© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Tường thuật trực tiếp Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Trận đấu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Benfica vs FC Famalicao mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Benfica vs FC Famalicao
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Charles Pickel | |||
Diogo Goncalves | 34' | |||
54' | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |||
54' | Adrian Marin Gomez | |||
Roman Yaremchuk↑Diogo Goncalves↓ | 57' | |||
Andre Almeida Pinto↑Gilberto Moraes Junior↓ | 57' | |||
66' | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento↑Heriberto Tavares↓ | |||
Nemanja Radonjic↑Gil Dias↓ | 71' | |||
Adel Taarabt↑Paulo Bernardo↓ | 71' | |||
77' | Junior Kadile↑Jose Pedro Marques Freitas↓ | |||
77' | Ivan Dolcek↑Adrian Marin Gomez↓ | |||
Julian Weigl | 78' | |||
Haris Seferovic↑Goncalo Matias Ramos↓ | 84' | |||
89' | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | |||
90' | Jhonder Leonel Cadiz↑Simon Banza↓ |
Tường thuật trận đấu
70” | ĐÁ PHẠT. Roman Yaremchuk bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Riccieli (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
68” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
66” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Brun thay đổi nhân sự khi rút Heriberto Tavares ra nghỉ và Rodrigues là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Julian Weigl (Benfica) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Gil Dias. | |
63” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) right footed shot from the centre of the box. | |
62” | Attempt saved. Gil Dias (Benfica) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by André Almeida. | |
61” | Attempt missed. Heriberto Tavares (FC Famalicão) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darwin Núñez là người đá phạt. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Adrián Marín (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | THAY NGƯỜI. Benfica. Roma thay đổi nhân sự khi rút Diogo Gonçalves ra nghỉ và Yaremchuk là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Benfica. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gilberto ra nghỉ và Almeida là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
54” | Attempt saved. Darwin Núñez (Benfica) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alejandro Grimaldo with a cross. | |
54” | THẺ PHẠT. Riccieli (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | THẺ PHẠT. Adrián Marín (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Gil Dias. | |
50” | VIỆT VỊ. Heriberto Tavares rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Penetra (FC Famalicão. Alexandr). | |
48” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Benfica 0, FC Famalicão 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Benfica 0, FC Famalicão 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
41” | CỨU THUA. Diogo Gonçalves (Benfica) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
41” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hernán De La Fuente là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Pêpê (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
38” | CẢN PHÁ! Darwin Núñez (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Julian Weigl. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Darwin Núñez (Benfica) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Hernán De La Fuente (FC Famalicão) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Otamendi là người đá phạt. | |
34” | THẺ PHẠT. Diogo Gonçalves bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
32” | THẺ PHẠT. Charles Pickel (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | KHÔNG VÀO. Gil Dias (Benfica) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Paulo Bernardo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
31” | Attempt blocked. Diogo Gonçalves (Benfica) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Gilberto with a cross. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jan Vertonghen bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Simon Banza (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Nicolás Otamendi (Benfica) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Darwin Núñez with a headed pass. | |
25” | CẢN PHÁ! Julian Weigl (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gonçalo Ramos. | |
25” | CHẠM TAY! Simon Banza (FC Famalicão) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Paulo Bernardo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Pêpê (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
20” | Attempt blocked. Simon Banza (FC Famalicão) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Heriberto Tavares. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Jan Vertonghen (Benfica) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Alejandro Grimaldo (Benfica) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
18” | PHẠM LỖI! Charles Pickel (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Diogo Gonçalves bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Julian Weigl (Benfica) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Julian Weigl bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Pedro Marques (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Alex (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt blocked. Darwin Núñez (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alejandro Grimaldo. | |
9” | Attempt missed. Darwin Núñez (Benfica) right footed shot from outside the box is too high. | |
8” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
8” | Attempt blocked. Diogo Gonçalves (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Simon Banza (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jan Vertonghen bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | Attempt missed. Paulo Bernardo (Benfica) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Gil Dias following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Marín là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Benfica vs FC Famalicao |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Đội hình ra sân cặp đấu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Benfica vs FC Famalicao |
||||
Benfica | FC Famalicao | |||
Odisseas Vlachodimos | 99 | 31 | Luiz Martin Carlos Junior, Ceara | |
Alex Grimaldo | 3 | 43 | Alexandre Correia | |
Jan Vertonghen | 5 | 15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | |
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | 30 | 4 | Alex de Oliveira Nascimento | |
Gilberto Moraes Junior | 2 | 22 | Hernan De La Fuente | |
Gil Dias | 31 | 6 | Charles Pickel | |
Julian Weigl | 28 | 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | |
Paulo Bernardo | 55 | 5 | Adrian Marin Gomez | |
Diogo Goncalves | 17 | 91 | Heriberto Tavares | |
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 9 | 17 | Simon Banza | |
Goncalo Matias Ramos | 88 | 25 | Jose Pedro Marques Freitas | |
Đội hình dự bị |
||||
Andre Almeida Pinto | 34 | 8 | Pedro David Brazao Teixeira | |
Souahilo Meite | 11 | 14 | Junior Kadile | |
Nemanja Radonjic | 23 | 2 | Diogo Lucas Queiros | |
Helton Brant Aleixo Leite | 77 | 23 | Bernardo Silva | |
Roman Yaremchuk | 15 | 29 | Jhonder Leonel Cadiz | |
Haris Seferovic | 14 | 19 | Dylan Batubinsika | |
Adel Taarabt | 49 | 21 | Ivan Dolcek | |
Joao Mario | 20 | 1 | Ivan Zlobin | |
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | 91 | 11 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento |
Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 2.90 | 4.90 | 1/2 | 0.14 | 12.00 | 1.06 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:1/2 | 0.95 | 0.95 | 1 1/4 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Benfica vs FC Famalicao 00h00 24/04
Kết quả đối đầu Benfica vs FC Famalicao, 00h00 24/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Benfica , phong độ gần đây của FC Famalicao chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Benfica
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.86
+1 1/2
1.08
|
0.92
3 3/4
1.00
|
6.30
5.50
1.41
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.98
|
1.14
1 3/4
0.77
|
1.31
3.95
19.00
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.21
6.70
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.06
-1
0.88
|
1.12
3 3/4
0.81
|
1.67
4.50
4.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.74
-0
1.19
|
1.03
3
0.85
|
2.24
3.55
2.84
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.75
2 1/4
1.09
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.86
-1 3/4
1.05
|
1.05
3 1/4
0.84
|
1.21
5.70
11.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.86
-1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.48
4.30
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.37
4.45
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.79
3.40
4.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.19
6.40
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
1.07
3
0.81
|
1.34
4.85
8.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.17
3.40
2.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.99
-0
0.90
|
0.79
2 3/4
1.08
|
2.55
3.65
2.42
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
1.88
-0
0.41
|
1.81
2 1/2
0.41
|
1.01
9.50
200.00
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
0.82
-0
1.02
|
0.78
2
1.04
|
2.41
3.05
2.67
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.63
-0
1.26
|
1.36
1/2
0.55
|
3.90
1.47
5.50
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.25
2.72
2.26
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.70
-2
1.06
|
0.69
4 1/4
1.07
|
1.16
6.90
9.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.84
-0
0.96
|
2.94
1 1/2
0.21
|
26.00
7.30
1.06
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.63
2
1.23
|
1.69
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.94
-2 3/4
0.90
|
0.89
6
0.93
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.86
-2 1/2
1.04
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.93
3.40
3.75
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.88
2
1.00
|
1.87
3.30
4.15
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.85
-1 3/4
1.05
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.60
3.00
2.62
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.84
-0
1.00
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.03
7.40
92.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.26
-0
0.67
|
5.00
2 1/2
0.11
|
12.00
1.10
9.10
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.77
+1
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
100.00
6.90
1.04
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.74
3.45
4.15
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.58
-1/4
1.38
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.76
1 3/4
1.06
|
51.00
5.30
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
15.00
4.75
1.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.76
-0
1.08
|
1.04
5 1/2
0.78
|
26.00
6.10
1.09
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
5.30
3.30
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
4.20
3.40
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.97
-0
0.87
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.70
2.77
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.26
2.73
3.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.77
2 1/2
1.02
|
9.00
5.00
1.25
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
4 1/4
1.01
|
1.03
8.50
150.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.70
-0
1.11
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.72
2.18
3.40
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.60
-0
1.42
|
2.70
2 1/2
0.27
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.97
5 1/2
0.79
|
1.01
6.80
80.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
6 3/4
0.85
|
1.01
6.60
75.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.00
51.00
67.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.14
+1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.76
3.20
5.00
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.58
3.20
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.12
3.70
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.96
-0
0.76
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.39
3.75
2.15
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.56
2 1/4
1.25
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.40
4.00
2.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.58
-0
0.51
|
1.63
4 1/2
0.47
|
7.00
1.42
3.95
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.22
2.89
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.07
-0
0.72
|
0.75
4
1.05
|
9.50
4.50
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
0.72
2
1.08
|
1.30
3.75
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo Reserves
Belgrano Reserves
|
1.13
-0
0.68
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.44
3.45
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
CA Independiente Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
1 1/4
0.82
|
2.20
2.30
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
1
1.03
|
2.28
2.19
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|