© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05
Tường thuật trực tiếp Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05
Trận đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock, 22h59 12/05, , Ba Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock, 22h59 12/05, , Ba Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock |
||||
Podbeskidzie Bielsko-Biala | Wisla Plock | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |
Đội hình ra sân Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock, 22h59 12/05, , Ba Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05
Tỷ lệ kèo Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock, 22h59 12/05, , Ba Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.75 | 0:0 | 1.13 | 3.90 | 2 1/2 | 0.18 | 9.50 | 1.10 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 0.90 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock 22h59 12/05
Kết quả đối đầu Podbeskidzie Bielsko-Biala vs Wisla Plock, 22h59 12/05, , Ba Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Podbeskidzie Bielsko-Biala , phong độ gần đây của Wisla Plock chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Podbeskidzie Bielsko-Biala
Phong độ gần nhất Wisla Plock
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Jagiellonia Bialystok
|
29 | 27 | 55 |
2 |
Slask Wroclaw
|
29 | 12 | 51 |
3 |
Lech Poznan
|
29 | 9 | 51 |
4 |
Gornik Zabrze
|
29 | 7 | 48 |
5 |
Pogon Szczecin
|
29 | 20 | 47 |
6 |
Legia Warszawa
|
29 | 10 | 47 |
7 |
Rakow Czestochowa
|
29 | 18 | 46 |
8 |
Widzew lodz
|
29 | 1 | 42 |
9 |
Stal Mielec
|
29 | -4 | 38 |
10 |
Piast Gliwice
|
29 | -2 | 35 |
11 |
Zaglebie Lubin
|
29 | -12 | 35 |
12 |
Radomiak Radom
|
29 | -13 | 35 |
13 |
Warta Poznan
|
29 | -4 | 34 |
14 |
Cracovia Krakow
|
29 | -2 | 32 |
15 |
Puszcza Niepolomice
|
29 | -11 | 32 |
16 |
Korona Kielce
|
29 | -4 | 30 |
17 |
LKS Lodz
|
29 | -33 | 21 |
18 |
Ruch Chorzow
|
29 | -19 | 20 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
0.87
+1 1/2
1.07
|
0.87
3 1/4
1.05
|
7.20
5.10
1.40
|
01:00
|
Udinese
AS Roma
|
0.63
+1/4
1.40
|
1.11
2 1/2
0.80
|
7.00
1.64
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar U23
U23 Nhật Bản
|
0.92
+3/4
0.98
|
1.01
4
0.87
|
2.28
2.65
3.50
|
00:30
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
0.78
-1
1.06
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.49
4.05
5.10
|
23:45
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
0.96
+1 1/2
0.96
|
0.94
3 1/2
0.96
|
7.10
5.40
1.38
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
1.00
+1
0.92
|
1.04
3 1/4
0.86
|
5.70
4.50
1.54
|
00:00
|
Halmstads
Hammarby
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.85
3.65
1.94
|
00:00
|
Kalmar
GAIS
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.33
3.30
3.15
|
00:00
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
1.00
|
3.05
3.70
2.21
|
00:00
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.16
3.35
3.50
|
00:00
|
Djurgardens
Malmo FF
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.20
3.50
2.21
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.06
-0
0.86
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.79
3.10
2.51
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.65
3.30
1.99
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.17
-0
0.77
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.94
3.10
2.38
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.96
|
3.00
3.20
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel
Krylya Sovetov
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.97
1 3/4
0.93
|
2.49
2.81
3.10
|
00:30
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.44
3.30
2.73
|
00:30
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.47
3.45
2.59
|
01:30
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.96
3.30
2.28
|
00:00
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
3.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
1.53
-0
0.55
|
1.78
3 1/2
0.44
|
1.01
9.40
300.00
|
22:59
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
0.98
-1/4
0.90
|
1.17
2
0.71
|
2.26
2.85
3.05
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.94
-0
0.94
|
0.97
3
0.89
|
2.39
3.50
2.39
|
22:59
|
Motor Lublin
Chrobry Glogow
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.79
3.60
3.80
|
22:59
|
LKS Nieciecza
Odra Opole
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.99
3.45
3.25
|
01:30
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.94
3.35
3.50
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.97
1 3/4
0.89
|
3.05
2.72
2.35
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.05
-1/4
0.83
|
1.09
3
0.77
|
2.18
3.45
2.69
|
22:59
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.73
2
1.09
|
2.07
3.15
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Skopje 2014 (W)
ZFK AS Junajted Struga (w)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.33
4.75
7.50
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.97
-0
0.87
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.57
3.10
2.45
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.13
3.10
3.05
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.93
3.15
3.50
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.75
3.45
3.80
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
0.82
-3/4
1.04
|
1.04
3 1/2
0.80
|
1.59
4.25
3.95
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Haukar Hafnarfjordur
Vestri
|
0.97
+1/4
0.91
|
1.09
6 1/2
0.77
|
13.00
4.65
1.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Grindavik
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.16
3
0.72
|
1.99
2.17
7.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Arbaer
Fram Reykjavik
|
0.81
+1 1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.78
|
41.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.97
2 1/4
0.89
|
3.25
3.20
2.09
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik
UMF Vidir
|
0.80
-4 1/4
1.08
|
0.89
6 3/4
0.97
|
1.02
17.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Afturelding
Dalvik Reynir
|
0.79
-2 1/2
1.05
|
0.89
4
0.93
|
1.12
7.50
13.00
|
23:15
|
IH Hafnarfjordur
Hafnir
|
0.82
-2
1.02
|
0.57
4 1/4
1.33
|
1.20
6.60
7.20
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
1.04
+1 1/2
0.80
|
0.96
4
0.86
|
6.50
5.30
1.29
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.14
6.30
12.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
0.72
+1/2
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.77
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Katsina United
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.89
1 1/2
0.87
|
1.59
2.68
6.80
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
1.03
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
0.96
-1/4
0.94
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.17
3.15
3.30
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.02
3.20
3.65
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.20
9.30
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.26
3.20
3.10
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.85
+1/2
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
3.60
3.20
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
1.16
-1/4
0.62
|
0.90
1 1/2
0.86
|
1.10
4.60
41.00
|
22:30
|
EB Streymur
07 Vestur Sorvagur
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.97
3
0.79
|
4.15
3.70
1.65
|
00:00
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.88
-1 3/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.24
5.50
7.60
|
22:59
|
Fredericia
Aalborg
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.85
3
1.03
|
3.05
3.60
2.02
|
00:00
|
Cordoba B
Lucena CF
|
1.20
-0
0.59
|
0.80
2
0.96
|
3.05
3.05
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Maan
|
1.09
-0
0.75
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.42
3.50
7.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Pomurje (w)
Olimpija Ljubljana (w)
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.12
7.00
13.00
|
00:30
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.97
3
0.85
|
2.04
3.45
2.95
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.31
4.75
6.70
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.35
3.35
1.92
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
AS Tel Aviv University (w)
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.75
3.40
4.00
|
22:59
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.60
2.38
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.20
2.80
|
22:59
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.63
3.10
2.40
|
01:00
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.79
-0
1.05
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.34
3.15
2.69
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.94
+1/2
0.78
|
0.83
4 1/2
0.89
|
2.83
4.30
1.77
|
22:59
|
Bahrain SC
Qalali
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.18
7.00
8.50
|
22:59
|
Malkia
Etehad Alreef
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
6.00
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grotta Kria U19
UMF Grindavik U19
|
0.80
-0
0.96
|
0.81
4 1/4
0.95
|
2.22
3.95
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Alger U21
Paradou AC U21
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.81
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASO Chlef U21
NC Magra U21
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.97
2
0.79
|
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.88
-0
0.84
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.29
3.75
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Minaa
Newroz SC(IRQ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.95
2.59
1.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
Karbalaa
|
0.89
-1
0.87
|
1.01
2
0.75
|
1.46
3.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Tai
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
2.92
3.05
2.33
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
1.02
+1 1/2
0.88
|
0.74
3
1.16
|
8.30
5.40
1.30
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.92
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.75
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Xelaju Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
0.80
+1
1.00
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.00
6.50
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JaPS B
Kiffen Helsinki
|
1.14
+1/2
0.71
|
0.95
3
0.87
|
3.80
3.65
1.71
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Vantaa
|
0.92
-0
0.92
|
0.83
3 1/4
0.99
|
2.41
3.45
2.41
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.90
3.75
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oppsal
Valerenga
|
0.91
+1 1/2
0.93
|
0.92
3 1/4
0.90
|
7.10
4.45
1.33
|
22:59
|
Eik-Tonsberg
Fredrikstad
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.99
3 1/4
0.81
|
6.30
4.45
1.37
|
22:59
|
Honefoss BK
Sarpsborg 08
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
1.17
3 1/2
0.65
|
4.95
4.00
1.49
|
22:59
|
CO Korhogo
ASEC MIMOSAS
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
2
0.88
|
6.00
3.50
1.50
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
3.25
3.60
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Peykan
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.11
3
0.72
|
1.10
5.30
43.00
|
01:00
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.10
3.25
3.10
|
01:00
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.80
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Puerto Nuevo Reserves
CA Atlas Reserves
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.66
3.00
6.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlanta Reserves
CA San Miguel Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lujan Reserves
Berazategui Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
4.00
3.50
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UAI Urquiza Reserves
Acassuso Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.40
3.00
2.87
|