© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05
Tường thuật trực tiếp Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05
Trận đấu Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue, 14h30 10/05, Chengdu Longquanyi football field, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue, 14h30 10/05, Chengdu Longquanyi football field, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
12' | 0-1 | Zhang Hui | ||
Jorge Ortiz Mendoza (Assist:Zhu Baojie) | 1-1 | 24' | ||
38' | Zhang Hui | |||
Zhang Yudong | 41' | |||
46' | Li ChenGuang↑Remi Dujardin↓ | |||
46' | Liao Wei↑Mladen Kovacevic↓ | |||
46' | Cui Hao↑Zhang Hui↓ | |||
54' | 1-2 | Thabiso Brown (Assist:Cui Hao) | ||
Jorge Ortiz Mendoza (Assist:Zhu Baojie) | 2-2 | 57' | ||
Ziye Zhao↑Omer Abdukerim↓ | 63' | |||
Xia Dalong↑Nan Song↓ | 63' | |||
Zhou Dadi↑Xiao kun↓ | 63' | |||
75' | 2-3 | Nu ai li·Zi ming (Assist:Liao Wei) | ||
77' | Wang Hongbin↑Liu Zhizhi↓ | |||
Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao↑Edu Garcia↓ | 81' | |||
Wang Qi↑Song Yue↓ | 81' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05
Đội hình ra sân cặp đấu Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue, 14h30 10/05, Chengdu Longquanyi football field, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue |
||||
Sichuan Jiuniu | Dantong Tengyue | |||
Zhao Shi | 20 | 12 | Zhen Han | |
Nan Song | 21 | 18 | Li Xiaoting | |
Yu Rui | 15 | 4 | Yao Diran | |
Song Yue | 5 | 23 | Remi Dujardin | |
Nizamdin Ependi | 31 | 7 | Zhang Liang | |
Zhang Yudong | 28 | 8 | Haisheng Gao | |
Xiao kun | 7 | 3 | Zhang Hui | |
Edu Garcia | 11 | 40 | Liu Zhizhi | |
Jorge Ortiz Mendoza | 10 | 9 | Mladen Kovacevic | |
Omer Abdukerim | 25 | 11 | Nu ai li·Zi ming | |
Zhu Baojie | 33 | 37 | Thabiso Brown | |
Đội hình dự bị |
||||
Yi Chen | 6 | 44 | Qaharman Abdukerim | |
Gleidionor F. P. J. | 9 | 20 | Cui Hao | |
Zhi Li | 16 | 1 | Kou Jiahao | |
Ma Canjie | 40 | 27 | Liao Haochuan | |
Muzapar Muhta | 18 | 17 | Liao Wei | |
Song Chen | 32 | 25 | Li ChenGuang | |
Wang Qi | 17 | 33 | Bin Liu | |
Qiao Wang | 4 | 28 | Lv Yuefeng | |
Xia Dalong | 23 | 42 | Wang Hongbin | |
Yuquan Zhang | 30 | |||
Ziye Zhao | 29 | |||
Zhou Dadi | 8 |
Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05
Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue, 14h30 10/05, Chengdu Longquanyi football field, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.03 | 0:1/4 | 0.17 | 9.09 | 5 1/2 | 0.02 | 102.00 | 5.10 | 1.09 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.19 | 0:0 | 2.85 | 10.00 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue 14h30 10/05
Kết quả đối đầu Sichuan Jiuniu vs Dantong Tengyue, 14h30 10/05, Chengdu Longquanyi football field, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sichuan Jiuniu , phong độ gần đây của Dantong Tengyue chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Sichuan Jiuniu
Phong độ gần nhất Dantong Tengyue
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.47
3.55
2.75
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.05
3.55
2.28
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
0.98
+1
0.94
|
1.00
3 1/2
0.90
|
4.90
4.70
1.58
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
0.78
+3/4
1.16
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Australia U23
|
0.78
+1
1.13
|
1.06
2
0.82
|
6.40
3.15
1.60
|
22:30
|
Jordan U23
Qatar U23
|
1.14
-0
0.71
|
1.05
2
0.77
|
2.88
2.88
2.35
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.47
3.60
2.52
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.37
4.35
8.30
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1
0.92
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.54
4.30
5.00
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.92
3.65
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Al-Ahly
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.93
3 1/2
0.89
|
1.88
2.65
4.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.79
4 1/2
1.07
|
2.51
1.79
7.00
|
21:00
|
Domzale
FC Koper
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.95
3.35
2.07
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.11
-3/4
0.82
|
1.08
2 1/2
0.82
|
1.83
3.50
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopian Insurance FC
|
0.91
-0
0.85
|
0.86
1 1/4
0.90
|
2.84
2.30
2.75
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.94
3.05
2.20
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Peykan
Persepolis Pakdasht
|
0.95
-0
0.89
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.72
2.68
2.64
|
21:15
|
Gol Gohar FC
Esteghlal Khozestan
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2
0.87
|
2.02
3.05
3.40
|
22:30
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.74
+1 1/4
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
5.90
3.90
1.42
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.28
3.15
2.75
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.41
4.15
6.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Millwall U21
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.71
4 1/2
1.12
|
5.30
1.82
2.61
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
6.30
|
21:30
|
Grobina
FK Liepaja
|
0.90
+1/2
0.92
|
0.78
2 1/4
1.02
|
3.45
3.25
1.92
|
23:30
|
Jelgava
FK Valmiera
|
1.00
+1
0.82
|
0.90
2 1/4
0.90
|
6.70
3.75
1.43
|
20:50
|
Bahla
Sur Club
|
0.81
-0
1.03
|
0.95
2
0.87
|
2.43
2.93
2.73
|
21:00
|
Shabab Dubai U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.94
3
0.88
|
1.80
3.75
3.35
|
21:00
|
Al-Sharjah U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
0.88
-3/4
1.02
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.69
3.90
4.00
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.60
3.80
1.57
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.74
3
1.08
|
1.27
5.30
6.70
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.40
4.25
5.90
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.93
+2 1/2
0.88
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
8.00
1.08
|
22:59
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.96
3 1/2
0.76
|
5.50
4.75
1.32
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.03
3
0.78
|
2.80
3.30
2.20
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
0.88
|
3.65
3.40
1.72
|
22:59
|
Etehad Alreef
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
22:59
|
Bahrain SC
Malkia
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
Um Alhassam
Al-Budaiya
|
|
|
5.00
3.40
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Saoura U21
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.98
1 3/4
0.78
|
2.16
2.81
3.00
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Obour SC
Suez Montakhab
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.30
3.00
2.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
0.94
3
0.94
|
1.40
4.65
6.60
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
0.82
-1/4
1.08
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.09
3.65
3.05
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.97
2
0.85
|
1.78
3.15
4.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KIA Football Academy
Foolad Hormozgan
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
4 1/4
0.77
|
8.00
4.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Be'sat Kermanshah FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/4
1.00
|
2.75
2.50
3.00
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.98
-1 1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.28
4.70
8.00
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.60
3.60
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
|
0.81
+3/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.90
|
27.00
5.80
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mufulira Wanderers
Green Eagles
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
1 1/2
0.82
|
3.00
2.62
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Arrows
ZESCO United Ndola
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.80
1 1/4
1.00
|
2.50
2.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alashkert
FC West Armenia
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.19
2.76
3.30
|
22:00
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.20
2.94
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.59
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
1.98
3.55
2.98
|
22:00
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
3
0.85
|
2.80
3.60
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karvan Evlakh
Qaradag Lokbatan
|
0.60
+1/4
1.25
|
1.13
1 1/2
0.68
|
83.00
5.50
1.08
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
21:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.84
2 1/4
1.02
|
2.13
3.15
3.00
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.81
-0
1.07
|
0.92
2
0.94
|
2.39
2.96
2.75
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.09
-1/2
0.79
|
1.01
2
0.85
|
2.09
2.86
3.45
|
21:00
|
Victoria Utd Limbe
Stade Renard de Melong
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.00
2.80
2.40
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
1.01
-0
0.83
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.66
3.00
2.42
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.68
-0
1.19
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.14
3.35
2.82
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
1.00
-0
0.88
|
1.06
2
0.80
|
2.75
2.87
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ma Lu
Busoga United
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.02
3 1/2
0.74
|
1.02
17.00
29.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
CA Atlanta Reserves
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.75
1
1.05
|
2.36
2.19
4.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.80
5
1.00
|
29.00
21.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.90
3
0.82
|
1.94
3.25
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Almagro Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.36
3.80
6.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Almirante Brown Reserves
|
0.75
+1/4
0.97
|
0.80
3 3/4
0.92
|
1.10
6.50
11.50
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.84
-0
1.00
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.27
3.65
2.47
|