Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 04:35

Kết quả Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV 16h00 02/07

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV 16h00 02/07

Trận đấu Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV, 16h00 02/07, , Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV, 16h00 02/07, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  43'    
      2-0  50'    
      3-0  79'    
      4-0  80'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV 16h00 02/07

Đội hình ra sân cặp đấu Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV, 16h00 02/07, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV 16h00 02/07

Tỷ lệ kèo Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV, 16h00 02/07, , Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Borussia Dortmund (Youth) vs Luner SV 16h00 02/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top