© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12
Trận đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h30 30/12, Hengpi football town Field 9, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h30 30/12, Hengpi football town Field 9, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
37' | 0-1 | Tian Yong | ||
Huang Chao | 40' | |||
45' | Lu Yongtao | |||
Wang Si↑Gong Hankui↓ | 46' | |||
60' | Ju Feng↑Li Guihao↓ | |||
60' | Chen Ao↑Xue Mengtao↓ | |||
Li XiangYu↑Tanxiang↓ | 68' | |||
Jiyu Zhong↑Huang Yi↓ | 68' | |||
Zhang Chengyu↑Huang Chao↓ | 73' | |||
74' | Liao Haochuan↑Merdanjan↓ | |||
83' | Lu Yongtao | |||
Li XiangYu | 83' | |||
87' | Kai Li↑Fuhai Chen↓ | |||
87' | Liao Jiajun↑Song Bo↓ | |||
Geng Junyi | 1-1 | 90' | ||
90' | Chen Ao | |||
117' | 1-2 | Sun Jiangshan | ||
Feng Siman↑Wang Minjie↓ | 120' | |||
Wang Zhengyin | 2-2 | 120' | 90phút [1-1], 120phút [2-2 ], Pen [4-5], |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12
Đội hình ra sân cặp đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h30 30/12, Hengpi football town Field 9, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai |
||||
Bei Li Gong | Qingdao Zhongchuang Hengtai | |||
Gong Hankui | 2 | 3 | Xue Mengtao | |
Tanxiang | 7 | 1 | Yin Depei | |
Jian Wang | 6 | 24 | Sun Jiangshan | |
Wang Zhengyin | 8 | 55 | Li Guihao | |
Huang Chao | 17 | 7 | Tian Yong | |
Huang Yi | 9 | 60 | Lu Yongtao | |
Xin Wei | 13 | 15 | Merdanjan | |
Guo Mengjie | 15 | 8 | Song Bo | |
Geng Junyi | 5 | 33 | Wang Long | |
Fu Jingyu | 1 | 13 | Fuhai Chen | |
Li Libo | 31 | 20 | Wang Xingqiang | |
Đội hình dự bị |
||||
Jiyu Zhong | 23 | 27 | Kai Li | |
Feng Siman | 45 | 47 | Liao Jiajun | |
Huang Junye | 35 | 54 | Jushighun Tuyghun | |
Li XiangYu | 27 | 58 | Yu Shanwen | |
Ye MaoShen | 21 | 45 | Yan Qihang | |
Zhen Zehao | 24 | 40 | Chen Ao | |
Zhang Chengyu | 28 | 52 | Liao Haochuan | |
Wang Si | 39 | 5 | Jin Ping | |
Li Mengyang | 36 | 11 | Zulpikar Dolkun | |
Wang Minjie | 14 | 41 | Zhang Yulei | |
Zhang Haolin | 42 | 32 | Ju Feng | |
Zhang Jin | 30 | 22 | Merdan Niyazi |
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h30 30/12, Hengpi football town Field 9, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.50 | 0:0 | 1.50 | 7.10 | 2 1/2 | 0.09 | 10.00 | 1.06 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.03 | 1.00 | 3/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h30 30/12
Kết quả đối đầu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h30 30/12, Hengpi football town Field 9, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bei Li Gong , phong độ gần đây của Qingdao Zhongchuang Hengtai chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bei Li Gong
Phong độ gần nhất Qingdao Zhongchuang Hengtai
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.35
4.05
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.35
3.35
2.20
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.61
3.25
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.35
3.00
2.93
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1 1/2
0.92
|
0.88
3
1.02
|
1.32
5.10
8.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.72
3.55
4.60
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.86
+3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.94
-0
0.98
|
1.02
1 1/2
0.88
|
1.22
4.45
26.00
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.97
-0
0.87
|
1.05
4 1/2
0.77
|
1.01
7.90
210.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.70
3.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.81
+1
0.91
|
0.82
2
0.90
|
6.40
3.50
1.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
1.08
-1/4
0.68
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.28
3.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.97
+3/4
0.83
|
0.92
1 3/4
0.88
|
5.80
2.93
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.86
1 1/4
0.94
|
2.11
2.40
4.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.78
2 1/4
1.02
|
1.06
6.10
57.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.84
4 3/4
0.96
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
1.41
3.55
7.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.12
-1/4
0.69
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.29
3.90
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.86
4 3/4
0.96
|
1.91
2.07
8.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.33
2.75
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.84
3
0.98
|
1.16
5.90
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.75
-1 3/4
1.09
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.16
6.20
11.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.94
3
0.88
|
10.00
5.40
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.25
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.98
1 1/2
0.82
|
3.50
2.50
2.31
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.75
-2 1/2
1.09
|
0.62
3 1/2
1.25
|
1.07
8.70
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.26
-1/4
0.59
|
1.61
1/2
0.42
|
3.45
1.32
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.82
3/4
0.97
|
2.40
2.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
1
1.02
|
2.23
2.20
4.60
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.47
4.40
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.43
4.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.02
4
0.77
|
2.10
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.78
+3/4
1.06
|
0.90
2
0.92
|
4.15
3.10
1.79
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.05
3.25
3.05
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.67
3.80
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.73
+1 1/4
0.97
|
0.93
4 1/4
0.77
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.32
4.20
7.90
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+2 3/4
0.80
|
0.79
3 1/2
0.97
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.93
2 1/4
0.88
|
7.50
3.80
1.40
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.77
2
1.05
|
3.85
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.92
4
0.87
|
4.00
5.50
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
1.42
-0
0.52
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.02
17.00
34.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.81
1 3/4
1.07
|
3.10
2.85
2.35
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.45
4.55
5.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.28
4.70
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.50
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mechanik Brzezina
Mazovia Minsk Mazowiecki
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
5.25
1.33
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.77
-1/4
0.95
|
0.83
4
0.89
|
1.87
4.05
2.72
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.01
+1
0.89
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.20
3.85
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.45
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.66
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.20
1.72
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.87
3 3/4
0.93
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.15
5.50
14.00
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.38
3.35
2.48
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.17
3.20
3.30
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.11
-0
0.82
|
0.94
2
0.96
|
2.91
2.96
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.97
+3 1/2
0.82
|
0.97
5
0.82
|
17.00
11.00
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.11
7.00
15.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.16
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.05
2.62
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.00
1 1/4
0.82
|
5.20
2.39
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/2
0.83
|
11.00
4.15
1.26
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.04
2
0.78
|
1.80
3.10
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.00
-0
0.80
|
0.92
3 1/4
0.87
|
6.00
4.33
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.10
1.72
5.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.01
1 3/4
0.85
|
2.33
2.61
3.25
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
5 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.76
6 1/2
1.04
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
1 1/2
0.82
|
5.00
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.40
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.97
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.57
4.00
5.00
|