© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12
Tường thuật trực tiếp Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12
Trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
1' | 0-1 | Mingyu Zhao | ||
18' | 0-2 | Rui Li | ||
Pan Kui↑Wang Lingke↓ | 46' | |||
56' | Cao Zhenquan↑Ni Yin↓ | |||
58' | 0-3 | Zu Pengchao | ||
68' | Xie Zhiwei↑Zhou Yu↓ | |||
68' | Lu Chaoyu↑Mingyu Zhao↓ | |||
Mei Jingxuan | 1-3 | 71' | ||
Chen Chuang↑Zhao Shuhao↓ | 72' | |||
87' | Zhang Xianbing↑Rui Li↓ | |||
87' | Meng Zhen↑Zu Pengchao↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12
Đội hình ra sân cặp đấu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City |
||||
Shijiazhuang Kungfu | Nanjing City | |||
Li Yihao | 1 | 1 | Huang Zihao | |
Xin Luo | 24 | 16 | Zhang Zimin | |
Zhao Shuhao | 36 | 20 | Zhou Yu | |
He Wei | 13 | 2 | Sun Ningzhe | |
Lu Jiabin | 19 | 30 | Zu Pengchao | |
Li Yueming | 44 | 35 | Yang Chaohui | |
Xu Xiao | 3 | 31 | Jiayi Zhu | |
Mei Jingxuan | 26 | 18 | Ni Yin | |
Wang Lingke | 30 | 6 | Mingyu Zhao | |
Ouyang Bang | 8 | 12 | Deng Yubiao | |
Liu Tianyang | 23 | 11 | Rui Li | |
Đội hình dự bị |
||||
An Yifei | 10 | 36 | Cao Zhenquan | |
Chen Chuang | 34 | 14 | Hao Kesen | |
Jiajun Huang | 14 | 25 | Li Peng | |
Nan Xiaoheng | 9 | 24 | Lu Chaoyu | |
Pan Kui | 4 | 23 | Meng Zhen | |
Zhan Sainan | 35 | 37 | Sun Zewen | |
Zhu Hai Wei | 11 | 22 | Xie Zhiwei | |
21 | Zhang Jingyi | |||
41 | Zhang Xianbing |
Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12
Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.75 | 8.33 | 4 1/2 | 0.03 | 126.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:1/4 | 0.78 | 0.83 | 1 1/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City 13h00 07/12
Kết quả đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 13h00 07/12, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shijiazhuang Kungfu , phong độ gần đây của Nanjing City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shijiazhuang Kungfu
Phong độ gần nhất Nanjing City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.44
3.55
2.78
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.55
2.26
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
0.98
+1
0.94
|
0.87
3 1/2
1.03
|
4.70
4.75
1.60
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jordan U23
Qatar U23
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.90
1 3/4
0.98
|
2.85
2.77
2.58
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.91
-0
1.01
|
0.81
2 3/4
1.09
|
2.43
3.60
2.55
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
1.11
2 1/2
0.80
|
1.44
4.00
7.10
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
1.03
-1
0.89
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.56
4.30
4.85
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.97
3.65
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Domzale
FC Koper
|
0.65
+1/4
1.23
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.37
3.25
12.00
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.12
2 1/2
0.79
|
1.80
3.50
4.20
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.20
3.05
2.05
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Esteghlal Khozestan
|
0.56
-0
1.38
|
0.81
1 1/2
1.01
|
1.16
4.45
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.99
+1
0.85
|
0.87
2
0.95
|
7.40
3.40
1.44
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.27
3.15
2.77
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.42
4.20
5.40
|
01:45
|
Civil Service Strollers FC
East Kilbride
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.93
3 1/2
0.89
|
6.50
5.20
1.29
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.77
3
1.05
|
1.27
5.20
7.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Grobina
FK Liepaja
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.04
3 1/4
0.76
|
4.55
2.26
2.19
|
23:30
|
Jelgava
FK Valmiera
|
0.84
+1
0.98
|
0.99
2 1/4
0.81
|
6.00
3.50
1.49
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Al Wehda(OMA)
|
1.35
-1/4
0.58
|
1.75
2 1/2
0.39
|
1.02
7.50
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahla
Sur Club
|
0.63
-0
1.26
|
2.17
1/2
0.32
|
5.10
1.28
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Oman Club
|
0.83
-0
1.01
|
1.38
2 1/2
0.54
|
214.00
8.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AC Barracuda
Kakadl FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.30
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Entente 2
ASKO Kara
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.60
3.10
2.05
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.93
5
0.87
|
1.11
5.70
24.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.83
3.65
3.60
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.60
3.80
1.57
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
0.75
3
1.07
|
1.30
5.10
6.50
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.40
4.25
5.70
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.86
2 3/4
0.90
|
4.25
3.50
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.76
2
1.00
|
3.60
3.10
1.83
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+2 1/2
0.88
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
8.00
1.08
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.40
2.25
|
22:59
|
Etehad Alreef
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
22:59
|
Bahrain SC
Malkia
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
Um Alhassam
Al-Budaiya
|
|
|
5.00
3.40
1.62
|
2 - 2
Trực tiếp
|
USM Alger U21
ES Ben Aknoun U21
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.87
4 3/4
0.89
|
2.05
2.97
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NC Magra U21
MC Alger U21
|
0.82
+1 1/2
0.94
|
0.93
3 1/2
0.83
|
35.00
6.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paradou AC U21
MC El Bayadh U21
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.90
2
0.86
|
1.80
3.00
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Belouizdad U21
US Biskra U21
|
0.91
-2 1/4
0.85
|
0.86
3 1/4
0.90
|
1.12
5.20
15.00
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
1.13
-1/4
0.78
|
1.05
3
0.83
|
1.39
4.05
7.60
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
0.86
3
1.02
|
1.40
4.70
6.50
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.03
3.70
3.15
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.97
2
0.85
|
1.80
3.15
4.05
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.93
-1
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.14
3.20
2.90
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.60
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
3
0.79
|
2.00
3.50
2.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.99
3.30
2.89
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.35
-1/4
0.64
|
1.09
2 1/2
0.79
|
3.12
1.60
6.50
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.94
2
0.92
|
2.30
2.96
2.88
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.12
-1/2
0.77
|
1.00
2
0.86
|
2.12
2.86
3.35
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Victoria Utd Limbe
Stade Renard de Melong
|
0.92
-0
0.87
|
1.05
3 1/2
0.75
|
19.00
4.75
1.18
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
1.01
-0
0.83
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.66
3.00
2.42
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
0.96
-0
0.92
|
1.11
2
0.76
|
2.70
2.84
2.65
|
22:59
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
1.06
-0
0.66
|
0.70
2 1/2
1.02
|
14.50
10.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.87
-0
0.92
|
1.10
3
0.70
|
3.25
2.10
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Puerto Nuevo Reserves
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.97
2 3/4
0.82
|
5.50
4.00
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.77
2
1.02
|
4.33
3.50
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi Reserves
Argentino Agropecuario II
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.76
3 3/4
1.04
|
2.12
2.90
3.30
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.73
-0
1.12
|
0.91
3 1/4
0.91
|
2.13
3.70
2.63
|