© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02
Tường thuật trực tiếp Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02
Trận đấu Austin FC vs FC Cincinnati, 06h10 27/02, Q2 Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Austin FC vs FC Cincinnati mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Austin FC vs FC Cincinnati, 06h10 27/02, Q2 Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Austin FC vs FC Cincinnati
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Cecilio Dominguez (Assist:Zan Kolmanic) | 1-0 | 2' | ||
12' | Allan Cruz | |||
Alex Ring (Assist:Nick Lima) | 2-0 | 14' | ||
Kipp Keller | 33' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Austin FC 5, FC Cincinnati 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Austin FC 5, FC Cincinnati 0 | |
90+3” | Own Goal by Alec Kann, FC Cincinnati.Austin FC 5, FC Cincinnati 0. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Harrison Robledo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Harrison Robledo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jhojan Valencia (Austin FC) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brad Stuver là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Tyler Blackett (FC Cincinnati) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Haris Medunjanin with a cross following a set piece situation. | |
88” | PHẠM LỖI! Jhojan Valencia (Austin FC) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Dominique Badji (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Fagúndez là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Yuya Kubo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠM LỖI! Diego Fagúndez (Austin FC) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Harrison Robledo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Hari thay đổi nhân sự khi rút Ronald Matarrita ra nghỉ và Medunjanin là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Mouss thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Urruti ra nghỉ và Djitté là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Felip thay đổi nhân sự khi rút Sebastián Driussi ra nghỉ và Martins là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Jhojan Valencia (Austin FC) phạm lỗi. | |
77” | CẢN PHÁ! Ethan Finlay (Austin FC) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | Yuya Kubo (FC Cincinnati) is shown the yellow card. | |
74” | Jhojan Valencia (Austin FC) is shown the yellow card. | |
74” | THẺ PHẠT. Jhojan Valencia (Austin bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Harrison Robledo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Jhojan Valencia (Austin FC) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Ruben Gabrielsen (Austin FC) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | Attempt missed. Sebastián Driussi (Austin FC) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Daniel Pereira. | |
72” | Attempt saved. Daniel Pereira (Austin FC) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
71” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Jhoja thay đổi nhân sự khi rút Alexander Ring ra nghỉ và Valencia là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Alva thay đổi nhân sự khi rút Geoff Cameron ra nghỉ và Powell là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Zic thay đổi nhân sự khi rút Júnior Moreno ra nghỉ và Bailey là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Etha thay đổi nhân sự khi rút Cecilio Domínguez ra nghỉ và Finlay là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Rube thay đổi nhân sự khi rút Kipp Keller ra nghỉ và Gabrielsen là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Brandon Vázquez (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
64” | Attempt blocked. Luciano Acosta (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ronald Matarrita. | |
63” | CẢN PHÁ! Maximiliano Urruti (Austin FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
61” | VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Austin FC 4, FC Cincinnati 0. Cecilio Domínguez (Austi | |
61” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Harriso thay đổi nhân sự khi rút Allan Cruz ra nghỉ và Robledo là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Dominiqu thay đổi nhân sự khi rút Nicholas Markanich ra nghỉ và Badji là người thay thế. | |
58” | PHẠT GÓC. Austin FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raymon Gaddis là người đá phạt. | |
57” | Attempt saved. Allan Cruz (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is saved. | |
54” | Attempt missed. Yuya Kubo (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
54” | Attempt blocked. Cecilio Domínguez (Austin FC) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Sebastián Driussi. | |
53” | Attempt missed. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Luciano Acosta. | |
52” | Attempt missed. Cecilio Domínguez (Austin FC) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Maximiliano Urruti with a cross. | |
49” | Attempt missed. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) header from the centre of the box is too high. Assisted by Júnior Moreno. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Austin FC 3, FC Cincinnati 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Austin FC 3, FC Cincinnati 0 | |
45+2” | Attempt saved. Allan Cruz (FC Cincinnati) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Luciano Acosta. | |
red'>43'Goal!Austin FC 3, FC Cincinnati 0. Sebastián Driussi (Austin FC) right footed shot from the right side of the box to the centre of the goal. Assisted by Diego Fagúndez. | ||
40” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Zan Kolmanic (Austin FC) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Geoff Cameron (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Cecilio Domínguez (Austin bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julio Cascante là người đá phạt. | |
34” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ronald Matarrita (FC Cincinnati) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
33” | THẺ PHẠT. Kipp Keller (Austin bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | PHẠM LỖI! Kipp Keller (Austin FC) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | CẢN PHÁ! Daniel Pereira (Austin FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Julio Cascante. | |
29” | Attempt missed. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Tyler Blackett. | |
28” | PHẠM LỖI! Kipp Keller (Austin FC) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Attempt missed. Julio Cascante (Austin FC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Zan Kolmanic with a cross following a corner. | |
27” | PHẠT GÓC. Austin FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Geoff Cameron là người đá phạt. | |
27” | Attempt blocked. Maximiliano Urruti (Austin FC) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alexander Ring. | |
25” | VIỆT VỊ. Brandon Vázquez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Markanich (FC Cincinnati. Nichola). | |
24” | Attempt missed. Nicholas Markanich (FC Cincinnati) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Allan Cruz with a through ball. | |
23” | Attempt missed. Diego Fagúndez (Austin FC) right footed shot from more than 40 yards on the right wing misses to the right. Assisted by Alexander Ring. | |
21” | PHẠM LỖI! Kipp Keller (Austin FC) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Lima là người đá phạt. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Raymon Gaddis (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Zan Kolmanic (Austin FC) phạm lỗi. | |
14” | VÀOOOO!! FC) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Austin FC 2, FC Cincinnati 0. Alexander Ring (Austi.to the top left corner. Assisted by Nick Lima following a corner. | |
14” | Attempt missed. Nick Lima (Austin FC) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Austin FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raymon Gaddis là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Diego Fagúndez (Austin FC) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Alexander Ring. | |
13” | CẢN PHÁ! Alexander Ring (Austin FC) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | THẺ PHẠT. Allan Cruz (FC bên phía Cincinnati) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | PHẠM LỖI! Allan Cruz (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Cecilio Domínguez (Austin bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Maximiliano Urruti (Austin FC) phạm lỗi. | |
9” | Attempt missed. Cecilio Domínguez (Austin FC) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Alexander Ring. | |
8” | PHẠM LỖI! Allan Cruz (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Diego Fagúndez (Austin bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Kipp Keller (Austin FC) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Lima là người đá phạt. | |
6” | Attempt missed. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Yuya Kubo with a cross. | |
5” | Attempt missed. Nicholas Markanich (FC Cincinnati) left footed shot from very close range misses to the left. Assisted by Luciano Acosta. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Markanich (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Alexander Ring (Austin FC) phạm lỗi. | |
red'>2'Goal!Austin FC 1, FC Cincinnati 0. Cecilio Domínguez (Austin FC) right footed shot from the right side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Zan Kolmanic with a cross following a set piece situation. | ||
2” | CHẠM TAY! Yuya Kubo (FC Cincinnati) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Driussi (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Austin FC vs FC Cincinnati |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02
Đội hình ra sân cặp đấu Austin FC vs FC Cincinnati, 06h10 27/02, Q2 Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Austin FC vs FC Cincinnati |
||||
Austin FC | FC Cincinnati | |||
Brad Stuver | 1 | 1 | Alec Kann | |
Zan Kolmanic | 23 | 28 | Raymon Gaddis | |
Kipp Keller | 15 | 20 | Geoff Cameron | |
Julio Cascante | 18 | 24 | Tyler Blackett | |
Nick Lima | 24 | 22 | Rónald Matarrita | |
Cecilio Dominguez | 10 | 7 | Yuya Kubo | |
Alex Ring | 8 | 93 | Junior Moreno | |
Daniel Pereira | 6 | 8 | Allan Cruz | |
Diego Fagundez | 14 | 10 | Luciano Federico Acosta | |
Sebastian Driussi | 7 | 19 | Brandon Vazquez | |
Maximiliano Urruti Mussa | 37 | 33 | Nicholas Markanich | |
Đội hình dự bị |
||||
Rodney Redes | 11 | 25 | Kenneth Vermeer | |
Jon Gallagher | 17 | 14 | Dominique Badji | |
Jhojan Valencia | 5 | 6 | Haris Medunjanin | |
Felipe Campanholi Martins | 22 | 23 | Isaac Atanga | |
Moussa Kalilou Djitte | 2 | 9 | Brenner Souza da Silva | |
Andrew Tarbell | 31 | 4 | Nick Hagglund | |
Lunan Ruben Gabrielsen | 4 | 16 | Zico Bailey | |
Hector Jimenez | 16 | 35 | Harrison Robledo | |
Ethan Finlay | 13 | 2 | Alvas Powell |
Tỷ lệ kèo Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02
Tỷ lệ kèo Austin FC vs FC Cincinnati, 06h10 27/02, Q2 Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.50 | 6.10 | 4 1/2 | 0.11 | 1.01 | 41.00 | 151.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 0.98 | 0.75 | 1 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Austin FC vs FC Cincinnati 06h10 27/02
Kết quả đối đầu Austin FC vs FC Cincinnati, 06h10 27/02, Q2 Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Austin FC , phong độ gần đây của FC Cincinnati chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Austin FC
Phong độ gần nhất FC Cincinnati
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/4
0.92
|
5.60
2.99
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.73
+1/4
1.12
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.49
3.35
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
4.65
16.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.81
-1
0.99
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.45
4.00
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.10
4.80
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.17
+1 1/4
0.73
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.20
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.70
-1
1.21
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.41
4.40
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.87
3 1/4
0.99
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.96
3
0.90
|
2.58
3.40
2.29
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.80
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
3 1/4
0.99
|
2.21
3.85
2.72
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.99
3
0.91
|
4.10
4.05
1.70
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.80
3.65
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.09
-1/2
0.79
|
0.88
5 3/4
0.98
|
1.05
8.20
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.83
3 1/4
1.03
|
8.00
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
3.40
3.60
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.79
3
1.07
|
2.08
3.10
3.40
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
0.97
|
3.40
3.70
1.94
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
0.94
+1 3/4
0.94
|
0.86
3 1/4
1.00
|
8.00
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.39
3.40
2.72
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.86
3.60
3.75
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.80
3
1.11
|
4.60
4.30
1.59
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.90
3
1.00
|
2.52
3.70
2.42
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
1.00
3
0.90
|
1.41
4.65
6.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.73
4.15
3.80
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.97
-1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
1.31
5.20
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.09
|
1.87
3.35
4.05
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.67
-1
1.20
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.38
4.20
6.30
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.92
3.20
3.50
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.94
3.35
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.86
|
3.90
4.00
1.55
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.95
3.90
2.90
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.82
+3/4
0.94
|
0.79
6 1/2
0.97
|
100.00
6.70
1.01
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Kecskemeti TE U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.83
3.20
4.33
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.09
3.10
3.10
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 3/4
1.07
|
4.45
3.90
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
-0
0.97
|
3.22
1 1/2
0.19
|
98.00
5.30
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.65
-0
1.23
|
1.72
2 1/2
0.40
|
1.01
7.90
300.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.90
3.50
4.20
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.40
3.65
2.79
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.92
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.44
+1/4
1.78
|
1.92
3 1/2
0.38
|
186.00
7.00
1.05
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.01
-0
0.89
|
1.01
3
0.87
|
2.52
3.55
2.37
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.91
3.30
2.21
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.50
2.06
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.48
-2 1/4
1.38
|
0.49
3 3/4
1.36
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.87
2
0.89
|
1.69
3.25
4.55
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.90
2
0.92
|
4.90
3.10
1.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.33
2.37
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
5 1/4
0.85
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
21.00
8.00
1.08
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.85
4 1/2
1.00
|
8.50
6.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.81
-1
1.03
|
1.06
5 1/4
0.76
|
1.09
6.10
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.77
-0
1.07
|
0.94
3
0.88
|
1.39
3.90
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.13
8.00
17.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.70
-0
1.16
|
3.03
3 1/2
0.15
|
92.00
5.20
1.09
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.72
3.05
4.65
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
2.56
-0
0.19
|
4.00
1 1/2
0.05
|
150.00
7.80
1.01
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
1.92
-0
0.32
|
7.14
4 1/2
0.03
|
160.00
8.10
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.48
-0
1.47
|
4.00
6 1/2
0.05
|
136.00
5.70
1.07
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.37
4.35
6.30
|
19:00
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
1.09
-1
0.75
|
0.92
2 1/4
0.90
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.95
+1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.84
3.40
1.99
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.88
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.92
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.87
-1 1/2
0.83
|
0.64
5 1/4
1.06
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.32
4.55
7.10
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.59
-1
1.20
|
0.44
2 1/2
1.47
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.15
3.65
1.67
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.97
-0
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.62
3.15
2.38
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.74
-0
1.02
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.30
3.20
2.68
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.92
3
0.84
|
1.27
5.00
7.90
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.94
3.65
3.45
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.01
3 1/2
0.87
|
2.75
3.90
2.11
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.77
-3/4
1.01
|
0.78
3
0.98
|
1.58
3.85
4.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.78
+1/2
1.02
|
0.78
1
1.02
|
5.40
2.27
2.02
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.20
+1/4
2.38
|
3.22
4 1/2
0.09
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.17
+1 1/4
0.69
|
0.93
4
0.89
|
16.50
13.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
3.10
2.81
2.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.10
3.45
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.63
2 3/4
1.14
|
1.60
4.00
4.20
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.76
+1 1/2
0.96
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
FC Pucioasa
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.80
4 1/4
0.96
|
1.22
4.00
13.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.64
3.25
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
14.50
10.00
1.01
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.95
2.82
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.00
5 1/4
0.80
|
34.00
26.00
1.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.26
3.30
2.69
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
7 1/2
0.95
|
41.00
34.00
1.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.92
3
0.80
|
1.57
3.85
3.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.81
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/4
0.93
|
4.80
4.40
1.40
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.89
|
0.89
3
0.83
|
2.98
3.55
1.88
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.87
3
0.95
|
1.44
4.35
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.72
2 3/4
1.19
|
4.65
2.07
2.49
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.96
+1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.92
|
8.10
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.82
2.67
2.56
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.31
-0
1.81
|
4.76
5 1/2
0.08
|
90.00
5.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.89
-0
0.87
|
5.55
2 1/2
0.05
|
11.00
1.04
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
1.66
-1/4
0.36
|
2.00
5 1/2
0.26
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.31
-0
1.96
|
2.08
5 1/2
0.33
|
1.01
8.10
150.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.02
2 1/4
0.80
|
3.30
3.20
1.98
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
11.50
4.60
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.96
-0
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.52
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.80
1 3/4
1.02
|
17.50
4.70
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.91
1 1/2
0.91
|
4.30
2.78
1.78
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.82
+1
1.02
|
0.79
2
1.03
|
5.70
3.55
1.50
|