© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08
Trận đấu Albacete vs SD Huesca, 01h00 27/08, Carlos Belmonte, Hạng 2 Tây Ban Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albacete vs SD Huesca mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Albacete vs SD Huesca, 01h00 27/08, Carlos Belmonte, Hạng 2 Tây Ban Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Albacete vs SD Huesca
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
16' | Aboubakary Kante | |||
Juanma Garcia | 1-0 | 17' | ||
Riki Rodriguez | 35' | |||
42' | David Timor Copovi | |||
46' | Sielva↑Hugo Anglada Gutierrez↓ | |||
56' | Gerard Valentin↑Serge Patrick Njoh Soko↓ | |||
56' | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin↑Aboubakary Kante↓ | |||
Flavien Boyomo | 58' | |||
59' | Jorge Pulido Mayoral Card changed | |||
60' | Jorge Pulido Mayoral | |||
66' | Eusebio Monzo Alfonso↑Andrei Ratiu↓ | |||
Ruben Martinez↑Juanma Garcia↓ | 69' | |||
80' | Juan Carlos Real Ruiz↑Marc Mateu Sanjuan, Marc↓ | |||
83' | Juan Carlos Real Ruiz | |||
85' | 1-1 | Juan Carlos Real Ruiz | ||
Jonathan Dubasin↑Maikel Mesa↓ | 89' | |||
Lander Olaetxea | 2-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Albacete 2, Huesca 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Albacete 2, Huesca 1 | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Oscar Sielva bị phạm lỗi và (Huesca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+7” | PHẠM LỖI! Rubén Martínez (Albacete) phạm lỗi. | |
red'>90'+6'Goal!Albacete 2, Huesca 1. Lander Olaetxea (Albacete) header from the centre of the box. | ||
90+5” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Djetei bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Kevin Carlos (Huesca) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Álvaro Rodríguez (Albacete) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Daniel Escriche bị phạm lỗi và (Huesca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Miguel là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt blocked. Rubén Martínez (Albacete) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
90+3” | Attempt saved. Higinio Marín (Albacete) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Juan María with a cross. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Miguel là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Miguel là người đá phạt. | |
90” | Attempt missed. Juan María (Albacete) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Manu Fuster. | |
89” | THAY NGƯỜI. Albacete. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Maikel Mesa ra nghỉ và Dubasin là người thay thế. | |
88” | PHẠM LỖI! Juan Carlos Real (Huesca) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Bernabé Barragán bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | ĐÁ PHẠT. Kento Hashimoto bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Higinio Marín (Albacete) phạm lỗi. | |
87” | CẢN PHÁ! Kevin Carlos (Huesca) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Florian Miguel. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Gerard Valentín bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Juan María (Albacete) phạm lỗi. | |
red'>84'Goal!Albacete 1, Huesca 1. Juan Carlos Real (Huesca) converts the penalty with a right footed shot. | ||
81” | Penalty conceded by Maikel Mesa (Albacete) after a foul in the penalty area. | |
81” | Penalty Huesca. Daniel Escriche draws a foul in the penalty area. | |
80” | THAY NGƯỜI. Huesca. Juan Carlo thay đổi nhân sự khi rút Marc Mateu ra nghỉ và Real là người thay thế. | |
77” | CẢN PHÁ! Álvaro Rodríguez (Albacete) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Marc Mateu bị phạm lỗi và (Huesca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Manu Fuster (Albacete) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Rubén Martínez bị phạm lỗi và (Albacete) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Florian Miguel (Huesca) phạm lỗi. | |
70” | Attempt missed. Marc Mateu (Huesca) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Marc Mateu bị phạm lỗi và (Huesca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Lander Olaetxea (Albacete) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Albacete. Rubé thay đổi nhân sự khi rút Juanma ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Huesca thay đổi nhân sự khi rút Andrei Ratiu ra nghỉ và Euse là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Manu Fuster bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠM LỖI! Gerard Valentín (Huesca) phạm lỗi. | |
61” | Attempt missed. Kevin Carlos (Huesca) with an attempt from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Marc Mateu with a cross following a corner. | |
60” | Jorge Pulido (Huesca) is shown the red card for violent conduct. | |
59” | VAR Decision: Card upgraded Jorge Pulido (Huesca). | |
58” | Flavien-Enzo Boyomo (Albacete) is shown the yellow card. | |
57” | PHẠT GÓC. Huesca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Flavien-Enzo Boyomo là người đá phạt. | |
57” | Attempt blocked. Kevin Carlos (Huesca) with an attempt from the centre of the box is blocked. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Gerard Valentín bị phạm lỗi và (Huesca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Manu Fuster (Albacete) phạm lỗi. | |
56” | THAY NGƯỜI. Huesca. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Aboubakary Kanté ra nghỉ và Carlos là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Huesca. Gerar thay đổi nhân sự khi rút Serge Soko ra nghỉ và Valentín là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Aboubakary Kanté (Huesca) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Daniel Escriche. | |
53” | Attempt missed. Flavien-Enzo Boyomo (Albacete) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Manu Fuster with a cross following a corner. | |
53” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Miguel là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Riki Rodríguez bị phạm lỗi và (Albacete) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Kento Hashimoto (Huesca) phạm lỗi. | |
51” | Attempt saved. Higinio Marín (Albacete) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Maikel Mesa. | |
49” | PHẠM LỖI! Kento Hashimoto (Huesca) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Riki Rodríguez bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Djetei bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Kento Hashimoto (Huesca) phạm lỗi. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Albacete 1, Huesca 0 | |
45+2” | Attempt saved. Juan María (Albacete) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Riki Rodríguez. | |
43” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florian Miguel là người đá phạt. | |
42” | THẺ PHẠT. David Timor bên phía (Huesca) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | PHẠM LỖI! Juanma (Albacete) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Florian Miguel bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | Attempt missed. Florian Miguel (Huesca) left footed shot from outside the box. | |
35” | Attempt missed. Serge Soko (Huesca) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Marc Mateu with a cross following a set piece situation. | |
35” | THẺ PHẠT. Riki Rodríguez bên phía (Albacete) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | PHẠM LỖI! Riki Rodríguez (Albacete) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Daniel Escriche bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | Attempt missed. Maikel Mesa (Albacete) right footed shot from outside the box. | |
31” | Attempt missed. Daniel Escriche (Huesca) right footed shot from outside the box. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Marc Mateu bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Álvaro Rodríguez (Albacete) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Rodríguez bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Daniel Escriche (Huesca) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Rodríguez bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | ĐÁ PHẠT. Daniel Escriche bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | ĐÁ PHẠT. Higinio Marín bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Hugo Anglada (Huesca) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. Huesca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan María là người đá phạt. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Maikel Mesa bị phạm lỗi và (Albacete) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Kento Hashimoto (Huesca) phạm lỗi. | |
red'>17'VÀOOOO!! (Albacete) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Albacete 1, Huesca 0. Juanmto the bottom right corner. | ||
17” | Attempt saved. Juanma (Albacete) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
16” | THẺ PHẠT. Aboubakary Kanté bên phía (Huesca) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lander Olaetxea bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lander Olaetxea bị phạm lỗi và (Albacete) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Aboubakary Kanté (Huesca) phạm lỗi. | |
14” | VIỆT VỊ. Manu Fuster rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodríguez (Albacete. Rik). | |
14” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Pulido là người đá phạt. | |
11” | VIỆT VỊ. Manu Fuster rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodríguez (Albacete. Rik). | |
11” | Attempt saved. Riki Rodríguez (Albacete) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Juanma. | |
10” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Timor là người đá phạt. | |
9” | PHẠT GÓC. Huesca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lander Olaetxea là người đá phạt. | |
7” | PHẠM LỖI! Flavien-Enzo Boyomo (Albacete) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Florian Miguel bị phạm lỗi và (Huesca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Timor là người đá phạt. | |
5” | Attempt saved. Aboubakary Kanté (Huesca) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
4” | Attempt missed. Álvaro Rodríguez (Albacete) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. Albacete được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Anglada là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Albacete vs SD Huesca |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Albacete vs SD Huesca, 01h00 27/08, Carlos Belmonte, Hạng 2 Tây Ban Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Albacete vs SD Huesca |
||||
Albacete | SD Huesca | |||
Bernabe Barragan | 1 | 1 | Andres Fernandez Moreno | |
Juan Maria Alcedo | 26 | 2 | Andrei Ratiu | |
Flavien Boyomo | 6 | 28 | Hugo Anglada Gutierrez | |
Djetei Mohamed | 2 | 14 | Jorge Pulido Mayoral | |
Alvaro Rodriguez Perez | 23 | 3 | Florian Miguel | |
Manuel Fuster | 10 | 8 | Serge Patrick Njoh Soko | |
Lander Olaetxea | 19 | 5 | Kento Hashimoto | |
Riki Rodriguez | 18 | 4 | David Timor Copovi | |
Maikel Mesa | 5 | 21 | Marc Mateu Sanjuan, Marc | |
Higinio Marín | 12 | 10 | Daniel Escriche Romero | |
Juanma Garcia | 7 | 19 | Aboubakary Kante | |
Đội hình dự bị |
||||
Diego Altube Suarez | 13 | 15 | Jeremy Blasco | |
Emmanuel Attipoe | 27 | 22 | Juan Carlos Real Ruiz | |
Jonathan Dubasin | 16 | 29 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | |
Sergi Garcia Perez | 22 | 26 | Eusebio Monzo Alfonso | |
Andy Kawaya | 9 | 27 | Manuel Rico Del Valle | |
Sergi Maestre | 14 | 13 | Miguel San Roman Ferrandiz | |
Borja Marchante | 31 | 23 | Sielva | |
Ruben Martinez | 11 | 32 | Pablo Tomeo | |
Tomas Reymao | 24 | 7 | Gerard Valentin | |
Raul Valdes | 28 | 6 | Ignasi Vilarrasa | |
9 | Juan Villar Vazquez |
Tỷ lệ kèo Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08
Tỷ lệ kèo Albacete vs SD Huesca, 01h00 27/08, Carlos Belmonte, Hạng 2 Tây Ban Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.29 | 0:0 | 2.56 | 4.76 | 2 1/2 | 0.11 | 6.00 | 1.14 | 18.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 10.00 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Albacete vs SD Huesca 01h00 27/08
Kết quả đối đầu Albacete vs SD Huesca, 01h00 27/08, Carlos Belmonte, Hạng 2 Tây Ban Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albacete , phong độ gần đây của SD Huesca chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Albacete
Phong độ gần nhất SD Huesca
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Valladolid
|
39 | 15 | 68 |
2 |
Leganes
|
39 | 26 | 67 |
3 |
Eibar
|
39 | 23 | 65 |
4 |
RCD Espanyol
|
39 | 15 | 62 |
5 |
Real Oviedo
|
39 | 15 | 61 |
6 |
Racing Santander
|
39 | 8 | 61 |
7 |
Sporting Gijon
|
39 | 8 | 59 |
8 |
Elche
|
39 | 0 | 58 |
9 |
Burgos CF
|
39 | -1 | 57 |
10 |
Racing de Ferrol
|
39 | -2 | 57 |
11 |
Levante
|
39 | 4 | 56 |
12 |
Tenerife
|
39 | -3 | 52 |
13 |
FC Cartagena
|
39 | -8 | 51 |
14 |
Albacete
|
39 | -6 | 48 |
15 |
Real Zaragoza
|
39 | -2 | 46 |
16 |
Eldense
|
39 | -10 | 46 |
17 |
SD Huesca
|
39 | 4 | 45 |
18 |
Mirandes
|
39 | -9 | 44 |
19 |
SD Amorebieta
|
39 | -16 | 41 |
20 |
AD Alcorcon
|
39 | -21 | 41 |
21 |
Villarreal B
|
39 | -21 | 39 |
22 |
Andorra FC
|
39 | -19 | 37 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
3 1/2
0.83
|
3.00
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.61
3.90
2.28
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.96
3.40
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.08
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.41
3.30
2.77
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.97
2 1/4
0.91
|
4.15
3.35
1.84
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.92
3.60
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.88
-0
1.01
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.41
3.60
2.59
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.29
3.60
2.74
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.94
3.50
3.60
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.47
3.15
2.81
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.05
+1/2
0.84
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.75
3.70
1.84
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.92
2 1/4
0.95
|
2.43
3.20
2.83
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.83
2
1.04
|
1.72
3.45
4.85
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.97
-1
0.92
|
0.75
2 1/2
1.13
|
1.59
4.05
4.90
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.77
2 3/4
1.11
|
2.40
3.55
2.49
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
3 1/4
0.92
|
2.65
3.60
2.35
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.02
2 3/4
0.85
|
1.91
3.55
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.87
3.45
2.16
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.75
-3/4
1.16
|
0.81
2 1/2
1.06
|
1.64
3.85
4.35
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.36
3.30
2.69
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.03
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.50
2.84
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.10
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.49
4.15
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
1.00
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.65
3.30
2.49
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
1.05
-0
0.85
|
0.76
3/4
1.13
|
3.50
2.00
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.98
-1
0.92
|
0.97
1 1/2
0.91
|
1.46
3.15
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.90
-3/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.88
|
3.05
2.88
2.36
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
3
0.94
|
1.32
5.00
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.08
-1
0.82
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.57
3.70
5.70
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.53
2.87
2.66
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2 1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.10
7.30
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.24
3.40
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.02
|
2.14
3.10
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.05
3
0.82
|
2.57
3.60
2.41
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.61
3.65
4.45
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.15
3.30
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.82
3.45
3.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.54
3.85
4.70
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.69
3.50
4.05
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.57
3.80
4.75
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2
0.83
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.80
3.70
3.40
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.81
3
0.95
|
15.00
7.20
1.09
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.76
1
1.13
|
2.25
2.29
4.55
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.75
-3 1/4
1.17
|
0.54
4
1.51
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.90
3.45
3.80
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.84
2
1.04
|
1.77
3.40
4.55
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.37
4.80
7.10
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.96
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.53
3.35
2.46
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.97
5 1/4
0.82
|
11.00
6.00
1.20
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.92
3 1/4
0.84
|
3.80
3.80
1.70
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing Louisville FC II (nữ)
Indy Eleven (nữ)
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/2
0.95
|
7.70
3.80
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
0.91
-0
0.99
|
0.99
1
0.89
|
3.15
2.08
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.26
-0
0.69
|
0.74
3
1.16
|
1.07
7.40
35.00
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.72
3.40
4.50
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
4.55
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.81
1 3/4
0.95
|
4.00
2.82
1.94
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.97
3 1/4
0.77
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.87
3
0.97
|
1.37
4.55
6.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.60
3.75
4.50
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.84
3
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
2.99
3.50
1.96
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marcilio Dias SC U20
Nacao U20
|
1.00
-2 1/2
0.80
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.14
7.00
15.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.11
+1/2
0.76
|
1.05
2 1/2
0.79
|
3.90
3.40
1.76
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.82
-0
1.04
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.29
3.40
2.57
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.75
3.60
3.70
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.73
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.12
2 1/2
0.67
|
1.69
3.35
4.35
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3
0.95
|
2.60
3.50
2.38
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.05
3.30
2.03
|