© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04
Tường thuật trực tiếp NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04
Trận đấu NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka, 20h00 01/04, , Croatia 2.HNL được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka, 20h00 01/04, , Croatia 2.HNL sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
1-0 | 1' | |||
58' | 1-1 | |||
68' | 1-2 | |||
2-2 | 78' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04
Đội hình ra sân cặp đấu NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka, 20h00 01/04, , Croatia 2.HNL sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04
Tỷ lệ kèo NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka, 20h00 01/04, , Croatia 2.HNL theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 0:1/4 | 1.00 | 0.98 | 2 1/4 | 0.83 | 2.05 | 3.20 | 3.25 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.25 | 0:1/4 | 0.63 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka 20h00 01/04
Kết quả đối đầu NK Dugopolje vs NK Orijent Rijeka, 20h00 01/04, , Croatia 2.HNL gần đây nhất. Phong độ gần đây của NK Dugopolje , phong độ gần đây của NK Orijent Rijeka chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất NK Dugopolje
Phong độ gần nhất NK Orijent Rijeka
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
NK Zrinski Jurjevac
|
26 | 29 | 63 |
2 |
HNK Sibenik
|
26 | 35 | 61 |
3 |
HNK Vukovar 91
|
26 | 17 | 50 |
4 |
Radnik Sesvete
|
26 | 1 | 35 |
5 |
NK Jarun
|
26 | -9 | 33 |
6 |
NK Dugopolje
|
26 | 0 | 32 |
7 |
NK Dubrava Zagreb
|
26 | -11 | 30 |
8 |
HNK Cibalia
|
26 | -17 | 29 |
9 |
NK Croatia Zmijavci
|
26 | -5 | 28 |
10 |
Bijelo Brdo
|
26 | -9 | 24 |
11 |
NK Orijent Rijeka
|
26 | -18 | 22 |
12 |
NK Solin
|
26 | -13 | 20 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.47
3.55
2.75
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.05
3.55
2.28
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
1.05
+1
0.87
|
0.86
3 1/2
1.04
|
4.90
4.85
1.57
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.84
2 3/4
1.06
|
3.75
3.85
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jordan U23
Qatar U23
|
1.03
-0
0.87
|
0.97
2
0.91
|
11.00
3.65
1.36
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.83
-0
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.35
3.50
2.70
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
1.11
-1 1/4
0.82
|
1.09
2 1/2
0.81
|
1.42
4.10
7.40
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
1.02
-1
0.90
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.57
4.25
4.75
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.92
3.70
3.50
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.80
3.50
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Hadiya Hossana
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.98
1 1/4
0.78
|
2.42
2.24
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Gambian Dutch Lions
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.40
2.80
3.00
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.20
3.05
2.05
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.40
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.05
2 1/4
0.77
|
24.00
4.75
1.15
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.27
3.15
2.77
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.41
4.20
5.60
|
01:45
|
Civil Service Strollers FC
East Kilbride
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.93
3 1/2
0.89
|
6.50
5.20
1.29
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.78
3
1.04
|
1.27
5.20
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etoile Nouakchott
C Moulaye MBarek
|
0.77
-0
1.02
|
1.05
1 1/2
0.75
|
2.75
2.50
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
FK Valmiera
|
0.76
+1 1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.82
|
7.30
3.70
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alrstak
ibri
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.81
1 1/4
1.01
|
2.42
2.37
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Bnei Yaffo Ortodoxim
Hapoel Kfar Qasm Shuaa
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.79
4 3/4
1.01
|
1.28
4.55
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Barracuda
Kakadl FC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
2
0.87
|
1.25
4.75
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Entente 2
ASKO Kara
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.02
1
0.77
|
4.33
2.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.88
1 3/4
1.00
|
2.11
2.87
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sally Tas
RC Kadiogo
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.25
4.75
10.00
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.50
3.75
1.58
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.75
3
1.07
|
1.29
5.20
6.60
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.41
4.20
5.60
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.85
+1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.74
|
3.55
2.40
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.69
+1/4
1.07
|
0.91
1
0.85
|
3.80
2.01
2.57
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.98
+2
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
15.00
5.75
1.17
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.40
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
MC Alger U21
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.01
|
80.00
6.80
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Paradou AC U21
MC El Bayadh U21
|
0.97
-1/2
0.79
|
1.00
2
0.76
|
4.25
2.80
1.79
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CR Belouizdad U21
US Biskra U21
|
0.98
-1 1/4
0.78
|
0.82
3 3/4
0.94
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USM Khenchela U21
CS Constantine U21
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.48
3.10
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Kabylie U21
MC Oran U21
|
0.97
-1
0.79
|
0.84
3
0.92
|
1.11
7.00
15.00
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
0.66
-0
1.31
|
1.07
2 3/4
0.81
|
3.08
1.85
4.25
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.90
-1 1/4
1.00
|
0.84
3
1.04
|
1.39
4.75
6.50
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.03
3.70
3.15
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.97
2
0.85
|
1.80
3.15
4.05
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Generation Foot
SONACOS
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.57
3.50
5.50
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.93
-1
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS DE Mande (nữ)
AS Police (nữ)
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.14
3.20
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASEC MIMOSAS
Bouake FC
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.05
1 1/2
0.75
|
1.61
3.00
7.00
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.60
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.03
3
0.79
|
2.03
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Real Banjul
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.50
3.00
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Sitra
|
1.04
-0
0.86
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.51
3.80
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Ahli(BHR)
|
0.73
+1/4
1.20
|
1.08
1 1/2
0.80
|
3.15
2.50
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al Khaldiya
|
0.85
+1/4
1.05
|
1.00
1 1/2
0.88
|
3.35
2.58
2.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
1.02
-0
0.74
|
1.00
4
0.76
|
1.01
6.60
125.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.90
2
0.96
|
2.15
3.00
3.10
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.07
-1/2
0.81
|
0.97
2
0.89
|
2.07
2.89
3.45
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
0.97
-0
0.87
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.61
3.00
2.48
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.72
-0
1.13
|
1.05
2 3/4
0.77
|
2.21
3.30
2.76
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
0.98
-0
0.90
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.73
2.85
2.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.02
17.00
29.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Puerto Nuevo Reserves
|
1.35
-0
0.57
|
0.90
5 1/2
0.90
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.02
1 3/4
0.77
|
19.00
6.50
1.12
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi Reserves
Argentino Agropecuario II
|
1.14
-1/4
0.67
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.72
1.60
7.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
0.97
-0
0.82
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
4.33
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nueva Chicago Reserves
Tristan Suarez Reserves
|
0.83
-1/2
0.97
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.18
4.90
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.82
2 1/2
0.97
|
4.50
3.50
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.62
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.77
-0
1.07
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.16
3.75
2.55
|