© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ba Lan vs Albania 01h45 28/03
Tường thuật trực tiếp Ba Lan vs Albania 01h45 28/03
Trận đấu Ba Lan vs Albania, 01h45 28/03, Warsaw National Stadium, Euro được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ba Lan vs Albania mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ba Lan vs Albania, 01h45 28/03, Warsaw National Stadium, Euro sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ba Lan vs Albania
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Karol Swiderski | 1-0 | 41' | ||
45' | Elseid Hisaj | |||
Karol Linetty | 66' | |||
Michal Skoras↑Nicola Zalewski↓ | 68' | |||
70' | Anis Mehmeti↑Jasir Asani↓ | |||
75' | Taulant Seferi Sulejmanov↑Sokol Cikalleshi↓ | |||
Bartosz Salamon | 75' | |||
76' | Nedim Bajrami↑Kristjan Asllani↓ | |||
Damian Szymanski↑Karol Linetty↓ | 78' | |||
88' | Qazim Laci↑Klaus Gjasula↓ | |||
Sebastian Szymanski↑Karol Swiderski↓ | 89' | |||
90' | Qazim Laci |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ba Lan vs Albania |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ba Lan vs Albania 01h45 28/03
Đội hình ra sân cặp đấu Ba Lan vs Albania, 01h45 28/03, Warsaw National Stadium, Euro sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ba Lan vs Albania |
||||
Ba Lan | Albania | |||
Wojciech Szczesny | 1 | 23 | Thomas Strakosha | |
Jakub Kiwior | 14 | 2 | Ivan Balliu Campeny | |
Jan Bednarek | 5 | 15 | Marash Kumbulla | |
Bartosz Salamon | 15 | 13 | Enea Mihaj | |
Przemyslaw Frankowski | 19 | 4 | Elseid Hisaj | |
Jakub Kaminski | 13 | 8 | Klaus Gjasula | |
Piotr Zielinski | 20 | 9 | Jasir Asani | |
Karol Linetty | 8 | 20 | Ylber Ramadani | |
Nicola Zalewski | 21 | 21 | Kristjan Asllani | |
Robert Lewandowski | 9 | 7 | Myrto Uzuni | |
Karol Swiderski | 11 | 16 | Sokol Cikalleshi | |
Đội hình dự bị |
||||
Krystian Bielik | 6 | 22 | Amir Abrashi | |
Pawel Dawidowicz | 3 | 18 | Lindon Selahi | |
Bartlomiej Dragowski | 22 | 12 | Elhan Kastrati | |
Michal Skoras | 18 | 6 | Jon Mersinaj | |
Sebastian Szymanski | 10 | 10 | Nedim Bajrami | |
Damian Szymanski | 4 | 19 | Anis Mehmeti | |
Lukasz Skorupski | 12 | 1 | Etrit Berisha | |
Michal Karbownik | 16 | 14 | Qazim Laci | |
Krzysztof Piatek | 23 | 3 | Ermir Lenjani | |
Tymoteusz Puchacz | 2 | 11 | Taulant Seferi Sulejmanov | |
Robert Gumny | 17 | 5 | Frederic Veseli | |
Ben Lederman | 7 | 17 | Andi Hadroj |
Tỷ lệ kèo Ba Lan vs Albania 01h45 28/03
Tỷ lệ kèo Ba Lan vs Albania, 01h45 28/03, Warsaw National Stadium, Euro theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ba Lan vs Albania 01h45 28/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.35 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 1.01 | 11.00 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.37 | 0:0 | 2.12 | 10.00 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Ba Lan vs Albania 01h45 28/03
Kết quả đối đầu Ba Lan vs Albania, 01h45 28/03, Warsaw National Stadium, Euro gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ba Lan , phong độ gần đây của Albania chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Ba Lan
Phong độ gần nhất Albania
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.89
-1 1/4
1.05
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.39
4.75
8.50
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.13
+1/4
0.78
|
0.87
1 3/4
1.01
|
56.00
5.70
1.08
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.55
4.90
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.95
+1
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
4.75
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.06
3.30
3.40
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.05
3.30
3.85
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.97
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.02
3.60
3.25
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.09
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.81
3.20
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.00
1
0.90
|
2.31
2.16
5.40
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.07
3.45
3.25
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.81
2
1.09
|
1.94
3.20
3.95
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.89
+3/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
3.90
3.75
1.80
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.98
-1 1/2
0.94
|
1.01
3
0.89
|
1.30
5.00
8.80
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.94
3
0.94
|
3.65
3.75
1.79
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.86
3
1.02
|
2.00
3.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.92
3.25
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.73
-0
1.20
|
1.19
3
0.72
|
2.94
2.02
3.75
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.12
3.60
2.71
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.73
-0
1.23
|
1.07
2
0.83
|
2.41
2.89
3.15
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.80
3.70
1.93
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.75
3.80
3.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.79
2 1/4
1.03
|
4.30
3.10
1.76
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.67
3.55
4.10
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.78
-0
1.13
|
0.93
2
0.95
|
2.43
2.89
2.92
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
3.00
3.30
2.14
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.18
3.25
2.98
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.61
3.25
2.31
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.88
|
5.70
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vision FC
Koforidua Semper FC
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.25
4.75
10.00
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.06
13.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.90
3
0.92
|
3.35
3.50
1.85
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa United
Rivers United
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
3.75
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius B
FK Neptunas Klaipeda II
|
1.00
-3
0.80
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.00
34.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.98
-1/4
0.90
|
1.05
4 3/4
0.81
|
1.01
9.70
150.00
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.46
4.20
5.00
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.87
+1/4
1.01
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.76
3.35
2.18
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.83
3.40
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.87
|
8.50
5.00
1.28
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.81
-0
0.31
|
0.72
3
1.04
|
3.90
3.75
1.68
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
0.92
-0
0.98
|
0.97
3 1/2
0.91
|
5.30
3.85
1.54
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.08
4.00
2.56
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.90
2.43
5.50
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.86
-1
0.98
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.47
3.90
5.60
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.96
-1
0.88
|
1.07
2 3/4
0.75
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.56
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.35
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.77
2 3/4
0.99
|
5.50
4.40
1.41
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.97
3.40
3.10
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
0.82
-0
0.97
|
4.75
1 1/2
0.14
|
1.08
4.80
59.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.42
-0
1.75
|
4.25
4 1/2
0.16
|
1.00
51.00
67.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.05
3.25
2.07
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
1.06
-0
0.78
|
1.33
6 1/2
0.57
|
200.00
8.00
1.01
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.98
-0
0.82
|
0.93
5 1/4
0.87
|
2.49
3.55
2.29
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.85
-0
1.03
|
0.91
1 1/4
0.95
|
2.82
2.36
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.96
-0
0.84
|
0.79
2 3/4
1.01
|
6.70
3.75
1.42
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.89
-1 1/4
0.91
|
0.95
4
0.85
|
1.41
4.65
4.35
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.90
4
0.90
|
1.75
4.50
3.25
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.93
-3
0.88
|
0.98
4 1/2
0.83
|
1.10
9.00
17.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+1
0.71
|
0.71
3 3/4
1.01
|
4.20
4.55
1.44
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.71
3 1/2
1.01
|
2.36
3.85
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zumunta AC
Sahel SC
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
3.00
2.10
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.83
+1/2
1.09
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.20
3.45
2.09
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.91
-0
0.99
|
1.31
1 1/2
0.64
|
1.17
4.60
33.00
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.94
+1
0.90
|
0.99
3
0.83
|
4.35
3.70
1.61
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 3/4
1.05
|
23.00
11.00
1.05
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.90
3.30
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
1.98
2.65
4.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.70
-0
1.11
|
0.60
2 1/4
1.25
|
2.17
3.40
2.72
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
1.38
-0
0.60
|
1.66
1/2
0.46
|
6.50
1.41
4.22
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.30
3.85
1.94
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.82
4.05
3.30
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.01
2 1/4
0.85
|
1.88
3.30
3.50
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.87
-0
0.97
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.89
2.25
3.05
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|