Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 09:04

Kết quả Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04

Albania Division 2

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04

Trận đấu Besa Kavaje vs KF Oriku, 20h00 23/04, , Albania Division 2 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Besa Kavaje vs KF Oriku mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Besa Kavaje vs KF Oriku, 20h00 23/04, , Albania Division 2 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Besa Kavaje vs KF Oriku

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1' 0-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Besa Kavaje vs KF Oriku

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04

Đội hình ra sân cặp đấu Besa Kavaje vs KF Oriku, 20h00 23/04, , Albania Division 2 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Besa Kavaje vs KF Oriku

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04

Tỷ lệ kèo Besa Kavaje vs KF Oriku, 20h00 23/04, , Albania Division 2 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Besa Kavaje vs KF Oriku 20h00 23/04

Kết quả đối đầu Besa Kavaje vs KF Oriku, 20h00 23/04, , Albania Division 2 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Besa Kavaje , phong độ gần đây của KF Oriku chi tiết nhất.

Thành tích đối đầu

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top