© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05
Tường thuật trực tiếp Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05
Trận đấu Cambridge United vs Grimsby Town, 21h00 08/05, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cambridge United vs Grimsby Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cambridge United vs Grimsby Town, 21h00 08/05, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cambridge United vs Grimsby Town |
||||
Cambridge United | Grimsby Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
127 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |
Đội hình ra sân Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05
Đội hình ra sân cặp đấu Cambridge United vs Grimsby Town, 21h00 08/05, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cambridge United vs Grimsby Town |
||||
Cambridge United | Grimsby Town | |||
Callum Burton | 25 | 1 | James Mckeown | |
Harrison Dunk | 11 | 2 | Luke Hendrie | |
Greg Taylor | 5 | 22 | Elliott Hewitt | |
Jubril Okedina | 15 | 25 | Matthew Pollock | |
Kyle Knoyle | 2 | 26 | Rollin Menayese | |
Liam O'neil | 8 | 31 | Evan Khouri | |
Paul Digby | 4 | 15 | Harry Clifton | |
Luke Hannant | 7 | 8 | Giles Coke | |
Wesley Hoolahan | 14 | 14 | Luke Spokes | |
Joe Ironside | 20 | 21 | Lenell John-Lewis | |
Paul Mullin | 10 | 7 | Matthew Green | |
Đội hình dự bị |
||||
Jack Henry Stewart Iredale | 3 | 33 | Luis Adlard | |
Adam May | 19 | 13 | Ollie Battersby | |
Declan Drysdale | 6 | 36 | Samuel Habergham | |
Shilow Tracey | 18 | 11 | Sean Scannell | |
Ajibola Alese | 16 | 16 | Ira Jackson Jr. | |
Kai McKenzie | 13 | 42 | Julien Lamy | |
Hiram Boateng | 44 | 6 | Luke Waterfall |
Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05
Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Grimsby Town, 21h00 08/05, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 4.90 | 3 1/2 | 0.14 | 1.01 | 41.00 | 301.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:1/4 | 1.03 | 0.83 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Cambridge United vs Grimsby Town 21h00 08/05
Kết quả đối đầu Cambridge United vs Grimsby Town, 21h00 08/05, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cambridge United , phong độ gần đây của Grimsby Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cambridge United
Phong độ gần nhất Grimsby Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.92
3 1/2
0.96
|
3.95
4.55
1.73
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.73
3.85
4.70
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.15
3.20
2.40
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.98
-1
0.92
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.57
4.35
5.50
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Nam Định FC
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.91
2 1/2
0.91
|
3.25
3.30
2.04
|
17:00
|
Sông Lam Nghệ An
TP.HCM FC
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.98
3.25
3.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
0.93
+1/2
0.91
|
1.00
2 1/2
0.82
|
3.55
3.45
1.90
|
19:15
|
Viettel FC
Bình Định
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.35
3.15
2.78
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.03
|
4.95
4.00
1.67
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.09
3.40
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CDSyC Cruz Azul
Pumas U.N.A.M.
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.94
1 1/2
0.96
|
2.44
2.63
3.45
|
10:10
|
Monterrey
Tigres UANL
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.28
3.45
2.85
|
18:30
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.92
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
0.80
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.07
3.20
3.30
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.21
3.45
2.80
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.41
3.35
2.44
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.88
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Municipal Iquique
Nublense
|
0.71
-0
1.23
|
2.77
3 1/2
0.26
|
1.06
6.50
138.00
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.90
3.55
1.78
|
21:45
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.19
+1/2
0.66
|
0.94
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.66
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.65
-1/4
1.20
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.80
3.30
3.90
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-0
0.88
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.73
3.10
2.54
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.05
|
2.40
2.92
3.10
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.76
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.85
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.63
-1
1.14
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.41
4.35
5.70
|
21:10
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
0.94
+1 1/2
0.82
|
0.79
3 3/4
0.97
|
6.30
5.20
1.30
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.79
3
0.97
|
1.51
4.00
4.80
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.05
-0
0.71
|
1.03
2 3/4
0.73
|
2.70
3.30
2.25
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
1.01
3 1/4
0.75
|
7.40
4.65
1.31
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
1.03
-1/2
0.73
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.03
3.40
3.00
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.51
4.00
5.00
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
|
|
1.91
3.10
3.75
|
19:00
|
Marek Dupnitza
FC Dobrudzha
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
21:00
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
2.05
3.20
3.10
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.04
3.20
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.73
-1
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.41
3.90
6.60
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
|
|
1.33
4.00
9.00
|
21:45
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.84
-0
1.06
|
0.92
1 3/4
0.96
|
2.63
2.72
2.84
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.94
-1 1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.34
4.30
8.40
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-0
1.12
|
0.84
1 3/4
1.04
|
2.50
2.76
2.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas
|
0.68
-0
1.28
|
0.99
1 3/4
0.89
|
1.23
4.30
18.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Real Santander (w)
Deportivo Cali (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
La Equidad (w)
Independiente Medellin (w)
|
|
|
2.70
3.60
2.15
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
|
|
1.29
5.50
6.50
|
20:00
|
Charlton Athletic U21
Peterborough U21
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca (w)
Aguilas de Leon (w)
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.29
4.80
7.60
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.83
-1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/4
0.82
|
1.22
5.70
8.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.31
5.00
6.30
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
1.05
-0
0.69
|
1.09
2 1/4
0.65
|
2.87
2.88
2.36
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Northcote City
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.75
3
1.01
|
3.15
3.55
1.92
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.02
-0
0.84
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.63
3.30
2.39
|
18:00
|
Aalborg BK Reserve
Aarhus AGF Reserve
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
|
|
2.50
3.25
2.50
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.73
-1
1.07
|
0.79
2 1/2
0.99
|
1.44
4.10
5.60
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.04
|
2.01
3.40
3.25
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.04
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.71
3.20
2.28
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
|
|
1.44
4.00
5.75
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.45
3.75
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.74
2 3/4
1.02
|
1.53
4.05
4.55
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.72
3
1.04
|
8.30
5.20
1.24
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.29
5.10
6.50
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
|
|
2.20
3.60
2.60
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.60
3.70
4.45
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.01
2 3/4
0.81
|
2.05
3.40
2.95
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.90
-1
0.86
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.53
3.95
4.75
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.05
3.60
|
20:00
|
Viking B
Orn-Horten
|
|
|
1.83
4.20
3.00
|
21:00
|
Brann 2
Brattvag
|
|
|
2.60
4.00
2.10
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Municipal Limeno
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.70
3.60
4.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
|
|
2.05
2.75
3.75
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.79
3
1.03
|
2.66
3.60
2.14
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
|
|
1.53
4.33
4.50
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.69
2 1/4
1.07
|
1.82
3.50
3.50
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
0.61
-0
1.17
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.14
3.20
2.93
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
0.96
-1/4
0.86
|
1.00
2
0.80
|
2.11
2.93
3.30
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
0.87
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.87
3.45
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Cimarrones de Sonora FC II
Mineros de Fresnillo
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
|
|
1.75
4.00
3.40
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
|
|
2.15
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Jose Earthquakes Reserve
North Texas SC
|
0.78
-0
1.02
|
2.27
1 1/2
0.29
|
1.07
7.00
26.00
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
1.25
5.30
7.90
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.89
-0
0.93
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.62
2.74
2.68
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.78
-0
1.04
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.49
2.71
2.86
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.84
+1/4
0.98
|
0.83
2
0.97
|
2.92
3.00
2.25
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.90
3.10
1.87
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
|
|
2.88
2.80
2.50
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.15
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
2.30
3.10
2.88
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
|
|
5.00
3.75
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.26
3.90
9.90
|
17:00
|
South Coast Flame FC
Mr Berri
|
0.85
-2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
1.22
6.50
7.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.72
|
2.99
3.05
2.21
|
15:00
|
Japan (w) U17
China (w)U17
|
1.17
-1 1/4
0.59
|
1.05
3
0.69
|
|
15:00
|
Australia (w) U17
Thailand U17 (nữ)
|
1.26
-2
0.53
|
1.16
3 1/4
0.60
|
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.88
+1
0.88
|
0.95
2 1/4
0.81
|
5.90
3.75
1.46
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
1.03
2 1/2
0.73
|
7.50
4.25
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arizona Monsoon
LA Force
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.80
3.45
1.76
|
21:30
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.89
-0
0.89
|
0.89
3 1/4
0.89
|
2.34
3.80
2.34
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
0.95
+1/2
0.83
|
0.93
3 1/4
0.85
|
3.30
3.85
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Cerrito
CSyD Cooper
|
|
|
2.30
2.90
3.00
|