© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burnley vs Luton Town 21h00 06/08
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Luton Town 21h00 06/08
Trận đấu Burnley vs Luton Town, 21h00 06/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Luton Town, 21h00 06/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burnley vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Dan Potts (Assist:Luke Freeman) | ||
Benson Hedilazio↑Samuel Bastien↓ | 46' | |||
Josh Brownhill (Assist:Ashley Barnes) | 1-1 | 50' | ||
59' | Carlton Morris↑Harry Cornick↓ | |||
66' | Carlton Morris | |||
67' | Cauley Woodrow↑Luke Freeman↓ | |||
67' | Reece Burke↑Allan Campbell↓ | |||
Victor Alexander da Silva,Vitinho↑Dara Costelloe↓ | 82' | |||
84' | Henri Lansbury↑Gabriel Osho↓ | |||
Ashley Barnes | 89' | |||
Connor Roberts | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Burnley 1, Luton Town 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Burnley 1, Luton Town 1 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Burnley 1, Luton Town 1 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Burnley 1, Luton Town 1 | |
90+4” | Connor Roberts (Burnley) is shown the yellow card. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Ashley Barnes (Burnley) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Ethan Horvath (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Benson Manuel (Burnley) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | THẺ PHẠT. Ashley Barnes bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Ashley Barnes (Burnley) phạm lỗi. | |
88” | Attempt saved. Jordan Clark (Luton Town) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
84” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Mat thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Osho because of an injury ra nghỉ và Macey là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Burnley thay đổi nhân sự khi rút Dara Costelloe ra nghỉ và Vitinho là người thay thế. | |
81” | Attempt missed. Ashley Barnes (Burnley) left footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
79” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cauley Woodrow là người đá phạt. | |
79” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
76” | Attempt missed. Benson Manuel (Burnley) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Ashley Barnes. | |
74” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | PHẠM LỖI! Cauley Woodrow (Luton Town) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Taylor Harwood-Bellis bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
68” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Benson Manuel bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Reec thay đổi nhân sự khi rút Allan Campbell ra nghỉ và Burke là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Caule thay đổi nhân sự khi rút Luke Freeman ra nghỉ và Woodrow là người thay thế. | |
66” | THẺ PHẠT. Carlton Morris (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Ian Maatsen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Luton Town) phạm lỗi. | |
66” | CẢN PHÁ! Jordan Clark (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
66” | Attempt blocked. Allan Campbell (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
66” | Attempt blocked. James Bree (Luton Town) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
66” | CẢN PHÁ! Carlton Morris (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Allan Campbell. | |
65” | Ashley Barnes (Burnley) hits the woodwork with a left footed shot from the centre of the box. | |
64” | Attempt missed. Luke Freeman (Luton Town) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
62” | VIỆT VỊ. Dara Costelloe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Maatsen (Burnley. Ia). | |
62” | CẢN PHÁ! Elijah Adebayo (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Carlton Morris. | |
62” | VIỆT VỊ. Dara Costelloe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Maatsen (Burnley. Ia). | |
62” | CẢN PHÁ! Elijah Adebayo (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Carlton Morris. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ian Maatsen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Carlto thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Morris là người thay thế. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan Campbell là người đá phạt. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan Campbell là người đá phạt. | |
58” | Attempt blocked. Benson Manuel (Burnley) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Josh Brownhill. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Luke Freeman (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
55” | Ashley Barnes (Burnley) hits the woodwork with a header from the centre of the box. | |
red'>50'Goal!Burnley 1, Luton Town 1. Josh Brownhill (Burnley) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Ashley Barnes following a corner. | ||
50” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Osho là người đá phạt. | |
50” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ian Maatsen (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
49” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ethan Horvath là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Benson Manuel bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | Attempt missed. Ian Maatsen (Burnley) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Josh Brownhill. | |
45” | THAY NGƯỜI. Burnley. Benso thay đổi nhân sự khi rút Samuel Bastien ra nghỉ và Manuel là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 0, Luton Town 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 0, Luton Town 1 | |
45+1” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bell (Luton Town. Amari'). | |
43” | Attempt missed. Josh Brownhill (Burnley) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Jack Cork. | |
43” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Bree là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
42” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Connor Roberts (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
40” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Dara Costelloe bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | ĐÁ PHẠT. Luke Freeman (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Samuel Bastien (Burnley) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | VIỆT VỊ. Amari'i Bell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bradley (Luton Town. Sonn). | |
33” | PHẠM LỖI! Dara Costelloe (Burnley) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | Attempt missed. Luke Freeman (Luton Town) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Jordan Clark with a headed pass. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Harry Cornick (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Josh Cullen (Burnley) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Harry Cornick (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Ian Maatsen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
14” | Attempt missed. Ian Maatsen (Burnley) left footed shot from outside the box. | |
9” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylor Harwood-Bellis là người đá phạt. | |
9” | Attempt blocked. Daniel Potts (Luton Town) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Luke Freeman with a cross. | |
8” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
red'>5'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Luke Freeman. | ||
red'>5'VÀOOOO!! Town) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Burnley 0, Luton Town 1. Daniel Potts (Luto. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burnley vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burnley vs Luton Town 21h00 06/08
Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Luton Town, 21h00 06/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burnley vs Luton Town |
||||
Burnley | Luton Town | |||
Arijanet Muric | 49 | 34 | Ethan Horvath | |
Ian Maatsen | 29 | 32 | Gabriel Osho | |
Charlie Taylor | 3 | 5 | Sonny Bradley | |
Taylor Harwood-Bellis | 5 | 3 | Dan Potts | |
Connor Roberts | 14 | 2 | James Bree | |
Samuel Bastien | 26 | 18 | Jordan Clark | |
Josh Cullen | 24 | 22 | Allan Campbell | |
Jack Cork | 4 | 30 | Luke Freeman | |
Josh Brownhill | 8 | 29 | Amarii Bell | |
Ashley Barnes | 10 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Dara Costelloe | 44 | 7 | Harry Cornick | |
Đội hình dự bị |
||||
Victor Alexander da Silva,Vitinho | 22 | 12 | Matthew Macey | |
Benson Hedilazio | 17 | 15 | Tom Lockyer | |
Luke McNally | 21 | 23 | Henri Lansbury | |
Bailey Peacock-Farrell | 15 | 8 | Luke Berry | |
Conrad Egan-Riley | 6 | 16 | Reece Burke | |
Owen Dodgson | 39 | 33 | Carlton Morris | |
Adam Phillips | 32 | 10 | Cauley Woodrow |
Tỷ lệ kèo Burnley vs Luton Town 21h00 06/08
Tỷ lệ kèo Burnley vs Luton Town, 21h00 06/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Luton Town 21h00 06/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 1.96 | 4.76 | 2 1/2 | 0.13 | 7.90 | 1.12 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.52 | 0:0 | 1.61 | 11.11 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Burnley vs Luton Town 21h00 06/08
Kết quả đối đầu Burnley vs Luton Town, 21h00 06/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Burnley
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.83
3
1.05
|
2.64
3.65
2.33
|
17:00
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.95
-0
0.91
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.58
2.98
2.52
|
17:00
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.94
2 1/2
0.90
|
3.25
3.35
1.95
|
17:00
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
0.71
+1/4
1.17
|
0.82
2
1.02
|
2.79
2.89
2.40
|
17:00
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
1.33
-0
0.61
|
0.88
2 1/4
0.96
|
3.10
3.10
2.11
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
16:00
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
1.01
-1
0.88
|
0.87
3 1/2
1.00
|
1.59
4.45
4.55
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.40
4.00
7.00
|
14:30
|
Changchun Yatai
Sichuan Jiuniu
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.81
2 1/2
0.97
|
2.21
3.40
3.00
|
17:00
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.88
+1 1/2
0.92
|
0.73
2 3/4
1.05
|
9.40
5.00
1.30
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.99
-1
0.81
|
0.83
2 3/4
0.95
|
1.58
4.00
5.10
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.99
-2
0.81
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.18
6.50
13.00
|
17:30
|
Cremonese
Pisa
|
1.12
-3/4
0.78
|
0.82
2 1/2
1.05
|
1.80
3.70
3.95
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1/4
0.82
|
0.99
2
0.88
|
2.32
3.00
3.15
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.95
+1/4
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.88
3.60
2.20
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.79
-3/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.88
|
1.56
3.80
5.70
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.14
3.40
3.15
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.06
3.15
3.60
|
22:59
|
Bari
Parma
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.78
2 1/4
1.09
|
3.40
3.35
2.05
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.17
+1/2
0.74
|
0.91
2 1/2
0.96
|
4.25
3.70
1.74
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.02
-0
0.87
|
0.73
2
1.16
|
2.84
2.84
2.67
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.91
-0
0.98
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.57
3.15
2.68
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.05
-0
0.87
|
1.12
2
0.79
|
2.84
2.93
2.59
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.45
+1/4
1.53
|
1.44
3 1/2
0.49
|
99.00
5.60
1.07
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/4
0.81
|
3.10
3.15
2.12
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.94
-0
0.82
|
0.91
2
0.85
|
2.65
2.93
2.49
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
|
|
1.91
3.10
3.75
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.76
3.45
3.80
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.56
-1
1.25
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.33
4.40
7.20
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.57
3.70
4.70
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.63
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.00
3.35
1.95
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
|
|
1.22
5.50
9.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
|
|
2.63
3.20
2.38
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.88
4
0.93
|
41.00
15.00
1.04
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
|
|
2.50
2.63
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
|
|
2.10
2.88
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
|
|
2.70
2.75
2.63
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
1.35
-0
0.50
|
0.92
2 1/4
0.84
|
3.25
3.20
2.01
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.93
-1
0.91
|
0.66
2 1/2
1.19
|
1.52
4.00
4.80
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.13
-0
0.64
|
0.92
2 1/4
0.84
|
3.10
3.10
2.38
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.78
|
0.94
2 1/2
0.80
|
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.21
-1/4
0.66
|
0.95
2
0.87
|
1.24
4.00
15.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.05
|
2.15
3.25
3.10
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
|
|
1.83
3.25
4.20
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.74
+1 3/4
1.02
|
0.97
3 1/2
0.79
|
7.90
4.95
1.27
|
01:00
|
St Pryve St Hilaire
Avoine
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
2 1/4
0.82
|
1.75
3.10
4.33
|
16:15
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
1.69
-0
0.39
|
0.89
3 1/4
0.87
|
200.00
7.00
1.03
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
|
|
4.33
4.10
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.85
|
1.35
4.50
6.30
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.77
+1 1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.96
|
5.70
4.10
1.42
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.30
3.10
2.05
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
|
|
2.60
4.33
2.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.19
+3/4
0.68
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.95
3.90
1.51
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.82
2 1/2
0.96
|
1.69
3.55
4.05
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
16:00
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.20
|
16:00
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.00
2.80
3.90
|
16:30
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
16:30
|
CD Varea
Tudelano
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
17:00
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.10
3.75
|
17:00
|
AE Prat
Girona B
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.00
|
17:00
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.80
3.20
4.00
|
17:00
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.60
4.33
|
17:00
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
2
1.00
|
1.91
3.20
3.60
|
17:00
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
17:00
|
Gandia
CD Burriana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2
0.90
|
1.80
3.10
4.33
|
17:30
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.20
2.50
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
|
|
6.50
4.00
1.40
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
|
|
2.15
2.88
3.40
|
22:59
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
|
|
2.40
2.88
2.88
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
|
|
2.10
2.88
3.50
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
|
|
2.55
3.20
2.45
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.80
3.60
1.70
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
2.55
3.00
2.55
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
2 3/4
0.80
|
1.58
3.75
4.60
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
1.02
+1/4
0.88
|
1.05
3
0.83
|
2.80
3.65
2.23
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.91
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.57
3.95
4.80
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.53
3.20
7.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.95
-0
0.81
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.49
3.10
2.52
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
1.12
-0
0.65
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.86
3.15
2.20
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.89
2
0.87
|
2.20
3.00
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.86
-1
0.90
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.48
3.95
5.20
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.65
+1/2
1.12
|
0.64
2
1.13
|
3.00
3.15
2.12
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.96
+3/4
0.78
|
0.72
2 3/4
1.02
|
4.00
3.80
1.65
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
16:00
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.33
5.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.25
3.20
2.80
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
3.25
3.25
2.00
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
14:00
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
0.88
-2
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.20
6.50
8.00
|
17:00
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3
0.90
|
3.60
4.10
1.67
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.04
+1/4
0.70
|
0.77
3
0.97
|
3.10
3.55
1.87
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
0.88
-1
0.86
|
0.82
3
0.92
|
1.54
3.95
4.60
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
|
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
|
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.84
3.50
3.45
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.70
-0
1.06
|
0.90
3
0.86
|
2.20
3.45
2.68
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.78
-0
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
2.80
2.80
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
|
|
4.00
3.40
1.80
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
|
|
1.40
4.50
5.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
5.00
3.80
1.53
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.70
3.60
3.90
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
|
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
17:00
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
0.89
+2
0.93
|
0.94
3 1/4
0.86
|
9.30
6.30
1.17
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.76
-2
1.06
|
0.80
3
1.00
|
1.12
7.00
13.00
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahia
Criciuma
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.01
1 1/2
0.87
|
1.66
2.72
7.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.11
+1/4
0.78
|
1.00
2
0.86
|
3.55
3.00
2.05
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.96
-1 1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.39
4.30
6.90
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.82
|
7.60
4.50
1.31
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.72
2
1.04
|
3.45
3.10
1.97
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.92
+1
0.84
|
0.81
2 1/2
0.95
|
5.60
3.90
1.46
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.91
+1
0.85
|
1.01
2 1/2
0.75
|
5.90
3.70
1.45
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.67
3.50
4.20
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.69
|
0.93
2 1/4
0.83
|
5.40
3.50
1.54
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.08
8.50
13.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.87
-1
0.89
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.50
3.80
5.30
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
|
|
6.00
4.60
1.36
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
|
|
1.57
3.90
4.60
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
|
|
2.70
3.50
2.20
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
|
|
2.00
3.50
3.05
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.74
-3 1/4
1.02
|
0.79
4
0.97
|
1.05
13.00
41.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
|
|
5.20
4.40
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.50
1.85
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
4.75
4.50
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
17:00
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
16:00
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
3
1.00
|
2.70
4.00
2.05
|
16:30
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.83
+1 1/2
0.93
|
0.91
3 3/4
0.85
|
4.33
5.00
1.44
|
16:30
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.80
-3
1.00
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.80
-3
1.00
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.86
3
0.90
|
2.70
3.60
2.15
|
16:30
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1
0.92
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.57
4.33
4.00
|
17:00
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.81
+1 1/2
0.95
|
0.76
3 3/4
1.00
|
5.00
4.75
1.40
|
17:15
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.10
3.60
2.75
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
|
|
2.90
3.10
2.25
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
|
|
2.60
2.90
2.60
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.15
2.80
3.50
|
15:15
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
1.03
-0
0.78
|
0.93
3
0.88
|
2.60
3.40
2.30
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
|
|
1.36
4.10
7.00
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
|
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
|
|
1.83
3.50
3.50
|
17:30
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
0.96
+2
0.80
|
0.69
3 1/4
1.07
|
12.00
6.00
1.18
|
17:30
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.02
3.35
2.81
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.70
-0
1.06
|
1.04
2 3/4
0.72
|
2.11
3.35
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.17
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
3
0.94
|
2.38
3.80
2.51
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.66
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
0.91
|
1.44
4.33
5.25
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.86
+3/4
0.88
|
0.74
2 3/4
1.00
|
3.75
4.00
1.67
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.74
-1 3/4
1.06
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.18
6.10
9.30
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
1.02
-0
0.74
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.71
3.10
2.33
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.22
5.20
9.30
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.90
-1
0.86
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.56
3.80
4.60
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.16
+1
0.66
|
0.92
2 1/2
0.86
|
7.20
4.10
1.36
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
2 1/4
0.85
|
5.60
3.70
1.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico San Cristobal
Atletico Vega Real
|
0.77
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.77
|
2.87
3.40
2.30
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
17:00
|
Lake Macquarie
Adamstown Rosebuds FC
|
1.11
+3/4
0.66
|
0.80
3 1/4
0.96
|
3.90
4.05
1.62
|
17:00
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.64
3.90
3.95
|
16:00
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
1.36
4.50
6.50
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.15
3.60
2.70
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.63
3.50
2.25
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.75
4.00
3.40
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
15.00
8.00
1.12
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.80
3
1.00
|
4.75
4.75
1.44
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.20
2.90
3.20
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
17:00
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.85
-2
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.18
5.75
10.00
|