© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12
Tường thuật trực tiếp Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12
Trận đấu Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ), 00h00 10/12, , Holland Eredivisie Women's được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ), 00h00 10/12, , Holland Eredivisie Women's sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Rutgers | 16' | |||
74' | 0-1 | Banarsie |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12
Đội hình ra sân cặp đấu Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ), 00h00 10/12, , Holland Eredivisie Women's sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12
Tỷ lệ kèo Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ), 00h00 10/12, , Holland Eredivisie Women's theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.31 | 0:0 | 0.60 | 4.00 | 1 1/2 | 0.07 | 150.00 | 7.20 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.91 | 0:0 | 0.93 | 5.00 | 3/4 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ) 00h00 10/12
Kết quả đối đầu Zwolle (nữ) vs VV Alkmaar (nữ), 00h00 10/12, , Holland Eredivisie Women's gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zwolle (nữ) , phong độ gần đây của VV Alkmaar (nữ) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Zwolle (nữ)
Phong độ gần nhất VV Alkmaar (nữ)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Twente Enschede (W)
|
20 | 35 | 53 |
2 |
Ajax (W)
|
19 | 36 | 45 |
3 |
PSV Eindhoven (W)
|
20 | 27 | 38 |
4 |
Fortuna Sittard (W)
|
20 | 22 | 34 |
5 |
ADO Den Haag (W)
|
20 | 9 | 29 |
6 |
Zwolle (W)
|
20 | -1 | 28 |
7 |
FC Utrecht (W)
|
20 | -10 | 27 |
8 |
Feyenoord Rotterdam (W)
|
20 | -9 | 21 |
9 |
AZ Alkmaar (W)
|
19 | -10 | 18 |
10 |
SC Heerenveen (W)
|
20 | -22 | 16 |
11 |
SC Telstar (W)
|
20 | -47 | 12 |
12 |
Excelsior Barendrecht (W)
|
20 | -30 | 11 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
0.87
+1 1/2
1.07
|
0.86
3 1/4
1.06
|
7.10
5.10
1.40
|
01:00
|
Udinese
AS Roma
|
0.63
+1/4
1.40
|
1.11
2 1/2
0.80
|
7.00
1.64
3.35
|
00:30
|
U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
|
0.76
-1
1.08
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.45
4.15
5.40
|
23:45
|
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
|
0.96
+1 1/2
0.96
|
0.92
3 1/2
0.98
|
7.20
5.40
1.38
|
02:00
|
Go Ahead Eagles
Feyenoord
|
1.00
+1
0.92
|
1.00
3 1/4
0.90
|
5.50
4.50
1.55
|
00:00
|
Halmstads
Hammarby
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.70
3.60
1.98
|
00:00
|
Kalmar
GAIS
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.29
3.30
3.25
|
00:00
|
IFK Norrkoping FK
Elfsborg
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.10
3.60
2.21
|
00:00
|
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.12
3.35
3.60
|
00:00
|
Djurgardens
Malmo FF
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.88
3.50
2.40
|
05:00
|
Cerro Porteno
Fluminense RJ
|
1.06
-0
0.86
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.79
3.10
2.51
|
05:00
|
Cobresal
Talleres Cordoba
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.65
3.30
1.99
|
07:00
|
Palestino
Millonarios
|
1.16
-0
0.78
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.92
3.10
2.40
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sao Paulo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.96
3.20
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel
Krylya Sovetov
|
0.73
-0
1.23
|
0.75
3/4
1.17
|
3.32
2.00
3.60
|
00:30
|
Terek Grozny
FK Sochi
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.31
3.30
2.91
|
00:30
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.47
3.45
2.58
|
01:30
|
Royal Antwerp
Saint Gilloise
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.91
3.30
2.31
|
00:00
|
Uniao Leiria
Penafiel
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/2
0.86
|
2.26
2.60
3.65
|
01:45
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
0.93
-0
0.95
|
1.03
3
0.83
|
2.39
3.50
2.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Motor Lublin
Chrobry Glogow
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.19
5.30
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LKS Nieciecza
Odra Opole
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.02
2 3/4
0.86
|
4.45
3.40
1.72
|
01:30
|
GKS Katowice
Gornik Leczna
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.94
3.35
3.50
|
08:05
|
Cancun FC
CF Atlante
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.98
1 3/4
0.88
|
3.05
2.73
2.35
|
10:05
|
Mineros de Zacatecas
Leones Negros
|
1.05
-1/4
0.83
|
1.04
3
0.82
|
2.20
3.50
2.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.40
3.25
1.71
|
05:30
|
Patriotas FC
Atletico Bucaramanga
|
0.97
-0
0.87
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.57
3.10
2.45
|
07:00
|
Deportes Quindio
Envigado FC
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.13
3.10
3.05
|
08:00
|
Deportiva Once Caldas
Fortaleza F.C
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.90
3.15
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Metalurgico
Estrella del Sur Alejandro Korn
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.92
3
0.87
|
4.00
3.75
1.80
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Cuniburo FC
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.77
3.40
3.70
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
-3/4
1.03
|
1.04
3 1/2
0.80
|
1.59
4.25
3.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri
|
0.94
+1/4
0.94
|
0.95
1 3/4
0.91
|
43.00
5.60
1.11
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik
UMF Vidir
|
0.78
-1 1/4
1.11
|
0.83
4 1/2
1.03
|
1.01
21.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Afturelding
Dalvik Reynir
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.00
34.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IH Hafnarfjordur
Hafnir
|
0.97
-2
0.91
|
0.84
4 3/4
1.02
|
1.26
5.90
7.20
|
02:15
|
Keflavik
Breidablik
|
1.06
+1 1/2
0.78
|
0.96
4
0.86
|
6.70
5.30
1.28
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.14
6.30
12.00
|
10:00
|
Tijuana (w)
Pachuca (w)
|
0.72
+1/2
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.77
3.60
2.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Katsina United
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.09
4.75
46.00
|
05:00
|
Deportivo Metropolitano
Lanus
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
1.03
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Racing Club Montevideo
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.21
3.20
3.20
|
07:00
|
Fortaleza
Boca Juniors
|
1.01
-1/2
0.89
|
0.95
2 1/4
0.93
|
2.01
3.25
3.60
|
07:00
|
Always Ready
Univ.Cesar Vallejo
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.30
5.20
9.00
|
09:00
|
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.95
2 1/4
0.93
|
2.26
3.20
3.10
|
09:00
|
Delfin SC
Internacional RS
|
0.85
+1/2
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
3.60
3.20
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EB Streymur
07 Vestur Sorvagur
|
0.81
+1/4
0.95
|
1.01
3
0.75
|
2.61
3.35
2.14
|
00:00
|
B36 Torshavn
Skala Itrottarfelag
|
0.87
-1 3/4
0.89
|
0.80
3 1/4
0.96
|
1.24
5.50
7.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fredericia
Aalborg
|
1.03
+1/2
0.87
|
1.03
3 1/2
0.85
|
2.03
3.40
3.20
|
00:00
|
Cordoba B
Lucena CF
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.99
2
0.77
|
3.50
2.95
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Maan
|
1.11
-0
0.74
|
0.96
1 1/2
0.86
|
1.27
3.60
19.00
|
00:30
|
La Chaux-de-Fonds
FC Coffrane
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.96
3
0.86
|
2.04
3.45
2.95
|
06:15
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.59
2 3/4
1.20
|
1.26
5.30
7.60
|
08:30
|
CD Victoria
Marathon
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.35
3.35
1.92
|
22:59
|
Hapoel Jerusalem (nữ)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.20
3.75
1.91
|
22:59
|
Bnot Netanya (w)
Hapoel Raanana (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.20
2.80
|
22:59
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.90
3.10
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Petah Tikva (w)
AS Tel Aviv University (w)
|
0.92
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.53
3.75
6.50
|
01:00
|
NK Mura 05
NK Rogaska
|
0.79
-0
1.05
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.38
2.98
2.74
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Coleraine Reserves
|
0.89
+3/4
0.83
|
0.83
4 3/4
0.89
|
3.15
4.60
1.62
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahrain SC
Qalali
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.05
10.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Malkia
Etehad Alreef
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
1.04
13.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
7.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ali CSC
Um Alhassam
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.22
5.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grotta Kria U19
UMF Grindavik U19
|
0.80
-0
0.96
|
0.81
4 1/4
0.95
|
2.22
3.95
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Alger U21
Paradou AC U21
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.02
3/4
0.74
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASO Chlef U21
NC Magra U21
|
1.08
-1/4
0.68
|
1.04
1 3/4
0.72
|
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Kremser
|
0.91
-0
0.81
|
0.88
3 1/4
0.84
|
2.34
3.65
2.22
|
0 - 3
Trực tiếp
|
AL Minaa
Newroz SC(IRQ)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.82
3 1/2
0.97
|
80.00
6.80
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
Karbalaa
|
0.59
-1/4
1.20
|
0.97
1 3/4
0.79
|
1.05
5.30
89.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Kultsu Lappeenranta
KJP
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.78
6 3/4
1.02
|
1.06
7.20
26.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MP II
Union Plaani
|
0.85
-0
0.95
|
0.98
3 1/4
0.82
|
5.40
3.75
1.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Tai
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.17
2
0.73
|
1.44
3.45
8.90
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
|
1.00
+1 1/2
0.90
|
1.01
3 1/4
0.87
|
8.20
5.30
1.30
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.85
3
1.03
|
1.92
3.90
3.30
|
01:30
|
Atletic Club D Escaldes
UE Santa Coloma
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.75
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Xelaju Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
0.72
+1/2
1.07
|
0.72
3
1.07
|
5.50
2.37
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
MC Oran U21
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
1.40
4.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JaPS B
Kiffen Helsinki
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.87
1 1/2
0.93
|
3.55
2.61
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ilves Tampere II
Vantaa
|
0.95
-0
0.85
|
1.04
2 1/4
0.76
|
2.59
3.05
2.46
|
03:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
09:00
|
Tacoma Defiance
San Jose Earthquakes Reserve
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.90
3.75
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Oppsal
Valerenga
|
0.77
+3/4
1.07
|
1.17
4 1/4
0.67
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eik-Tonsberg
Fredrikstad
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.90
4
0.94
|
3.70
3.15
1.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Sarpsborg 08
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.80
3 3/4
1.02
|
3.95
3.00
1.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
ASEC MIMOSAS
|
0.87
+3/4
0.92
|
1.02
1 1/2
0.77
|
7.00
2.87
1.66
|
07:00
|
Diriangen
Walter Ferretti
|
0.92
-1 1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.82
|
1.27
4.55
7.10
|
03:30
|
Rio Branco AC
Humaita AC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
3.25
3.60
1.95
|
01:00
|
Cruzeiro RS
GA Farroupilha/RS
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.10
3.25
3.10
|
01:00
|
GE Bage
EC Pelotas(RS)
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
05:00
|
Aimore RS
Inter Santa Maria(RS)
|
0.93
-0
0.88
|
1.05
2
0.75
|
2.63
2.80
2.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lujan Reserves
Berazategui Reserves
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
2
0.92
|
6.50
3.50
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UAI Urquiza Reserves
Acassuso Reserves
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1/2
1.00
|
2.60
1.80
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.62
-0
1.25
|
0.87
3/4
0.92
|
3.00
1.95
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Sportivo Barracas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.40
3.40
2.50
|