© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01
Tường thuật trực tiếp Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01
Trận đấu Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 01/01, Coopers Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Adelaide United vs Wellington Phoenix mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 01/01, Coopers Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Adelaide United vs Wellington Phoenix
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
George Blackwood (Assist:Craig Goodwin) | 1-0 | 7' | ||
29' | Ben Waine | |||
Steven Hall↑James Delianov↓ | 31' | |||
46' | Clayton Lewis | |||
46' | Nicholas Pennington↑Callan Elliot↓ | |||
46' | Finn Surman↑Alex Rufer↓ | |||
46' | Oskar van Hattum↑Jaushua Sotirio↓ | |||
Sanchez Cortes Isaias | 48' | |||
Craig Goodwin | 2-0 | 54' | ||
Ryan Kitto | 58' | |||
Yaya Dukuly↑George Blackwood↓ | 62' | |||
Craig Goodwin | 3-0 | 69' | ||
69' | Louis Fenton↑James McGarry↓ | |||
Joe Caletti↑Juan de Dios Prados Lopez,Juande↓ | 72' | |||
Louis D Arrigo↑Bernardo↓ | 72' | |||
73' | Nicholas Pennington | |||
Jacob Tratt | 75' | |||
79' | Sam Sutton↑Joshua Laws↓ | |||
Javier Lopez Rodriguez (Assist:Ryan Kitto) | 4-0 | 80' | ||
Stefan Mauk | 87' | |||
Javier Lopez Rodriguez | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Adelaide United 4, Wellington Phoenix 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Adelaide United 4, Wellington Phoenix 0 | |
90+2” | Attempt missed. Tim Payne (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is close, but misses to the left following a set piece situation. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Javi López (Adelaide bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Oskar van Hattum (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Javi López (Adelaide United) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Joe Caletti (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Oskar van Hattum (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
89” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Jakobsen là người đá phạt. | |
87” | Stefan Mauk (Adelaide United) is shown the yellow card. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Stefan Mauk (Adelaide United) phạm lỗi. | |
86” | Attempt saved. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved. | |
84” | Attempt missed. Oskar van Hattum (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
82” | VIỆT VỊ. Yaya Dukuly rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mauk (Adelaide United. Stefa). | |
red'>80'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Adelaide United 4, Wellington Phoenix 0. Javi López (Adelaidto the high centre of the goal. Assisted by Ryan Kitto with a cross. | ||
red'>80'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Adelaide United 4, Wellington Phoenix 0. Javi López (Adelaid | ||
80” | VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Adelaide United 4, Wellington Phoenix 0. Javi López (Adelaid | |
80” | CẢN PHÁ! Stefan Mauk (Adelaide United) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Sa thay đổi nhân sự khi rút Joshua Laws ra nghỉ và Sutton là người thay thế. | |
79” | VIỆT VỊ. Ben Waine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lewis (Wellington Phoenix. Clayto). | |
77” | Attempt saved. Ben Waine (Wellington Phoenix) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Clayton Lewis. | |
75” | PHẠM LỖI! Joe Caletti (Adelaide United) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THẺ PHẠT. Jacob Tratt (Adelaide bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | PHẠM LỖI! Jacob Tratt (Adelaide United) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | THẺ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
73” | PHẠM LỖI! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Craig Goodwin (Adelaide bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Jo thay đổi nhân sự khi rút Juande ra nghỉ và Caletti là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Loui thay đổi nhân sự khi rút Bernardo Oliveira ra nghỉ và D'Arrigo là người thay thế. | |
71” | VIỆT VỊ. Ben Waine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Paulsen (Wellington Phoenix. Alexande). | |
69” | Goal!Adelaide United 3, Wellington Phoenix 0. Craig Goodwin (Adelaide United) converts the penalty with a left footed shot to the bottom left corner. | |
69” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Loui thay đổi nhân sự khi rút James McGarry ra nghỉ và Fenton là người thay thế. | |
68” | Penalty conceded by James McGarry (Wellington Phoenix) after a foul in the penalty area. | |
68” | Penalty Adelaide United. Bernardo Oliveira draws a foul in the penalty area. | |
67” | Attempt saved. Craig Goodwin (Adelaide United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Javi López. | |
67” | Attempt blocked. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ben Waine. | |
65” | PHẠM LỖI! Jacob Tratt (Adelaide United) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Oskar van Hattum (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | PHẠM LỖI! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Craig Goodwin (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Javi López là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Yay thay đổi nhân sự khi rút George Blackwood ra nghỉ và Dukuly là người thay thế. | |
62” | PHẠM LỖI! George Blackwood (Adelaide United) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Stefan Mauk (Adelaide United) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Finn Surman (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Ryan Kitto (Adelaide United) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | Attempt missed. Benjamin Old (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box. | |
58” | THẺ PHẠT. Ryan Kitto (Adelaide bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Goodwin là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Oskar van Hattum (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | PHẠM LỖI! Ryan Kitto (Adelaide United) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Bernardo Oliveira (Adelaide United) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Craig Goodwin. | |
54” | VÀOOOO!! United) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Adelaide United 2, Wellington Phoenix 0. Craig Goodwin (Adelaid. | |
52” | VAR Decision: Penalty Adelaide United. | |
51” | Penalty conceded by Tim Payne (Wellington Phoenix) after a foul in the penalty area. | |
51” | Penalty Adelaide United. George Blackwood draws a foul in the penalty area. | |
50” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! James McGarry (Wellington Phoenix) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
52” | VAR Checking: Adelaide United Penalty. | |
50” | PHẠM LỖI! Javi López (Adelaide United) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. James McGarry (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | PHẠM LỖI! Isaías (Adelaide United) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | THẺ PHẠT. Clayton Lewis (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Clayton Lewis (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Oskar va thay đổi nhân sự khi rút Jaushua Sotirio ra nghỉ và Hattum là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Callan Elliot ra nghỉ và Pennington là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Fin thay đổi nhân sự khi rút Alex Rufer ra nghỉ và Surman là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Adelaide United 1, Wellington Phoenix 0 | |
45+7” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Adelaide United 1, Wellington Phoenix 0 | |
45+7” | VIỆT VỊ. Jaushua Sotirio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Elliot (Wellington Phoenix. Calla). | |
45+4” | CHẠM TAY! David Ball (Wellington Phoenix) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+3” | Attempt missed. Craig Goodwin (Adelaide United) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Stefan Mauk. | |
45+3” | Attempt saved. Craig Goodwin (Adelaide United) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
45+2” | Attempt saved. Ryan Kitto (Adelaide United) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Juande. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Paulsen là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Craig Goodwin. | |
45” | Attempt saved. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
42” | Attempt saved. Ben Waine (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by David Ball. | |
41” | PHẠM LỖI! Stefan Mauk (Adelaide United) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Clayton Lewis (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Clayton Lewis (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Oliveira (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | Attempt missed. Isaías (Adelaide United) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Craig Goodwin. | |
37” | Attempt missed. George Blackwood (Adelaide United) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Clayton Lewis (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
34” | PHẠM LỖI! Juande (Adelaide United) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Juande (Adelaide United) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Clayton Lewis (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Steve thay đổi nhân sự khi rút James Delianov because of an injury ra nghỉ và Hall là người thay thế. | |
29” | THẺ PHẠT. Ben Waine (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. James Delianov (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Ben Waine (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! David Ball (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | Attempt missed. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from very close range is close, but misses to the left. Assisted by Jacob Tratt following a corner. | |
25” | Attempt missed. Jacob Tratt (Adelaide United) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Craig Goodwin with a cross following a corner. | |
24” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Laws là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. George Blackwood (Adelaide United) right footed shot from very close range is blocked. Assisted by Ryan Kitto. | |
23” | Attempt missed. Craig Goodwin (Adelaide United) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is just a bit too high from a direct free kick. | |
22” | PHẠM LỖI! James McGarry (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Oliveira (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callan Elliot (Wellington Phoenix) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
17” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Tratt là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! George Blackwood (Adelaide United) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Alex Rufer (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | Attempt saved. Michael Jakobsen (Adelaide United) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Craig Goodwin with a cross. | |
14” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Payne là người đá phạt. | |
13” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ryan Kitto (Adelaide United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
13” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Paulsen là người đá phạt. | |
13” | Attempt saved. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. | |
11” | VIỆT VỊ. Jaushua Sotirio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rufer (Wellington Phoenix. Ale). | |
11” | PHẠM LỖI! Craig Goodwin (Adelaide United) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt missed. Tim Payne (Wellington Phoenix) header from the right side of the six yard box is high and wide to the left. Assisted by Alex Rufer with a cross following a corner. | |
9” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Isaías là người đá phạt. | |
red'>7'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Adelaide United 1, Wellington Phoenix 0. George Blackwood (Adelaidto the bottom left corner. Assisted by Craig Goodwin following a corner. | ||
7” | CẢN PHÁ! Craig Goodwin (Adelaide United) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
6” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Payne là người đá phạt. | |
5” | CỨU THUA. Stefan Mauk (Adelaide United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Adelaide United vs Wellington Phoenix |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01
Đội hình ra sân cặp đấu Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 01/01, Coopers Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Adelaide United vs Wellington Phoenix |
||||
Adelaide United | Wellington Phoenix | |||
James Delianov | 1 | 40 | Alex Paulsen | |
Ryan Kitto | 7 | 17 | Callan Elliot | |
Michael Jakobsen | 22 | 6 | Timothy Payne | |
Jacob Tratt | 23 | 21 | Joshua Laws | |
Javier Lopez Rodriguez | 21 | 5 | James McGarry | |
Juan de Dios Prados Lopez,Juande | 28 | 8 | Benjamin Old | |
Craig Goodwin | 11 | 14 | Alex Rufer | |
Stefan Mauk | 8 | 23 | Clayton Lewis | |
Sanchez Cortes Isaias | 10 | 9 | David Michael Ball | |
Bernardo | 31 | 11 | Jaushua Sotirio | |
George Blackwood | 14 | 18 | Ben Waine | |
Đội hình dự bị |
||||
Lachlan Barr | 25 | 16 | Louis Fenton | |
Lachlan Barr | 25 | 30 | Henry Gray | |
Joe Caletti | 18 | 13 | Nicholas Pennington | |
Louis D Arrigo | 6 | 13 | Nicholas Pennington | |
Yaya Dukuly | 19 | 12 | Luka Prso | |
Steven Hall | 50 | 12 | Luka Prso | |
Alexandar Popovic | 41 | 33 | Finn Surman | |
Alexandar Popovic | 41 | 43 | Oskar van Hattum | |
George Timotheou | 3 | 19 | Sam Sutton | |
43 | Oskar van Hattum |
Tỷ lệ kèo Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01
Tỷ lệ kèo Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 01/01, Coopers Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.70 | 0:0 | 1.20 | 5.25 | 4 1/2 | 0.13 | 1.00 | 51.00 | 201.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:1/4 | 0.78 | 1.08 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Adelaide United vs Wellington Phoenix 15h45 01/01
Kết quả đối đầu Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 01/01, Coopers Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Adelaide United , phong độ gần đây của Wellington Phoenix chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Adelaide United
Phong độ gần nhất Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
3 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.09
5
0.81
|
1.04
15.00
45.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valencia
Alaves
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.05
2
0.85
|
2.19
3.10
3.70
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.02
2 3/4
0.90
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.11
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.99
|
1.61
3.95
5.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
4 1/2
0.88
|
8.40
4.15
1.45
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.17
-0
0.79
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AC Milan
Genoa
|
0.85
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.61
3.10
2.90
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.87
3.20
2.56
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.21
-1/4
0.68
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.37
2.95
2.79
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.09
-1
0.80
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.57
3.60
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.11
-0
0.79
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.84
3.25
2.38
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.29
3.55
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.70
3.95
4.80
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
3
0.99
|
1.88
3.90
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
1.09
+1/4
0.75
|
1.02
1 1/4
0.80
|
4.30
2.28
2.23
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.14
3.60
3.00
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.30
5.50
7.80
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
1.09
3 1/4
0.81
|
6.60
4.80
1.39
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.85
-2 3/4
1.07
|
0.89
4 1/4
1.01
|
1.09
12.00
20.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Sivasspor
|
1.06
-1 1/2
0.85
|
0.95
4 1/2
0.94
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.97
-1/4
0.94
|
1.06
3 1/2
0.83
|
2.35
2.56
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
1 1/4
1.09
|
3.30
2.47
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
1.13
-0
0.79
|
1.75
1 1/2
0.46
|
59.00
5.20
1.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
1.38
-0
0.63
|
1.61
3 1/2
0.51
|
1.23
4.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.94
-0
0.97
|
1.75
1 1/2
0.46
|
1.14
5.00
50.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
1.36
-1/4
0.64
|
1.19
1 1/2
0.73
|
1.09
6.00
78.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.48
-0
1.75
|
1.81
1 1/2
0.44
|
32.00
4.05
1.22
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
1.09
-0
0.82
|
1.58
2 1/2
0.52
|
5.20
1.46
4.50
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
1.03
3
0.87
|
1.52
4.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
1.07
+1/4
0.84
|
1.04
1 1/2
0.85
|
3.80
2.61
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.83
1 1/4
0.99
|
3.35
2.35
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.95
|
0.93
2 1/2
0.96
|
1.68
3.40
4.75
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.60
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.31
1 1/2
0.58
|
13.00
3.15
1.38
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.85
3.15
2.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eldense
Leganes
|
0.96
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.89
|
1.68
3.20
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.90
-1/2
1.01
|
0.83
1 3/4
1.06
|
1.90
3.00
4.10
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.44
2.89
3.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.11
3.20
3.20
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.93
-0
0.96
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.58
3.20
2.63
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.40
4.70
5.40
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.89
2
1.01
|
3.20
3.00
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.82
+3/4
1.11
|
0.94
2
0.96
|
4.65
3.25
1.80
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.26
3.35
2.96
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Midtjylland
Brondby IF
|
0.98
-1/4
0.93
|
0.96
5 3/4
0.93
|
2.31
2.64
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union La Calera
Nublense
|
0.91
-0
0.99
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.53
3.05
2.64
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.89
3.60
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.69
3.40
2.31
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.35
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.06
3.15
3.35
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.52
4.25
4.35
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.06
3
0.84
|
2.37
3.60
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.93
3.15
3.50
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.04
|
3.85
3.95
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.67
1 1/2
0.45
|
1.01
6.30
90.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.85
3 1/2
0.40
|
21.00
3.75
1.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.67
1.69
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kallon
Mighty Blackpool
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.60
3.60
4.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.63
-0
1.26
|
2.94
3 1/2
0.22
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
1.42
-0
0.52
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.14
5.50
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.60
-1/4
0.47
|
2.00
4 1/2
0.37
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
3 1/2
0.35
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.52
-0
1.42
|
2.55
1 1/2
0.27
|
29.00
5.50
1.14
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.85
-0
0.95
|
2.10
3 1/2
0.35
|
29.00
6.00
1.12
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.85
5 1/2
0.40
|
23.00
4.00
1.22
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.87
3
0.92
|
2.30
2.20
4.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.60
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.22
2.96
3.00
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.47
-4
1.40
|
0.71
4 3/4
1.05
|
1.01
11.00
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
1.02
+1/4
0.89
|
1.08
3 1/4
0.81
|
4.25
2.32
2.31
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
4 1/2
0.97
|
6.00
3.75
1.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
3.60
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.77
1 3/4
1.02
|
4.33
3.10
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.05
11.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.74
-0
1.02
|
0.84
1 3/4
0.92
|
2.45
2.77
2.85
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.88
2
0.88
|
1.54
3.45
5.70
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.03
2 1/4
0.73
|
3.05
3.10
2.13
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.87
-0
0.89
|
1.11
2
0.66
|
2.60
2.81
2.63
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.08
7.50
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.20
1/2
0.65
|
3.20
1.57
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.10
2 1/2
0.70
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sally Tas
Royal FC
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2
0.90
|
1.55
3.30
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.40
-0
1.85
|
3.15
1 1/2
0.22
|
1.04
13.00
51.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.22
3.05
2.92
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.98
-0
0.86
|
0.74
2
1.08
|
2.60
3.05
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
1.06
-0
0.78
|
0.97
1
0.85
|
3.45
2.04
2.95
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2
0.93
|
2.34
2.89
2.83
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.02
3.35
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.42
2 1/2
0.52
|
1.00
34.00
67.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.04
6.90
85.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.95
3 1/2
0.85
|
67.00
51.00
1.00
|
6 - 3
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.67
-0
1.15
|
1.05
8 3/4
0.75
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zamora CF
Arandina
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.59
3.45
5.10
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.80
1
1.08
|
2.49
2.21
4.10
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.02
4
0.77
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
1.00
1 1/2
0.80
|
3.10
2.75
2.50
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Africain
Sifakesi
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.73
2.86
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.11
-0
0.70
|
1.47
1 1/2
0.48
|
52.00
4.65
1.13
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
3.10
2.88
2.32
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
3
0.82
|
1.72
3.75
4.00
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.77
|
34.00
10.00
1.06
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.82
3/4
1.00
|
4.05
1.88
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.78
+1/4
1.14
|
0.78
2 1/2
1.12
|
1.05
7.40
58.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Bakaridjan
Djoliba
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.95
4 3/4
0.87
|
1.09
5.90
34.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.49
-0
1.53
|
1.78
3 1/2
0.38
|
1.00
51.00
67.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.87
-1/2
0.89
|
1.07
2 1/2
0.69
|
1.87
3.15
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.66
2 1/4
1.11
|
1.92
3.35
3.35
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.19
3.10
2.97
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.20
+1/4
0.59
|
1.02
2 1/4
0.74
|
4.10
3.10
1.80
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.97
3/4
0.82
|
5.50
1.90
2.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 9
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.77
8
1.02
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.52
-0
1.42
|
1.50
2 1/2
0.50
|
1.00
26.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.72
-0
1.07
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.62
2.50
3.20
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.85
4 3/4
0.95
|
1.06
11.00
17.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.99
4 3/4
0.89
|
15.00
5.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.45
2.71
2.92
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.21
-1/4
0.70
|
1.66
3 1/2
0.46
|
1.01
10.00
100.00
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.45
3.65
1.80
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.84
+1
1.00
|
1.03
3
0.79
|
4.65
3.80
1.57
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.85
-1 1/4
0.97
|
0.65
2 3/4
1.17
|
1.37
4.60
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.33
4.33
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villaviciosa Odon (nữ)
Torrelodones (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
1.17
-1 3/4
0.69
|
1.25
3 1/4
0.62
|
1.30
4.55
7.20
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
3.10
3.25
2.04
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
1 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.74
2
1.08
|
1.68
3.25
4.50
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.08
2.80
3.55
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.42
-0
1.75
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
2 1/2
0.35
|
1.00
34.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.85
-0
0.40
|
3.40
1 1/2
0.20
|
1.11
6.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Brikama United
|
|
|
2.40
2.63
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Steve Biko
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.84
3.20
2.05
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.88
-0
1.00
|
2.38
2 1/2
0.30
|
200.00
9.50
1.01
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2
0.82
|
2.91
2.92
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.89
-0
0.99
|
1.03
3
0.83
|
6.20
3.70
1.50
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.80
3
1.11
|
1.82
3.75
3.80
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.16
+2
0.78
|
0.79
3 1/2
1.12
|
15.00
7.50
1.14
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
1.11
-1
0.74
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.56
3.85
4.45
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
5.00
3.85
1.52
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NBE SC
Enppi
|
1.04
-0
0.86
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.09
1 1/2
0.79
|
3.65
2.51
2.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
1 1/2
0.85
|
11.00
3.20
1.44
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.92
3/4
0.90
|
2.09
1.96
7.60
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
6 1/2
0.72
|
3.20
1.61
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.00
1.72
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.33
4.33
8.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
0.85
-1
0.95
|
1.05
7
0.75
|
1.00
41.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.72
3.10
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/2
1.02
|
4.00
3.40
1.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|