© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09
Tường thuật trực tiếp Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09
Trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Better City FC, 16h30 29/09, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Port vs Chengdu Better City FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Port vs Chengdu Better City FC, 16h30 29/09, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Port vs Chengdu Better City FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Lv Wenjun (Assist:Paulo Henrique Soares dos Santos) | 1-0 | 21' | ||
Wu Lei | 2-0 | 40' | ||
42' | Gan Rui | |||
46' | Hu Jing↑Gan Rui↓ | |||
46' | Felipe Silva↑Matheus Bonifacio Saldanha Marinho↓ | |||
Wu Lei (Assist:Paulo Henrique Soares dos Santos) | 3-0 | 52' | ||
60' | Meng Junjie↑Felipe Silva↓ | |||
Shenyuan Li↑Lv Wenjun↓ | 61' | |||
64' | Liu Bin↑Wu Guichao↓ | |||
Li Shenglong↑Wu Lei↓ | 67' | |||
Zhang Huachen↑Xu Xin↓ | 68' | |||
79' | Hu XingYu↑Chao Gan↓ | |||
Li Shuai↑Wang Shenchao↓ | 80' | |||
Mirahmetjan Muzepper↑Matias Ezequiel Vargas Martin↓ | 81' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Chengdu Better City FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Port vs Chengdu Better City FC, 16h30 29/09, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Port vs Chengdu Better City FC |
||||
Shanghai Port | Chengdu Better City FC | |||
Yan Junling | 1 | 33 | Zhang Yanru | |
Lv Wenjun | 11 | 20 | Abduhamit Abdugheni | |
Li Ang | 2 | 17 | Gan Rui | |
Zhen Wei | 13 | 40 | Richard Windbichler | |
Jiang Guangtai | 3 | 26 | Liu Tao | |
Wang Shenchao | 4 | 11 | Kim Min-Woo | |
Matias Ezequiel Vargas Martin | 24 | 29 | Mutellip Iminqari | |
Xu Xin | 16 | 39 | Chao Gan | |
Cai Huikang | 6 | 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | |
Wu Lei | 7 | 15 | Wu Guichao | |
Paulo Henrique Soares dos Santos | 9 | 12 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | |
Đội hình dự bị |
||||
Wei Chen | 12 | 24 | Yu Xing | |
Du Jia | 22 | 36 | Junchen Gou | |
Li Shuai | 32 | 13 | Hu Jing | |
Yu Hai | 21 | 31 | Yang Ting | |
Chunxin Chen | 26 | 14 | Han Guanghui | |
Mirahmetjan Muzepper | 25 | 22 | Hu XingYu | |
Zhang Huachen | 29 | 27 | Liu Bin | |
Chen Xuhuang | 37 | 28 | Wang Han Lin | |
Shenyuan Li | 15 | 18 | Min Jun Lin | |
Li Shenglong | 14 | 19 | Xiang Baixu | |
Baiyang Liu | 39 | 9 | Felipe Silva | |
21 | Meng Junjie |
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Chengdu Better City FC, 16h30 29/09, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.93 | 0:0 | 0.95 | 5.00 | 3 1/2 | 0.11 | 1.03 | 8.50 | 97.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.71 | 0:0 | 1.20 | 14.28 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Better City FC 16h30 29/09
Kết quả đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Better City FC, 16h30 29/09, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Port , phong độ gần đây của Chengdu Better City FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.44
3.55
2.78
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
2.97
3.55
2.31
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
0.98
+1
0.94
|
0.90
3 1/2
1.00
|
4.80
4.80
1.58
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
3.85
3.90
1.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Australia U23
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.77
1 3/4
1.12
|
1.90
2.89
4.40
|
22:30
|
Jordan U23
Qatar U23
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.00
2
0.82
|
2.90
2.92
2.31
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.94
-0
0.98
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.47
3.60
2.52
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.42
4.15
7.30
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
0.98
-1
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.56
4.25
4.90
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.91
3.65
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cyprus U16
Montenegro U17
|
|
|
32.00
6.50
1.07
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Al-Ahly
|
1.49
-1/4
0.51
|
1.49
3 1/2
0.49
|
16.00
4.30
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domzale
FC Koper
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.00
1 3/4
0.82
|
3.25
2.71
2.26
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.12
2 1/2
0.79
|
1.83
3.50
4.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopian Insurance FC
|
0.83
-0
0.93
|
1.07
1 1/2
0.69
|
23.00
3.80
1.18
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.15
3.05
2.08
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Peykan
Persepolis Pakdasht
|
0.95
-0
0.89
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.72
2.68
2.64
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Esteghlal Khozestan
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.93
1 1/2
0.89
|
2.25
2.57
3.50
|
22:30
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.79
+1 1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.78
|
6.50
4.00
1.39
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
0.74
-0
1.11
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.27
3.15
2.77
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.41
4.20
5.60
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.28
5.00
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Liepaja
|
0.91
+3/4
0.89
|
1.00
2 1/2
0.80
|
4.35
3.50
1.66
|
23:30
|
Jelgava
FK Valmiera
|
0.95
+1
0.87
|
0.91
2 1/4
0.89
|
6.40
3.65
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Al Wehda(OMA)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
1.07
2
0.75
|
1.28
3.70
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahla
Sur Club
|
1.01
-0
0.83
|
0.93
1
0.89
|
3.30
2.06
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Oman Club
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.93
|
6.60
3.20
1.53
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.78
6
1.02
|
1.31
4.35
8.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.77
2 3/4
1.12
|
1.72
3.90
3.85
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.60
3.80
1.57
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.74
3
1.08
|
1.27
5.30
6.70
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.40
4.25
5.70
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+2 1/2
0.88
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
8.00
1.08
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.75
+1 1/2
1.01
|
1.09
3 1/2
0.67
|
5.70
4.95
1.34
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.03
3
0.78
|
2.80
3.30
2.20
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.80
3.65
1.72
|
22:59
|
Etehad Alreef
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
22:59
|
Bahrain SC
Malkia
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
Um Alhassam
Al-Budaiya
|
|
|
5.00
3.40
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Saoura U21
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.99
1/2
0.77
|
2.16
2.81
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USM Alger U21
ES Ben Aknoun U21
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
2.97
3.05
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Obour SC
Suez Montakhab
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.77
1
1.02
|
4.00
2.25
2.62
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.77
2 3/4
1.12
|
1.70
4.00
4.10
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
0.94
3
0.94
|
1.38
4.70
6.90
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
1.01
-1/2
0.89
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.01
3.70
3.20
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.97
2
0.85
|
1.78
3.15
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Be'sat Kermanshah FC
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
1/2
0.90
|
3.75
1.72
4.00
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.60
3.60
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mufulira Wanderers
Green Eagles
|
0.97
-0
0.82
|
0.92
1/2
0.87
|
4.00
1.72
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Red Arrows
ZESCO United Ndola
|
0.72
-0
1.07
|
1.07
1 1/2
0.72
|
1.16
5.00
21.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Alashkert
FC West Armenia
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.94
|
35.00
6.10
1.08
|
22:00
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.94
3.25
3.35
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.59
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.00
3
0.82
|
1.99
3.55
2.97
|
22:00
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.78
3
0.98
|
2.90
3.90
2.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.31
4.35
9.60
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.82
-0
1.06
|
0.94
2
0.92
|
2.41
2.95
2.74
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.98
2
0.88
|
2.12
2.87
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Utd Limbe
Stade Renard de Melong
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.50
3.75
6.50
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
1.01
-0
0.83
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.66
3.00
2.42
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
0.99
-0
0.89
|
1.06
2
0.80
|
2.73
2.87
2.59
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Ma Lu
Busoga United
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.93
3 3/4
0.83
|
1.00
41.00
51.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 6
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
3.15
-0
0.22
|
6.40
6 1/2
0.09
|
51.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves
|
0.63
+1/4
1.09
|
0.90
1 3/4
0.82
|
1.45
3.15
8.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Almagro Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
0.99
3 1/2
0.73
|
1.01
9.70
17.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Almirante Brown Reserves
|
0.91
-0
0.81
|
0.89
4 3/4
0.83
|
3.50
1.83
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.78
-0
0.94
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.45
2.72
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.40
2.75
2.30
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.73
-0
1.12
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.13
3.70
2.63
|