Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 04/06/2024 23:26

Kết quả Ancona vs Perugia 02h45 06/11

Italy C1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ancona vs Perugia 02h45 06/11

Trận đấu Ancona vs Perugia, 02h45 06/11, Stadio Delle Alpi, Italy C1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ancona vs Perugia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ancona vs Perugia, 02h45 06/11, Stadio Delle Alpi, Italy C1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ancona vs Perugia

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Antonio Cioffi       28'    
   Lorenzo Paolucci       34'    
   Coli Saco    1-0  46'    
   Lorenzo Peli    2-0  60'    
      65'        Simone Santoro
   Coli Saco       85'    
      88' 2-1      Seghetti A.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ancona vs Perugia

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ancona vs Perugia 02h45 06/11

Đội hình ra sân cặp đấu Ancona vs Perugia, 02h45 06/11, Stadio Delle Alpi, Italy C1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ancona vs Perugia

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ancona vs Perugia 02h45 06/11

Tỷ lệ kèo Ancona vs Perugia, 02h45 06/11, Stadio Delle Alpi, Italy C1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ancona vs Perugia 02h45 06/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.42 0:0 0.54 7.69 3 1/2 0.03 1.12 4.65 67.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.33 0:0 0.59 5.88 1/2 0.07
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
06:00
Banfield Banfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.05
-1/4
0.85
0.81
1 3/4
1.08
2.38
2.85
3.25
Back to top
Back to top