© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Sun Yue | 1-0 | 2' | ||
Ular Muhtar | 2-0 | 23' | ||
46' | Xu Xiao↑Pan Kui↓ | |||
46' | Liu Tianyang↑Nan Xiaoheng↓ | |||
46' | Zhao Shuhao↑Zhu Hai Wei↓ | |||
46' | Mei Jingxuan↑Zhang Hao↓ | |||
Mingxiang Sun↑Sun Yue↓ | 46' | |||
48' | 2-1 | Liu Tianyang | ||
Alex Martins Ferreira↑Hai Sui↓ | 52' | |||
Alex Martins Ferreira | 3-1 | 58' | ||
Zhan Shuanglei↑Liu Changsheng↓ | 70' | |||
82' | 3-2 | Wang Lingke | ||
85' | Jiajun Huang↑Alexsandro dos Santos↓ | |||
Cui Xiongjie↑Mingxiang Sun↓ | 90' | |||
Alex Martins Ferreira | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Shijiazhuang Kungfu | |||
Kou Jiahao | 1 | 1 | Li Yihao | |
Xi Sunbin | 7 | 44 | Li Yueming | |
Liu Shuai | 14 | 4 | Pan Kui | |
Wu Haitian | 6 | 21 | Jia Xiao Chen | |
Hai Sui | 19 | 13 | He Wei | |
Zhou Minghao | 30 | 32 | Alexsandro dos Santos | |
Liu Changsheng | 8 | 16 | Zhang Hao | |
Qi Xinlei | 20 | 19 | Lu Jiabin | |
Li Xin | 17 | 30 | Wang Lingke | |
Sun Yue | 9 | 11 | Zhu Hai Wei | |
Ular Muhtar | 10 | 9 | Nan Xiaoheng | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Martins Ferreira | 39 | 34 | Chen Chuang | |
Chen Lei | 29 | 22 | Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan | |
Cui Xiongjie | 16 | 14 | Jiajun Huang | |
Tai Jiang | 36 | 29 | João Leonardo Risuenho do Rosário | |
Kaiyuan Lin | 40 | 23 | Liu Tianyang | |
Zhan Shuanglei | 21 | 24 | Xin Luo | |
Sillas Duarte Correia | 27 | 26 | Mei Jingxuan | |
Mingxiang Sun | 24 | 8 | Ouyang Bang | |
33 | Wang Song | |||
3 | Xu Xiao | |||
2 | Zhang Chenliang | |||
36 | Zhao Shuhao |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 1.51 | 7.14 | 6 1/2 | 0.02 | 1.03 | 5.90 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.03 | 6.66 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Shijiazhuang Kungfu chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Shijiazhuang Kungfu
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
0.85
+1 1/2
1.09
|
0.88
3 1/4
1.04
|
6.90
5.00
1.42
|
01:00
|
Udinese
AS Roma
|
0.63
+1/4
1.40
|
1.11
2 1/2
0.80
|
7.00
1.64
3.35
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Qatar U23
U23 Nhật Bản
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.07
3 1/2
0.81
|
4.20
2.61
2.09
|
00:30
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
0.90
-1
0.94
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.50
4.05
5.00
|
23:45
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
1.02
3 1/2
0.88
|
7.50
5.40
1.37
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
0.94
+1
0.98
|
1.05
3 1/4
0.85
|
5.50
4.45
1.56
|
00:00
|
Halmstads
Hammarby
|
0.99
+1/2
0.93
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.85
3.65
1.93
|
00:00
|
Kalmar
GAIS
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/4
1.04
|
2.29
3.35
3.20
|
00:00
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.15
3.70
2.17
|
00:00
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.91
2 1/4
0.99
|
2.14
3.35
3.55
|
00:00
|
Djurgardens
Malmo FF
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.15
3.45
2.26
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.80
3.10
2.49
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.65
3.30
1.99
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.12
-0
0.81
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.45
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.99
3.20
2.31
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Rostov FK
|
0.71
-0
1.26
|
0.83
1 1/2
1.07
|
15.00
3.85
1.33
|
22:15
|
Fakel
Krylya Sovetov
|
0.95
-0
0.97
|
0.99
2
0.91
|
2.67
3.00
2.69
|
00:30
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.44
3.30
2.73
|
00:30
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.47
3.40
2.61
|
01:30
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.96
3.30
2.28
|
00:00
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.99
|
2.12
3.25
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
1.21
-0
0.72
|
1.19
1 1/4
0.72
|
3.55
2.20
2.74
|
22:59
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
0.94
-1/4
0.94
|
1.06
2
0.80
|
2.19
2.93
3.10
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.90
-0
0.98
|
0.95
3
0.91
|
2.34
3.55
2.44
|
22:59
|
Motor Lublin
Chrobry Glogow
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.82
3.50
3.80
|
22:59
|
LKS Nieciecza
Odra Opole
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.99
3.45
3.25
|
01:30
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.95
3.35
3.50
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.87
1 3/4
0.99
|
2.98
2.79
2.35
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.11
3
0.76
|
2.18
3.45
2.69
|
22:59
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.72
2
1.11
|
2.03
3.15
3.20
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-0
0.89
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.55
3.10
2.47
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.13
3.10
3.05
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.82
3.25
3.80
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.75
3.45
3.80
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
0.82
-3/4
1.04
|
1.04
3 1/2
0.80
|
1.59
4.25
3.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Haukar Hafnarfjordur
Vestri
|
0.96
+3/4
0.92
|
0.85
5 3/4
1.01
|
2.19
3.55
2.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Grindavik
|
1.05
-1/2
0.83
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.32
4.60
8.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Arbaer
Fram Reykjavik
|
0.99
+2 1/4
0.85
|
0.98
4 1/4
0.84
|
34.00
17.00
1.02
|
22:00
|
Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri
|
0.66
+1
1.21
|
0.99
3 1/4
0.83
|
3.85
3.60
1.70
|
22:00
|
Vikingur Reykjavik
UMF Vidir
|
0.95
-6
0.85
|
1.05
7
0.75
|
1.01
26.00
34.00
|
22:00
|
Afturelding
Dalvik Reynir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
1.01
5 1/2
0.79
|
1.05
15.00
26.00
|
23:15
|
IH Hafnarfjordur
Hafnir
|
0.73
-2
1.12
|
0.89
4 1/4
0.93
|
1.16
6.90
8.70
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
1.04
+1 1/2
0.80
|
0.98
4
0.84
|
6.50
5.20
1.29
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.78
-2
1.02
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.14
6.40
13.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
0.71
+1/2
1.09
|
1.02
3 1/4
0.78
|
2.81
3.50
2.09
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
1.03
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
0.96
-1/4
0.94
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
3.30
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.30
5.20
9.00
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.26
3.20
3.10
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
2 1/4
0.83
|
3.55
3.20
2.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.04
3
0.72
|
1.21
4.30
11.00
|
22:30
|
EB Streymur
07 Vestur Sorvagur
|
0.94
+3/4
0.82
|
0.97
3
0.79
|
4.10
3.70
1.66
|
00:00
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.88
-1 3/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.24
5.50
7.60
|
22:59
|
Fredericia
Aalborg
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.91
3
0.97
|
3.05
3.60
2.02
|
00:00
|
Cordoba B
Lucena CF
|
1.05
-0
0.71
|
0.80
2
0.96
|
2.80
3.00
2.32
|
00:30
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.97
3
0.85
|
2.04
3.45
2.95
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.31
4.75
6.70
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.35
3.35
1.92
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
AS Tel Aviv University (w)
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.75
3.40
4.00
|
22:59
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.63
3.75
2.20
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.20
2.80
|
22:59
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.63
3.10
2.40
|
01:00
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.79
-0
1.05
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.34
3.15
2.69
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.83
+1/2
0.89
|
0.83
4 1/2
0.89
|
2.53
4.20
1.93
|
22:59
|
Bahrain SC
Qalali
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.18
7.00
8.50
|
22:59
|
Malkia
Etehad Alreef
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
6.00
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grotta Kria U19
UMF Grindavik U19
|
0.80
-0
0.96
|
0.81
4 1/4
0.95
|
2.22
3.95
2.41
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.88
-0
0.84
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.29
3.75
2.24
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AI Kahrabaa
Zakho
|
0.90
-0
0.90
|
1.60
2 1/2
0.47
|
150.00
6.50
1.01
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Tai
|
0.89
-0
1.01
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.43
3.55
2.58
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
0.99
+1 1/2
0.91
|
0.84
3
1.04
|
8.40
5.20
1.30
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.94
|
2.00
3.80
3.15
|
01:30
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.75
2.10
|
22:30
|
JaPS B
Kiffen Helsinki
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.79
3
1.03
|
3.30
3.65
1.85
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Vantaa
|
1.00
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.96
|
2.52
3.45
2.32
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.90
3.75
3.05
|
22:00
|
Oppsal
Valerenga
|
0.95
+2 3/4
0.85
|
0.99
4 1/4
0.81
|
14.00
9.50
1.06
|
22:59
|
Eik-Tonsberg
Fredrikstad
|
0.76
+1 3/4
1.04
|
0.94
3 1/4
0.86
|
6.90
4.90
1.29
|
22:59
|
Honefoss BK
Sarpsborg 08
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
1.01
3 1/2
0.79
|
5.10
4.15
1.46
|
22:59
|
CO Korhogo
ASEC MIMOSAS
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
2
0.88
|
6.00
3.50
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.81
1 1/2
1.01
|
2.17
2.65
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Estrela FC U23
Benfica U23
|
0.80
+3/4
1.04
|
0.76
3 3/4
1.06
|
83.00
7.30
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon Sad U23
Torreense U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.81
2.96
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vizela U23
Estoril U23
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.83
1 1/4
0.99
|
4.20
2.43
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wakiso Hills (nữ)
Kawempe Muslim FC (w)
|
0.75
+3/4
1.05
|
0.85
4
0.95
|
2.10
2.87
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arenel Movers
Manica Diamond
|
0.92
-0
0.87
|
1.25
1 1/2
0.62
|
21.00
5.00
1.16
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.83
3
0.98
|
3.75
3.50
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Peykan
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.12
2.77
3.50
|
01:00
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.10
3.25
3.10
|
01:00
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.88
|
1.91
3.10
4.00
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.80
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gaddafi FC
SC Villa
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.97
3/4
0.79
|
7.00
1.80
2.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bright Stars
Kampala City Council FC
|
1.11
-0
0.66
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.33
3.75
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Talleres Remedios Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
0.71
-0
1.01
|
0.71
1 1/2
1.01
|
11.50
4.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Puerto Nuevo Reserves
CA Atlas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.66
3.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tristan Suarez Reserves
All Boys Reserves
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.75
3.35
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.92
5 1/4
0.87
|
1.33
5.00
6.00
|