© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01
Tường thuật trực tiếp Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01
Trận đấu Arsenal vs Crystal Palace, 03h00 15/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Arsenal vs Crystal Palace mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Arsenal vs Crystal Palace, 03h00 15/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Arsenal vs Crystal Palace
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
42' | James Tomkins | |||
Nicolas Pepe↑Ainsley Maitland-Niles↓ | 65' | |||
David Luiz Moreira Marinho | 67' | |||
Thomas Partey↑Daniel Ceballos Fernandez↓ | 69' | |||
Edward Nketiah↑Alexandre Lacazette↓ | 81' | |||
81' | Jordan Ayew↑Christian Benteke↓ | |||
90' | Jamie McCarthy↑Luka Milivojevic↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Arsenal vs Crystal Palace |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01
Đội hình ra sân cặp đấu Arsenal vs Crystal Palace, 03h00 15/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Arsenal vs Crystal Palace |
||||
Arsenal | Crystal Palace | |||
Bernd Leno | 1 | 31 | Vicente Guaita Panadero | |
Ainsley Maitland-Niles | 15 | 2 | Joel Ward | |
David Luiz Moreira Marinho | 23 | 5 | James Tomkins | |
Robert Holding | 16 | 8 | Cheikhou Kouyate | |
Hector Bellerin | 2 | 27 | Tyrick Mitchell | |
Granit Xhaka | 34 | 10 | Andros Townsend | |
Daniel Ceballos Fernandez | 8 | 18 | James McArthur | |
Pierre-Emerick Aubameyang | 14 | 4 | Luka Milivojevic | |
Emile Smith Rowe | 32 | 25 | Eberechi Eze | |
Bukayo Saka | 7 | 20 | Christian Benteke | |
Alexandre Lacazette | 9 | 11 | Wilfried Zaha | |
Đội hình dự bị |
||||
Thomas Partey | 18 | 6 | Scott Dann | |
Willian Borges da Silva | 12 | 22 | Jamie McCarthy | |
Gabriel Dos Santos Magalhaes | 6 | 3 | Patrick Van Aanholt | |
Edward Nketiah | 30 | 44 | Jairo Riedewald | |
Nicolas Pepe | 19 | 23 | Michy Batshuayi | |
Calum Chambers | 21 | 17 | Nathaniel Clyne | |
Joseph Willock | 28 | 24 | Gary Cahill | |
Runar Alex Runarsson | 13 | 1 | Jack Butland | |
Cedric Ricardo Alves Soares | 17 | 9 | Jordan Ayew |
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Crystal Palace, 03h00 15/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.08 | 4.16 | 1/2 | 0.16 | 7.40 | 1.17 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.51 | 0:0 | 1.69 | 6.25 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Arsenal vs Crystal Palace 03h00 15/01
Kết quả đối đầu Arsenal vs Crystal Palace, 03h00 15/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Arsenal , phong độ gần đây của Crystal Palace chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Arsenal
Phong độ gần nhất Crystal Palace
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.96
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.06
|
2.23
3.75
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.85
3.25
2.07
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.97
+1/2
0.97
|
1.00
2 3/4
0.92
|
3.70
3.65
1.98
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.07
3.90
3.20
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.89
-0
1.03
|
0.93
3
0.97
|
2.48
3.70
2.66
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
1.05
-0
0.87
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.87
3.35
2.49
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
6.70
4.40
1.42
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.92
3
0.98
|
2.26
3.70
2.71
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.40
4.70
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
1.81
-0
0.47
|
1.88
1 1/2
0.43
|
112.00
6.90
1.08
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.16
3.55
3.00
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.29
5.20
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.10
3.25
1.54
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
4 3/4
0.86
|
2.81
2.92
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.06
2 1/2
0.82
|
1.94
3.10
3.80
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.90
3.10
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.80
-0
1.11
|
2.38
3 1/2
0.32
|
1.01
9.70
150.00
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.01
3.50
2.98
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.76
-0
1.19
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.56
3.20
2.87
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.88
+3/4
1.02
|
1.08
3
0.80
|
2.11
3.20
3.20
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.74
3.85
3.50
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
0.99
+1 3/4
0.89
|
0.78
3 1/2
1.08
|
7.50
5.80
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.81
2
1.07
|
3.05
2.87
2.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Jastrzebie
Chojniczanka Chojnice
|
0.74
-0
1.06
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Tabora United FC
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.76
1 3/4
1.00
|
1.04
5.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Republicans SL
Freetonians SLIFA
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.00
2.62
2.62
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
13.00
8.00
1.13
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.84
+1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.77
|
2.84
3.10
2.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
1.19
-0
0.68
|
0.94
2
0.88
|
14.00
3.90
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.05
2 1/4
0.77
|
5.80
2.94
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.56
3.10
6.40
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.83
-1
1.01
|
0.79
2
1.03
|
1.44
3.70
6.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.33
5.00
6.00
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.33
2.55
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.89
-0
0.95
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.45
3.15
2.52
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.79
3.40
3.75
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.80
2.75
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASC Kouva
Star Arafat
|
0.77
-0
1.02
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.75
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
0.46
-0
1.42
|
1.51
1/2
0.42
|
3.60
1.44
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.35
2 1/2
0.57
|
2.75
1.53
17.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.08
-3/4
0.76
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.82
3.35
3.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Split (w)
ZNK Hajduk Split (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
1.67
4 1/2
0.45
|
1.02
19.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.26
1/2
0.61
|
12.50
1.43
2.95
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.88
|
9.00
3.80
1.33
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.98
5 1/2
0.82
|
12.00
3.30
1.37
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.94
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.07
-1/2
0.83
|
1.05
2
0.83
|
2.07
3.05
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.95
-1
0.95
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.52
3.70
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
0.94
-0
0.90
|
1.92
1 1/2
0.34
|
65.00
4.80
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.97
-1/2
0.91
|
1.11
1 1/2
0.76
|
1.97
2.63
4.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
1.03
-1/2
0.85
|
1.11
2 1/2
0.76
|
1.17
5.10
20.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.79
-0
1.09
|
1.12
3 1/2
0.75
|
1.05
8.00
40.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Treaty United
Athlone Town
|
1.07
-0
0.81
|
0.97
1 1/4
0.89
|
3.20
2.32
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.74
-0
1.16
|
1.07
2 1/2
0.79
|
1.33
4.15
9.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.04
2.50
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.31
3.10
2.75
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.80
3.40
1.77
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar (nữ)
Killas W
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.72
3
1.07
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.87
3 1/4
1.01
|
3.55
4.15
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.69
-2
1.17
|
0.55
3
1.36
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.83
-0
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
7.70
3.50
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.93
-1
0.91
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.50
3.55
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.77
4 1/4
1.02
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Afrique Football Elite
Stade Malien de Bamako
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
1 3/4
0.85
|
4.33
3.20
1.83
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.74
-1
1.11
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.43
4.00
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2
0.86
|
2.48
2.92
2.67
|
06:00
|
Ag. Maraba
Fluminense PI
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.88
-1
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
5.25
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.05
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veres
FC Mynai
|
0.47
-0
1.75
|
1.85
3 1/2
0.42
|
1.07
6.30
111.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HamKam B
Elverum
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4
0.90
|
3.20
3.25
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
4
0.90
|
2.55
4.33
2.05
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
0.88
-0
0.93
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.30
4.20
2.38
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-1
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.57
4.75
3.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
USGN
Renaissance CB
|
1.07
-1/2
0.72
|
1.00
4 1/4
0.80
|
5.00
3.25
1.72
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.28
3.50
2.81
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.83
+1
1.01
|
0.93
3
0.89
|
4.70
3.85
1.55
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.98
-3/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.70
3.30
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.11
3.20
3.00
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.46
2.99
2.64
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
1.04
|
7.20
4.55
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fiorentina (w)
Juventus (w)
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.91
1 3/4
0.91
|
4.05
2.92
1.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.81
|
11.00
4.30
1.26
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.94
3
0.96
|
1.92
3.75
3.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
PPJ U20
VJS Vantaa U20
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/2
0.97
|
29.00
19.00
1.02
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
3.70
2.42
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.00
|
3.10
2.99
2.25
|
00:00
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.76
-2 1/2
1.08
|
0.91
4
0.91
|
1.07
9.70
16.50
|