© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10
AFC Cup
Tường thuật trực tiếp Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10
Trận đấu Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur, 20h00 05/10, , AFC Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur, 20h00 05/10, , AFC Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | 90phút [0-0], 120phút [0-0 ], Pen [3-5], |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10
Đội hình ra sân cặp đấu Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur, 20h00 05/10, , AFC Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10
Tỷ lệ kèo Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur, 20h00 05/10, , AFC Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.31 | 0:0 | 2.12 | 9.09 | 1/2 | 0.02 | 6.10 | 1.12 | 16.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.34 | 0:0 | 2.00 | 6.25 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur 20h00 05/10
Kết quả đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuala Lumpur, 20h00 05/10, , AFC Cup gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sogdiana Jizak , phong độ gần đây của Kuala Lumpur chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Sogdiana Jizak
Phong độ gần nhất Kuala Lumpur
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Arsenal
Chelsea
|
1.01
-1 1/4
0.93
|
0.90
3
1.02
|
1.47
4.90
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kuwait U23
Malaysia U23
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.86
|
2.23
2.37
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Uzbekistan U23
Vietnam U23
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.79
4 1/4
1.09
|
1.01
10.00
100.00
|
01:00
|
Al Hilal
Al Ain
|
1.00
-2
0.90
|
0.80
3 3/4
1.08
|
1.24
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Al-Ahed
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.90
1 1/4
0.92
|
1.90
2.48
5.30
|
02:00
|
Leicester City
Southampton
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.03
3.80
3.10
|
00:30
|
Bellinzona
Schaffhausen
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.69
2
1.20
|
2.90
3.05
2.23
|
00:30
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.61
3.25
2.32
|
01:15
|
Baden
Aarau
|
0.91
+1/2
0.97
|
1.01
3 1/4
0.85
|
2.96
3.65
1.97
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Gremio (RS)
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.06
3.15
3.60
|
05:00
|
Caracas FC
Rosario Central
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.07
2 1/4
0.81
|
3.85
3.20
1.96
|
07:00
|
Liverpool URU
San Lorenzo
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.96
2
0.92
|
3.15
2.96
2.36
|
07:00
|
Atletico Mineiro
CA Penarol
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.39
4.25
7.70
|
07:30
|
Colo Colo
Alianza Lima
|
0.88
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.61
3.65
5.50
|
09:00
|
Atletico Junior Barranquilla
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.11
3.20
3.40
|
02:00
|
Lazio
Juventus
|
0.96
-0
0.96
|
0.93
2
0.97
|
2.69
2.97
2.69
|
01:30
|
Westerlo
Oud Heverlee
|
0.86
-0
1.06
|
0.82
3
1.08
|
2.33
3.75
2.59
|
01:30
|
Standard Liege
Mechelen
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.44
3.65
2.54
|
01:30
|
Sint-Truidense
KAA Gent
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.83
3
1.07
|
3.30
3.95
1.91
|
01:45
|
Guingamp
Angers
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.82
2
1.08
|
2.33
3.15
3.00
|
01:45
|
Quevilly
Amiens
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.84
2
1.06
|
2.19
3.15
3.25
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.44
3.25
2.77
|
01:45
|
Troyes
Pau FC
|
0.86
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.44
3.30
2.71
|
01:45
|
Valenciennes
Ajaccio
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.14
1 3/4
0.77
|
4.70
2.86
1.93
|
01:45
|
AJ Auxerre
Stade Lavallois MFC
|
1.04
-1
0.88
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.58
4.05
5.00
|
01:45
|
Bastia
Concarneau
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Bordeaux
USL Dunkerque
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.71
3.60
4.60
|
01:45
|
Caen
Annecy
|
0.80
-0
1.13
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.35
3.35
2.80
|
01:45
|
Grenoble
Saint Etienne
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
3.10
3.40
2.14
|
23:30
|
FC Botosani
Dinamo Bucuresti
|
0.89
-0
0.99
|
1.17
2
0.71
|
2.56
2.80
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
GKS Tychy
|
0.94
-0
0.96
|
1.02
2 3/4
0.86
|
7.10
3.75
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Stal Rzeszow
|
0.83
-0
1.07
|
0.90
3
0.98
|
4.80
3.90
1.57
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Wisla Krakow
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
2 1/2
0.94
|
4.25
3.40
1.76
|
01:45
|
Colchester United
Doncaster Rovers
|
0.89
+1/2
1.01
|
1.05
2 3/4
0.83
|
3.20
3.40
2.01
|
01:45
|
Barrow
Bradford City
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.30
3.25
2.81
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Cucuta
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.96
2
0.86
|
2.25
2.94
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Diamond Stars
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
2
1.00
|
1.90
3.25
3.50
|
01:45
|
Concord Rangers
Bognor Regis Town
|
0.87
+3/4
0.97
|
1.08
3 1/4
0.74
|
3.80
3.70
1.70
|
01:45
|
Potters Bar Town
Hastings United
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.96
3.45
2.03
|
01:45
|
Whitehawk
Enfield Town
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.01
3
0.81
|
3.05
3.45
1.99
|
02:45
|
MC Alger
CS Constantine
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.01
3.05
3.35
|
03:00
|
Manta FC
Gualaceo SC
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.17
2.86
3.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Guayaquil City
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.16
2.73
3.35
|
01:00
|
Queens Park R U21
Birmingham City U21
|
1.06
-1/2
0.80
|
0.87
3 3/4
0.97
|
2.05
4.10
2.71
|
02:15
|
Fjolnir
UMF Selfoss
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.34
5.00
5.80
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
San Martin Burzaco
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2
0.80
|
2.20
2.80
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Jelgava
|
0.60
-0
1.25
|
7.69
1 1/2
0.02
|
150.00
5.80
1.06
|
05:00
|
Union La Calera
Cruzeiro (MG)
|
0.98
+1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
3.95
3.25
1.92
|
07:00
|
Sportivo Trinidense
Nacional Potosi
|
0.85
-1
1.05
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.48
4.05
6.40
|
07:00
|
Deportivo Garcilaso
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.11
3.25
3.35
|
07:30
|
Argentinos juniors
Corinthians Paulista (SP)
|
0.94
-0
0.96
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.64
3.05
2.66
|
09:00
|
Alianza Petrolera
Universidad Catolica
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.92
|
3.15
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Zakakiou
Doxa Katokopias
|
0.86
+1 1/4
1.02
|
0.95
4 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etoile Filante de Ouagadougou
ASFA-Yennega
|
0.82
-0
0.97
|
0.85
1 1/4
0.95
|
3.00
2.25
3.20
|
02:15
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.94
4
0.86
|
1.95
3.85
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.65
3.25
4.25
|
09:15
|
Club America
Pachuca
|
1.04
-1
0.86
|
0.96
3
0.92
|
1.62
4.05
4.55
|
08:00
|
Real Espana
Genesis
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.20
3.60
|
07:00
|
Brusque FC
Mirassol
|
0.91
-0
0.99
|
0.88
2
1.00
|
2.56
2.99
2.67
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.45
3.90
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Al Junoob
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
2
0.95
|
1.10
7.50
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al-Jndal
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.21
4.70
13.00
|
23:30
|
Al-Orubah
Al Kholood
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.28
3.10
2.78
|
00:45
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi(KSA)
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.96
3.35
2.07
|
23:30
|
Austria Lustenau
Wolfsberger AC
|
0.83
+1/2
1.09
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.50
3.15
2.09
|
23:30
|
WSG Wattens
Austria Wien
|
1.14
+1/4
0.79
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
FC Blau Weiss Linz
Rheindorf Altach
|
1.00
-0
0.92
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.77
2.91
2.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Neumarkt
SC Eltersdorf
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.82
3
0.94
|
2.82
3.60
2.05
|
01:45
|
Cambridge United
Wycombe Wanderers
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.85
3.15
2.31
|
01:45
|
Cheltenham Town
Peterborough United
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.98
3
0.90
|
2.98
3.40
2.12
|
01:45
|
Hanworth Villa
Corinthian Casuals
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.25
5.50
7.00
|
01:00
|
Paksi SE Honlapja
Varda SE
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.67
3.75
3.95
|
03:30
|
Deportivo Municipal
CD Coopsol
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.90
3.45
3.30
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Stabaek (w)
|
0.78
-1
0.94
|
0.90
5 1/2
0.82
|
1.08
7.00
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Raufoss
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
2 3/4
0.92
|
4.10
3.05
1.82
|
00:00
|
Degerfors IF
Helsingborg
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.74
3.75
4.20
|
01:30
|
Berazategui
Claypole
|
1.28
-1/2
0.54
|
0.95
2
0.81
|
2.28
2.92
2.95
|
05:00
|
Ferrol Carril Oeste
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.94
2
0.88
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Ankaragucu
Besiktas JK
|
1.07
-0
0.85
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.84
3.00
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hala
Al-Shabbab
|
0.97
-0
0.93
|
1.00
2
0.88
|
2.67
2.91
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Riffa
|
0.95
+3/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.82
|
5.10
3.20
1.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Hadd
|
1.00
-0
0.88
|
0.90
1 3/4
0.96
|
2.80
2.76
2.63
|
05:30
|
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
4.00
3.40
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Suduva
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.21
2.55
3.65
|
4 - 0
Trực tiếp
|
CS Timisul Sag
AS Gelu
|
0.80
-4 3/4
1.00
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
13.00
34.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Baladiyet El Mahallah
|
0.94
-0
0.96
|
4.76
4 1/2
0.09
|
1.03
8.70
87.00
|
00:00
|
Pharco
EL Masry
|
0.93
+1/4
0.95
|
0.79
2
1.07
|
2.92
3.10
2.21
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AS Fortuna Mfou
PWD de Bamenda
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
3
0.85
|
8.00
2.30
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UMS de Loum
Union Douala
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.00
41.00
151.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
FK Sloga Doboj
|
1.07
-1 1/4
0.77
|
0.90
2
0.92
|
1.39
3.60
8.00
|
06:00
|
Sao Raimundo/RR
River(RR)
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vipers
Ma Lu
|
0.99
-1
0.77
|
0.76
1 3/4
1.00
|
1.49
3.00
6.70
|