© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10
Tường thuật trực tiếp Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10
Trận đấu Burton Albion vs Forest Green Rovers, 21h00 01/10, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burton Albion vs Forest Green Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burton Albion vs Forest Green Rovers, 21h00 01/10, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burton Albion vs Forest Green Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Victor Adeboyejo (Assist:Tom Hamer) | 1-0 | 6' | ||
52' | 1-1 | Reece Brown (Assist:Corey O Keeffe) | ||
61' | Josh March↑Bryan Fiabema↓ | |||
Tom Hamer | 68' | |||
69' | 1-2 | Connor Wickham | ||
Mustapha Carayol↑Jonny Smith↓ | 70' | |||
Sam Winnall↑Davis Kellior-Dunn↓ | 74' | |||
Victor Adeboyejo (Assist:Mustapha Carayol) | 2-2 | 82' | ||
84' | Myles Peart-Harris↑Ben Edward Stevenson↓ | |||
Elliot Morgan Thorpe↑Joe Powell↓ | 89' | |||
Calum Butcher↑Terry Taylor↓ | 89' | |||
Victor Adeboyejo | 3-2 | 90' | ||
Adedeji Oshilaja | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burton Albion vs Forest Green Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10
Đội hình ra sân cặp đấu Burton Albion vs Forest Green Rovers, 21h00 01/10, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burton Albion vs Forest Green Rovers |
||||
Burton Albion | Forest Green Rovers | |||
Ben Garratt | 1 | 1 | Luke McGee | |
Cameron Borthwick Jackson | 3 | 5 | Oliver Casey | |
John Brayford | 2 | 15 | Jordan Moore-Taylor | |
Sam Hughes | 5 | 23 | Christian Fernandes Marques | |
Tom Hamer | 37 | 2 | Corey O Keeffe | |
Adedeji Oshilaja | 4 | 7 | Ben Edward Stevenson | |
Terry Taylor | 23 | 29 | Reece Brown | |
Joe Powell | 7 | 17 | Kyle McAllister | |
Davis Kellior-Dunn | 10 | 10 | Armani Little | |
Jonny Smith | 11 | 18 | Bryan Fiabema | |
Victor Adeboyejo | 14 | 21 | Connor Wickham | |
Đội hình dự bị |
||||
Mustapha Carayol | 21 | 25 | Myles Peart-Harris | |
Sam Winnall | 9 | 8 | Regan Hendry | |
Calum Butcher | 6 | 24 | Lewis Thomas | |
Elliot Morgan Thorpe | 17 | 3 | Dominic Bernard | |
Charlie Lakin | 19 | 28 | Josh March | |
Tyler Onyango | 12 | 27 | Harvey Bunker | |
Viljami Sinisalo | 24 | 26 | David Davis |
Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10
Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Forest Green Rovers, 21h00 01/10, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.33 | 0:0 | 0.63 | 5.26 | 5 1/2 | 0.05 | 8.60 | 1.20 | 6.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.79 | 0:0 | 1.09 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Burton Albion vs Forest Green Rovers 21h00 01/10
Kết quả đối đầu Burton Albion vs Forest Green Rovers, 21h00 01/10, Pirelli Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burton Albion , phong độ gần đây của Forest Green Rovers chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Burton Albion
Phong độ gần nhất Forest Green Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.86
+3/4
1.08
|
0.87
3 1/2
1.05
|
3.50
4.50
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.94
-3/4
1.00
|
0.92
2 3/4
1.00
|
1.71
4.05
4.60
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.82
+1/4
1.13
|
1.13
2 1/4
0.80
|
2.99
3.15
2.51
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.91
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.54
4.55
5.50
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.04
+3/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.91
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
2.80
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.20
3.50
2.79
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.88
-0
1.00
|
0.87
3
0.99
|
2.29
3.70
2.43
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.77
3.45
4.40
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
1.03
|
3.90
3.60
1.77
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
4.10
3.45
1.71
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.64
3.75
4.15
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.13
-0
0.80
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.91
3.05
2.44
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
1.05
|
2.51
2.76
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.88
3.50
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.01
3 1/4
0.87
|
2.80
3.30
2.28
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
0.86
+1 1/4
1.04
|
0.83
5 1/4
1.05
|
8.00
4.10
1.37
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.00
-1
0.88
|
1.01
3 1/4
0.85
|
1.56
4.00
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.14
-0
0.67
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.83
3.25
2.18
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
1.05
3
0.75
|
6.20
4.15
1.39
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.81
|
2.12
3.35
2.85
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.78
-1
1.06
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.47
4.20
5.10
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.66
3.50
4.30
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.70
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Singida Big Stars FC
|
0.58
-0
1.21
|
2.85
2 1/2
0.11
|
7.90
1.07
11.00
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.76
1 1/4
1.06
|
2.00
2.53
4.45
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.20
3.10
2.92
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.31
3.20
2.66
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.66
-1 1/4
1.21
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.24
4.90
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.91
-1 3/4
0.89
|
0.89
3
0.91
|
1.19
5.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.80
-0
1.04
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.56
2.60
2.91
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.37
4.15
6.60
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.75
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.58
2.43
3.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.15
3.65
1.89
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
3.90
4.40
1.57
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
1.07
3 1/4
0.75
|
1.29
4.90
7.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.67
3.35
2.35
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.46
3.95
5.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.74
-0
0.98
|
0.71
2 1/2
1.01
|
2.12
3.30
2.63
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.94
3.60
3.25
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Kmka
|
1.50
-0
0.50
|
2.90
4 1/2
0.24
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Mlandege FC
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.75
1/2
0.42
|
3.50
1.40
10.00
|
06:30
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.30
3.00
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dayrot
Tersana SC
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.75
1.90
3.40
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.09
-0
0.79
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.69
3.20
2.29
|
22:00
|
Al Shorta
Baghdad
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.00
9.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.38
4.45
5.90
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.38
4.30
6.40
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.86
3
0.90
|
1.54
4.10
4.40
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.88
3
0.88
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.30
5.00
6.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.83
3 3/4
0.99
|
17.50
9.20
1.05
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.60
3.40
2.26
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.74
-1
1.11
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.43
4.10
5.70
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.71
3.65
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shahrdari Bam
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.01
26.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shohada Babolsar
Setaregan Bahman
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
1 1/2
0.75
|
26.00
7.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Chooka Talesh
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.12
6.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
Foolad Khuzestan B
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
1/2
0.80
|
4.00
1.66
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Shahrdari Bandar Abbas
|
0.60
-0
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
3.10
1.83
4.50
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.82
-1
1.02
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.48
4.15
5.10
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.85
3.20
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Viking B
Orn-Horten
|
0.61
-0
1.29
|
6.66
4 1/2
0.05
|
1.04
7.10
63.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
8
0.97
|
1.15
5.50
14.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.96
3
0.86
|
2.13
3.40
2.81
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.96
-0
0.86
|
0.84
3
0.96
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.75
-1 1/4
1.07
|
0.78
3 1/4
1.02
|
1.33
4.80
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.06
+1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.89
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.16
3
0.74
|
2.44
2.05
4.95
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.78
|
2.01
3.30
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.29
3.20
2.70
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.79
3.80
3.35
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.81
3 1/2
0.99
|
1.54
4.05
4.45
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.11
-1
0.70
|
1.44
4 1/4
0.49
|
1.62
4.00
3.90
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.91
3 3/4
0.89
|
6.90
5.00
1.29
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.86
3.75
3.15
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.32
4.75
6.40
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.95
2.72
2.42
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
1 3/4
0.77
|
2.49
2.65
2.93
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2
0.94
|
2.95
2.98
2.24
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.80
3.10
1.91
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.00
2.25
3.00
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.96
3.70
2.87
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
0.98
+1
0.90
|
1.02
3
0.84
|
5.10
4.20
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.88
1 1/2
0.94
|
1.61
2.78
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.26
2.26
4.25
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.08
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.20
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
1.25
+1 1/4
0.64
|
0.64
2 1/2
1.21
|
8.50
4.70
1.28
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.67
2 1/2
1.17
|
6.40
4.65
1.33
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.79
-0
1.12
|
1.05
6 1/4
0.83
|
2.44
3.10
2.73
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.26
+1/2
0.59
|
0.68
3 1/4
1.13
|
4.00
4.15
1.59
|