© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Barca vs Valencia 02h00 18/10
Tường thuật trực tiếp Barca vs Valencia 02h00 18/10
Trận đấu Barca vs Valencia, 02h00 18/10, Camp Nou, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Barca vs Valencia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Barca vs Valencia, 02h00 18/10, Camp Nou, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Barca vs Valencia
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Jose Luis Gaya Pena | ||
Anssumane Fati (Assist:Memphis Depay) | 1-1 | 13' | ||
Pablo Martin Paez Gaviria | 20' | |||
Sergi Busquets Burgos | 32' | |||
39' | Jose Luis Gaya Pena | |||
Memphis Depay | 2-1 | 41' | ||
59' | Marcos de Sousa↑Hugo Duro↓ | |||
Philippe Coutinho Correia↑Anssumane Fati↓ | 59' | |||
63' | Dimitri Foulquier | |||
Óscar Mingueza↑Sergi Roberto Carnicer↓ | 71' | |||
Nicolas Gonzalez Iglesias↑Pablo Martin Paez Gaviria↓ | 71' | |||
75' | Yunus Musah↑Dimitri Foulquier↓ | |||
75' | Denis Cheryshev↑Goncalo Manuel Ganchinho Guedes↓ | |||
82' | Maximiliano Gomez | |||
Philippe Coutinho Correia (Assist:Sergino Dest) | 3-1 | 85' | ||
86' | Manuel Javier Vallejo Galvan↑Maximiliano Gomez↓ | |||
86' | Helder Costa↑Hugo Guillamon↓ | |||
Sergio Leonel Kun Aguero↑Sergino Dest↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Barcelona 3, Valencia 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Barcelona 3, Valencia 1 | |
90+2” | Attempt missed. Jordi Alba (Barcelona) left footed shot from outside the box is just a bit too high following a corner. | |
90+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jordi Alba (Barcelona) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+1” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Paulista là người đá phạt. | |
90” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás González Iglesias là người đá phạt. | |
88” | Attempt missed. Philippe Coutinho (Barcelona) left footed shot from the left side of the six yard box misses to the right. Assisted by Memphis Depay. | |
87” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Sergi thay đổi nhân sự khi rút Sergiño Dest ra nghỉ và Agüero là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Valencia. Man thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Gómez ra nghỉ và Vallejo là người thay thế. | |
85” | VÀOOOO!! (Barcelona) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Barcelona 3, Valencia 1. Philippe Coutinhto the bottom right corner. Assisted by Sergiño Dest. | |
85” | VÀOOOO!! (Barcelona) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Barcelona 3, Valencia 1. Philippe Coutinh | |
84” | Attempt missed. Maximiliano Gómez (Valencia) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Marcos André bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Sergio Busquets (Barcelona) phạm lỗi. | |
82” | THẺ PHẠT. Maximiliano Gómez bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Frenkie de Jong (Barcelona) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mouctar Diakhaby là người đá phạt. | |
81” | Attempt blocked. Philippe Coutinho (Barcelona) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Jordi Alba. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Paulista bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Gerard Piqué (Barcelona) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Paulista là người đá phạt. | |
76” | CẢN PHÁ! Memphis Depay (Barcelona) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jordi Alba. | |
75” | THAY NGƯỜI. Valencia. Yunu thay đổi nhân sự khi rút Dimitri Foulquier because of an injury ra nghỉ và Musah là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Valencia. Deni thay đổi nhân sự khi rút Gonçalo Guedes ra nghỉ và Cheryshev là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Philippe Coutinho bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Dimitri Foulquier (Valencia) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Ósca thay đổi nhân sự khi rút Sergi Roberto ra nghỉ và Mingueza là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Nicolás Gonzále thay đổi nhân sự khi rút Gavi ra nghỉ và Iglesias là người thay thế. | |
69” | PHẠM LỖI! Jordi Alba (Barcelona) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Carlos Soler bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Gabriel Paulista (Valencia) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Memphis Depay bị phạm lỗi và (Barcelona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | THẺ PHẠT. Dimitri Foulquier bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Sergio Busquets bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. Valencia. Marco thay đổi nhân sự khi rút Hugo Duro ra nghỉ và André là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Barcelona. Philipp thay đổi nhân sự khi rút Ansu Fati ra nghỉ và Coutinho là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Gonçalo Guedes (Valencia) right footed shot from a difficult angle and long range on the right. | |
57” | Attempt saved. Gonçalo Guedes (Valencia) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gabriel Paulista. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Jordi Alba (Barcelona) phạm lỗi. | |
53” | VIỆT VỊ. Maximiliano Gómez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soler (Valencia. Carlo). | |
53” | Carlos Soler (Valencia) hits the left post with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Gonçalo Guedes. | |
52” | CẢN PHÁ! Gonçalo Guedes (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Daniel Wass. | |
50” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jasper Cillessen là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Ansu Fati (Barcelona) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Frenkie de Jong (Barcelona) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jordi Alba bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
46” | VIỆT VỊ. Gavi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fati (Barcelona. Ans). | |
46” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Barcelona 2, Valencia 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Barcelona 2, Valencia 1 | |
45+2” | Attempt saved. Gonçalo Guedes (Valencia) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
45+2” | Attempt blocked. Carlos Soler (Valencia) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is blocked. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Sergiño Dest (Barcelona) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Gavi bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
43” | PHẠM LỖI! Jordi Alba (Barcelona) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Daniel Wass bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
41” | Goal!Barcelona 2, Valencia 1. Memphis Depay (Barcelona) converts the penalty with a right footed shot to the top right corner. | |
39” | THẺ PHẠT. José Gayà bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | Penalty conceded by José Gayà (Valencia) after a foul in the penalty area. | |
39” | Penalty Barcelona. Ansu Fati draws a foul in the penalty area. | |
37” | VIỆT VỊ. Memphis Depay rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Alba (Barcelona. Jord). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Gerard Piqué bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
36” | CẢN PHÁ! Jordi Alba (Barcelona) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
33” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Paulista là người đá phạt. | |
32” | THẺ PHẠT. Sergio Busquets bên phía (Barcelona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | Attempt missed. Memphis Depay (Barcelona) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Frenkie de Jong bị phạm lỗi và (Barcelona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Mouctar Diakhaby (Valencia) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Mouctar Diakhaby bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Ansu Fati bị phạm lỗi và (Barcelona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | CẢN PHÁ! Maximiliano Gómez (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Daniel Wass. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Jordi Alba (Barcelona) phạm lỗi. | |
25” | Attempt missed. Gonçalo Guedes (Valencia) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hugo Duro following a fast break. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Gerard Piqué (Barcelona) phạm lỗi. | |
22” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Frenkie de Jong là người đá phạt. | |
20” | Gavi (Barcelona) is shown the yellow card. | |
20” | PHẠM LỖI! Gavi (Barcelona) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Carlos Soler bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Gavi (Barcelona) phạm lỗi. | |
19” | PHẠM LỖI! José Gayà (Valencia) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Sergiño Dest bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
18” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Duro là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Gavi (Barcelona) phạm lỗi. | |
red'>13'Goal!Barcelona 1, Valencia 1. Ansu Fati (Barcelona) right footed shot from outside the box. | ||
13” | ĐÁ PHẠT. Sergiño Dest bị phạm lỗi và (Barcelona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | PHẠM LỖI! José Gayà (Valencia) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Hugo Duro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soler (Valencia. Carlo). | |
12” | ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Ansu Fati (Barcelona) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Barcelona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Paulista là người đá phạt. | |
5” | Goal!Barcelona 0, Valencia 1. José Gayà (Valencia) left footed shot from outside the box to the bottom left cornerfollowing a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordi Alba là người đá phạt. | |
3” | PHẠM LỖI! Sergi Roberto (Barcelona) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | VIỆT VỊ. Gavi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fati (Barcelona. Ans). | |
2” | Attempt missed. Ansu Fati (Barcelona) right footed shot from the left side of the box. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Barca vs Valencia |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Barca vs Valencia 02h00 18/10
Đội hình ra sân cặp đấu Barca vs Valencia, 02h00 18/10, Camp Nou, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Barca vs Valencia |
||||
Barca | Valencia | |||
Marc-Andre ter Stegen | 1 | 13 | Jasper Cillessen | |
Jordi Alba Ramos | 18 | 20 | Dimitri Foulquier | |
Garcia Erick | 24 | 5 | Gabriel Armando de Abreu | |
Gerard Pique Bernabeu | 3 | 12 | Mouctar Diakhaby | |
Sergi Roberto Carnicer | 20 | 14 | Jose Luis Gaya Pena | |
Pablo Martin Paez Gaviria | 30 | 6 | Hugo Guillamon | |
Sergi Busquets Burgos | 5 | 19 | Hugo Duro | |
Frenkie De Jong | 21 | 10 | Carlos Soler Barragan | |
Anssumane Fati | 10 | 18 | Daniel Wass | |
Memphis Depay | 9 | 7 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | |
Sergino Dest | 2 | 9 | Maximiliano Gomez | |
Đội hình dự bị |
||||
Luuk de Jong | 17 | 37 | Cristhian Mosquera | |
Philippe Coutinho Correia | 14 | 21 | Manuel Javier Vallejo Galvan | |
Nicolas Gonzalez Iglesias | 28 | 22 | Marcos de Sousa | |
Riqui Puig | 6 | 17 | Denis Cheryshev | |
Sergio Leonel Kun Aguero | 19 | 32 | Antonio Jesus Vazquez Munoz | |
Óscar Mingueza | 22 | 11 | Helder Costa | |
Norberto Murara Neto | 13 | 4 | Yunus Musah | |
Ignacio Pena Sotorres | 26 | 23 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | |
Samuel Umtiti | 23 | 28 | Giorgi Mamardashvili | |
Alejandro Balde | 31 | 8 | Uros Racic | |
Clement Lenglet | 15 | 1 | Jaume Domenech Sanchez | |
Yusuf Demir | 11 |
Tỷ lệ kèo Barca vs Valencia 02h00 18/10
Tỷ lệ kèo Barca vs Valencia, 02h00 18/10, Camp Nou, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Barca vs Valencia 02h00 18/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.38 | 0:0 | 2.20 | 5.40 | 4 1/2 | 0.13 | 1.07 | 8.50 | 81.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/2 | 0.80 | 0.88 | 1 1/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Barca vs Valencia 02h00 18/10
Kết quả đối đầu Barca vs Valencia, 02h00 18/10, Camp Nou, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Barca , phong độ gần đây của Valencia chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Barca
Phong độ gần nhất Valencia
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.86
+1/4
1.07
|
0.90
3
1.00
|
2.78
3.70
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.11
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
1.67
2.77
7.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.88
3 1/2
0.97
|
1.02
9.20
67.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
2
0.94
|
2.29
2.90
3.35
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.58
3.85
5.40
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.00
3.45
3.45
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.04
3.05
3.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.05
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.78
2 1/2
1.13
|
4.40
3.80
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.99
-0
0.93
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.57
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.80
-0
0.92
|
0.76
2
0.96
|
2.38
2.97
2.54
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.76
|
2.09
2.89
3.05
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-2
0.77
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.61
3.75
4.75
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.35
4.30
6.80
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.03
2
0.79
|
3.05
2.80
2.32
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.00
2.67
4.05
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.13
1 3/4
0.70
|
2.29
2.54
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.73
1 3/4
1.09
|
2.01
2.93
3.65
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
1.40
4.05
6.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.42
4.20
5.40
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.04
2 1/2
0.78
|
6.20
3.85
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.97
5
0.82
|
1.04
17.00
34.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.72
3.50
3.90
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panaderia Pulido
CD Santa Ursula
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.87
1
0.85
|
2.56
2.07
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.97
3 1/4
0.75
|
56.00
6.90
1.04
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.83
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.32
4.15
8.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.73
+1 1/2
1.08
|
0.85
2 1/4
0.95
|
8.00
4.00
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.20
1.75
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2
0.95
|
1.67
3.30
4.70
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.74
|
7.10
4.30
1.34
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.84
|
2.10
2.97
3.25
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.81
|
3.10
3.05
2.00
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.92
2
0.84
|
2.35
2.93
2.83
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.34
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.87
-1/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.55
5.00
3.80
|
20:00
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.32
3.25
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.99
1 3/4
0.83
|
4.15
2.87
1.88
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.07
1 3/4
0.83
|
1.93
2.92
4.55
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.50
3.60
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.57
-0
1.36
|
1.08
3/4
0.74
|
2.91
1.81
4.45
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.40
3.25
9.50
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.80
2
1.02
|
3.55
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
5.00
1.44
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.16
2
0.68
|
2.13
2.87
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.00
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.10
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.74
1 3/4
1.02
|
1.67
3.00
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al-Naft
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.72
3.40
4.33
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.93
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.40
3.15
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.45
3.25
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.68
+1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.66
|
1.35
3.25
9.80
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.70
-1 1/4
1.00
|
0.72
3 1/2
0.98
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.95
|
7.50
4.20
1.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
1.33
4.20
7.70
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.82
2
0.90
|
4.35
3.10
1.67
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
1.23
4.40
8.90
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.81
2 1/4
0.91
|
3.15
3.15
1.95
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.92
3.45
3.20
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.13
3.40
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.62
3.00
5.90
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3/4
0.85
|
2.60
1.90
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
15.00
1.03
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3
0.80
|
21.00
10.00
1.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
3 1/4
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.77
|
4.75
4.00
1.57
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.98
3.40
3.55
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.90
-2 1/4
0.98
|
0.84
3
1.02
|
1.11
6.50
23.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.90
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.68
|
1.00
26.00
41.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.84
-0
0.86
|
0.85
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.86
+1
1.04
|
0.95
2 1/4
0.93
|
5.80
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.91
2
0.97
|
5.20
3.40
1.62
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.16
-2 1/4
0.76
|
1.28
3 1/4
0.66
|
1.13
6.80
13.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.51
-0
1.33
|
0.95
4 3/4
0.81
|
2.35
4.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.24
4.40
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.29
4.05
7.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.02
-1
0.77
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.61
4.33
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2
0.79
|
3.10
2.81
2.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.95
3
0.81
|
1.23
4.15
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.61
3.10
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.77
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
1.01
+2 1/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.97
|
16.00
6.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
4
0.93
|
1.83
3.65
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
1.00
-0
0.90
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.57
3.30
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.92
-0
0.92
|
1.03
4
0.79
|
1.54
3.95
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.83
-0
1.07
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.39
3.20
2.72
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.75
3.45
2.14
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.52
3.85
5.00
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
1.06
3 1/4
0.76
|
6.00
4.15
1.41
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
1.01
-0
0.83
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.32
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.09
3.45
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.04
-3 1/2
0.72
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.91
-1 1/4
0.95
|
0.80
3
1.04
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.85
3.60
1.78
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.86
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.90
4.45
1.49
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.86
|
2.21
3.70
2.65
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.67
4 1/2
0.45
|
3.75
1.40
8.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.68
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.68
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.83
2
0.89
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.25
3.20
1.66
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.19
3.45
2.67
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.91
+1 1/2
0.89
|
1.04
3
0.76
|
8.30
4.80
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.58
3.40
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
0.98
|
1.14
5.10
19.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.11
-2
0.80
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.21
6.00
8.90
|
20:00
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.76
2 1/4
0.96
|
2.05
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.25
2.70
2.26
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.00
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.03
+3/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.79
|
4.95
3.50
1.58
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.31
-1/4
0.56
|
0.87
1 1/2
0.93
|
1.14
4.55
37.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.50
+1/4
1.28
|
1.07
3 1/2
0.65
|
20.00
6.30
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
1.28
-1/4
0.50
|
0.97
4 1/2
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.12
6.00
21.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2
0.85
|
2.40
2.88
2.80
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|