© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Armenia vs Romania 22h59 31/03
Tường thuật trực tiếp Armenia vs Romania 22h59 31/03
Trận đấu Armenia vs Romania, 22h59 31/03, , VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Armenia vs Romania mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Armenia vs Romania, 22h59 31/03, , VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Armenia vs Romania
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Tigran Barseghyan | 22' | |||
24' | Vasile Mogos | |||
Khoren Bayramyan | 28' | |||
Varazdat Haroyan | 40' | |||
40' | George Puscas | |||
Eduard Spertsyan↑Karen Muradyan↓ | 46' | |||
Zhirayr Shaghoyan↑Alexander Karapetian↓ | 46' | |||
Sargis Adamyan↑Norberto Briasco↓ | 46' | |||
Eduard Spertsyan (Assist:Khoren Bayramyan) | 1-0 | 56' | ||
59' | Alexandru Maxim | |||
62' | 1-1 | Alexandru Cicaldau | ||
66' | Nicusor Bancu | |||
72' | 1-2 | Alexandru Cicaldau (Assist:Nicusor Bancu) | ||
73' | Florin Lucian Tanase↑Nicolae Stanciu↓ | |||
73' | Claudiu Keseru↑Alexandru Maxim↓ | |||
78' | George Puscas | |||
81' | Valentin Mihaila↑Dennis Man↓ | |||
81' | Alexandru Cretu↑Alexandru Cicaldau↓ | |||
Varazdat Haroyan (Assist:Tigran Barseghyan) | 2-2 | 86' | ||
Tigran Barseghyan | 3-2 | 89' | ||
Solomon Udo↑Tigran Barseghyan↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Armenia 3, Romania 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Armenia 3, Romania 2 | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Armenia. Solomon Im thay đổi nhân sự khi rút Tigran Barseghyan ra nghỉ và Udo là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Razvan Marin (Romania) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Florin Tanase. | |
89” | Goal!Armenia 3, Romania 2. Tigran Barseghyan (Armenia) converts the penalty with a left footed shot. | |
88” | Penalty conceded by Alexandru Cretu (Romania) after a foul in the penalty area. | |
88” | Penalty Armenia. Eduard Spertsyan draws a foul in the penalty area. | |
86” | VÀOOOO!! (Armenia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Armenia 2, Romania 2. Varazdat Haroyato the bottom right corner. Assisted by Tigran Barseghyan. | |
red'>86'VÀOOOO!! (Armenia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Armenia 2, Romania 2. Varazdat Haroya | ||
86” | VÀOOOO!! (Armenia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Armenia 2, Romania 2. Varazdat Haroya | |
86” | Attempt missed. Tigran Barseghyan (Armenia) left footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
86” | PHẠT GÓC. Armenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
84” | Attempt missed. Zhirayr Shaghoyan (Armenia) right footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Tigran Barseghyan. | |
83” | CẢN PHÁ! Hovhannes Hambardzumyan (Armenia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
83” | Attempt saved. Sargis Adamyan (Armenia) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
82” | Attempt saved. Zhirayr Shaghoyan (Armenia) right footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Kamo Hovhannisyan. | |
82” | Attempt saved. Zhirayr Shaghoyan (Armenia) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
81” | NGUY HIỂM. Claudiu Keseru (Romania) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
81” | THAY NGƯỜI. Romania. Mihai Valenti thay đổi nhân sự khi rút Dennis Man ra nghỉ và Mihaila là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Romania. Alexandr thay đổi nhân sự khi rút Alexandru Cicaldau ra nghỉ và Cretu là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Razvan Marin bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | CHẠM TAY! Zhirayr Shaghoyan (Armenia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
78” | George Puscas (Romania) is shown the red card. | |
77” | PHẠM LỖI! George Puscas (Romania) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. André Calisir bị phạm lỗi và (Armenia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Hovhannes Hambardzumyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Florin Tanase (Romania) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Romania. Claudi thay đổi nhân sự khi rút Alexandru Maxim ra nghỉ và Keseru là người thay thế. | |
74” | Attempt blocked. Eduard Spertsyan (Armenia) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
72” | Goal!Armenia 1, Romania 2. Alexandru Cicaldau (Romania) header from the centre of the box. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Khoren Bayramyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Vasile Mogos (Romania) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Razvan Marin (Romania) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Artak Grigoryan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠT GÓC. Armenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Razvan Marin là người đá phạt. | |
66” | THẺ PHẠT. Nicusor Bancu bên phía (Romania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Kamo Hovhannisyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Nicusor Bancu (Romania) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Yurchenko là người đá phạt. | |
63” | CẢN PHÁ! Sargis Adamyan (Armenia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Khoren Bayramyan. | |
red'>62'Goal!Armenia 1, Romania 1. Alexandru Cicaldau (Romania) right footed shot from very close range to the bottom left corner. | ||
62” | Attempt blocked. Nicusor Bancu (Romania) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Alexandru Maxim. | |
61” | Attempt missed. André Calisir (Armenia) header from very close range is close, but misses to the right. Assisted by Tigran Barseghyan with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Armenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florin Constantin Nita là người đá phạt. | |
60” | Attempt saved. Sargis Adamyan (Armenia) header from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Tigran Barseghyan with a cross. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Tigran Barseghyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Alin Tosca (Romania) phạm lỗi. | |
60” | Attempt saved. George Puscas (Romania) header from the centre of the box is saved. | |
59” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduard Spertsyan là người đá phạt. | |
59” | THẺ PHẠT. Alexandru Maxim bên phía (Romania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Varazdat Haroyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Alexandru Maxim (Romania) phạm lỗi. | |
56” | Goal!Armenia 1, Romania 0. Eduard Spertsyan (Armenia) right footed shot from outside the box. | |
54” | VIỆT VỊ. Varazdat Haroyan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barseghyan (Armenia. Tigra). | |
54” | VIỆT VỊ. André Calisir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barseghyan (Armenia. Tigra). | |
53” | ĐÁ PHẠT. Tigran Barseghyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
53” | PHẠM LỖI! Razvan Marin (Romania) phạm lỗi. | |
52” | VIỆT VỊ. Tigran Barseghyan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adamyan (Armenia. Sargi). | |
52” | PHẠM LỖI! George Puscas (Romania) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. André Calisir bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt missed. Zhirayr Shaghoyan (Armenia) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hovhannes Hambardzumyan with a cross. | |
50” | PHẠM LỖI! Dennis Man (Romania) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. André Calisir bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | Attempt missed. Razvan Marin (Romania) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Nicusor Bancu bị phạm lỗi và (Romania) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Eduard Spertsyan (Armenia) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Armenia. Zhiray thay đổi nhân sự khi rút Aleksandre Karapetian ra nghỉ và Shaghoyan là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Armenia. Sargi thay đổi nhân sự khi rút Norberto Briasco ra nghỉ và Adamyan là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Armenia. Eduar thay đổi nhân sự khi rút Karen Muradyan ra nghỉ và Spertsyan là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Armenia 0, Romania 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Armenia 0, Romania 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Aleksandre Karapetian (Armenia) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Alin Tosca bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | Attempt saved. Dennis Man (Romania) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Razvan Marin. | |
45” | VIỆT VỊ. Aleksandre Karapetian rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Briasco (Armenia. Norbert). | |
44” | Attempt missed. André Calisir (Armenia) left footed shot from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Tigran Barseghyan with a cross following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Armenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vlad Chiriches là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Alexandru Maxim. | |
41” | Attempt saved. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved. | |
40” | George Puscas (Romania) is shown the yellow card. | |
40” | Varazdat Haroyan (Armenia) is shown the yellow card. | |
40” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André Calisir là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Artak Grigoryan là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Tigran Barseghyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Alexandru Maxim (Romania) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. Armenia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
28” | THẺ PHẠT. Khoren Bayramyan bên phía (Armenia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Vasile Mogos bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | PHẠM LỖI! Khoren Bayramyan (Armenia) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Karen Muradyan (Armenia) phạm lỗi. | |
24” | THẺ PHẠT. Vasile Mogos bên phía (Romania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Artak Grigoryan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Vasile Mogos (Romania) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Alexandru Maxim (Romania) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by George Puscas. | |
23” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Artak Grigoryan là người đá phạt. | |
22” | THẺ PHẠT. Tigran Barseghyan bên phía (Armenia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
21” | PHẠM LỖI! Tigran Barseghyan (Armenia) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | ĐÁ PHẠT. Tigran Barseghyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Nicusor Bancu (Romania) phạm lỗi. | |
19” | PHẠM LỖI! Karen Muradyan (Armenia) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Alexandru Cicaldau bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Norberto Briasco (Armenia) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Tigran Barseghyan (Armenia) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Khoren Bayramyan. | |
14” | Attempt saved. Aleksandre Karapetian (Armenia) right footed shot from the right side of the box is saved in the top left corner. | |
12” | PHẠM LỖI! Tigran Barseghyan (Armenia) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Alin Tosca bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | Attempt missed. Dennis Man (Romania) left footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu. | |
10” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Yurchenko là người đá phạt. | |
10” | Attempt saved. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu bị phạm lỗi và (Romania) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Varazdat Haroyan (Armenia) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alexandru Cicaldau. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Hovhannes Hambardzumyan bị phạm lỗi và (Armenia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Alexandru Maxim (Romania) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Armenia vs Romania |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Armenia vs Romania 22h59 31/03
Đội hình ra sân cặp đấu Armenia vs Romania, 22h59 31/03, , VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Armenia vs Romania |
||||
Armenia | Romania | |||
David Yurchenko | 1 | 1 | Florin Nita | |
Kamo Hovhannisyan | 13 | 2 | Vasile Mogos | |
Andre Calisir | 2 | 6 | Vlad Chiriches | |
Varazdat Haroyan | 3 | 3 | Alin Tosca | |
Hovhannes Hambardzumyan | 19 | 11 | Nicusor Bancu | |
Khoren Bayramyan | 7 | 7 | Nicolae Stanciu | |
Karen Muradyan | 8 | 18 | Razvan Marin | |
Artak Grigoryan | 5 | 20 | Dennis Man | |
Tigran Barseghyan | 11 | 8 | Alexandru Cicaldau | |
Norberto Briasco | 14 | 10 | Alexandru Maxim | |
Alexander Karapetian | 20 | 9 | George Puscas | |
Đội hình dự bị |
||||
Edgar Babayan | 9 | 14 | Ianis Hagi | |
Wbeymar Angulo | 6 | 17 | Eric Cosmin Bicfalvi | |
Solomon Udo | 17 | 22 | Mario Jorge Malino Paulino, Camora | |
Anatoly Ayvazov | 12 | 16 | Ionut Andrei Radu | |
Zhirayr Shaghoyan | 18 | 23 | Alexandru Cretu | |
Taron Voskanyan | 4 | 4 | Ovidiu Popescu | |
Sargis Adamyan | 22 | 19 | Florin Lucian Tanase | |
Serob Grigoryan | 21 | 5 | Ionut Nedelcearu | |
Eduard Spertsyan | 15 | 21 | Valentin Mihaila | |
Arsen Beglaryan | 16 | 12 | David Lazar | |
Hakob Hakobyan | 10 | 15 | Andrei Burca | |
Vahan Bichakhchyan | 23 | 13 | Claudiu Keseru |
Tỷ lệ kèo Armenia vs Romania 22h59 31/03
Tỷ lệ kèo Armenia vs Romania, 22h59 31/03, , VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Armenia vs Romania 22h59 31/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.40 | 3.20 | 4 1/2 | 0.23 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 1/4:0 | 1.03 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Armenia vs Romania 22h59 31/03
Kết quả đối đầu Armenia vs Romania, 22h59 31/03, , VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Armenia , phong độ gần đây của Romania chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Armenia
Phong độ gần nhất Romania
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
1.04
-1/2
0.90
|
0.97
3
0.95
|
2.04
3.60
3.55
|
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.98
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.73
3.75
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.07
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.52
4.15
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.91
3.25
3.60
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.60
1.91
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.40
3.90
1.58
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.13
3.35
2.83
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-1
0.92
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.55
3.85
5.70
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.38
3.05
2.99
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.91
+1
0.99
|
0.89
2 1/2
0.99
|
5.70
4.00
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.80
-3/4
1.11
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.60
3.85
5.10
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.05
-1
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.92
|
2.11
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.87
|
0.90
2 1/2
0.94
|
6.30
3.95
1.45
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.89
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.67
3.65
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.82
-0
1.05
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.45
3.00
2.78
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.84
3.50
2.26
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.42
3.30
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.79
3.50
2.29
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.93
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.97
-0
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.53
3.15
2.46
|
2 - 3
Trực tiếp
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.94
-0
0.90
|
2.50
6 1/2
0.26
|
6.30
1.25
6.20
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.72
-0
0.42
|
2.43
4 1/2
0.27
|
67.00
5.20
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.52
-0
1.47
|
3.70
3 1/2
0.15
|
1.04
6.80
150.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.72
-0
1.13
|
1.81
4 1/2
0.37
|
4.90
1.33
6.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.12
4 1/4
0.71
|
56.00
6.80
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.47
2.59
3.05
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.73
3.80
4.00
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.90
4.20
1.49
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.60
3.35
1.84
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.76
-1
1.00
|
1.01
3
0.75
|
1.47
4.00
5.40
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.74
3.70
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.81
3.35
2.11
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.80
3.80
1.70
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.79
2 3/4
0.97
|
4.50
3.75
1.65
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.02
|
1.08
3
0.68
|
3.10
3.35
2.02
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.60
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.70
2
1.06
|
1.61
3.15
5.70
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sevojno Uzice
Proleter
|
1.35
-1/4
0.58
|
0.94
6 1/2
0.88
|
3.05
1.62
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AB Tarnby
B1908
|
0.78
+3/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.84
|
3.50
3.55
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.71
-0
1.05
|
1.09
1 1/2
0.67
|
1.16
4.00
28.00
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
|
|
1.91
4.50
2.70
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
0.98
-0
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.61
3.05
2.43
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.73
2 1/2
1.08
|
6.00
4.00
1.44
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.18
3.10
2.89
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.89
+1/4
0.95
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.93
3.30
2.10
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.77
3.60
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.93
3.50
2.03
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.80
3.70
1.55
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.80
3.65
1.72
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.93
3
0.89
|
4.35
3.85
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rodange 91
Hostert
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.82
3 1/4
0.97
|
3.20
3.60
2.00
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.88
3.60
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Iquique U21
Everton de Vina U21
|
0.85
-1
0.95
|
0.97
2
0.82
|
1.44
3.50
7.50
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.67
-0
1.20
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.25
2.87
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.94
+1 1/2
0.96
|
0.78
2 3/4
1.11
|
8.90
5.20
1.29
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.89
2 1/2
0.99
|
2.26
3.30
2.97
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.26
5.20
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-0
0.95
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.55
3.40
2.55
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.07
+1
0.83
|
0.84
2 1/4
1.04
|
7.00
4.00
1.46
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.25
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.33
4.55
8.30
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.67
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.79
-0
0.97
|
0.98
3
0.78
|
2.33
3.35
2.56
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.73
4.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.75
1/2
0.42
|
2.87
1.40
26.00
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.74
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.28
3.20
2.72
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.87
|
6.70
4.50
1.34
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Frankfurt
FV Preussen Eberswalde
|
0.82
-3/4
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.57
2.75
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.82
-1 1/4
0.98
|
1.16
1 3/4
0.66
|
1.26
3.75
17.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
1.31
-0
0.60
|
2.50
2 1/2
0.26
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.74
+1
1.06
|
1.03
5 1/4
0.77
|
18.00
5.40
1.13
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.12
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MTSV Hohenwestedt
Eckernforder SV
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
3
0.80
|
8.50
5.50
1.25
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sport Recife U20 (nữ)
Fortaleza U20 (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.61
3.75
4.75
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.96
3.50
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik II U19
Breidablik UBK U19
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.90
3 3/4
0.86
|
1.28
4.30
7.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
|
|
|
1.21
4.80
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HK Kopavogur Ymir II U19
Fram/Ulfarnir U19
|
|
|
5.50
4.10
1.38
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2
0.90
|
9.50
4.33
1.30
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.91
3
0.91
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.06
-0
0.78
|
0.90
3/4
0.92
|
3.75
1.84
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.86
3/4
0.96
|
2.23
1.96
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
1.13
-0
0.72
|
0.69
3/4
1.14
|
3.65
1.99
2.92
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
4.75
4.50
1.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Najaf
Al Talaba
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
1 3/4
0.87
|
1.20
5.00
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
GrIFK Reservi
HooGee
|
0.09
-0
3.44
|
3.70
1 1/2
0.14
|
51.00
8.00
1.08
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
1 1/2
0.92
|
3.35
2.56
2.32
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.60
3.45
2.47
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.64
2 3/4
1.25
|
3.80
3.85
1.80
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.09
+1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.89
|
7.40
5.70
1.30
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.83
-0
1.01
|
0.91
1
0.91
|
3.00
2.07
3.30
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.80
-1
1.04
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.42
3.70
6.80
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
1.72
-0
0.42
|
3.03
3 1/2
0.21
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
1.51
-1/4
0.50
|
2.12
2 1/2
0.33
|
1.04
6.60
150.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.71
6 3/4
1.12
|
2.05
2.11
6.30
|
3 - 3
Trực tiếp
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.73
3.60
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Aguacatan FC
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.95
2
0.85
|
1.90
3.25
4.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SV Ramlingen Ehlershausen
|
0.98
-0
0.82
|
0.63
3
1.20
|
2.49
3.55
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSB Flensburg
Union Neumunster
|
1.23
-0
0.53
|
1.09
1/2
0.63
|
5.10
1.48
3.55
|
2 - 0
Trực tiếp
|
BSV Rehden
Eintracht Celle
|
0.72
-1
1.08
|
0.76
3 1/4
1.04
|
1.44
4.40
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heeslinger SC
Germania Egestorf
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.97
3
0.83
|
2.67
3.50
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oruro
Club Deportivo Sur Car
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.90
3.10
4.00
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.91
3
0.97
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Comber Recreation FC (w)
Belfast Celtic (w)
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.92
4 3/4
0.87
|
6.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Buochs
Sursee
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.02
2
0.77
|
3.10
3.00
2.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Adliswil
Widnau
|
0.97
-0
0.82
|
0.87
4
0.92
|
2.75
3.10
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Urania Geneve Sport
FC Chatel St Denis
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.70
3.80
3.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.50
2.87
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
1.02
-3/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.72
3.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.02
2.64
3.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Goias (Youth)
|
|
|
6.00
3.75
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
5.30
3.38
1.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.97
|
4.33
3.75
1.66
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hutnik Warsaw
Mechanik Brzezina
|
0.45
-0
1.67
|
3.25
1 1/2
0.21
|
1.05
11.00
51.00
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
0.90
-0
0.90
|
2.45
1/2
0.30
|
6.50
1.28
6.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Schuttorf
BV Garrel
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
5
0.77
|
1.20
6.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
VfL Viktoria Juchen-Garzweiler
SC Kapellen-Erft
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.92
3 3/4
0.87
|
3.40
2.87
2.20
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.99
-0
0.83
|
0.75
2
1.05
|
2.64
3.05
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Venados
Tampico Madero
|
1.04
-0
0.76
|
1.40
1/2
0.51
|
5.00
1.45
4.30
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SSV Reutlingen 05
SG Sonnenhof Grossaspach
|
2.08
-0
0.24
|
2.00
2 1/2
0.32
|
100.00
6.70
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SV Oberachern
FV Offenburg
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.50
3 1/2
0.50
|
1.05
11.00
41.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Schwarz-Weiss Essen
Uerdingen KFC 05
|
1.12
-0
0.65
|
1.96
7 1/2
0.33
|
1.13
4.20
40.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Eilvese
SV Blau Weiss Bornre
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.37
5 1/2
0.55
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
Turk Gucu Friedberg
|
0.88
-0
0.88
|
1.04
2
0.72
|
13.00
5.00
1.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
DJK Adler Union Frintrop
SF Hamborn 07
|
0.69
-1/4
1.12
|
0.61
3
1.23
|
1.82
3.70
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Buderich 02
SF Baumberg
|
0.83
+1/2
0.97
|
0.82
3 1/4
0.98
|
2.94
3.70
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hünfelder SV
Hanauer SC 1960
|
0.90
-0
0.90
|
0.87
1 3/4
0.92
|
2.62
2.87
2.62
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.85
3.60
2.03
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Levanger FK
Viking
|
0.49
+1/4
1.69
|
1.69
4 1/2
0.47
|
8.10
1.42
3.65
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.79
-1
0.97
|
0.97
8 1/4
0.79
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
1.02
-0
0.74
|
0.87
1 1/2
0.89
|
2.86
2.54
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.86
+1
0.90
|
1.01
3
0.75
|
2.46
2.90
2.51
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.74
2 1/4
1.02
|
1.50
3.90
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
0.80
-0
1.00
|
0.94
1
0.86
|
3.00
2.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patronato Parana
CA San Miguel
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.11
1
0.72
|
2.72
1.98
4.05
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.73
-2
1.03
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.13
7.00
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.73
2 1/4
1.03
|
4.40
3.65
1.62
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zoman FC
Bouake FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
3.10
3.10
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SVG Bleiburg
|
0.63
-0
1.26
|
2.56
1 1/2
0.21
|
26.00
7.00
1.06
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SK Werndorf
Gleinstatten
|
0.67
-0
1.15
|
0.72
3
1.07
|
2.62
2.30
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SV Frannach
Usc Sonnhofen
|
0.95
-0
0.85
|
0.82
4 1/4
0.97
|
29.00
21.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ASK Klingenbach
SPG Edelserpentin
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.72
2.75
7.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kirchberg/Raab
TUS Greinbach
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
5 3/4
0.87
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
1.12
-0
0.81
|
0.75
2
1.17
|
3.65
2.30
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Helfort 15
SV Donau
|
0.62
-0
1.25
|
5.00
1 1/2
0.12
|
51.00
11.00
1.05
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Catuense BA U20
Juazeirense U20
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.53
3.75
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrolina PE U20
Atletico Torres PE U20
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.91
3.00
3.40
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.30
3.30
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.86
2 3/4
0.90
|
3.15
3.45
1.94
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bluebell United
Kilbarrack United
|
0.74
+1/4
0.98
|
0.94
3 3/4
0.78
|
2.97
2.68
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Killester Donnycarne
Bangor Celtic
|
0.83
-0
0.89
|
0.72
1 1/4
1.00
|
2.68
2.41
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lucan United
St. Mochtas
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.88
1 1/2
0.84
|
2.12
2.57
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Home Farm FC
Maynooth University Town FC
|
0.73
+1/4
0.99
|
0.79
2 1/4
0.93
|
2.63
3.20
2.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Seccio Esportiva AEM (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.79
2
1.01
|
1.93
3.10
3.65
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.68
2 1/2
1.16
|
1.72
3.70
3.65
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.05
3.50
2.89
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.90
+1
0.94
|
0.79
2 1/2
1.03
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.28
4.80
7.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.68
2
1.13
|
1.57
3.60
4.85
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.71
-0
1.09
|
0.68
1 1/2
1.13
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.85
+4
0.89
|
0.74
5
1.00
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
1.38
-1/4
0.56
|
1.21
3 1/2
0.64
|
1.08
5.40
73.00
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
Velez Sarsfield Reserves
|
0.96
-0
0.84
|
1.05
3 1/4
0.75
|
49.00
6.60
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
All Boys Reserves
Talleres Remedios Reserves
|
0.69
+1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.75
|
3.40
2.26
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Riestra Reserves
River Plate R
|
1.06
+1/2
0.74
|
1.04
2 1/2
0.76
|
30.00
5.40
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Lanus Reserves
|
1.12
-1/4
0.69
|
0.88
2 1/4
0.92
|
7.20
3.35
1.47
|