zacatecas
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.72
3.65
3.75
|
10:05
|
Alebrijes de Oaxaca
Tlaxcala FC
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.20
3.25
2.82
|
06:10
|
Jaguares de Cordoba
Atletico FC
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.34
4.30
6.90
|
01:00
|
Real Brasilia FC (w)
Ferroviaria SP (w)
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.00
3.20
1.80
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Kindermann (w)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.20
5.50
11.00
|
06:30
|
Flamengo/RJ (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.83
3.50
3.40
|
00:45
|
Ajax Amsterdam (w)
Chelsea FC (w)
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
0.92
3
0.90
|
5.30
4.15
1.44
|
03:00
|
Benfica (w)
Lyon (w)
|
0.78
+2
1.06
|
0.94
3 1/4
0.88
|
10.00
5.60
1.19
|
02:45
|
Cheshunt
Folkestone
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.02
3
0.80
|
2.12
3.35
2.79
|
02:45
|
Bognor Regis Town
Whitehawk
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.86
3.60
3.30
|
02:45
|
Concord Rangers
Potters Bar Town
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.55
3.50
1.80
|
02:45
|
Hastings United
Hornchurch
|
0.89
+1
0.95
|
1.23
3
0.63
|
4.65
3.90
1.54
|
06:00
|
SC Brave Lions
Savannah Clovers
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.83
3
0.98
|
1.36
4.60
6.00
|
06:00
|
Vermont Green
Lexington
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.93
3
0.83
|
2.72
3.40
2.15
|
06:00
|
Forward Madison FC
Duluth
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.92
3
0.84
|
2.08
3.40
2.84
|
06:30
|
West Chester United
Maryland Bobcats FC
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.77
3.60
3.60
|
07:00
|
Tulsa Athletics
Northern Colorado
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.85
2 3/4
0.91
|
3.20
3.50
1.91
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
El Farolito SC
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.85
3
0.91
|
1.86
3.55
3.35
|
07:30
|
Deportes Quindio
Real Cartagena
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.93
3.20
3.45
|
02:45
|
Barnet
Eastleigh
|
0.94
-1 3/4
0.90
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.27
5.60
6.60
|
11:00
|
Nojima Stella (w)
Nagano Parceiro (w)
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
4.65
3.45
1.63
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Tokyo Verdy (W)
|
0.98
+1
0.78
|
0.68
2 1/4
1.08
|
5.90
3.85
1.45
|
12:00
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.85
-0
0.91
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.48
3.05
2.56
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
INAC (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.93
2 1/4
0.83
|
6.00
3.70
1.48
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Vegalta Sendai (w)
|
0.68
-1 3/4
1.08
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.16
6.50
9.50
|
02:45
|
Albion Rovers
Cumbernauld Colts
|
1.03
-0
0.81
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.57
3.40
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-0
0.86
|
0.86
4
0.96
|
2.37
4.05
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Coventry U21
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.84
4
0.98
|
1.26
5.30
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Wigan U21
|
0.89
-1
0.95
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.55
4.10
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Watford U21
Bristol City U21
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.05
3.55
2.84
|
21:00
|
Sheffield Utd U21
Peterborough U21
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.98
4
0.83
|
1.33
5.25
6.00
|
02:00
|
Hull City U21
Birmingham City U21
|
0.98
+3/4
0.88
|
0.91
3 1/2
0.93
|
3.65
4.25
1.64
|
06:10
|
Comunicaciones BsAs
CA Fenix Pilar
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.07
2
0.69
|
2.02
2.86
3.65
|
02:45
|
Ards FC
Portadown
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.75
3
1.05
|
3.30
3.75
1.83
|
22:00
|
Accra Lions
Great Olympics
|
0.86
-1/2
0.94
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.86
3.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Jerusalem Malka U19
Hapoel Hod Hasharon U19
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.04
3.30
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Kafr Qasim
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.35
4.45
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Bnei Zalfa
Tzeirey Kafr Kana
|
0.88
+1
0.96
|
0.82
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lincoln City Reserves
Mansfield Town Reserve
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.87
4
0.93
|
1.80
4.33
3.10
|
04:30
|
Cumbaya FC
Mushuc Runa
|
1.05
-0
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.71
3.05
2.36
|
07:00
|
Orense SC
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.96
+1
0.84
|
0.98
2 3/4
0.80
|
5.70
4.35
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panelefsiniakos
Pamvouprasiakos
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.20
2.50
|
11:00
|
Wellington Phoenix (nữ)
Adelaide United (w)
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
3
0.92
|
1.73
3.55
3.80
|
02:00
|
Sao Paulo AP
Santos Macapa
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.70
2.25
|
02:30
|
Briton Ferry Athletic
Afan Lido
|
1.03
-1
0.81
|
1.07
4
0.75
|
1.60
4.45
3.75
|
02:30
|
Caerau Ely
Pontardawe Town
|
0.95
-1
0.85
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.60
4.20
4.00
|
02:30
|
Denbigh Town
Gresford
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.37
4.95
5.30
|
02:30
|
Guilsfield
Caersws
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.13
3.95
2.51
|
02:30
|
Holywell
Prestatyn Town FC
|
0.83
-2 3/4
0.98
|
0.70
4
1.10
|
1.11
9.00
15.00
|
22:00
|
MC Magra
CR Belouizdad
|
1.01
+1/2
0.83
|
1.03
2
0.79
|
4.25
2.96
1.83
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
MC Alger
|
0.44
+1
1.47
|
1.04
2 1/4
0.72
|
4.50
3.30
1.67
|
04:00
|
USM Alger
ES Setif
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.51
3.50
5.80
|
06:30
|
Parintins FC
Rio Negro AM
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.14
7.00
15.00
|
01:45
|
Al-Budaiya
Malkia
|
1.01
-0
0.79
|
0.84
1 3/4
0.96
|
2.77
2.83
2.47
|
01:45
|
Al-Ittifaq
Bahrain SC
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.15
3.15
2.06
|
01:45
|
Al Ali CSC
Qalali
|
1.04
-2 1/4
0.76
|
0.95
3
0.85
|
1.12
6.70
13.00
|
02:45
|
Radcliffe Borough
Morpeth Town
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.39
4.50
5.60
|
02:45
|
Stafford Rangers
Macclesfield Town
|
1.00
+1
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
4.75
4.50
1.50
|
02:45
|
Whitby Town
Guiseley
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.21
3.35
2.74
|
01:30
|
Vicenza
US Fiorenzuola
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.26
4.85
8.40
|
01:00
|
SV Babelsberg 03
Chemnitzer
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.28
3.15
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
Buxoro FK
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.10
3.25
1.61
|
01:30
|
Al Bidda SC
Al-Khuraitiat
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.15
3.35
1.98
|
01:30
|
Al Khor SC
Al Duhail
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.20
5.80
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rojo FC
Envigado FC Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.55
3.50
2.30
|
01:30
|
SV Halstenbek Rellin
FC Union Tornesch
|
1.00
-2
0.80
|
0.90
4
0.90
|
1.36
5.00
5.50
|
02:00
|
Padova
Catania
|
0.97
-1/2
0.87
|
1.06
2
0.76
|
1.97
2.93
3.70
|
02:45
|
Leamington
Coalville
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.05
3.30
3.10
|
02:45
|
Needham Market
Redditch United
|
1.05
-3/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.77
3.35
3.80
|
02:45
|
Alvechurch
AFC Telford United
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.07
2 3/4
0.75
|
4.20
3.55
1.67
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Almirante Brown
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.83
1 3/4
0.99
|
1.71
3.10
4.70
|
02:45
|
Hendon
Poole Town
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.16
3.55
2.69
|
02:45
|
AFC Totton
Plymouth Parkway
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.05
2 3/4
0.77
|
1.68
3.55
4.10
|
11:00
|
Imabari FC
FC Gifu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.04
2 1/2
0.72
|
1.95
3.20
3.40
|
11:00
|
Gainare Tottori
Kamatamare Sanuki
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.08
3.20
3.10
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Osaka FC
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.93
3.10
2.18
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Fukushima United FC
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.89
3.35
3.40
|
12:00
|
Nara Club
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.12
3.20
3.00
|
12:00
|
Miyazaki
Azul Claro Numazu
|
1.02
+1/4
0.74
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.45
3.25
1.93
|
12:00
|
Kataller Toyama
Zweigen Kanazawa FC
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.95
3.25
3.35
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Grulla Morioka
|
0.85
-3/4
0.91
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.70
3.55
4.00
|
06:15
|
Moto Club Sao Luis MA
Cordino
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.36
4.33
7.00
|
03:00
|
Vasco AC
ADESG
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
13.00
7.50
1.10
|
02:45
|
Truro City
Eastbourne Borough
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.23
3.20
2.80
|
02:45
|
Braintree Town
Weymouth
|
1.07
-1
0.77
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.52
3.75
5.10
|
02:45
|
Hampton Richmond Borough
Welling United
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Kilmarnock (R)
Queen of South (R)
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
1.00
4 3/4
0.82
|
1.13
7.60
9.90
|
21:00
|
Livingston Reserves
Queens Park Reserves
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.20
4.20
1.80
|
08:00
|
Rio Negro RR
Nautico (RR)
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:45
|
Kelty Hearts
Alloa Athletic
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.45
3.65
1.80
|