© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12
Tường thuật trực tiếp Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12
Trận đấu Bangkok Glass vs Ratchaburi FC, 20h00 09/12, , Thái Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bangkok Glass vs Ratchaburi FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bangkok Glass vs Ratchaburi FC, 20h00 09/12, , Thái Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bangkok Glass vs Ratchaburi FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Igor Sergeev (Assist:Freddy Alvarez) | 1-0 | 15' | ||
Ikhsan Fandi Ahmad (Assist:Santipharp Chan ngom) | 2-0 | 45' | ||
45' | Jonathan Khemdee | |||
81' | 2-1 | Korawich Tasa | ||
90' | Kiattisak Chiamudom |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bangkok Glass vs Ratchaburi FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12
Đội hình ra sân cặp đấu Bangkok Glass vs Ratchaburi FC, 20h00 09/12, , Thái Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bangkok Glass vs Ratchaburi FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12
Tỷ lệ kèo Bangkok Glass vs Ratchaburi FC, 20h00 09/12, , Thái Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.69 | 0:0 | 1.23 | 7.69 | 3 1/2 | 0.04 | 1.02 | 8.70 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.49 | 0:0 | 1.63 | 11.11 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Bangkok Glass vs Ratchaburi FC 20h00 09/12
Kết quả đối đầu Bangkok Glass vs Ratchaburi FC, 20h00 09/12, , Thái Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bangkok Glass , phong độ gần đây của Ratchaburi FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bangkok Glass
Phong độ gần nhất Ratchaburi FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Buriram United
|
27 | 35 | 62 |
2 |
Bangkok United FC
|
27 | 29 | 55 |
3 |
Port FC
|
27 | 29 | 52 |
4 |
BG Pathum United
|
27 | 16 | 45 |
5 |
Muang Thong United
|
27 | 11 | 43 |
6 |
Ratchaburi FC
|
27 | 2 | 35 |
7 |
Chiangrai United
|
27 | -2 | 33 |
8 |
Nakhon Pathom FC
|
27 | -8 | 32 |
9 |
Khonkaen United
|
27 | -11 | 32 |
10 |
Uthai Thani FC
|
27 | -12 | 32 |
11 |
Lamphun Warrior
|
27 | -4 | 31 |
12 |
Prachuap Khiri Khan
|
27 | -4 | 30 |
13 |
Sukhothai
|
27 | -21 | 29 |
14 |
Chonburi Shark FC
|
27 | -14 | 26 |
15 |
Trat FC
|
27 | -18 | 25 |
16 |
BEC Tero Sasana
|
27 | -28 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.82
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.04
3
0.86
|
1.50
4.50
6.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.95
1 3/4
0.87
|
8.50
3.10
1.47
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.91
3
0.99
|
3.05
3.70
2.07
|
3 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.01
6.70
100.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.08
+1
0.80
|
0.75
2 3/4
1.12
|
5.20
4.25
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.84
3
1.02
|
1.38
4.55
6.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.70
3.80
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.02
-0
0.90
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.85
2.82
2.67
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
1.36
-0
0.57
|
1.47
6 1/2
0.50
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.36
5 1/2
0.55
|
70.00
5.20
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.80
2
1.02
|
16.00
4.20
1.22
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.15
3.35
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ilioupoli
Kalamata AO
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.73
1
1.03
|
2.52
2.31
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.03
3 1/4
0.73
|
2.29
2.21
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
1.29
-0
0.53
|
2.17
1/2
0.28
|
7.10
1.26
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
JKT Tanzania
|
0.65
-0
1.12
|
0.90
1
0.86
|
2.30
2.70
3.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Ngome FC
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.07
8.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
New City FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.00
2.87
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
2.43
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
1.26
-0
0.59
|
1.56
2 1/2
0.44
|
6.10
1.39
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BDF XI
Morupule Wanderers FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
6.00
3.50
1.53
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.39
-0
1.81
|
2.22
3 1/2
0.31
|
38.00
4.05
1.18
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.01
2
0.75
|
1.56
3.35
5.60
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.21
3.55
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.95
-1/2
0.93
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.95
3.75
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.87
3.00
2.50
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.55
-0
1.26
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.02
3.45
2.97
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.82
+3/4
1.02
|
1.01
2 3/4
0.81
|
10.00
5.30
1.16
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.55
-0
1.40
|
2.50
5 1/2
0.26
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.46
-0
1.61
|
2.27
1/2
0.30
|
4.65
1.27
8.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.87
2
0.95
|
2.35
2.98
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.88
2.41
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.17
-2 1/4
0.69
|
1.28
2 3/4
0.60
|
1.07
7.20
20.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
2.04
-0
0.33
|
2.70
2 1/2
0.25
|
11.00
1.24
4.50
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 3/4
0.88
|
0.83
5
0.98
|
23.00
21.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
1.02
3 1/4
0.80
|
7.30
4.70
1.30
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.92
+1 1/4
0.88
|
0.97
3
0.83
|
6.70
4.20
1.37
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.94
+2 1/2
0.90
|
0.67
3 3/4
1.17
|
13.00
8.50
1.09
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.82
|
2.07
3.55
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.08
2
0.82
|
1.75
3.25
4.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.76
-3/4
1.00
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.61
3.85
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.96
2 1/2
0.84
|
8.50
4.10
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
1 1/2
0.88
|
4.00
2.62
2.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.77
4
1.02
|
101.00
41.00
1.00
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-3
1.00
|
0.75
4
1.05
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
3.20
3.80
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.49
3.45
2.57
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.96
3
0.92
|
3.60
3.90
1.83
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.05
3 1/2
0.83
|
6.40
5.00
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
1.00
-2
0.84
|
0.99
3 1/4
0.83
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2
0.97
|
1.25
4.75
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
5.50
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.81
|
3.30
2.47
2.42
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.96
5 3/4
0.86
|
93.00
7.40
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
1.00
3 3/4
0.82
|
54.00
7.10
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.02
+1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.60
3.40
1.82
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.40
3.20
1.59
|
10 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.70
12
1.10
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
1.36
-1/4
0.53
|
1.21
2 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.59
3 1/2
1.20
|
1.40
4.65
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.74
3
1.02
|
3.95
3.80
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1
0.85
|
0.90
3 3/4
0.86
|
4.05
4.10
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.79
|
2.40
3.50
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.79
-1 1/4
0.97
|
0.91
4
0.85
|
1.10
5.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.94
3.70
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.83
3
0.93
|
1.32
4.00
7.00
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.04
3
0.86
|
2.29
3.65
2.71
|
2 - 2
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
1.66
3.75
4.33
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.41
4.25
5.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.70
3.75
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Eisenkappel
ASKO Mittlern
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
4 1/2
0.82
|
3.75
3.75
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
DSG Ferlach
SV Eberstein
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
1.61
3.75
4.75
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.05
3.50
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.97
-0
0.83
|
0.99
1 1/4
0.81
|
3.25
2.37
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
El Daklyeh
|
1.12
-1
0.79
|
1.19
2 1/4
0.72
|
1.59
3.25
6.20
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.17
-1/4
0.73
|
1.02
2
0.84
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Prishtina
KF Drita Gjilan
|
0.92
+1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.72
|
8.00
2.60
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjilani
KF Llapi
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
1 1/4
0.71
|
4.00
2.50
2.25
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.69
-1 3/4
1.12
|
0.70
3 1/2
1.11
|
1.18
6.30
9.20
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.81
-1
0.99
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.02
-1 1/2
0.78
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
6.00
|