© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11
Tường thuật trực tiếp Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11
Trận đấu Belenenses vs Santa Clara, 01h00 01/11, Estadio do Restelo, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Belenenses vs Santa Clara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Belenenses vs Santa Clara, 01h00 01/11, Estadio do Restelo, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Belenenses vs Santa Clara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Alisson Pelegrini Safira (Assist:Andrija Lukovic) | 1-0 | 42' | ||
Pedro Nuno Fernandes Ferreira↑Alisson Pelegrini Safira↓ | 46' | |||
46' | Luiz Phellype Luciano Silva↑Jean Patric↓ | |||
46' | Ricardo Fernandes↑Marco Andre Rocha Pereira↓ | |||
60' | Rui Costa↑Anderson Carvalho Trindade,Pedra↓ | |||
Diogo dos Santos Cabral↑Andrija Lukovic↓ | 64' | |||
Sphephelo Sithole↑Afonso Sousa↓ | 64' | |||
75' | Mohammad Mohebbi↑Pierre Sagna↓ | |||
Alioune Ndour↑Abel Issa Camara↓ | 79' | |||
83' | Rui Filipe Cunha Correia↑Hidemasa Morita↓ | |||
Pedro Nuno Fernandes Ferreira (Assist:Chima Akas) | 2-0 | 90' | ||
90' | 2-1 | Allano Brendon de Souza Lima |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Belenenses 2, Santa Clara 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Belenenses 2, Santa Clara 1 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. João Afonso (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Alioune Ndour (Belenenses) phạm lỗi. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Mohammad Mohebbi (Santa Clara) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Carraça bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yohan Tavares là người đá phạt. | |
red'>90'+3'Goal!Belenenses 2, Santa Clara 1. Pedro Nuno (Belenenses) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Chima Akas with a headed pass. | ||
90+3” | PHẠM LỖI! Nené (Santa Clara) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Carraça bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Goal!Belenenses 1, Santa Clara 1. Allano (Santa Clara) converts the penalty with a left footed shot to the bottom left corner. | |
89” | Penalty conceded by Danny Henriques (Belenenses) after a foul in the penalty area. | |
89” | Penalty Santa Clara. Cristian Tassano draws a foul in the penalty area. | |
88” | PHẠM LỖI! Chima Akas (Belenenses) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | ĐÁ PHẠT. João Afonso (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Alioune Ndour (Belenenses) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Rui Costa (Santa Clara) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Diogo Calila bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | Attempt missed. Nené (Santa Clara) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left following a corner. | |
87” | Attempt blocked. Mohammad Mohebbi (Santa Clara) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Lincoln with a cross. | |
86” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomás Ribeiro là người đá phạt. | |
85” | CẢN PHÁ! Cristian Tassano (Santa Clara) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
84” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carraça là người đá phạt. | |
84” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Lincoln (Santa Clara) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
83” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Hidemasa Morita ra nghỉ và Nené là người thay thế. | |
80” | PHẠM LỖI! Pedro Nuno (Belenenses) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | CẢN PHÁ! Rui Costa (Santa Clara) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Allano. | |
79” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Alioun thay đổi nhân sự khi rút Abel Camará ra nghỉ và Ndour là người thay thế. | |
78” | VIỆT VỊ. Luiz Phellype rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Costa (Santa Clara. Ru). | |
78” | Attempt saved. Rui Costa (Santa Clara) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lincoln. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Rui Costa (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Cafu (Belenenses) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Mohamma thay đổi nhân sự khi rút Pierre Sagna ra nghỉ và Mohebbi là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Pedro Nuno bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Cristian Tassano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
72” | PHẠM LỖI! João Afonso (Santa Clara) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Abel Camará bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | Allano (Santa Clara) hits the left post with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Ricardinho. | |
71” | VIỆT VỊ. Luiz Phellype rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ricardinho (Santa Clara). | |
70” | NGUY HIỂM. Ricardinho (Santa Clara) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
66” | PHẠM LỖI! Danny Henriques (Belenenses) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Luiz Phellype (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | THAY NGƯỜI. Belenenses thay đổi nhân sự khi rút Afonso Sousa ra nghỉ và Yaya là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Diog thay đổi nhân sự khi rút Andrijia Lukovic ra nghỉ và Calila là người thay thế. | |
62” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Afonso là người đá phạt. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Andrijia Lukovic (Belenenses) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Ru thay đổi nhân sự khi rút Anderson Carvalho ra nghỉ và Costa là người thay thế. | |
59” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luiz Phellype (Santa Clara) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
58” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Fernandes là người đá phạt. | |
58” | Attempt saved. Andrijia Lukovic (Belenenses) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Mansur (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Carraça (Belenenses) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Cristian Tassano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Abel Camará bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt saved. Tomás Ribeiro (Belenenses) header from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Andrijia Lukovic with a cross. | |
50” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mansur là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! João Afonso (Santa Clara) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Abel Camará bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Ricard thay đổi nhân sự khi rút Marco Pereira because of an injury ra nghỉ và Fernandes là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Lui thay đổi nhân sự khi rút Jean Patric ra nghỉ và Phellype là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Belenenses. Pedr thay đổi nhân sự khi rút Safira ra nghỉ và Nuno là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Belenenses 1, Santa Clara 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Belenenses 1, Santa Clara 0 | |
45+4” | PHẠM LỖI! Afonso Sousa (Belenenses) phạm lỗi. | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Cristian Tassano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+4” | CỨU THUA. Mansur (Santa Clara) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Hidemasa Morita with a headed pass. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomás Ribeiro là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yohan Tavares là người đá phạt. | |
44” | PHẠM LỖI! Jean Patric (Santa Clara) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Cafu bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | Goal!Belenenses 1, Santa Clara 0. Safira (Belenenses) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Andrijia Lukovic with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean Patric là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mansur là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Safira bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Mansur (Santa Clara) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Tassano là người đá phạt. | |
37” | PHẠM LỖI! Jean Patric (Santa Clara) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Cafu bị phạm lỗi và (Belenenses) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | Attempt missed. Afonso Sousa (Belenenses) right footed shot from outside the box. | |
32” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anderson Carvalho là người đá phạt. | |
32” | Attempt blocked. Tomás Ribeiro (Belenenses) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Afonso Sousa. | |
30” | VIỆT VỊ. Allano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ricardinho (Santa Clara). | |
26” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Safira (Belenenses) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Safira (Belenenses) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Anderson Carvalho (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | Attempt missed. Cristian Tassano (Santa Clara) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
20” | PHẠM LỖI! Chima Akas (Belenenses) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | ĐÁ PHẠT. Marco Pereira (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Abel Camará (Belenenses) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Mansur (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Carraça (Belenenses) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yohan Tavares là người đá phạt. | |
7” | Attempt missed. Safira (Belenenses) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Carraça with a cross following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Belenenses được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mansur là người đá phạt. | |
5” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chima Akas là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Abel Camará (Belenenses) header from the centre of the box is too high. Assisted by Carraça with a cross. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Belenenses vs Santa Clara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11
Đội hình ra sân cặp đấu Belenenses vs Santa Clara, 01h00 01/11, Estadio do Restelo, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Belenenses vs Santa Clara |
||||
Belenenses | Santa Clara | |||
Luiz Felipe da Silva Nunes | 1 | 99 | Marco Andre Rocha Pereira | |
Chima Akas | 27 | 95 | Pierre Sagna | |
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | 4 | 17 | Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | |
Danny Agostinho Henriques | 14 | 5 | Joao Ricardo da Silva Afonso | |
Yohan Tavares | 32 | 6 | Joeliton Lima Santos, Mansur | |
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | 17 | 10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | |
Andrija Lukovic | 11 | 8 | Anderson Carvalho Trindade,Pedra | |
Thibang Sindile Theophilus Phete | 21 | 25 | Hidemasa Morita | |
Afonso Sousa | 10 | 7 | Allano Brendon de Souza Lima | |
Alisson Pelegrini Safira | 25 | 26 | Jean Patric | |
Abel Issa Camara | 29 | 98 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | |
Đội hình dự bị |
||||
Nilton Varela Lopes | 5 | 21 | Rui Filipe Cunha Correia | |
Diogo dos Santos Cabral | 2 | 1 | Ricardo Fernandes | |
Alvaro Ramalho | 99 | 76 | Hamidou Keyta | |
Luís Mota | 15 | 29 | Luiz Phellype Luciano Silva | |
Pedro Nuno Fernandes Ferreira | 7 | 15 | Andrei Chindris | |
Sphephelo Sithole | 8 | 30 | Mohammad Mohebbi | |
Cesar Fernando Simoes Sousa | 16 | 16 | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | |
Christian Fernandes Marques | 24 | 19 | Julio Romao | |
Alioune Ndour | 18 | 77 | Rui Costa |
Tỷ lệ kèo Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11
Tỷ lệ kèo Belenenses vs Santa Clara, 01h00 01/11, Estadio do Restelo, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.13 | 0:0 | 0.75 | 7.50 | 2 1/2 | 0.08 | 21.00 | 1.05 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:0 | 0.65 | 0.85 | 3/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Belenenses vs Santa Clara 01h00 01/11
Kết quả đối đầu Belenenses vs Santa Clara, 01h00 01/11, Estadio do Restelo, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Belenenses , phong độ gần đây của Santa Clara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Belenenses
Phong độ gần nhất Santa Clara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.95
|
2.35
3.55
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.44
-1/4
0.55
|
1.42
2 1/2
0.54
|
1.01
9.40
250.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.90
+1 1/2
0.98
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.00
4.85
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.75
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.70
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.95
3.60
2.15
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.03
3 1/2
0.87
|
2.26
3.90
2.63
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.98
3
0.92
|
3.90
4.00
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.77
3.85
3.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.42
-0
0.58
|
2.70
4 1/2
0.23
|
9.10
1.22
5.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.96
-0
0.39
|
6.25
3 1/2
0.07
|
1.06
7.30
47.00
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.92
3
0.98
|
2.31
3.60
2.70
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.09
3.20
3.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.36
3.05
3.05
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.75
2 1/2
1.14
|
1.67
3.80
4.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.43
3.45
2.64
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.78
3.70
4.00
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+1
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
5.00
4.50
1.53
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.45
4.20
6.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.08
-0
0.84
|
0.88
3
1.02
|
2.63
3.70
2.32
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.17
-1 1/4
0.77
|
1.03
3
0.87
|
1.51
4.30
5.30
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.34
5.30
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.80
3.65
1.85
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.72
4.20
3.85
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.82
3
1.08
|
1.28
5.40
8.30
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.91
+1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.20
3.15
2.21
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.83
2
1.07
|
1.80
3.40
4.35
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.85
2
1.05
|
2.84
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.71
3.20
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.87
3
1.01
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.40
4.00
6.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.57
-0
1.36
|
1.04
3 1/2
0.78
|
17.00
3.40
1.31
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.17
3.05
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.84
3.20
3.75
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.20
3.35
2.03
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.83
2 3/4
0.97
|
1.64
3.75
4.05
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.88
3.65
3.20
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.38
+1/2
0.52
|
0.77
2 3/4
1.03
|
4.65
4.05
1.52
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.94
|
9.30
4.45
1.22
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/4
0.97
|
4.00
4.33
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/4
0.80
|
13.00
6.00
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.87
4 1/2
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.70
2
1.10
|
7.50
3.75
1.44
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.80
-0
1.04
|
0.91
3
0.91
|
1.41
3.85
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
0.98
|
4.85
2.97
1.65
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.16
+3/4
0.70
|
0.73
2 3/4
1.09
|
4.85
4.05
1.51
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
3
1.04
|
2.05
3.50
2.81
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.70
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.91
3.65
3.95
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.84
-0
1.08
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.51
3.65
2.65
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.07
3.70
3.40
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.05
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.97
-0
0.93
|
1.01
3
0.87
|
2.47
3.55
2.42
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.90
3.30
2.20
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.10
3.50
2.03
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.41
4.35
6.10
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-2 1/4
0.92
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.20
9.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.59
-2 3/4
1.20
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.82
+1 1/2
1.06
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.76
+1
1.08
|
0.98
2 1/2
0.84
|
4.95
3.60
1.56
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.40
2.10
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.02
-0
0.74
|
0.78
3 1/4
0.98
|
2.41
3.70
2.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Darajani Gogo
Nairobi United
|
1.00
-0
0.80
|
8.00
4 1/2
0.07
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.99
-1
0.91
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.12
3.50
2.93
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.96
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.98
|
4.05
3.80
1.69
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.88
3
0.94
|
1.76
3.65
3.60
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.80
3.40
2.15
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
1.00
-2 1/4
0.80
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.30
3.20
1.99
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.70
4.00
2.10
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.71
3.40
4.05
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.84
2
0.98
|
2.07
3.05
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.75
1 3/4
1.07
|
1.63
3.20
5.20
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
1.05
-1
0.79
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.52
3.55
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.19
2 1/4
0.66
|
1.64
3.35
4.60
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.24
5.50
7.70
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.68
3.65
3.95
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.07
3.35
2.83
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.37
-0
1.75
|
7.69
2 1/2
0.02
|
13.50
1.01
16.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
2.12
-1/4
0.17
|
4.54
1 1/2
0.07
|
|
21:00
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.97
3 1/4
0.85
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-0
0.77
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.68
3.25
2.27
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.05
3.40
2.00
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.03
5 3/4
0.79
|
15.00
5.60
1.14
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.84
-3/4
0.92
|
1.06
3
0.70
|
1.65
3.60
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.04
-1
0.84
|
0.78
2 1/2
1.08
|
1.58
3.80
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
1.15
-0
0.67
|
0.82
3/4
0.97
|
4.00
1.95
3.10
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.03
-1 1/2
0.73
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.38
4.40
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.66
-1
1.11
|
0.93
3
0.83
|
1.45
4.15
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
6 1/2
0.95
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.81
-0
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.41
3.15
2.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.60
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.85
3.70
3.70
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.89
3.80
3.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.96
3 1/2
0.92
|
2.46
3.90
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.87
2.40
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 1/4
0.85
|
8.50
4.50
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.09
-3/4
0.69
|
0.77
3
0.99
|
1.83
3.60
3.35
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.04
3.40
2.84
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Do stlik Tashkent
Aral Nukus
|
0.89
+1/2
0.91
|
0.81
3
0.99
|
6.20
2.30
1.91
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.63
3.60
4.45
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.81
-1 3/4
1.01
|
0.86
4
0.94
|
1.25
5.80
6.60
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.92
-1
0.90
|
1.07
3 1/2
0.73
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.95
-1
0.87
|
0.93
3
0.87
|
1.55
4.05
4.40
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.71
+1 1/2
1.01
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.76
3
1.06
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.65
3.20
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.87
3.45
2.26
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.93
1 3/4
0.89
|
1.94
2.82
4.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.04
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.32
3.25
2.64
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.62
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.96
-1
0.76
|
0.79
3
0.93
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.69
+1 1/4
1.07
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.75
4.05
1.51
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.42
4.30
5.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.30
4.75
8.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.97
+1 3/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.93
|
8.20
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
1.05
1 3/4
0.77
|
2.71
2.64
2.68
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.96
1 3/4
0.86
|
5.10
3.05
1.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.13
2.91
3.25
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.98
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.55
3.20
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.24
3.30
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.82
2
1.00
|
3.65
3.20
1.85
|