Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 21:38

Kết quả AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04

Hà Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04

Trận đấu AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem, 01h00 03/04, AFAS Stadio, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem, 01h00 03/04, AFAS Stadio, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Evangelos Pavlidis    1-0  32'    
   Jacob Rasmussen(OW)    2-0  56'    
      58'        Matus Bero
      63' 2-1      Sondre Tronstad (Assist:Lois Openda)
      64'        Thomas Buitink↑Toni Domgjoni↓
      64'        Yann Gboho↑Romaric Yapi↓
   Tijani Reijnders↑Fredrik Midtsjo↓       70'    
   Evangelos Pavlidis       77'    
   Zakaria Aboukhlal↑Aslak Fonn Witry↓       80'    
   Jesper Karlsson    3-1  83'    
      84'        Simon van Duivenbooden↑Sondre Tronstad↓
   Pantelis Hatzidiakos↑Evangelos Pavlidis↓       85'    
      90'        Maximilian Wittek

Tường thuật trận đấu

78”   CHẠM TAY! Sondre Tronstad (Vitesse) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
77”   THẺ PHẠT. Vangelis Pavlidis bên phía (AZ) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
77”   ĐÁ PHẠT. Maximilian Wittek bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
77”   PHẠM LỖI! Vangelis Pavlidis (AZ) phạm lỗi.
73”   Attempt missed. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Loïs Openda.
71”   ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (AZ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   PHẠM LỖI! Thomas Buitink (Vitesse) phạm lỗi.
71”   Attempt saved. Loïs Openda (Vitesse) right footed shot from very close range is saved in the centre of the goal.
70”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Owen Wijndal là người đá phạt.
70”   THAY NGƯỜI. AZ. Tijjan thay đổi nhân sự khi rút Fredrik Midtsjø ra nghỉ và Reijnders là người thay thế.
69”   VIỆT VỊ. Dani de Wit rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pavlidis (AZ. Vangeli).
66”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordy Clasie là người đá phạt.
64”   THAY NGƯỜI. Vitesse. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Toni Domgjoni ra nghỉ và Buitink là người thay thế.
64”   THAY NGƯỜI. Vitesse. Yan thay đổi nhân sự khi rút Romaric Yapi ra nghỉ và Gboho là người thay thế.
  red'>63'Goal!AZ 2, Vitesse 1. Sondre Tronstad (Vitesse) left footed shot from very close range to the bottom right corner. Assisted by Loïs Openda following a corner.
63”   Attempt missed. Jacob Rasmussen (Vitesse) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Maximilian Wittek with a cross following a corner.
62”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yukinari Sugawara là người đá phạt.
60”   VIỆT VỊ. Jesper Karlsson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wit (AZ. Dani d).
59”   Attempt missed. Jesper Karlsson (AZ) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Owen Wijndal with a headed pass following a set piece situation.
58”   THẺ PHẠT. Matús Bero bên phía (Vitesse) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
58”   ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (AZ) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
58”   PHẠM LỖI! Matús Bero (Vitesse) phạm lỗi.
56”   Own Goal by Jacob Rasmussen, Vitesse.AZ 2, Vitesse 0.
52”   Attempt blocked. Jesper Karlsson (AZ) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Vangelis Pavlidis.
50”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Beukema là người đá phạt.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! AZ 1, Vitesse 0
45+1”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số AZ 1, Vitesse 0
43”   ĐÁ PHẠT. Loïs Openda bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
43”   PHẠM LỖI! Owen Wijndal (AZ) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
41”   PHẠM LỖI! Dani de Wit (AZ) phạm lỗi.
40”   PHẠT GÓC. AZ được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sondre Tronstad là người đá phạt.
39”   Attempt missed. Adrian Grbic (Vitesse) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Maximilian Wittek with a cross.
36”   ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (AZ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
36”   PHẠM LỖI! Loïs Openda (Vitesse) phạm lỗi.
34”   ĐÁ PHẠT. Owen Wijndal bị phạm lỗi và (AZ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
34”   PHẠM LỖI! Loïs Openda (Vitesse) phạm lỗi.
  red'>32'VÀOOOO!! (AZ) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành AZ 1, Vitesse 0. Vangelis Pavlidito the centre of the goal.
29”   Attempt missed. Jesper Karlsson (AZ) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Vangelis Pavlidis.
28”   CHẠM TAY! Riechedly Bazoer (Vitesse) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
28”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dani de Wit là người đá phạt.
27”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aslak Witry là người đá phạt.
27”   Attempt missed. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from more than 35 yards misses to the right.
22”   ĐÁ PHẠT. Riechedly Bazoer bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
22”   PHẠM LỖI! Vangelis Pavlidis (AZ) phạm lỗi.
21”   Attempt missed. Maximilian Wittek (Vitesse) left footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Adrian Grbic.
20”   PHẠM LỖI! Owen Wijndal (AZ) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Danilho Doekhi bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
19”   Attempt saved. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Maximilian Wittek with a cross.
18”   PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yukinari Sugawara là người đá phạt.
16”   VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bazoer (Vitesse. Riechedl).
12”   ĐÁ PHẠT. Fredrik Midtsjø bị phạm lỗi và (AZ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   PHẠM LỖI! Toni Domgjoni (Vitesse) phạm lỗi.
10”   Attempt missed. Sam Beukema (AZ) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Jesper Karlsson with a cross following a corner.
10”   Attempt blocked. Dani de Wit (AZ) right footed shot from very close range is blocked.
10”   Attempt blocked. Sam Beukema (AZ) right footed shot from very close range is blocked.
9”   PHẠT GÓC. AZ được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riechedly Bazoer là người đá phạt.
8”   PHẠM LỖI! Loïs Openda (Vitesse) phạm lỗi.
8”   ĐÁ PHẠT. Aslak Witry bị phạm lỗi và (AZ) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
8”   VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yapi (Vitesse. Romari).
7”   Attempt missed. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Maximilian Wittek following a set piece situation.
6”   PHẠM LỖI! Aslak Witry (AZ) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Adrian Grbic bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
2”   Attempt missed. Loïs Openda (Vitesse) header from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Danilho Doekhi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04

Đội hình ra sân cặp đấu AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem, 01h00 03/04, AFAS Stadio, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem

AZ Alkmaar   Vitesse Arnhem
Peter Vindahl Jensen 1   24 Jeroen Houwen
Owen Wijndal 5   3 Danilho Doekhi
Bruno Martins Indi 4   10 Riechedly Bazoer
Sam Beukema 31   6 Jacob Rasmussen
Aslak Fonn Witry 15   27 Romaric Yapi
Jordy Clasie 20   21 Matus Bero
Fredrik Midtsjo 6   8 Sondre Tronstad
Jesper Karlsson 11   22 Toni Domgjoni
Dani De Wit 10   32 Maximilian Wittek
Yukinari Sugawara 2   9 Adrian Grbic
Evangelos Pavlidis 9   7 Lois Openda

Đội hình dự bị

Zakaria Aboukhlal 7   39 Enzo Cornelisse
Beau Reus 16   23 Eric Verstappen
Hobie Verhulst 12   33 Daan Reiziger
Zico Buurmeester 34   29 Thomas Buitink
Milos Kerkez 26   18 Tomas Hajek
Kamal Sowah 8   36 Patrick Vroegh
Pantelis Hatzidiakos 3   40 Daan Huisman
Tijani Reijnders 24   20 Yann Gboho
Hakon Evjen 18   54 Gyan de Regt
Peer Koopmeiners 14   53 Simon van Duivenbooden
      42 Million Manhoef

Tỷ lệ kèo AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04

Tỷ lệ kèo AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem, 01h00 03/04, AFAS Stadio, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.55 0:0 1.50 6.60 4 1/2 0.10 1.00 51.00 451.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.83 0:1/4 0.98 1.00 1 0.80

Thành tích đối đầu AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem 01h00 03/04

Kết quả đối đầu AZ Alkmaar vs Vitesse Arnhem, 01h00 03/04, AFAS Stadio, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của AZ Alkmaar , phong độ gần đây của Vitesse Arnhem chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
32 88 87
2
Feyenoord Feyenoord
32 61 78
3
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
32 27 63
4
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
32 28 61
5
AFC Ajax AFC Ajax
32 10 52
6
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
32 15 50
7
FC Utrecht FC Utrecht
32 3 49
8
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
32 3 43
9
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
32 1 43
10
SC Heerenveen SC Heerenveen
32 -14 37
11
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
32 -19 36
12
PEC Zwolle PEC Zwolle
32 -21 35
13
Almere City FC Almere City FC
32 -20 34
14
Heracles Almelo Heracles Almelo
32 -29 32
15
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
32 -16 28
16
Excelsior SBV Excelsior SBV
32 -23 26
17
Volendam Volendam
32 -48 19
18
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
32 -46 2
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.08
-3/4
0.84
0.92
2 1/2
0.98
1.82
3.70
4.30
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.85
-1
1.07
1.04
3
0.86
1.50
4.50
6.30
0 - 1
Trực tiếp
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
1.03
-1/4
0.81
0.95
1 3/4
0.87
8.50
3.10
1.47
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.85
+1/2
1.07
0.91
3
0.99
3.05
3.70
2.07
3 - 0
Trực tiếp
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
1.53
-1/4
0.41
1.47
3 1/2
0.44
1.01
6.70
100.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.08
+1
0.80
0.75
2 3/4
1.12
5.20
4.25
1.44
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.83
-1/4
1.05
0.96
2 3/4
0.90
2.14
3.40
2.79
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.94
-1 1/4
0.94
0.84
3
1.02
1.38
4.55
6.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.86
-1/4
1.04
0.99
2
0.89
2.16
3.05
3.45
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
1.00
+1
0.90
0.95
2 1/4
0.93
7.00
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.92
-3/4
0.98
0.83
2 1/2
1.05
1.70
3.80
4.35
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.97
-1/4
0.93
1.03
2 1/4
0.85
2.28
3.10
3.10
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.85
+1/4
1.07
0.92
2 1/2
0.98
2.77
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.79
-0
1.14
0.93
2 1/2
0.97
2.53
3.35
2.58
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.02
-0
0.90
0.84
1 3/4
1.06
2.85
2.82
2.67
4 - 2
Trực tiếp
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
1.36
-0
0.57
1.47
6 1/2
0.50
1.01
8.10
150.00
2 - 3
Trực tiếp
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
0.44
+1/4
1.66
1.36
5 1/2
0.55
70.00
5.20
1.10
0 - 1
Trực tiếp
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.78
+1/4
1.06
0.80
2
1.02
16.00
4.20
1.22
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.82
+1/2
0.98
0.84
2 3/4
0.96
3.15
3.35
1.98
0 - 0
Trực tiếp
Ilioupoli Ilioupoli
Kalamata AO Kalamata AO
1.13
-1/4
0.64
0.73
1
1.03
2.52
2.31
3.45
1 - 1
Trực tiếp
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
1.02
-1/4
0.74
1.03
3 1/4
0.73
2.29
2.21
3.80
0 - 0
Trực tiếp
Fasil Kenema Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC Bahir Dar Kenema FC
1.29
-0
0.53
2.17
1/2
0.28
7.10
1.26
4.65
0 - 0
Trực tiếp
Ihefu SC Ihefu SC
JKT Tanzania JKT Tanzania
0.65
-0
1.12
0.90
1
0.86
2.30
2.70
3.20
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.97
+1/4
0.87
0.95
2 1/4
0.87
3.15
3.20
2.02
1 - 0
Trực tiếp
KVZSC KVZSC
Ngome FC Ngome FC
0.95
-1
0.85
0.97
2 3/4
0.82
1.07
8.50
19.00
0 - 0
Trực tiếp
Kipanga FC Kipanga FC
New City FC New City FC
1.05
-1/2
0.75
0.85
1 1/2
0.95
2.00
2.87
4.00
1 - 1
Trực tiếp
Hekimoglu Trabzon Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC Osmanlispor FC
0.83
-1/2
0.93
0.97
3 1/4
0.79
1.83
2.43
5.20
0 - 0
Trực tiếp
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor Erzin Belediyespor
1.00
-2
0.80
0.98
3 1/2
0.83
1.22
5.50
9.00
0 - 0
Trực tiếp
Uttara FC (nữ) Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ) Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
3.75
3.75
1.73
1 - 1
Trực tiếp
Torque Reserves Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve Defensor Sporting Reserve
1.26
-0
0.59
1.56
2 1/2
0.44
6.10
1.39
4.20
0 - 1
Trực tiếp
BDF XI BDF XI
Morupule Wanderers FC Morupule Wanderers FC
1.00
-1/4
0.80
0.85
2 1/4
0.95
6.00
3.50
1.53
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.85
-1/2
0.95
0.83
2 1/4
0.98
1.80
3.50
3.60
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.05
3.60
2.80
1 - 2
Trực tiếp
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.39
-0
1.81
2.22
3 1/2
0.31
38.00
4.05
1.18
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.74
-3/4
1.02
1.01
2
0.75
1.56
3.35
5.60
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.97
-3/4
0.93
1.08
2 1/4
0.80
1.75
3.35
4.70
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.23
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.94
-1 1/2
0.96
0.95
2 3/4
0.93
1.30
5.20
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.01
-0
0.89
0.88
2 1/4
1.00
2.69
3.20
2.53
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.04
-1/4
0.84
0.93
3 1/4
0.93
2.21
3.55
2.60
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.95
-1/2
0.93
1.02
3 1/2
0.84
1.95
3.75
2.94
0 - 0
Trực tiếp
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
1.05
-0
0.75
0.82
1 3/4
0.97
2.87
3.00
2.50
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.55
-0
1.26
0.61
2 3/4
1.17
2.02
3.45
2.97
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.93
+1 1/4
0.83
0.78
3 1/4
0.98
5.90
4.45
1.38
0 - 1
Trực tiếp
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.82
+3/4
1.02
1.01
2 3/4
0.81
10.00
5.30
1.16
3 - 1
Trực tiếp
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.55
-0
1.40
2.50
5 1/2
0.26
1.06
6.00
150.00
0 - 0
Trực tiếp
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
0.46
-0
1.61
2.27
1/2
0.30
4.65
1.27
8.60
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.13
-1/4
0.72
0.87
2
0.95
2.35
2.98
2.82
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
1.06
-0
0.78
0.93
2
0.89
2.80
2.88
2.41
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
1.17
-2 1/4
0.69
1.28
2 3/4
0.60
1.07
7.20
20.00
1 - 1
Trực tiếp
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
2.04
-0
0.33
2.70
2 1/2
0.25
11.00
1.24
4.50
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.93
+3 3/4
0.88
0.83
5
0.98
23.00
21.00
1.04
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.90
+1 1/2
0.94
1.02
3 1/4
0.80
7.30
4.70
1.30
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.92
+1 1/4
0.88
0.97
3
0.83
6.70
4.20
1.37
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.94
+2 1/2
0.90
0.67
3 3/4
1.17
13.00
8.50
1.09
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.96
-1/4
0.84
0.98
3
0.82
2.07
3.55
2.83
0 - 0
Trực tiếp
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
1.03
-3/4
0.89
1.08
2
0.82
1.75
3.25
4.95
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.86
-1/4
0.94
1.03
3 1/4
0.77
2.00
3.60
2.92
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.76
-3/4
1.00
1.01
3 1/4
0.75
1.61
3.85
4.15
0 - 0
Trực tiếp
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
0.78
+1 1/2
1.02
0.96
2 1/2
0.84
8.50
4.10
1.32
0 - 0
Trực tiếp
Ghomhoreyet Shebin Ghomhoreyet Shebin
Aswan Aswan
0.75
+1/2
1.05
0.92
1 1/2
0.88
4.00
2.62
2.05
0 - 3
Trực tiếp
Al-Hudod Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
0.90
+1/4
0.90
0.77
4
1.02
101.00
41.00
1.00
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.80
-3
1.00
0.75
4
1.05
1.07
11.00
21.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.93
-1/2
0.88
0.78
3 3/4
1.03
1.85
4.20
2.90
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
0.83
+1/2
0.98
0.93
3 3/4
0.88
3.20
3.80
1.91
1 - 1
Trực tiếp
Ankaragucu U19 Ankaragucu U19
Alanyaspor U19 Alanyaspor U19
0.87
-1/2
0.93
0.62
3
1.21
1.87
3.70
3.15
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.92
-0
0.98
0.91
2 3/4
0.97
2.49
3.45
2.57
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.82
+3/4
1.08
0.96
3
0.92
3.60
3.90
1.83
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.85
+1 1/2
1.05
1.05
3 1/2
0.83
6.40
5.00
1.37
0 - 0
Trực tiếp
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
1.00
-2
0.84
0.99
3 1/4
0.83
1 - 0
Trực tiếp
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
1.20
-1/4
0.65
0.82
2
0.97
1.25
4.75
10.00
0 - 0
Trực tiếp
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
0 - 1
Trực tiếp
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
0.95
-1/4
0.85
1.05
2 1/2
0.75
5.50
3.50
1.61
0 - 0
Trực tiếp
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.80
+1/4
1.04
1.01
1 1/2
0.81
3.30
2.47
2.42
1 - 3
Trực tiếp
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
1.00
+1/2
0.84
0.96
5 3/4
0.86
93.00
7.40
1.03
0 - 2
Trực tiếp
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
1.05
+1/4
0.79
1.00
3 3/4
0.82
54.00
7.10
1.04
1 - 1
Trực tiếp
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.02
+1/2
0.82
1.03
2 3/4
0.79
3.60
3.40
1.82
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
0.98
+1/4
0.83
0.83
2 3/4
0.98
2.90
3.60
2.00
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.83
+2 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
9.50
7.50
1.17
0 - 1
Trực tiếp
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
1.02
-1/4
0.88
0.85
2 1/4
1.03
6.40
3.20
1.59
10 - 0
Trực tiếp
Kucuksu Rasathane SK Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK Aydinli SK
0.80
-3/4
1.00
0.70
12
1.10
1.00
51.00
51.00
2 - 0
Trực tiếp
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
1.36
-1/4
0.53
1.21
2 1/2
0.62
1.01
8.10
150.00
0 - 0
Trực tiếp
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.82
-1 1/4
0.94
0.59
3 1/2
1.20
1.40
4.65
5.40
0 - 0
Trực tiếp
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.92
+3/4
0.84
0.74
3
1.02
3.95
3.80
1.66
0 - 0
Trực tiếp
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.91
+1
0.85
0.90
3 3/4
0.86
4.05
4.10
1.52
0 - 0
Trực tiếp
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.79
+1/4
0.97
0.97
3 1/2
0.79
2.40
3.50
2.24
0 - 0
Trực tiếp
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.79
-1 1/4
0.97
0.91
4
0.85
1.10
5.50
18.00
0 - 0
Trực tiếp
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.79
-1/4
0.97
0.74
3 1/4
1.02
1.94
3.70
2.92
0 - 0
Trực tiếp
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.93
-1 1/2
0.83
0.83
3
0.93
1.32
4.00
7.00
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.02
-1/4
0.90
1.04
3
0.86
2.29
3.65
2.71
2 - 2
Trực tiếp
BSG Wismut Gera BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen Wacker Nordhausen
0.95
-1/4
0.85
0.88
3 1/2
0.93
2.15
3.60
2.70
1 - 0
Trực tiếp
Eintracht Cuxhaven Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen Teutonia Uelzen
0.95
+1/4
0.85
0.97
3 1/4
0.82
1.66
3.75
4.33
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.75
-1/4
1.05
0.76
2 3/4
1.04
1.89
3.55
3.20
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.95
+1/2
0.85
0.86
3
0.94
3.45
3.45
1.85
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.94
-1/2
0.90
0.84
2 1/4
0.98
1.94
3.35
3.25
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
1.02
-1 1/4
0.82
0.89
2 1/2
0.93
1.41
4.25
5.90
3 - 1
Trực tiếp
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.82
-2 1/4
1.02
0.67
3 1/4
1.17
1.09
8.10
12.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.04
+3/4
0.80
0.74
2 1/4
1.08
4.70
3.75
1.57
1 - 1
Trực tiếp
FC Eisenkappel FC Eisenkappel
ASKO Mittlern ASKO Mittlern
1.00
+1/2
0.80
0.97
4 1/2
0.82
3.75
3.75
1.80
1 - 0
Trực tiếp
DSG Ferlach DSG Ferlach
SV Eberstein SV Eberstein
0.82
+1/4
0.97
0.87
3
0.92
1.61
3.75
4.75
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.88
+1/2
1.00
0.94
2 1/2
0.92
3.15
3.30
2.00
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.93
-1/4
0.95
0.97
2 1/2
0.89
2.06
3.20
3.05
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
1.02
+1/4
0.86
0.83
2 3/4
1.03
3.05
3.50
1.97
0 - 0
Trực tiếp
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
0.97
-0
0.83
0.99
1 1/4
0.81
3.25
2.37
2.75
0 - 0
Trực tiếp
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
1.12
-1
0.79
1.19
2 1/4
0.72
1.59
3.25
6.20
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
1.17
-1/4
0.73
1.02
2
0.84
2.52
2.44
3.20
0 - 1
Trực tiếp
Prishtina Prishtina
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
0.92
+1/2
0.84
1.04
3 1/4
0.72
8.00
2.60
1.72
0 - 0
Trực tiếp
Gjilani Gjilani
KF Llapi KF Llapi
0.82
+1/4
0.94
1.05
1 1/4
0.71
4.00
2.50
2.25
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.69
-1 3/4
1.12
0.70
3 1/2
1.11
1.18
6.30
9.20
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.81
-1
0.99
0.87
3
0.93
1.46
4.05
5.20
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.02
-1 1/2
0.78
0.97
3 1/4
0.83
1.37
4.40
6.00
Back to top
Back to top