© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04
Tường thuật trực tiếp Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04
Trận đấu Bordeaux vs Strasbourg, 20h00 04/04, Stade Matmut-Atlantique, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bordeaux vs Strasbourg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bordeaux vs Strasbourg, 20h00 04/04, Stade Matmut-Atlantique, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bordeaux vs Strasbourg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 3 | ||||
6' | 0-1 | Lamine Kone (Assist:Dimitri Lienard) | ||
21' | 0-2 | Habib Diallo (Assist:Frederic Guilbert) | ||
Edson Andre Sitoe, Mexer | 29' | |||
30' | 0-3 | Ludovic Ajorque | ||
Paul Baysse (Assist:Laurent Koscielny) | 1-3 | 36' | ||
Hwang Ui Jo | 2-3 | 45' | ||
57' | Frederic Guilbert | |||
Toma Basic↑Edson Andre Sitoe, Mexer↓ | 67' | |||
Maxime Poundje↑Remi Oudin↓ | 67' | |||
Mehdi Zerkane↑Jean Michael Seri↓ | 67' | |||
Sekou Mara↑Hwang Ui Jo↓ | 79' | |||
79' | Mehdi Chahiri↑Dimitri Lienard↓ | |||
79' | Lionel Carole↑Frederic Guilbert↓ | |||
Amadou Traore↑Nicolas De Preville↓ | 79' | |||
85' | Jeanricner Bellegarde↑Ludovic Ajorque↓ | |||
90' | Mahame Siby↑Adrien Thomasson↓ | |||
90' | Dion Moise Sahi↑Habib Diallo↓ |
Tường thuật trận đấu
87” | ĐÁ PHẠT. Amadou Traoré bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Laurent Koscielny là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Jean-Ricne thay đổi nhân sự khi rút Ludovic Ajorque ra nghỉ và Bellegarde là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Yacine Adli (Bordeaux) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
83” | Attempt missed. Anthony Caci (Strasbourg) right footed shot from the centre of the box following a fast break. | |
79” | THAY NGƯỜI. Bordeaux. Séko thay đổi nhân sự khi rút Hwang Ui-Jo ra nghỉ và Mara là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Bordeaux. Amado thay đổi nhân sự khi rút Nicolas de Preville ra nghỉ và Traoré là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Lione thay đổi nhân sự khi rút Frédéric Guilbert ra nghỉ và Carole là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Mehd thay đổi nhân sự khi rút Dimitri Lienard ra nghỉ và Chahiri là người thay thế. | |
74” | Attempt blocked. Adrien Thomasson (Strasbourg) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Habib Diallo. | |
67” | THAY NGƯỜI. Bordeaux. Tom thay đổi nhân sự khi rút Mexer ra nghỉ và Basic là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Bordeaux. Mehd thay đổi nhân sự khi rút Jean Michael Seri ra nghỉ và Zerkane là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Bordeaux. Maxim thay đổi nhân sự khi rút Remi Oudin ra nghỉ và Poundjé là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Habib Diallo (Strasbourg) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Dimitri Lienard with a cross following a corner. | |
66” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remi Oudin là người đá phạt. | |
62” | CHẠM TAY! Adrien Thomasson (Strasbourg) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
62” | Attempt missed. Nicolas de Preville (Bordeaux) header from a difficult angle on the right is too high. Assisted by Hatem Ben Arfa with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Bordeaux được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Caci là người đá phạt. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Jean Eudes Aholou bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Jean Michael Seri (Bordeaux) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Youssouf Sabaly (Bordeaux) phạm lỗi. | |
57” | THẺ PHẠT. Frédéric Guilbert bên phía (Strasbourg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nicolas de Preville bị phạm lỗi và (Bordeaux) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Frédéric Guilbert (Strasbourg) phạm lỗi. | |
55” | CỨU THUA. Hwang Ui-Jo (Bordeaux) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
54” | Attempt missed. Remi Oudin (Bordeaux) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Youssouf Sabaly. | |
53” | Attempt missed. Ludovic Ajorque (Strasbourg) header from very close range is too high. Assisted by Dimitri Lienard with a cross following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Youssouf Sabaly là người đá phạt. | |
51” | NGUY HIỂM. Yacine Adli (Bordeaux) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Sabaly bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Anthony Caci (Strasbourg) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Laurent Koscielny bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Ludovic Ajorque (Strasbourg) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Bordeaux 2, Strasbourg 3 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Bordeaux 2, Strasbourg 3 | |
45+2” | Goal!Bordeaux 2, Strasbourg 3. Hwang Ui-Jo (Bordeaux) converts the penalty with a right footed shot. | |
45+1” | Penalty conceded by Ibrahima Sissoko (Strasbourg) after a foul in the penalty area. | |
45” | Penalty Bordeaux. Laurent Koscielny draws a foul in the penalty area. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Sabaly bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Anthony Caci (Strasbourg) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Hwang Ui-Jo (Bordeaux) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Yacine Adli. | |
42” | Attempt blocked. Adrien Thomasson (Strasbourg) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
40” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benoît Costil là người đá phạt. | |
40” | Attempt saved. Adrien Thomasson (Strasbourg) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Habib Diallo. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Jean Eudes Aholou bị phạm lỗi và (Strasbourg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Yacine Adli (Bordeaux) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Frédéric Guilbert bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Nicolas de Preville (Bordeaux) phạm lỗi. | |
36” | Goal!Bordeaux 1, Strasbourg 3. Paul Baysse (Bordeaux) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Laurent Koscielny with a headed pass following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Bordeaux được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Frédéric Guilbert là người đá phạt. | |
30” | Goal!Bordeaux 0, Strasbourg 3. Ludovic Ajorque (Strasbourg) converts the penalty with a left footed shot to the bottom left corner. | |
29” | THẺ PHẠT. Mexer bên phía (Bordeaux) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | Penalty conceded by Mexer (Bordeaux) after a foul in the penalty area. | |
29” | Penalty Strasbourg. Adrien Thomasson draws a foul in the penalty area. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Nicolas de Preville bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Anthony Caci (Strasbourg) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Mexer (Bordeaux) phạm lỗi. | |
25” | Attempt saved. Yacine Adli (Bordeaux) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Hwang Ui-Jo. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Mexer bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Ludovic Ajorque (Strasbourg) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Hwang Ui-Jo bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Frédéric Guilbert (Strasbourg) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Laurent Koscielny bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Ludovic Ajorque (Strasbourg) phạm lỗi. | |
21” | Goal!Bordeaux 0, Strasbourg 2. Habib Diallo (Strasbourg) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Frédéric Guilbert with a cross. | |
21” | CẢN PHÁ! Ludovic Ajorque (Strasbourg) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
18” | KHÔNG VÀO. Ludovic Ajorque (Strasbourg) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Jean Eudes Aholou là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
16” | PHẠT GÓC. Bordeaux được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Mitrovic là người đá phạt. | |
16” | Attempt blocked. Nicolas de Preville (Bordeaux) header from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Remi Oudin with a cross. | |
16” | PHẠT GÓC. Bordeaux được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Habib Diallo là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Hatem Ben Arfa bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Jean Eudes Aholou (Strasbourg) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Jean Michael Seri bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Ludovic Ajorque (Strasbourg) phạm lỗi. | |
10” | CỨU THUA. Hwang Ui-Jo (Bordeaux) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Yacine Adli. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Hatem Ben Arfa bị phạm lỗi và (Bordeaux) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Ibrahima Sissoko (Strasbourg) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Youssouf Sabaly (Bordeaux) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Jean Michael Seri. | |
6” | Goal!Bordeaux 0, Strasbourg 1. Lamine Koné (Strasbourg) header from very close range to the top left corner. Assisted by Dimitri Lienard with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Laurent Koscielny là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Hwang Ui-Jo (Bordeaux) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Anthony Caci bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Youssouf Sabaly (Bordeaux) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
3” | ĐÁ PHẠT. Remi Oudin bị phạm lỗi và (Bordeaux) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Frédéric Guilbert (Strasbourg) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Dimitri Lienard (Strasbourg) left footed shot from outside the box. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bordeaux vs Strasbourg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04
Đội hình ra sân cặp đấu Bordeaux vs Strasbourg, 20h00 04/04, Stade Matmut-Atlantique, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bordeaux vs Strasbourg |
||||
Bordeaux | Strasbourg | |||
Benoit Costil | 1 | 1 | Sels Matz | |
Edson Andre Sitoe, Mexer | 4 | 4 | Frederic Guilbert | |
Laurent Koscielny | 6 | 5 | Lamine Kone | |
Paul Baysse | 24 | 13 | Stefan Mitrovic | |
Remi Oudin | 28 | 19 | Anthony Caci | |
Jean Michael Seri | 15 | 27 | Ibrahima Sissoko | |
Yacine Adli | 19 | 6 | Jean Eudes Aholou | |
Youssouf Sabaly | 20 | 11 | Dimitri Lienard | |
Hatem Ben Arfa | 8 | 26 | Adrien Thomasson | |
Nicolas De Preville | 12 | 28 | Habib Diallo | |
Hwang Ui Jo | 18 | 25 | Ludovic Ajorque | |
Đội hình dự bị |
||||
Mehdi Zerkane | 17 | 33 | Marvin Gilbert Elimbi | |
Maxime Poundje | 29 | 31 | Dion Moise Sahi | |
Tom Lacoux | 27 | 21 | Mehdi Chahiri | |
Amadou Traore | 31 | 34 | Adrien Lebeau | |
Sekou Mara | 36 | 16 | Eiji Kawashima | |
Issouf Sissokho | 33 | 17 | Jeanricner Bellegarde | |
Toma Basic | 26 | 23 | Lionel Carole | |
Gaetan Poussin | 16 | 14 | Sanjin Prcic | |
Enock Kwateng | 25 | 18 | Mahame Siby |
Tỷ lệ kèo Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04
Tỷ lệ kèo Bordeaux vs Strasbourg, 20h00 04/04, Stade Matmut-Atlantique, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 0:0 | 1.05 | 4.90 | 5 1/2 | 0.14 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.85 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Bordeaux vs Strasbourg 20h00 04/04
Kết quả đối đầu Bordeaux vs Strasbourg, 20h00 04/04, Stade Matmut-Atlantique, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bordeaux , phong độ gần đây của Strasbourg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bordeaux
Phong độ gần nhất Strasbourg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
34 | 48 | 76 |
2 |
Monaco
|
34 | 26 | 67 |
3 |
Stade Brestois
|
34 | 19 | 61 |
4 |
Lille
|
34 | 18 | 59 |
5 |
Nice
|
34 | 11 | 55 |
6 |
Lyon
|
34 | -6 | 53 |
7 |
Lens
|
34 | 8 | 51 |
8 |
Marseille
|
34 | 11 | 50 |
9 |
Reims
|
34 | -5 | 47 |
10 |
Rennes
|
34 | 7 | 46 |
11 |
Toulouse
|
34 | -4 | 43 |
12 |
Montpellier
|
34 | -5 | 41 |
13 |
Strasbourg
|
34 | -12 | 39 |
14 |
Nantes
|
34 | -25 | 33 |
15 |
Le Havre
|
34 | -11 | 32 |
16 |
Lorient
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Metz
|
34 | -23 | 29 |
18 |
Clermont
|
34 | -34 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.08
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.98
|
3.65
3.45
1.80
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.40
3.00
2.05
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.48
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.07
1 1/4
0.83
|
2.49
2.34
4.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.91
-1 1/4
1.01
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.42
4.95
6.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.70
4.20
3.95
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.29
6.10
7.50
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.38
4.55
5.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.92
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.36
3.15
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NAC Breda
Emmen
|
0.98
-1
0.94
|
1.03
3
0.87
|
1.64
3.90
4.70
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.07
+3/4
0.85
|
0.83
5 3/4
1.07
|
1.40
4.50
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2
0.82
|
2.01
3.00
3.45
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.17
3.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
1.03
+1 3/4
0.85
|
1.04
4 1/2
0.82
|
21.00
5.10
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.91
4
0.95
|
1.71
3.30
4.70
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.90
1/2
0.90
|
5.00
1.72
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.03
1
0.77
|
2.59
2.02
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.87
2
0.93
|
1.80
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2
0.95
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penarol Reserve
Liverpool Montevideo Reserve
|
0.79
-0
0.97
|
0.97
2 3/4
0.79
|
2.25
3.40
2.75
|
01:00
|
Pinda SC (nữ)
Santos (w)
|
|
|
13.00
7.50
1.14
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.98
-0
0.86
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.48
3.45
2.33
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.15
3.55
1.92
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.33
4.75
6.20
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.72
-2
1.13
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.30
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.90
3.60
3.25
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
2.40
3.60
2.40
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
1.19
-1 1/2
0.60
|
0.87
3
0.89
|
1.48
4.00
5.50
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.94
3.15
3.45
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.81
3.25
3.75
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
2.28
3.60
2.47
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Oran
USM Alger
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
2
1.02
|
1.47
3.45
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.98
1 1/2
0.88
|
2.41
2.58
3.35
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
1.08
10.00
19.00
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.77
1 1/4
1.05
|
4.85
2.56
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.77
+3/4
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.05
3.10
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.05
6.60
78.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
6.80
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
-0
0.97
|
1.25
1 1/2
0.62
|
30.00
3.95
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.16
-0
0.70
|
0.87
1 3/4
0.95
|
1.33
3.45
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.94
+1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.88
|
4.50
3.95
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.97
-1 1/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.38
4.30
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Uhud
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.56
3.60
5.00
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.82
+2
0.94
|
0.92
3
0.84
|
13.00
4.60
1.17
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.95
3
0.87
|
7.90
5.50
1.23
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.08
2 1/2
0.82
|
12.00
4.80
1.27
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.12
3.20
2.99
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
France U17
England U17
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.97
2 3/4
0.85
|
4.15
3.30
1.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Italy U17
Poland U17
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.15
5.40
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.89
-0
0.95
|
1.08
4
0.74
|
2.57
2.84
2.64
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.02
+1
0.77
|
0.85
3
0.95
|
5.50
4.00
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.62
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.11
2 1/2
0.78
|
1.23
4.70
14.00
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ATS Buntentor
1. FC Burg
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.00
6
0.80
|
3.50
4.33
1.72
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.77
-0
1.02
|
0.87
4
0.92
|
2.40
3.20
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.79
5 1/4
1.01
|
80.00
8.50
1.01
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.00
-2 1/4
0.84
|
0.78
3
1.04
|
1.13
7.40
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.78
-0
1.06
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.41
3.05
2.80
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.27
4.65
8.60
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.92
3
0.86
|
6.40
4.60
1.34
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.78
-0
1.12
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.32
3.45
2.79
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.81
2
1.05
|
5.20
3.15
1.69
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.82
+1/4
1.06
|
0.83
4
1.03
|
23.00
7.20
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.91
4
0.95
|
1.26
4.95
9.50
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.87
-0
0.97
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.59
2.72
2.73
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.20
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.71
-0
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.27
3.10
2.80
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.84
3 3/4
0.92
|
1.32
4.00
7.10
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
9.50
3.40
1.44
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.77
1 1/2
1.02
|
9.50
3.60
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.09
3 1/4
0.71
|
1.22
4.80
11.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacao U20
Figueirense SC (Youth)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
3.75
1.83
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
University College Cork
Ringmahon Rangers
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.89
3
0.93
|
7.40
5.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Liffeys Pearse
|
0.89
-1 1/4
0.83
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.37
4.55
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.00
1/2
0.82
|
6.30
1.61
2.95
|
01:00
|
Audax Rio RJ
Duque de Caxias RJ
|
|
|
2.15
3.30
2.90
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.03
+1 1/2
0.89
|
0.92
3 1/2
0.98
|
8.10
5.40
1.30
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.81
4.05
3.55
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.91
3
0.99
|
2.14
3.65
2.95
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
1.01
-0
0.85
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.58
3.20
2.37
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banfield Reserves
Independiente Rivadavia Reserves
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.63
2
1.23
|
1.48
3.65
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
San Lorenzo Reserves
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.87
3.05
3.90
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.75
+1
1.05
|
0.76
2 1/2
1.04
|
4.85
3.80
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.95
3.40
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|