© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04
Tường thuật trực tiếp Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04
Trận đấu Burton Albion vs Cheltenham Town, 01h45 17/04, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burton Albion vs Cheltenham Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burton Albion vs Cheltenham Town, 01h45 17/04, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burton Albion vs Cheltenham Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
19' | Joe Nuttall↑Aidan Keena↓ | |||
Jasper Moon | 34' | |||
Steve Seddon↑Tom Hamer↓ | 35' | |||
Steve Seddon (Assist:Sam Hughes) | 1-0 | 45' | ||
46' | Jordan Thomas↑Tom Bradbury↓ | |||
Aristote Nsiala | 50' | |||
51' | 1-1 | Matt Taylor (Assist:Jordan Thomas) | ||
Bobby Kamwa↑Rekeem Harper↓ | 57' | |||
Mustapha Carayol↑Aristote Nsiala↓ | 62' | |||
71' | 1-2 | Curtis Davies (Assist:Will Ferry) | ||
82' | James Olayinka↑Matt Taylor↓ | |||
84' | Will Ferry | |||
Max Crocombe | 86' | |||
88' | Ben Williams↑Will Ferry↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burton Albion vs Cheltenham Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04
Đội hình ra sân cặp đấu Burton Albion vs Cheltenham Town, 01h45 17/04, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burton Albion vs Cheltenham Town |
||||
Burton Albion | Cheltenham Town | |||
Max Crocombe | 1 | 1 | Luke Kevin Southwood | |
Tom Hamer | 37 | 33 | Curtis Davies | |
Ryan Sweeney | 6 | 4 | Tom Bradbury | |
Sam Hughes | 5 | 14 | Jack Shepherd | |
Aristote Nsiala | 46 | 8 | Liam Sercombe | |
Jasper Moon | 12 | 2 | Sean Long | |
Adedeji Oshilaja | 4 | 7 | Liam Kinsella | |
Rekeem Harper | 8 | 23 | Elliot Bonds | |
Joe Powell | 7 | 15 | Will Ferry | |
Mark Helm | 17 | 9 | Matt Taylor | |
Joe Hugill | 44 | 10 | Aidan Keena | |
Đội hình dự bị |
||||
Mustapha Carayol | 21 | 17 | James Olayinka | |
Steve Seddon | 3 | 5 | Andy Smith | |
Ciaran Gilligan | 25 | 21 | James Pardington | |
Antwoine Hackford | 32 | 25 | Josh Harrop | |
Bobby Kamwa | 18 | 26 | Joe Nuttall | |
Ademola Ola-Adebom | 20 | 3 | Ben Williams | |
Jamal Blackman | 30 | 27 | Jordan Thomas |
Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04
Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Cheltenham Town, 01h45 17/04, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 9.09 | 3 1/2 | 0.03 | 68.00 | 4.85 | 1.14 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.92 | 0:0 | 0.98 | 12.50 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Burton Albion vs Cheltenham Town 01h45 17/04
Kết quả đối đầu Burton Albion vs Cheltenham Town, 01h45 17/04, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burton Albion , phong độ gần đây của Cheltenham Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Burton Albion
Phong độ gần nhất Cheltenham Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.80
2 1/2
1.06
|
1.75
3.75
4.15
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.78
-1
1.11
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.52
4.20
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.25
3.55
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.77
3
1.05
|
3.40
3.80
1.91
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.76
2 3/4
1.06
|
4.80
4.00
1.52
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
0.68
-0
1.28
|
2.77
2 1/2
0.26
|
5.80
1.25
7.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cobresal
Sao Paulo
|
1.01
+1/2
0.89
|
0.93
3
0.95
|
7.10
2.33
1.89
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.03
-1/2
0.87
|
1.03
3 1/4
0.85
|
2.03
2.43
5.10
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.71
3.90
4.15
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.91
2
0.93
|
2.11
3.10
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.96
|
0.91
2 1/4
0.93
|
6.50
3.80
1.51
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.88
-3/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.68
3.80
4.45
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.79
-0
1.08
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.45
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.06
-0
0.86
|
1.13
1 1/2
0.78
|
3.05
2.46
2.88
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.94
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.68
3.20
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Atlante
Leones Negros
|
1.09
-1/2
0.75
|
1.06
1 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.69
3.85
3.70
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.96
+1
0.80
|
0.89
3
0.87
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.76
|
3.55
3.30
1.87
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.86
|
1.02
3
0.74
|
1.54
3.85
4.80
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.76
3.55
3.70
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.87
|
3.10
3.45
1.96
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.00
3.60
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.08
3
0.68
|
3.15
3.35
1.98
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.79
-3/4
0.99
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.57
3.60
4.80
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
0.74
+1/4
1.16
|
1.14
1
0.73
|
4.50
2.02
2.61
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
|
|
3.00
3.50
2.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.57
+1/4
1.36
|
1.35
2 1/2
0.56
|
7.50
1.48
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
0.88
+1/2
1.04
|
1.04
4
0.86
|
1.24
5.80
10.00
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.21
-1
0.66
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.64
3.60
4.25
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.08
+1
0.76
|
0.76
3
1.06
|
4.70
4.20
1.48
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
1.03
-0
0.81
|
2.17
2 1/2
0.32
|
5.50
1.40
5.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
|
|
1.70
3.50
4.20
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.26
1 1/2
0.61
|
26.00
7.20
1.06
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
-0
0.93
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.45
3.25
2.48
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.14
-1
0.59
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.59
3.65
4.65
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
1.81
-1/4
0.45
|
2.50
3 1/2
0.30
|
1.05
7.10
108.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.66
-0
1.31
|
2.77
4 1/2
0.26
|
1.01
9.40
300.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.76
+1
1.16
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.61
2.62
2.98
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.88
-1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.35
3.20
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.35
4.70
8.40
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.73
3.20
2.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventus Managua
Real Madriz FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.25
2.40
4.33
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.76
-0
1.00
|
0.95
3
0.81
|
2.29
3.35
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.65
3 1/4
1.12
|
1.74
3.95
3.45
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.89
|
6.40
4.50
1.35
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
3
1.00
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
7.80
4.50
1.30
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
6.40
4.70
1.33
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.60
4.50
1.34
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
11.00
8.50
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Genesis
Marathon
|
0.72
-0
1.07
|
2.10
1 1/2
0.35
|
29.00
6.00
1.12
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.03
3.50
2.97
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.80
3.65
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
America MG
Vila Nova
|
1.81
-1/4
0.45
|
1.85
3 1/2
0.42
|
1.05
7.00
158.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.23
+1
0.65
|
0.78
2 1/2
1.04
|
6.30
4.35
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.20
2.80
3.25
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.00
-0
0.86
|
0.98
2 3/4
0.86
|
2.64
3.40
2.46
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.08
+1/2
0.78
|
0.61
2 3/4
1.29
|
3.80
3.95
1.78
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.20
+1 1/2
0.69
|
0.94
3 1/2
0.90
|
8.40
6.00
1.26
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.86
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.79
-2 1/4
0.97
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
A.D. Isidro Metapan
Luis Angel Firpo
|
0.85
-0
0.95
|
0.92
2 1/4
0.87
|
2.50
3.25
2.60
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Yautepec FC
Orishas Tepeji FC
|
0.47
-0
1.60
|
2.10
4 1/2
0.35
|
1.00
41.00
81.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.93
-0
0.89
|
0.80
2
1.00
|
2.56
3.00
2.51
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes Tecos
Los Cabos United
|
0.67
-0
1.15
|
1.67
2 1/2
0.45
|
4.75
1.40
6.00
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.86
+1 1/4
0.86
|
0.87
4
0.85
|
4.45
4.70
1.40
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.86
-1 1/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.36
4.40
5.20
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.87
-1/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.04
3.65
2.59
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.89
-1 1/2
0.83
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.29
4.80
6.00
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.78
-0
1.06
|
1.17
3
0.67
|
2.29
3.25
2.66
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.50
2.74
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chorrillo (nữ)
Ciex Sports Academy (nữ)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.97
3 1/2
0.82
|
9.50
6.00
1.22
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.92
-2
0.84
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.17
6.20
9.60
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.71
|
0.73
2 1/4
1.03
|
5.00
3.80
1.53
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.90
3.30
3.40
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.88
|
3.05
3.45
1.98
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mario Mendez FC
Udelas FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
6.50
4.00
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
0.99
-0
0.85
|
4.00
2 1/2
0.13
|
9.10
1.12
8.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.89
3 1/2
0.93
|
58.00
7.10
1.04
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.56
-1 1/4
1.38
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.21
5.50
8.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.68
2
1.13
|
1.56
3.65
4.95
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.70
-0
1.11
|
0.57
1 1/2
1.29
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.03
+4
0.71
|
0.57
5
1.20
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.38
-5 1/4
1.56
|
0.40
6 1/4
1.51
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.22
5.70
8.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.43
4.30
5.30
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.16
6.30
10.00
|