© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05
Tường thuật trực tiếp Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05
Trận đấu Beijing Guoan vs Hebei FC, 19h00 16/05, Beijing Gongren Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beijing Guoan vs Hebei FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beijing Guoan vs Hebei FC, 19h00 16/05, Beijing Gongren Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Hebei FC |
||||
Beijing Guoan | Hebei FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |
Đội hình ra sân Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05
Đội hình ra sân cặp đấu Beijing Guoan vs Hebei FC, 19h00 16/05, Beijing Gongren Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beijing Guoan vs Hebei FC |
||||
Beijing Guoan | Hebei FC | |||
Hou Sen | 1 | 22 | Chi Wen Yi | |
Li Lei | 4 | 21 | Lin Cui | |
Yu Yang | 3 | 5 | Samir Memisevic | |
Yu Dabao | 22 | 37 | XI MING PAN | |
Jin Pengxiang | 16 | 28 | Zhang ChengDong | |
Chi Zhongguo | 6 | 15 | Wang Qiuming | |
Gao Tianyi | 15 | 6 | Ole Kristian Selnaes | |
Zhang Xizhe | 10 | 25 | Liao Wei | |
Lucas Vieira de Souza | 30 | 40 | Zhang.Hui | |
Cao Yongjing | 37 | 39 | Yao Xuchen | |
Zhang Yuning | 9 | 8 | Paulo Henrique Soares dos Santos | |
Đội hình dự bị |
||||
Zou DeHai | 14 | 30 | Bao Yaxiong | |
Ma Kunyue | 33 | 9 | Gong Qiule | |
Jiang Tao | 29 | 36 | Yao Daogang | |
Liu Huan | 19 | 32 | Ding Haifeng | |
Yang Fan | 24 | 2 | Zhang Junzhe | |
Jin Taiyan | 18 | 11 | Hu Rentian | |
Yang Bai | 26 | 19 | Li Hao | |
Zhenyu He | 28 | 17 | Shipeng Luo | |
Wang Ziming | 20 | 38 | Zhang Wei | |
35 | Jin Qiang | |||
13 | Yin Hongbo | |||
7 | Xu Tianyuan |
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Hebei FC, 19h00 16/05, Beijing Gongren Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.00 | 0:0 | 0.85 | 1.90 | 2 1/2 | 0.43 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.25 | 0.80 | 3/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Hebei FC 19h00 16/05
Kết quả đối đầu Beijing Guoan vs Hebei FC, 19h00 16/05, Beijing Gongren Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beijing Guoan , phong độ gần đây của Hebei FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Phong độ gần nhất Hebei FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.88
+3/4
1.06
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.60
4.40
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.97
|
1.76
3.90
4.40
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
1.14
-0
0.81
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.05
2.58
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.88
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.40
6.00
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.25
3.50
2.86
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.22
3.45
2.77
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
3
1.01
|
2.29
3.70
2.42
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.79
+3/4
1.12
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.79
3.00
4.35
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.90
4.50
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.51
2.75
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.85
3.50
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.18
4.65
26.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.74
5 3/4
1.16
|
34.00
5.40
1.13
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.56
3.95
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.16
-0
0.66
|
1.07
2 3/4
0.73
|
2.84
3.25
2.16
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.82
+1 1/4
0.98
|
1.05
3
0.75
|
6.10
4.10
1.40
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.84
-1
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.50
4.10
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.45
3.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.33
-0
2.04
|
6.66
1 1/2
0.05
|
150.00
6.70
1.04
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.25
3.25
2.73
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.64
-1 1/4
1.25
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.24
5.00
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.16
5.90
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.15
-0
0.67
|
0.77
2
1.02
|
10.00
4.50
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.04
-0
0.80
|
1.06
2
0.76
|
1.34
3.55
11.00
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.37
4.15
6.80
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.74
-0
1.11
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.56
2.44
3.15
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.66
3.35
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
2
0.96
|
1.54
3.25
6.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.85
+1/4
0.87
|
0.83
2 1/2
0.89
|
9.00
4.50
1.22
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
2
1.00
|
2.16
3.05
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.97
1 1/2
0.85
|
14.00
3.35
1.33
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.02
-0
0.86
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.58
3.25
2.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.07
9.00
19.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.53
4.00
4.60
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.57
3.70
4.70
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.38
4.30
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.78
3
0.98
|
1.54
4.15
4.35
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.02
+1 1/2
0.74
|
0.85
3
0.91
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.85
6.30
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
1.31
-0
0.60
|
2.17
6 1/2
0.28
|
16.50
13.50
1.01
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.06
-0
0.78
|
0.87
3
0.95
|
2.58
3.55
2.22
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.77
-1
1.07
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.70
3.80
3.75
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.00
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.82
3.25
3.85
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.82
-0
1.02
|
7.14
7 1/2
0.04
|
1.02
7.40
150.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.81
-0
1.03
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.34
3.20
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
3 3/4
0.86
|
4.25
3.80
1.61
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.73
-1 1/4
1.09
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.32
4.85
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.07
+1/4
0.75
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zorya
Veres
|
0.82
-0
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.36
3.90
9.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
4 1/4
0.72
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.60
4.10
4.00
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.78
-1
1.02
|
0.71
3 1/2
1.09
|
1.48
4.30
4.85
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.12
-3/4
0.69
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.86
3.80
3.10
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.62
+1 1/2
1.21
|
1.01
3 3/4
0.79
|
4.95
4.20
1.47
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.77
3.85
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
13.00
6.50
1.12
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.31
4.85
6.60
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.08
-0
0.76
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.93
2.69
2.46
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.92
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.25
2.87
2.30
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.10
2.10
3.10
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.94
|
1.91
3.75
2.96
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
1.00
+1
0.88
|
0.83
3
1.03
|
4.90
4.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.09
-0
4.00
|
1.72
1/2
0.40
|
3.50
1.36
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.86
-0
0.98
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.13
4.60
52.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.79
+1
1.05
|
1.04
7
0.78
|
100.00
8.30
1.01
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
6.50
4.60
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.14
6
0.75
|
1.23
4.40
17.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.23
+3/4
0.61
|
0.62
3 1/4
1.21
|
4.55
4.40
1.49
|