© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11
Tường thuật trực tiếp Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11
Trận đấu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan, 18h30 25/11, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan, 18h30 25/11, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Denny Wang (Assist:Yang Xu) | 1-0 | 7' | ||
Yang Xu | 29' | |||
Jiang Shenglong | 42' | |||
46' | Zhang ChengDong↑Yang Bai↓ | |||
54' | 1-1 | Zhang Xizhe | ||
Jiabao Wen↑Bai Jiajun↓ | 59' | |||
Liu Ruofan↑Yu Hanchao↓ | 60' | |||
Eddy Francois↑Denny Wang↓ | 65' | |||
Zhu Jianrong↑Yang Xu↓ | 67' | |||
Qin Sheng↑Sun Shilin↓ | 67' | |||
76' | 1-2 | Zhang Yuning (Assist:Gao Tianyi) | ||
86' | Wang Ziming↑Gao Tianyi↓ | |||
Zhu Jianrong | 90' | |||
90' | Liu Huan↑Samuel Adegbenro↓ | |||
90' | Guobo Liu↑Nebijan Muhmet↓ | |||
90' | Zhang Yuning |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan, 18h30 25/11, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan |
||||
Shanghai Shenhua | Beijing Guoan | |||
Zeng Cheng | 19 | 1 | Hou Sen | |
Bai Jiajun | 23 | 27 | Wang Gang | |
Jin Yangyang | 22 | 5 | Samir Memisevic | |
Jiang Shenglong | 4 | 26 | Yang Bai | |
Denny Wang | 18 | 34 | Nebijan Muhmet | |
Zhu Baojie | 21 | 17 | Kang Sangwoo | |
Wang Haijian | 33 | 15 | Gao Tianyi | |
Sun Shilin | 37 | 6 | Chi Zhongguo | |
Wu Xi | 12 | 11 | Samuel Adegbenro | |
Yu Hanchao | 20 | 10 | Zhang Xizhe | |
Yang Xu | 9 | 9 | Zhang Yuning | |
Đội hình dự bị |
||||
Ma Zhen | 1 | 25 | Guo Quanbo | |
Xu Yougang | 24 | 14 | Zou DeHai | |
Jiabao Wen | 38 | 38 | Ruan Qilong | |
Yang Zexiang | 34 | 18 | Jin Taiyan | |
Eddy Francois | 32 | 28 | Zhang ChengDong | |
Cong Zhen | 39 | 3 | Yu Yang | |
Zhou Junchen | 29 | 19 | Liu Huan | |
Qin Sheng | 26 | 32 | Guobo Liu | |
Alexander Ndoumbou | 7 | 37 | Cao Yongjing | |
He Longhai | 30 | 43 | Shi Yucheng | |
Liu Ruofan | 36 | 20 | Wang Ziming | |
Zhu Jianrong | 27 | 30 | Marko Dabro |
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan, 18h30 25/11, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.38 | 0:0 | 0.60 | 10.00 | 3 1/2 | 0.03 | 300.00 | 8.50 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.75 | 0:0 | 0.45 | 11.11 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan 18h30 25/11
Kết quả đối đầu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan, 18h30 25/11, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Shenhua , phong độ gần đây của Beijing Guoan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.47
3.55
2.75
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.05
3.55
2.28
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
0.98
+1
0.94
|
1.00
3 1/2
0.90
|
4.90
4.70
1.58
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
0.78
+3/4
1.16
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Australia U23
|
0.78
+1
1.13
|
1.06
2
0.82
|
6.40
3.15
1.60
|
22:30
|
Jordan U23
Qatar U23
|
1.14
-0
0.71
|
1.05
2
0.77
|
2.88
2.88
2.35
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.47
3.60
2.52
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.37
4.35
8.30
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1
0.92
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.54
4.30
5.00
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.92
3.65
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Al-Ahly
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.93
3 1/2
0.89
|
1.88
2.65
4.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.79
4 1/2
1.07
|
2.51
1.79
7.00
|
21:00
|
Domzale
FC Koper
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.95
3.35
2.07
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.11
-3/4
0.82
|
1.08
2 1/2
0.82
|
1.83
3.50
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopian Insurance FC
|
0.91
-0
0.85
|
0.86
1 1/4
0.90
|
2.84
2.30
2.75
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.94
3.05
2.20
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Peykan
Persepolis Pakdasht
|
0.95
-0
0.89
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.72
2.68
2.64
|
21:15
|
Gol Gohar FC
Esteghlal Khozestan
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2
0.87
|
2.02
3.05
3.40
|
22:30
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.74
+1 1/4
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
5.90
3.90
1.42
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.28
3.15
2.75
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.41
4.15
6.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Millwall U21
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.71
4 1/2
1.12
|
5.30
1.82
2.61
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
6.30
|
21:30
|
Grobina
FK Liepaja
|
0.90
+1/2
0.92
|
0.78
2 1/4
1.02
|
3.45
3.25
1.92
|
23:30
|
Jelgava
FK Valmiera
|
1.00
+1
0.82
|
0.90
2 1/4
0.90
|
6.70
3.75
1.43
|
20:50
|
Bahla
Sur Club
|
0.81
-0
1.03
|
0.95
2
0.87
|
2.43
2.93
2.73
|
21:00
|
Shabab Dubai U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.94
3
0.88
|
1.80
3.75
3.35
|
21:00
|
Al-Sharjah U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
0.88
-3/4
1.02
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.69
3.90
4.00
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.60
3.80
1.57
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.74
3
1.08
|
1.27
5.30
6.70
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.40
4.25
5.90
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+2 1/2
0.88
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
8.00
1.08
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.96
3 1/2
0.76
|
5.50
4.75
1.32
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.03
3
0.78
|
2.80
3.30
2.20
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
0.88
|
3.65
3.40
1.72
|
22:59
|
Etehad Alreef
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
22:59
|
Bahrain SC
Malkia
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
Um Alhassam
Al-Budaiya
|
|
|
5.00
3.40
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Saoura U21
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.98
1 3/4
0.78
|
2.16
2.81
3.00
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Obour SC
Suez Montakhab
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.30
3.00
2.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
0.94
3
0.94
|
1.40
4.65
6.60
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
0.82
-1/4
1.08
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.09
3.65
3.05
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.97
2
0.85
|
1.78
3.15
4.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KIA Football Academy
Foolad Hormozgan
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
4 1/4
0.77
|
8.00
4.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Be'sat Kermanshah FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/4
1.00
|
2.75
2.50
3.00
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.98
-1 1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.28
4.70
8.00
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.60
3.60
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
|
0.81
+3/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.90
|
27.00
5.80
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mufulira Wanderers
Green Eagles
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
1 1/2
0.82
|
3.00
2.62
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Arrows
ZESCO United Ndola
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.80
1 1/4
1.00
|
2.50
2.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alashkert
FC West Armenia
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.19
2.76
3.30
|
22:00
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.20
2.94
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.59
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
1.98
3.55
2.98
|
22:00
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
3
0.85
|
2.80
3.60
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karvan Evlakh
Qaradag Lokbatan
|
0.60
+1/4
1.25
|
1.13
1 1/2
0.68
|
83.00
5.50
1.08
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
21:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.84
2 1/4
1.02
|
2.13
3.15
3.00
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.81
-0
1.07
|
0.92
2
0.94
|
2.39
2.96
2.75
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.09
-1/2
0.79
|
1.01
2
0.85
|
2.09
2.86
3.45
|
21:00
|
Victoria Utd Limbe
Stade Renard de Melong
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.00
2.80
2.40
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
1.01
-0
0.83
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.66
3.00
2.42
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.68
-0
1.19
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.14
3.35
2.82
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
1.00
-0
0.88
|
1.06
2
0.80
|
2.75
2.87
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ma Lu
Busoga United
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.02
3 1/2
0.74
|
1.02
17.00
29.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
CA Atlanta Reserves
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.75
1
1.05
|
2.36
2.19
4.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.80
5
1.00
|
29.00
21.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.90
3
0.82
|
1.94
3.25
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Almagro Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.36
3.80
6.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Almirante Brown Reserves
|
0.75
+1/4
0.97
|
0.80
3 3/4
0.92
|
1.10
6.50
11.50
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.84
-0
1.00
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.27
3.65
2.47
|