© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09
Tường thuật trực tiếp Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09
Trận đấu Bologna vs Fiorentina, 20h00 11/09, Stadio Renato dallAra, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bologna vs Fiorentina mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bologna vs Fiorentina, 20h00 11/09, Stadio Renato dallAra, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bologna vs Fiorentina
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
45' | Lorenzo Venuti↑Domilson Cordeiro dos Santos↓ | |||
46' | Riccardo Saponara↑Riccardo Sottil↓ | |||
46' | Cristian Kouame | |||
50' | Sofyan Amrabat | |||
54' | 0-1 | Lucas Martinez Quarta (Assist:Riccardo Saponara) | ||
Musa Barrow | 1-1 | 59' | ||
Charalampos Lykogiannis↑Andrea Cambiaso↓ | 61' | |||
Marko Arnautovic (Assist:Denso Kasius) | 2-1 | 62' | ||
Riccardo Orsolini↑Marko Arnautovic↓ | 72' | |||
72' | Nanitamo Jonathan Ikone↑Antonin Barak↓ | |||
Lorenzo De Silvestri↑Denso Kasius↓ | 79' | |||
Kevin Bonifazi↑Gary Alexis Medel Soto↓ | 79' | |||
85' | Rolando Mandragora↑Sofyan Amrabat↓ | |||
85' | Arthur Mendonça Cabral↑Cristian Kouame↓ | |||
Charalampos Lykogiannis | 87' | |||
90' | Igor Julio dos Santos de Paulo | |||
90' | Igor Julio dos Santos de Paulo |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Bologna 2, Fiorentina 1 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Bologna 2, Fiorentina 1 | |
90+7” | Second yellow card to Igor Julio (Fiorentina) for a bad foul. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Roberto Soriano là người đá phạt. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Igor Julio bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Riccardo Orsolini bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Igor Julio (Fiorentina) phạm lỗi. | |
90” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Riccardo Saponara (Fiorentina) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | PHẠM LỖI! Charalampos Lykogiannis (Bologna) phạm lỗi. | |
89” | Attempt missed. Arthur Cabral (Fiorentina) right footed shot from the centre of the box. | |
87” | THẺ PHẠT. Charalampos Lykogiannis bên phía (Bologna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Ikoné bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Charalampos Lykogiannis (Bologna) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo Venuti bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Musa Barrow (Bologna) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Roland thay đổi nhân sự khi rút Sofyan Amrabat ra nghỉ và Mandragora là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Arthu thay đổi nhân sự khi rút Christian Kouamé ra nghỉ và Cabral là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Michel Aebischer bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | PHẠM LỖI! Cristiano Biraghi (Fiorentina) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Roberto Soriano bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Igor Julio (Fiorentina) phạm lỗi. | |
83” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lorenzo De Silvestri là người đá phạt. | |
82” | Attempt missed. Musa Barrow (Bologna) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Charalampos Lykogiannis. | |
81” | Attempt missed. Giacomo Bonaventura (Fiorentina) right footed shot from outside the box. | |
79” | THAY NGƯỜI. Bologna. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Gary Medel ra nghỉ và Bonifazi là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Bologna. Lorenzo D thay đổi nhân sự khi rút Denso Kasius ra nghỉ và Silvestri là người thay thế. | |
77” | CẢN PHÁ! Giacomo Bonaventura (Fiorentina) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
77” | Attempt missed. Stefan Posch (Bologna) right footed shot from outside the box. | |
75” | Attempt missed. Lucas Martínez (Fiorentina) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sofyan Amrabat with a cross following a corner. | |
74” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charalampos Lykogiannis là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Bologna. Riccard thay đổi nhân sự khi rút Marko Arnautovic because of an injury ra nghỉ và Orsolini là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Antonín Barak ra nghỉ và Ikoné là người thay thế. | |
68” | Attempt saved. Marko Arnautovic (Bologna) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Roberto Soriano. | |
67” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gary Medel là người đá phạt. | |
66” | Attempt saved. Musa Barrow (Bologna) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Stefan Posch with a through ball. | |
red'>62'Goal!Bologna 2, Fiorentina 1. Marko Arnautovic (Bologna) right footed shot from the left side of the six yard box. | ||
61” | THAY NGƯỜI. Bologna. Charalampo thay đổi nhân sự khi rút Andrea Cambiaso ra nghỉ và Lykogiannis là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Stefan Posch bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Christian Kouamé (Fiorentina) phạm lỗi. | |
red'>59'Goal!Bologna 1, Fiorentina 1. Musa Barrow (Bologna) right footed shot from the left side of the box. | ||
59” | CẢN PHÁ! Riccardo Saponara (Fiorentina) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Lucas Martínez bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Musa Barrow (Bologna) phạm lỗi. | |
56” | PHẠM LỖI! Giacomo Bonaventura (Fiorentina) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Andrea Cambiaso bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>54'Goal!Bologna 0, Fiorentina 1. Lucas Martínez (Fiorentina) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | ||
53” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jhon Lucumí là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jerdy Schouten bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Giacomo Bonaventura (Fiorentina) phạm lỗi. | |
50” | THẺ PHẠT. Sofyan Amrabat bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Roberto Soriano bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Roberto Soriano bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Sofyan Amrabat (Fiorentina) phạm lỗi. | |
46” | THẺ PHẠT. Christian Kouamé bên phía (Fiorentina) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Roberto Soriano bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Christian Kouamé (Fiorentina) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Riccard thay đổi nhân sự khi rút Riccardo Sottil ra nghỉ và Saponara là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Riccard thay đổi nhân sự khi rút Riccardo Sottil ra nghỉ và Saponara là người thay thế. | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Bologna 0, Fiorentina 0 | |
45+6” | Attempt missed. Luka Jovic (Fiorentina) header from the centre of the box is too high following a corner. | |
45+5” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Posch là người đá phạt. | |
45+3” | VIỆT VỊ. Marko Arnautovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Posch (Bologna. Stefa). | |
45+2” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristiano Biraghi là người đá phạt. | |
45+1” | THAY NGƯỜI. Fiorentina. Lorenz thay đổi nhân sự khi rút Dodô because of an injury ra nghỉ và Venuti là người thay thế. | |
39” | Luka Jovic (Fiorentina). | |
39” | ĐÁ PHẠT. Jerdy Schouten bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | Attempt missed. Dodô (Fiorentina) right footed shot from the right side of the box. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Andrea Cambiaso (Bologna) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Christian Kouamé (Fiorentina) header from a difficult angle on the right is close, but misses the top right corner. Assisted by Cristiano Biraghi with a cross. | |
34” | Attempt missed. Musa Barrow (Bologna) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Michel Aebischer with a cross following a corner. | |
34” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonín Barak là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giacomo Bonaventura là người đá phạt. | |
33” | Attempt missed. Stefan Posch (Bologna) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Musa Barrow with a cross following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristiano Biraghi là người đá phạt. | |
32” | Attempt blocked. Musa Barrow (Bologna) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Marko Arnautovic. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Michel Aebischer bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Sofyan Amrabat (Fiorentina) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giacomo Bonaventura là người đá phạt. | |
24” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukasz Skorupski là người đá phạt. | |
24” | Attempt saved. Lucas Martínez (Fiorentina) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Cristiano Biraghi with a cross. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Giacomo Bonaventura bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Roberto Soriano (Bologna) phạm lỗi. | |
21” | CẢN PHÁ! Musa Barrow (Bologna) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andrea Cambiaso. | |
19” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michel Aebischer là người đá phạt. | |
18” | PHẠM LỖI! Dodô (Fiorentina) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Andrea Cambiaso bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | VIỆT VỊ. Marko Arnautovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Skorupski (Bologna. Lukas). | |
13” | PHẠM LỖI! Christian Kouamé (Fiorentina) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Christian Kouamé (Fiorentina) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Roberto Soriano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lucumí (Bologna. Jho). | |
11” | ĐÁ PHẠT. Gary Medel bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Luka Jovic (Fiorentina) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Roberto Soriano (Bologna) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Christian Kouamé bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | ĐÁ PHẠT. Luka Jovic bị phạm lỗi và (Fiorentina) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Michel Aebischer (Bologna) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Martínez là người đá phạt. | |
4” | Attempt blocked. Roberto Soriano (Bologna) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Marko Arnautovic. | |
3” | PHẠT GÓC. Fiorentina được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Denso Kasius là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bologna vs Fiorentina |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09
Đội hình ra sân cặp đấu Bologna vs Fiorentina, 20h00 11/09, Stadio Renato dallAra, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bologna vs Fiorentina |
||||
Bologna | Fiorentina | |||
Lukasz Skorupski | 28 | 1 | Pietro Terracciano | |
Jhon Janer Lucumi | 26 | 2 | Domilson Cordeiro dos Santos | |
Gary Alexis Medel Soto | 17 | 28 | Lucas Martinez Quarta | |
Stefan Posch | 3 | 98 | Igor Julio dos Santos de Paulo | |
Andrea Cambiaso | 50 | 3 | Cristiano Biraghi | |
Roberto Soriano | 21 | 5 | Giacomo Bonaventura | |
Jerdy Schouten | 30 | 34 | Sofyan Amrabat | |
Michel Aebischer | 20 | 72 | Antonin Barak | |
Denso Kasius | 33 | 99 | Cristian Kouame | |
Musa Barrow | 99 | 7 | Luka Jovic | |
Marko Arnautovic | 9 | 33 | Riccardo Sottil | |
Đội hình dự bị |
||||
Lorenzo De Silvestri | 29 | 95 | Pierluigi Gollini | |
Lewis Ferguson | 19 | 15 | Aleksa Terzic | |
Francesco Bardi | 1 | 44 | Dimo Krastev | |
Joaquín Sosa | 4 | 23 | Lorenzo Venuti | |
Charalampos Lykogiannis | 22 | 42 | Alessandro Bianco | |
Nikola Moro | 6 | 38 | Rolando Mandragora | |
Joshua Zirkzee | 11 | 11 | Nanitamo Jonathan Ikone | |
Riccardo Orsolini | 7 | 9 | Arthur Mendonça Cabral | |
Kevin Bonifazi | 14 | 16 | Luca Ranieri | |
Emanuel Vignato | 55 | 14 | Youssef Maleh | |
Nicola Bagnolini | 23 | 8 | Riccardo Saponara | |
31 | Michele Cerofolini |
Tỷ lệ kèo Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09
Tỷ lệ kèo Bologna vs Fiorentina, 20h00 11/09, Stadio Renato dallAra, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.04 | 0:0 | 0.88 | 3.44 | 3 1/2 | 0.21 | 1.09 | 7.80 | 125.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.26 | 0:0 | 0.71 | 16.66 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Bologna vs Fiorentina 20h00 11/09
Kết quả đối đầu Bologna vs Fiorentina, 20h00 11/09, Stadio Renato dallAra, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bologna , phong độ gần đây của Fiorentina chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bologna
Phong độ gần nhất Fiorentina
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
34 | 63 | 89 |
2 |
AC Milan
|
34 | 25 | 70 |
3 |
Juventus
|
34 | 21 | 65 |
4 |
Bologna
|
34 | 22 | 63 |
5 |
AS Roma
|
34 | 20 | 59 |
6 |
Atalanta
|
33 | 24 | 57 |
7 |
Lazio
|
34 | 8 | 55 |
8 |
Fiorentina
|
33 | 13 | 50 |
9 |
Napoli
|
34 | 9 | 50 |
10 |
Torino
|
34 | 0 | 46 |
11 |
Monza
|
34 | -8 | 44 |
12 |
Genoa
|
34 | -2 | 42 |
13 |
Lecce
|
34 | -18 | 36 |
14 |
Cagliari
|
34 | -23 | 32 |
15 |
Verona
|
34 | -14 | 31 |
16 |
Frosinone
|
34 | -20 | 31 |
17 |
Empoli
|
34 | -24 | 31 |
18 |
Udinese
|
34 | -19 | 29 |
19 |
Sassuolo
|
34 | -30 | 26 |
20 |
Salernitana
|
34 | -47 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.87
+1/4
1.07
|
0.92
3
1.00
|
2.75
3.70
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.31
-1/4
0.68
|
1.02
1 1/2
0.88
|
13.00
3.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.13
3 1/2
0.78
|
3.65
2.49
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.23
-1/4
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.96
1.72
6.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
0.87
-0
1.05
|
1.26
1 1/2
0.69
|
1.19
4.75
36.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.69
-1/4
1.26
|
0.87
6 1/2
1.03
|
5.00
2.90
1.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.50
3.40
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.35
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.98
-0
0.94
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.64
3.20
2.58
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.89
|
1.87
3.10
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.88
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.78
2
0.98
|
3.05
3.05
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
1.03
-1 1/2
0.69
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.27
4.10
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.10
|
2.50
2.10
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.87
-0
0.92
|
0.85
1 3/4
0.95
|
10.00
4.33
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.15
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.03
-1 3/4
0.81
|
0.81
5
1.01
|
1.78
3.25
4.00
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.83
1
0.99
|
3.65
2.12
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.75
-0
1.09
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.49
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.96
2.95
3.80
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.96
3.25
2.10
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
9.20
5.70
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2
0.80
|
4.00
3.10
1.95
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.99
|
2.49
1.74
7.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.80
4.10
1.39
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.57
+1/4
1.17
|
0.91
2 1/2
0.81
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.97
5
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.10
7.00
34.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
0.98
3
0.84
|
1.36
4.40
6.40
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
1.00
3 1/4
0.86
|
2.59
3.35
2.28
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.92
-0
0.84
|
0.91
6 1/4
0.85
|
8.90
3.45
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.75
4.00
1.80
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
1.11
-0
0.74
|
1.00
3 3/4
0.82
|
13.50
4.45
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidzala
MRA Navarra
|
0.84
-0
1.00
|
0.91
1 1/2
0.91
|
2.64
2.54
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.77
-0
1.07
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.45
2.73
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Torremolinos CF
CD Torreperogil
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.40
2
1.72
|
1.84
3.35
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UDC Txantrea KKE
CD Huarte
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
4.33
7.50
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.83
2
1.03
|
1.80
3.10
4.20
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.54
2 1/4
1.28
|
1.27
4.85
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.51
2 1/4
1.33
|
7.90
5.50
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.61
2
1.17
|
3.40
3.20
1.97
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
1.75
3.20
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
8.20
4.65
1.28
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.99
2
0.77
|
2.11
2.92
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
3.30
3.05
2.03
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.01
-0
0.75
|
0.91
2
0.85
|
2.76
2.94
2.40
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.35
4.05
7.30
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.83
2
0.93
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.37
3.15
2.64
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.07
5
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.10
3 1/4
0.70
|
29.00
17.00
1.02
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
0.57
-0
1.35
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
1.03
|
1.47
1/2
0.50
|
4.40
1.45
4.95
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.90
3.20
2.17
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.08
-1
0.82
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.62
4.00
4.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.01
23.00
41.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.44
3.35
7.80
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan SkinandiU19
Throttur Reykjavik U19
|
0.75
-1 3/4
1.05
|
0.85
7 1/2
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.62
+1/4
1.28
|
1.06
1 1/2
0.76
|
1.38
3.20
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.95
-0
0.89
|
1.05
2 1/2
0.77
|
214.00
8.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.05
6.60
50.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.86
-0
0.94
|
0.74
5 1/2
1.06
|
19.00
3.70
1.26
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.67
2 1/4
1.17
|
1.92
3.45
3.30
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al-Wakra
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.42
4.20
6.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.56
-0
1.16
|
0.73
2 3/4
0.97
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bugesera
Police(RWA)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.60
2.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.05
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.81
1 1/4
0.91
|
5.40
2.48
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.50
2.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.88
2.87
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.40
3.85
1.38
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
Arborg
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
7.50
4.50
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.70
2 3/4
1.10
|
5.00
2.10
2.50
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
1.85
3.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS Sokol Serock
|
0.85
-3 1/2
0.95
|
0.95
9
0.85
|
1.00
51.00
101.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KS Luzyce Luban
MGKS Moto Jelcz Olawa
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.60
4.00
1.72
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
3.10
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
6
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.63
+1/4
1.07
|
1.44
1/2
0.39
|
7.00
1.40
4.33
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
6.00
4.10
1.44
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.82
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.20
3.45
1.63
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.55
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.89
2
0.99
|
5.40
3.45
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.93
3
0.95
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.64
-0
1.08
|
0.70
6 1/2
1.02
|
1.02
9.10
17.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.70
3 3/4
1.02
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.69
-0
1.03
|
0.79
5 3/4
0.93
|
1.01
9.70
15.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.68
|
1.01
10.50
14.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.96
1
0.76
|
2.58
2.03
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6
0.74
|
18.00
5.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
1.01
-1
0.75
|
0.88
4
0.88
|
1.51
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Cham
SV Donaustauf
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.88
3 3/4
0.84
|
1.03
8.80
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hodd
Molde
|
0.81
+1 1/4
0.97
|
0.92
3 1/4
0.86
|
5.00
4.50
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Arendal
Bryne
|
0.97
-0
0.87
|
0.95
3
0.87
|
6.20
3.80
1.44
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
1.03
-0
0.81
|
1.05
5
0.77
|
6.90
3.80
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.09
3 1/4
0.79
|
1.18
5.50
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tromsdalen
Viking
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2 3/4
1.05
|
12.00
5.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.01
|
3.05
2.80
2.42
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.12
+1
0.73
|
0.96
3 1/4
0.86
|
5.10
4.25
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.01
-3 1/2
0.75
|
0.78
4
0.98
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.00
-1 1/4
0.86
|
0.76
3
1.08
|
1.44
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.17
-1/4
0.71
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
5 1/4
0.70
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oud Heverlee Leuven (w)
Club Brugge (w)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.78
-0
0.94
|
1.07
1 1/2
0.65
|
1.13
4.90
16.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.86
-0
0.86
|
0.94
4 1/2
0.78
|
14.50
10.50
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.91
-0
0.81
|
1.25
3 1/2
0.52
|
1.13
4.95
16.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
1.13
-0
0.60
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.00
11.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.86
-0
0.86
|
1.11
1 1/2
0.62
|
1.12
5.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.80
-1
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.50
4.33
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
3
0.95
|
1.25
5.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.87
|
4.00
3.75
1.72
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.80
3.60
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marko
Saronikos Anavyssou
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
1.13
-0
0.72
|
1.12
4 1/2
0.71
|
1.01
7.80
194.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.79
7 3/4
1.03
|
109.00
7.30
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.50
3.40
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.69
-0
1.17
|
1.36
1/2
0.55
|
4.30
1.43
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.87
4 1/2
0.92
|
151.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barra SC U20
Avai (Youth)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.37
2.87
3.20
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
3.95
3.90
1.64
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.05
-2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.08
|
1.20
6.20
9.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.47
-0
1.58
|
1.14
3 1/2
0.69
|
15.00
4.20
1.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.06
6.40
58.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
0.66
-0
1.11
|
1.21
1/2
0.58
|
4.00
1.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.01
+1
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
6.20
3.80
1.44
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.00
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.16
-1
0.70
|
1.01
3
0.81
|
1.59
3.95
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.90
3.60
1.70
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.49
4.30
4.60
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.09
7.50
14.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
67.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.77
3
1.02
|
2.75
3.40
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
1.20
-0
0.65
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.22
4.33
17.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|