© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Tường thuật trực tiếp Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Trận đấu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Benfica vs FC Famalicao mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Benfica vs FC Famalicao
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Charles Pickel | |||
Diogo Goncalves | 34' | |||
54' | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |||
54' | Adrian Marin Gomez | |||
Roman Yaremchuk↑Diogo Goncalves↓ | 57' | |||
Andre Almeida Pinto↑Gilberto Moraes Junior↓ | 57' | |||
66' | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento↑Heriberto Tavares↓ | |||
Nemanja Radonjic↑Gil Dias↓ | 71' | |||
Adel Taarabt↑Paulo Bernardo↓ | 71' | |||
77' | Junior Kadile↑Jose Pedro Marques Freitas↓ | |||
77' | Ivan Dolcek↑Adrian Marin Gomez↓ | |||
Julian Weigl | 78' | |||
Haris Seferovic↑Goncalo Matias Ramos↓ | 84' | |||
89' | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | |||
90' | Jhonder Leonel Cadiz↑Simon Banza↓ |
Tường thuật trận đấu
70” | ĐÁ PHẠT. Roman Yaremchuk bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Riccieli (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
68” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
66” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Brun thay đổi nhân sự khi rút Heriberto Tavares ra nghỉ và Rodrigues là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Julian Weigl (Benfica) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Gil Dias. | |
63” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) right footed shot from the centre of the box. | |
62” | Attempt saved. Gil Dias (Benfica) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by André Almeida. | |
61” | Attempt missed. Heriberto Tavares (FC Famalicão) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darwin Núñez là người đá phạt. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Adrián Marín (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | THAY NGƯỜI. Benfica. Roma thay đổi nhân sự khi rút Diogo Gonçalves ra nghỉ và Yaremchuk là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Benfica. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gilberto ra nghỉ và Almeida là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
54” | Attempt saved. Darwin Núñez (Benfica) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alejandro Grimaldo with a cross. | |
54” | THẺ PHẠT. Riccieli (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | THẺ PHẠT. Adrián Marín (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Gil Dias. | |
50” | VIỆT VỊ. Heriberto Tavares rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Penetra (FC Famalicão. Alexandr). | |
48” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Benfica 0, FC Famalicão 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Benfica 0, FC Famalicão 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
41” | CỨU THUA. Diogo Gonçalves (Benfica) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
41” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hernán De La Fuente là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Pêpê (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
38” | CẢN PHÁ! Darwin Núñez (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Julian Weigl. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Darwin Núñez (Benfica) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Hernán De La Fuente (FC Famalicão) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Otamendi là người đá phạt. | |
34” | THẺ PHẠT. Diogo Gonçalves bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
32” | THẺ PHẠT. Charles Pickel (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | KHÔNG VÀO. Gil Dias (Benfica) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Paulo Bernardo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
31” | Attempt blocked. Diogo Gonçalves (Benfica) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Gilberto with a cross. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jan Vertonghen bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Simon Banza (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Nicolás Otamendi (Benfica) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Darwin Núñez with a headed pass. | |
25” | CẢN PHÁ! Julian Weigl (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gonçalo Ramos. | |
25” | CHẠM TAY! Simon Banza (FC Famalicão) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Paulo Bernardo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Pêpê (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
20” | Attempt blocked. Simon Banza (FC Famalicão) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Heriberto Tavares. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Jan Vertonghen (Benfica) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Alejandro Grimaldo (Benfica) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
18” | PHẠM LỖI! Charles Pickel (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Diogo Gonçalves bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Julian Weigl (Benfica) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Julian Weigl bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Pedro Marques (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Alex (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt blocked. Darwin Núñez (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alejandro Grimaldo. | |
9” | Attempt missed. Darwin Núñez (Benfica) right footed shot from outside the box is too high. | |
8” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
8” | Attempt blocked. Diogo Gonçalves (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jan Vertonghen bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Gil Dias following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Benfica vs FC Famalicao |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Đội hình ra sân cặp đấu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Benfica vs FC Famalicao |
||||
Benfica | FC Famalicao | |||
Odisseas Vlachodimos | 99 | 31 | Luiz Martin Carlos Junior, Ceara | |
Alex Grimaldo | 3 | 43 | Alexandre Correia | |
Jan Vertonghen | 5 | 15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | 30 | 4 | Alex de Oliveira Nascimento | |
Gilberto Moraes Junior | 2 | 22 | Hernan De La Fuente | |
Gil Dias | 31 | 6 | Charles Pickel | |
Julian Weigl | 28 | 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | |
Paulo Bernardo | 55 | 5 | Adrian Marin Gomez | |
Diogo Goncalves | 17 | 91 | Heriberto Tavares | |
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 9 | 17 | Simon Banza | |
Goncalo Matias Ramos | 88 | 25 | Jose Pedro Marques Freitas | |
Đội hình dự bị |
||||
Andre Almeida Pinto | 34 | 8 | Pedro David Brazao Teixeira | |
Souahilo Meite | 11 | 14 | Junior Kadile | |
Nemanja Radonjic | 23 | 2 | Diogo Lucas Queiros | |
Helton Brant Aleixo Leite | 77 | 23 | Bernardo Silva | |
Roman Yaremchuk | 15 | 29 | Jhonder Leonel Cadiz | |
Haris Seferovic | 14 | 19 | Dylan Batubinsika | |
Adel Taarabt | 49 | 21 | Ivan Dolcek | |
Joao Mario | 20 | 1 | Ivan Zlobin | |
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | 91 | 11 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento |
Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 2.90 | 4.90 | 1/2 | 0.14 | 12.00 | 1.06 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:1/2 | 0.95 | 0.95 | 1 1/4 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Kết quả đối đầu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Benfica , phong độ gần đây của FC Famalicao chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Benfica
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.36
3.60
2.88
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.87
+1/2
1.02
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.20
3.70
2.02
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.90
|
2.08
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.14
2 1/2
0.74
|
1.88
3.40
3.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.41
-0
1.96
|
3.12
5 1/2
0.23
|
1.04
7.50
276.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1/2
0.06
|
5.60
1.15
19.00
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.17
3.35
3.10
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.91
2 3/4
0.87
|
2.11
3.55
3.10
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.04
|
4.55
3.80
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.70
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.90
3.25
3.60
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.95
-1/4
0.94
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.39
3.15
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.89
3.45
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.45
4.00
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.45
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.89
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.95
4.25
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.26
5.70
9.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.63
3.20
2.60
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.35
3.40
1.92
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.95
3.35
3.05
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.57
3.45
2.26
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.84
3.60
1.99
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.41
3.45
2.41
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.27
-0
2.32
|
3.57
1 1/2
0.16
|
62.00
4.55
1.13
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.92
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.83
3.65
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.86
3.05
3.90
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.03
-0
0.87
|
9.09
5 1/2
0.03
|
200.00
9.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1 1/2
0.06
|
1.01
9.50
200.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.12
8.50
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.84
4 1/4
0.94
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.82
3.55
3.45
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.77
-2 1/4
0.99
|
0.72
3 1/2
1.04
|
1.13
7.80
9.30
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.20
3.55
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.38
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2
0.90
|
1.98
2.77
3.95
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.19
-0
0.60
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.84
3.60
2.05
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.08
3.30
2.86
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.93
-3/4
0.83
|
1.02
3
0.74
|
1.71
3.55
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.66
|
1.92
3.15
3.55
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+3/4
0.71
|
0.79
2 1/2
0.97
|
4.60
3.80
1.57
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.47
-1 1/2
1.40
|
0.54
3 1/4
1.28
|
1.19
6.00
8.80
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.26
3 1/2
0.63
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.75
+3/4
0.99
|
0.81
3
0.93
|
3.50
3.65
1.77
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.85
3.55
2.05
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
4
1.02
|
9.20
4.27
1.23
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.64
3.40
2.45
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.92
4 3/4
0.84
|
1.10
5.10
24.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.95
+3/4
0.91
|
0.99
3
0.85
|
4.00
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.92
+1 1/4
0.94
|
1.00
3 1/2
0.84
|
5.70
4.45
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
0.92
1 3/4
0.84
|
2.69
2.71
2.64
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.12
-0
0.73
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.65
3.60
2.16
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.96
3
0.86
|
3.20
3.65
1.88
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.45
2.47
2.35
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Necaxa U23
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
1
0.85
|
2.28
2.11
4.80
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
5.00
3.30
1.67
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
6.25
3.80
1.44
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|