© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04
Tường thuật trực tiếp Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04
Trận đấu Cambridge United vs Cheltenham Town, 18h30 30/04, Abbey Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cambridge United vs Cheltenham Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cambridge United vs Cheltenham Town, 18h30 30/04, Abbey Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cambridge United vs Cheltenham Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Sam Smith (Assist:Harvey Knibbs) | 1-0 | 22' | ||
23' | 1-1 | Alfie May | ||
Lewis Simper | 40' | |||
45' | Sean Long | |||
Liam O'neil | 45' | |||
Sam Smith (Assist:Jack Iredale) | 2-1 | 50' | ||
53' | William Boyle | |||
62' | Charlie Brown↑Sean Long↓ | |||
Adam May↑Liam O'neil↓ | 62' | |||
65' | Charlie Raglan | |||
72' | Alfie May | |||
73' | Aaron Ramsey↑Elliot Bonds↓ | |||
73' | Ben Williams↑Lewis Freestone↓ | |||
Joe Ironside↑Shilow Tracey↓ | 76' | |||
82' | William Boyle | |||
Kai Yearn↑Wesley Hoolahan↓ | 88' | |||
90' | 2-2 | Alfie May |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cambridge United vs Cheltenham Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04
Đội hình ra sân cặp đấu Cambridge United vs Cheltenham Town, 18h30 30/04, Abbey Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cambridge United vs Cheltenham Town |
||||
Cambridge United | Cheltenham Town | |||
William Mannion | 25 | 20 | Scott Flinders | |
Jack Iredale | 3 | 5 | Charlie Raglan | |
Lloyd Jones | 6 | 4 | Matthew Pollock | |
Jubril Okedina | 15 | 15 | William Boyle | |
Liam Bennett | 28 | 2 | Sean Long | |
Liam O'neil | 8 | 16 | Callum Wright | |
Lewis Simper | 22 | 23 | Elliot Bonds | |
Harvey Knibbs | 26 | 8 | Liam Sercombe | |
Wesley Hoolahan | 14 | 6 | Lewis Freestone | |
Shilow Tracey | 18 | 10 | Alfie May | |
Sam Smith | 10 | 19 | George Lloyd | |
Đội hình dự bị |
||||
Adam May | 19 | 39 | Zachary Guinan | |
Dimitar Mitov | 1 | 28 | Ben Williams | |
Kai Yearn | 33 | 11 | Ellis Chapman | |
James Brophy | 7 | 1 | Owen Evans | |
Ben Worman | 27 | 21 | Charlie Brown | |
Jack Lankester | 23 | 18 | Reece Hutchinson | |
Joe Ironside | 9 | 27 | Aaron Ramsey |
Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04
Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Cheltenham Town, 18h30 30/04, Abbey Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 2.90 | 5.40 | 4 1/2 | 0.12 | 15.00 | 1.04 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 1/4:0 | 1.03 | 1.03 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Cambridge United vs Cheltenham Town 18h30 30/04
Kết quả đối đầu Cambridge United vs Cheltenham Town, 18h30 30/04, Abbey Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cambridge United , phong độ gần đây của Cheltenham Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cambridge United
Phong độ gần nhất Cheltenham Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.86
+3/4
1.08
|
0.87
3 1/2
1.05
|
3.50
4.50
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.94
-3/4
1.00
|
0.92
2 3/4
1.00
|
1.71
4.05
4.60
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.82
+1/4
1.13
|
1.13
2 1/4
0.80
|
2.99
3.15
2.51
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.91
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.54
4.55
5.50
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.04
+3/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.91
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
2.80
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.20
3.50
2.79
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.88
-0
1.00
|
0.87
3
0.99
|
2.29
3.70
2.43
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.77
3.45
4.40
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
1.03
|
3.90
3.60
1.77
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
4.10
3.45
1.71
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.64
3.75
4.15
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.13
-0
0.80
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.91
3.05
2.44
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
1.05
|
2.51
2.76
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.88
3.50
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.01
3 1/4
0.87
|
2.80
3.30
2.28
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
0.86
+1 1/4
1.04
|
0.83
5 1/4
1.05
|
8.00
4.10
1.37
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.00
-1
0.88
|
1.01
3 1/4
0.85
|
1.56
4.00
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.14
-0
0.67
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.83
3.25
2.18
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
1.05
3
0.75
|
6.20
4.15
1.39
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.81
|
2.12
3.35
2.85
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.78
-1
1.06
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.47
4.20
5.10
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.66
3.50
4.30
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.70
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Singida Big Stars FC
|
0.58
-0
1.21
|
2.85
2 1/2
0.11
|
7.90
1.07
11.00
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.76
1 1/4
1.06
|
2.00
2.53
4.45
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.20
3.10
2.92
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.31
3.20
2.66
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.66
-1 1/4
1.21
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.24
4.90
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.91
-1 3/4
0.89
|
0.89
3
0.91
|
1.19
5.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.80
-0
1.04
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.56
2.60
2.91
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.37
4.15
6.60
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.75
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.58
2.43
3.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.15
3.65
1.89
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
3.90
4.40
1.57
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
1.07
3 1/4
0.75
|
1.29
4.90
7.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.67
3.35
2.35
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.46
3.95
5.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.74
-0
0.98
|
0.71
2 1/2
1.01
|
2.12
3.30
2.63
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.94
3.60
3.25
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Kmka
|
1.50
-0
0.50
|
2.90
4 1/2
0.24
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Mlandege FC
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.75
1/2
0.42
|
3.50
1.40
10.00
|
06:30
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.30
3.00
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dayrot
Tersana SC
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.75
1.90
3.40
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.09
-0
0.79
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.69
3.20
2.29
|
22:00
|
Al Shorta
Baghdad
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.00
9.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.38
4.45
5.90
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.38
4.30
6.40
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.86
3
0.90
|
1.54
4.10
4.40
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.88
3
0.88
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.30
5.00
6.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.83
3 3/4
0.99
|
17.50
9.20
1.05
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.60
3.40
2.26
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.74
-1
1.11
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.43
4.10
5.70
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.71
3.65
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shahrdari Bam
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.01
26.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shohada Babolsar
Setaregan Bahman
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
1 1/2
0.75
|
26.00
7.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Chooka Talesh
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.12
6.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
Foolad Khuzestan B
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
1/2
0.80
|
4.00
1.66
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Shahrdari Bandar Abbas
|
0.60
-0
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
3.10
1.83
4.50
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.82
-1
1.02
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.48
4.15
5.10
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.85
3.20
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Viking B
Orn-Horten
|
0.61
-0
1.29
|
6.66
4 1/2
0.05
|
1.04
7.10
63.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
8
0.97
|
1.15
5.50
14.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.96
3
0.86
|
2.13
3.40
2.81
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.96
-0
0.86
|
0.84
3
0.96
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.75
-1 1/4
1.07
|
0.78
3 1/4
1.02
|
1.33
4.80
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.06
+1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.89
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.16
3
0.74
|
2.44
2.05
4.95
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.78
|
2.01
3.30
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.29
3.20
2.70
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.79
3.80
3.35
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.81
3 1/2
0.99
|
1.54
4.05
4.45
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.11
-1
0.70
|
1.44
4 1/4
0.49
|
1.62
4.00
3.90
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.91
3 3/4
0.89
|
6.90
5.00
1.29
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.86
3.75
3.15
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.32
4.75
6.40
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.95
2.72
2.42
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
1 3/4
0.77
|
2.49
2.65
2.93
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2
0.94
|
2.95
2.98
2.24
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.80
3.10
1.91
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.00
2.25
3.00
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.96
3.70
2.87
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
0.98
+1
0.90
|
1.02
3
0.84
|
5.10
4.20
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.88
1 1/2
0.94
|
1.61
2.78
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.26
2.26
4.25
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.08
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.20
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
1.25
+1 1/4
0.64
|
0.64
2 1/2
1.21
|
8.50
4.70
1.28
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.67
2 1/2
1.17
|
6.40
4.65
1.33
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.79
-0
1.12
|
1.05
6 1/4
0.83
|
2.44
3.10
2.73
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.26
+1/2
0.59
|
0.68
3 1/4
1.13
|
4.00
4.15
1.59
|