© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12
Tường thuật trực tiếp Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12
Trận đấu Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 13h00 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 13h00 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
2' | 0-1 | Sun Yue | ||
26' | 0-2 | Xi Sunbin | ||
Hao Kesen | 36' | |||
37' | 0-3 | Sun Yue | ||
Mingyu Zhao↑Zhou Yu↓ | 46' | |||
Yang Chaohui↑Ni Yin↓ | 46' | |||
Rui Li↑Meng Zhen↓ | 46' | |||
Xie Zhiwei↑Lu Chaoyu↓ | 46' | |||
Deng Yubiao↑Zhang Zimin↓ | 46' | |||
46' | Liu Changsheng↑Wu Haitian↓ | |||
56' | Alex Martins Ferreira↑Hai Sui↓ | |||
72' | Zhan Shuanglei↑Sun Yue↓ | |||
77' | Ular Muhtar | |||
80' | Mingxiang Sun↑Luis Paulo Da Silva,Paulao↓ | |||
Sabir Isah Musa | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12
Đội hình ra sân cặp đấu Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 13h00 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Nanjing City | Shanghai Jiading City Fight Fat | |||
Hao Kesen | 14 | 1 | Kou Jiahao | |
Jiayi Zhu | 31 | 4 | Luis Paulo Da Silva,Paulao | |
Zu Pengchao | 30 | 6 | Wu Haitian | |
Lu Chaoyu | 24 | 30 | Zhou Minghao | |
Zhou Yu | 20 | 7 | Xi Sunbin | |
Zhang Zimin | 16 | 14 | Liu Shuai | |
Sabir Isah Musa | 44 | 17 | Li Xin | |
Cao Zhenquan | 36 | 19 | Hai Sui | |
Ni Yin | 18 | 20 | Qi Xinlei | |
Zhang Xianbing | 41 | 9 | Sun Yue | |
Meng Zhen | 23 | 10 | Ular Muhtar | |
Đội hình dự bị |
||||
Deng Yubiao | 12 | 39 | Alex Martins Ferreira | |
Huang Zihao | 1 | 29 | Chen Lei | |
Hu Shuming | 29 | 16 | Cui Xiongjie | |
Rui Li | 11 | 36 | Tai Jiang | |
Sun Ningzhe | 2 | 40 | Kaiyuan Lin | |
Sun Zewen | 37 | 8 | Liu Changsheng | |
Xie Zhiwei | 22 | 21 | Zhan Shuanglei | |
Yang Chaohui | 35 | 27 | Sillas Duarte Correia | |
Zhang Jingyi | 21 | 24 | Mingxiang Sun | |
Mingyu Zhao | 6 |
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 13h00 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.27 | 0:1/4 | 0.20 | 3.12 | 4 1/2 | 0.16 | 150.00 | 6.50 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 1/2:0 | 0.85 | 0.90 | 1 1/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat 13h00 04/12
Kết quả đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 13h00 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nanjing City , phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Nanjing City
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
1.08
+1 1/4
0.85
|
0.90
3 1/4
1.00
|
7.30
5.10
1.40
|
01:00
|
Udinese
AS Roma
|
0.63
+1/4
1.40
|
1.11
2 1/2
0.80
|
7.00
1.64
3.35
|
21:00
|
Qatar U23
U23 Nhật Bản
|
0.91
+3/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.82
|
4.20
3.40
1.70
|
00:30
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
0.98
-1
0.86
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.54
4.00
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.02
3 3/4
0.80
|
3.10
2.67
2.37
|
23:45
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
0.99
+1 1/2
0.93
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.60
5.50
1.36
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
1.00
+1
0.92
|
1.06
3 1/4
0.84
|
5.40
4.35
1.58
|
00:00
|
Halmstads
Hammarby
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.81
2 1/2
1.09
|
3.75
3.70
1.94
|
00:00
|
Kalmar
GAIS
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.29
3.30
3.20
|
00:00
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.60
2.17
|
00:00
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.16
3.30
3.55
|
00:00
|
Djurgardens
Malmo FF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.10
3.45
2.28
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.06
-0
0.86
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.78
3.10
2.50
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.60
3.30
2.00
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.14
-0
0.79
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.91
3.10
2.42
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.05
3.20
2.26
|
20:00
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Rostov FK
|
0.95
-0
0.97
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.62
3.15
2.64
|
22:15
|
Fakel
Krylya Sovetov
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
2
1.02
|
2.48
3.10
2.85
|
00:30
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:30
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.38
3.45
2.72
|
01:30
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.95
3.30
2.28
|
00:00
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.12
3.25
3.10
|
20:45
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.92
2
0.94
|
2.33
2.84
2.95
|
22:59
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
0.90
-1/4
0.98
|
1.06
2
0.80
|
2.13
2.94
3.20
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.94
-0
0.94
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.43
3.40
2.43
|
22:59
|
Motor Lublin
Chrobry Glogow
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.75
3.55
4.05
|
22:59
|
LKS Nieciecza
Odra Opole
|
1.01
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.99
|
2.01
3.40
3.25
|
01:30
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.07
2 1/2
0.81
|
2.01
3.30
3.35
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
1.06
-0
0.82
|
1.04
2
0.82
|
2.76
2.89
2.43
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.06
-1/4
0.82
|
0.82
2 3/4
1.04
|
2.15
3.45
2.73
|
22:59
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
0.74
-1/4
1.11
|
1.12
2 1/4
0.71
|
1.90
3.10
3.75
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.56
2.99
2.53
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.13
3.25
2.91
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
1.08
-3/4
0.76
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.82
3.30
3.75
|
19:00
|
Persib Bandung
Pusamania Borneo FC
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.99
3
0.83
|
2.03
3.40
2.99
|
19:00
|
Arema Malang
PSM Makassar
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.14
3.25
2.89
|
1 - 1
Trực tiếp
|
White City Woodville
Campbelltown City SC
|
1.29
-0
0.61
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.10
1.87
2.92
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.88
3.30
3.50
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.98
3 1/2
0.86
|
1.60
4.25
3.85
|
21:00
|
Haukar Hafnarfjordur
Vestri
|
0.81
+1 3/4
1.03
|
1.12
4 1/4
0.71
|
6.30
5.10
1.29
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Grindavik
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.78
3 1/4
1.04
|
2.03
3.50
2.79
|
22:00
|
Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri
|
0.98
+1
0.86
|
0.74
3 1/4
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
22:00
|
Vikingur Reykjavik
UMF Vidir
|
0.95
-6
0.85
|
0.85
7
0.95
|
1.01
26.00
34.00
|
22:00
|
Afturelding
Dalvik Reynir
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
6
0.83
|
1.05
15.00
29.00
|
23:15
|
IH Hafnarfjordur
Hafnir
|
0.70
-2
1.16
|
0.84
4 1/4
0.98
|
1.16
7.10
8.90
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
1.07
+1 1/2
0.77
|
0.99
4
0.83
|
6.80
5.30
1.28
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Nongthymai SC
Langsning SC
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
7.50
5.00
1.30
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.80
-2 1/4
0.96
|
1.06
3 1/2
0.70
|
1.10
7.60
14.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
1.08
+1/2
0.68
|
0.73
3
1.03
|
3.85
3.75
1.68
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.85
2 1/4
1.03
|
4.95
3.65
1.66
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
3.30
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.00
3.20
3.75
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.30
5.10
8.90
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.26
3.15
3.10
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.07
2 1/4
0.81
|
3.30
3.10
2.19
|
20:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.88
-1 1/2
0.88
|
0.94
3
0.82
|
1.30
4.80
7.00
|
22:30
|
EB Streymur
07 Vestur Sorvagur
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.98
3
0.78
|
4.05
3.65
1.67
|
00:00
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.88
-1 3/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.24
5.50
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Odense BK U19
|
0.78
+1/4
1.02
|
0.76
1 1/4
1.04
|
3.45
2.40
2.42
|
22:59
|
Fredericia
Aalborg
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.92
3
0.96
|
2.98
3.55
2.07
|
00:00
|
Cordoba B
Lucena CF
|
0.96
-0
0.80
|
0.79
2
0.97
|
2.65
3.00
2.44
|
00:30
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3
0.85
|
2.00
3.50
3.00
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.36
4.00
7.00
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.93
2 1/2
0.88
|
3.40
3.60
1.85
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
AS Tel Aviv University (w)
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.75
3.40
4.00
|
22:59
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.25
3.80
1.83
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.20
2.80
|
22:59
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.63
3.10
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Iraklis 1908 FC U19
Kampaniakos Chalastras U19
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.10
3.35
1.89
|
01:00
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.75
-0
1.09
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.28
3.15
2.75
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.85
4 1/2
0.95
|
2.60
4.50
1.95
|
22:59
|
Bahrain SC
Qalali
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.18
7.00
8.50
|
22:59
|
Malkia
Etehad Alreef
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
6.00
10.00
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.95
-0
0.85
|
0.93
3
0.88
|
2.40
3.75
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Kaspyi Aktau
Ulytau Zhezkazgan
|
0.93
-3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.14
5.20
20.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
Kairat Almaty II
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.04
|
4.40
3.35
1.60
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Tai
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.21
3.50
2.94
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
1.00
+1 1/2
0.90
|
0.78
3
1.11
|
8.70
5.40
1.28
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.02
3
0.86
|
2.19
3.65
2.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sejong Gumi Sportstoto (w)
Suwon FMC (w)
|
1.35
-0
0.58
|
1.13
1 1/2
0.70
|
42.00
4.55
1.14
|
01:30
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.75
2.10
|
22:30
|
JaPS B
Kiffen Helsinki
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.89
3
0.93
|
3.10
3.50
1.95
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Vantaa
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.76
3.40
2.10
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.60
2.90
|
22:00
|
Oppsal
Valerenga
|
1.03
+2 3/4
0.77
|
0.88
4 1/4
0.92
|
14.00
9.50
1.06
|
22:59
|
Eik-Tonsberg
Fredrikstad
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.95
|
7.10
5.40
1.26
|
22:59
|
Honefoss BK
Sarpsborg 08
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
1.03
3 1/2
0.77
|
5.60
4.40
1.39
|
22:59
|
CO Korhogo
ASEC MIMOSAS
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
2
0.88
|
6.00
3.50
1.50
|
20:30
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.84
3
0.98
|
1.72
3.65
3.75
|
20:30
|
Estrela FC U23
Benfica U23
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.83
|
3.15
3.60
1.88
|
20:30
|
Sporting Lisbon Sad U23
Torreense U23
|
0.82
-1
1.02
|
0.87
3
0.95
|
1.48
4.05
5.00
|
20:30
|
Vizela U23
Estoril U23
|
0.72
+3/4
1.13
|
1.01
3
0.81
|
3.40
3.50
1.83
|
20:00
|
Arenel Movers
Manica Diamond
|
0.70
-0
1.10
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.40
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Araz Saatli
Karvan Evlakh
|
1.16
+3/4
0.66
|
0.89
2 3/4
0.91
|
5.10
3.95
1.50
|
19:00
|
FK Mughan
Zaqatala FK
|
|
|
1.44
4.33
5.00
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
FK MOIK Baku
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.60
3.50
5.00
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.25
2.25
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Peykan
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.97
2
0.85
|
1.99
3.00
3.60
|
01:00
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.10
3.25
3.10
|
01:00
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2
0.88
|
1.75
3.20
4.50
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.80
3.00
|
20:00
|
Gaddafi FC
SC Villa
|
0.78
+1
1.03
|
0.83
2 1/4
0.98
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Bright Stars
Kampala City Council FC
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.50
2.88
1.85
|