© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08
Trận đấu Carlisle United vs Gillingham, 21h00 27/08, Brunton Park, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Carlisle United vs Gillingham mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Carlisle United vs Gillingham, 21h00 27/08, Brunton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Carlisle United vs Gillingham
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
29' | David Tutonda | |||
51' | Ryan Law↑David Tutonda↓ | |||
Jon Mellish | 1-0 | 55' | ||
64' | Lewis Walker↑Mikael Mandron↓ | |||
64' | Scott Kashket↑Cheye Alexander↓ | |||
70' | Stuart OKeefe | |||
Jordan Gibson | 70' | |||
Morgan Feeney↑Paul Huntington↓ | 72' | |||
77' | Alex MacDonald↑Hakeeb Adelakun↓ | |||
Sonny Hilton↑Owen Moxon↓ | 77' | |||
Jayden John-Lloyd Harris↑Omari Patrick↓ | 77' | |||
Duncan Idehen↑Jack Armer↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Carlisle United 1, Gillingham 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Carlisle United 1, Gillingham 0 | |
90+6” | PHẠM LỖI! Finley Back (Carlisle United) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Elkan Baggott bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Duncan Idehen là người đá phạt. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jon Mellish (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Carlisle United. Dunca thay đổi nhân sự khi rút Jack Armer ra nghỉ và Idehen là người thay thế. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jordan Green (Gillingham) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Kristian Dennis (Carlisle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Elkan Baggott (Gillingham) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jordan Green bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Morgan Feeney (Carlisle United) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Stuart O'Keefe bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Jayden Harris (Carlisle United) phạm lỗi. | |
78” | Attempt missed. Alexander MacDonald (Gillingham) right footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
77” | THAY NGƯỜI. Gillingham. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Hakeeb Adelakun because of an injury ra nghỉ và MacDonald là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Carlisle United. Sonn thay đổi nhân sự khi rút Owen Moxon ra nghỉ và Hilton là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Carlisle United. Jayde thay đổi nhân sự khi rút Omari Patrick ra nghỉ và Harris là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Stuart O'Keefe bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Omari Patrick (Carlisle United) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Carlisle United. Morga thay đổi nhân sự khi rút Paul Huntington ra nghỉ và Feeney là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Lewis Walker (Gillingham) header from the centre of the box. | |
70” | Stuart O'Keefe (Gillingham) is shown the yellow card. | |
70” | Jordan Gibson (Carlisle United) is shown the yellow card. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Jordan Gibson (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | ĐÁ PHẠT. Jordan Gibson (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Attempt saved. Scott Kashket (Gillingham) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Will Wright with a cross. | |
64” | THAY NGƯỜI. Gillingham. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Mikael Mandron ra nghỉ và Walker là người thay thế. | |
63” | VIỆT VỊ. Finley Back rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gibson (Carlisle United. Jorda). | |
60” | PHẠM LỖI! Owen Moxon (Carlisle United) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Ben Reeves bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | ĐÁ PHẠT. Kristian Dennis (Carlisle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Max Ehmer (Gillingham) phạm lỗi. | |
red'>55'Goal!Carlisle United 1, Gillingham 0. Jon Mellish (Carlisle United) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. | ||
red'>55'Goal!Carlisle United 1, Gillingham 0. Jon Mellish (Carlisle United) right footed shot from the left side of the six yard box. | ||
52” | PHẠM LỖI! Jordan Green (Gillingham) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Callum Guy (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | THAY NGƯỜI. Gillingham. Rya thay đổi nhân sự khi rút David Tutonda ra nghỉ và Law là người thay thế. | |
50” | Attempt saved. Paul Huntington (Carlisle United) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kristian Dennis with a headed pass. | |
49” | PHẠM LỖI! David Tutonda (Gillingham) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Finley Back (Carlisle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Stuart O'Keefe (Gillingham) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Callum Guy (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠT GÓC. Carlisle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Will Wright là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Carlisle United 0, Gillingham 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Carlisle United 0, Gillingham 0 | |
45” | Attempt saved. David Tutonda (Gillingham) left footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Mikael Mandron. | |
43” | Attempt missed. Cheye Alexander (Gillingham) left footed shot from outside the box. | |
36” | CẢN PHÁ! Jordan Gibson (Carlisle United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kristian Dennis. | |
33” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Finley Back là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Will Wright bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Omari Patrick (Carlisle United) phạm lỗi. | |
29” | THẺ PHẠT. David Tutonda bên phía (Gillingham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! David Tutonda (Gillingham) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Finley Back (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hakeeb Adelakun bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Jack Armer (Carlisle United) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Elkan Baggott (Gillingham) right footed shot from the left side of the box. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Jordan Green bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jordan Gibson (Carlisle United) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Owen Moxon (Carlisle United) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Elkan Baggott bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Mikael Mandron (Gillingham) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Callum Guy (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | Attempt missed. Kristian Dennis (Carlisle United) left footed shot from outside the box. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jon Mellish (Carlisle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Jordan Green (Gillingham) phạm lỗi. | |
9” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Guy là người đá phạt. | |
9” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Mikael Mandron (Gillingham) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
6” | CẢN PHÁ! Hakeeb Adelakun (Gillingham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
4” | Attempt missed. Omari Patrick (Carlisle United) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Finley Back with a cross. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Kristian Dennis (Carlisle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jordan Green (Gillingham) phạm lỗi. | |
2” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Owen Moxon là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Carlisle United vs Gillingham |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Carlisle United vs Gillingham, 21h00 27/08, Brunton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Carlisle United vs Gillingham |
||||
Carlisle United | Gillingham | |||
Tomas Holy | 1 | 1 | Glenn Morris | |
Jack Armer | 3 | 4 | Will Wright | |
Jon Mellish | 22 | 5 | Max Ehmer | |
Corey Whelan | 17 | 23 | Elkan Baggott | |
Paul Huntington | 6 | 2 | Cheye Alexander | |
Finley Back | 25 | 11 | Ben Reeves | |
Owen Moxon | 4 | 8 | Stuart OKeefe | |
Callum Guy | 8 | 3 | David Tutonda | |
Jordan Gibson | 7 | 21 | Hakeeb Adelakun | |
Omari Patrick | 10 | 9 | Mikael Mandron | |
Kristian Dennis | 14 | 22 | Jordan Green | |
Đội hình dự bị |
||||
Duncan Idehen | 33 | 7 | Alex MacDonald | |
Michael Kelly | 30 | 31 | Freddie Carter | |
Jack Stretton | 32 | 17 | Ryan Law | |
Jayden John-Lloyd Harris | 29 | 25 | Jake Turner | |
Sonny Hilton | 12 | 10 | Oliver Lee | |
Morgan Feeney | 5 | 19 | Lewis Walker | |
Jamie Devitt | 28 | 24 | Scott Kashket |
Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08
Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Gillingham, 21h00 27/08, Brunton Park, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.85 | 0:1/4 | 1.05 | 0.97 | 2 1/4 | 0.91 | 2.03 | 3.10 | 3.45 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.28 | 0:1/4 | 0.66 | 0.78 | 3/4 | 1.11 |
Thành tích đối đầu Carlisle United vs Gillingham 21h00 27/08
Kết quả đối đầu Carlisle United vs Gillingham, 21h00 27/08, Brunton Park, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Carlisle United , phong độ gần đây của Gillingham chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Carlisle United
Phong độ gần nhất Gillingham
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.94
3 1/2
0.98
|
3.10
4.05
2.08
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.86
+1/4
1.08
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.68
3.90
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.05
-0
0.85
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.83
2.91
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.88
|
2.11
3.15
3.90
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.07
2 1/2
0.85
|
5.00
3.70
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
3.75
3.50
1.90
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.84
+1 1/2
1.06
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.50
4.95
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.60
3.85
1.94
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.80
4.10
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.82
3
1.08
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.96
3.75
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.80
3 1/4
1.11
|
2.13
4.00
3.00
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.09
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.91
3
0.99
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.07
-1
0.82
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.58
3.90
5.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.03
-0
0.89
|
0.96
4 1/2
0.94
|
1.01
13.00
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
1.06
+1/2
0.86
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.27
5.40
9.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.09
4 1/2
0.81
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.60
3.00
2.14
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
1.04
+1 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.09
|
8.60
5.50
1.29
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.16
-1 1/4
0.78
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.49
4.30
5.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
3
1.02
|
1.98
3.85
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.86
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.44
3.30
2.71
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.06
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.67
3.45
2.41
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.92
3
0.94
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.96
3 1/2
0.90
|
2.03
3.65
3.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.29
5.10
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.60
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.88
2
1.00
|
2.80
2.99
2.58
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.89
3 1/4
0.98
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
1.06
3 1/4
0.81
|
1.28
5.50
8.50
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.65
3.95
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.08
2 1/4
0.79
|
1.94
3.15
3.75
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
1.08
-0
0.84
|
6.25
1 1/2
0.09
|
1.05
7.90
267.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.07
-0
0.85
|
4.54
1 1/2
0.14
|
1.06
7.40
206.00
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.78
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.88
3.60
2.36
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.93
3
0.94
|
3.35
3.70
1.98
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.91
|
0.99
3
0.88
|
1.79
3.90
3.75
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.23
-3/4
0.57
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.99
3.60
2.92
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
4.75
1.83
3.00
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.87
2
0.95
|
1.89
2.99
3.90
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.64
-1
1.13
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.87
3/4
0.92
|
6.00
2.00
2.40
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
1 1/4
0.82
|
2.75
2.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Holy Ghost SC
Township Rollers
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.97
3 1/4
0.82
|
34.00
23.00
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.29
-0
2.22
|
2.08
5 1/2
0.34
|
32.00
3.90
1.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.25
2.92
3.05
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.96
+1 3/4
0.78
|
0.80
3 1/2
0.94
|
7.60
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
5.10
3.15
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
2.08
-0
0.24
|
3.33
2 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
1
1.00
|
2.30
2.30
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.00
-0
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.60
3.60
2.37
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.96
-0
0.88
|
2.70
2 1/2
0.25
|
6.50
1.24
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.57
3.10
6.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.82
2
1.00
|
3.20
3.10
2.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.10
8.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.20
6.00
11.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.60
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.09
|
1.95
3.20
3.65
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.87
2
1.01
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
0.72
-0
1.08
|
4.16
2 1/2
0.12
|
8.30
1.11
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.38
-0
0.52
|
3.70
1 1/2
0.14
|
150.00
6.70
1.04
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GrIFK Reservi
LJS
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.11
6.50
21.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.98
6 1/4
0.84
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.28
-0
0.62
|
1.03
3/4
0.79
|
4.20
1.84
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.83
3
1.01
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.74
-0
1.13
|
0.93
2 3/4
0.91
|
2.24
3.45
2.76
|
2 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.08
3
0.74
|
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.11
-0
0.74
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.98
2.67
2.44
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.00
1 3/4
0.82
|
3.80
2.67
2.08
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.96
2
0.80
|
4.80
3.10
1.70
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.70
3 1/2
1.04
|
1.37
4.95
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.77
1/2
1.02
|
2.25
1.83
8.00
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.00
3.45
1.72
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.16
7.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.90
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.87
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
1.00
-0
0.80
|
7.69
4 1/2
0.02
|
13.00
1.04
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.50
3.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.81
-1
1.03
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.46
4.45
4.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.07
4 1/2
0.81
|
1.03
8.80
53.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.60
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.79
-1/2
1.07
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.79
3.70
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.25
-0
2.43
|
3.70
2 1/2
0.16
|
5.30
1.15
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.06
2
0.76
|
1.40
3.35
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.89
2
0.87
|
1.62
3.10
5.75
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.80
3.10
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.87
2
0.89
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.83
+1/4
0.98
|
1.03
2
0.78
|
3.20
2.80
2.25
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.27
-0
2.55
|
4.90
1/2
0.13
|
7.00
1.11
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.75
3.00
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.87
-0
0.92
|
0.77
4 1/2
1.02
|
1.44
4.00
7.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
1.69
-0
0.39
|
3.84
6 1/2
0.13
|
67.00
7.40
1.03
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
2.22
-0
0.29
|
3.70
3 1/2
0.15
|
200.00
7.10
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.35
-0
2.10
|
4.90
1 1/2
0.13
|
1.07
9.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.89
-0
0.91
|
1.35
7 1/2
0.54
|
1.15
4.40
36.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.75
1 1/2
0.42
|
67.00
13.00
1.03
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.90
3.60
2.89
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Kumberg
SV Baumit Peggau
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
1.12
7.50
11.00
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.60
-0
1.31
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.25
1.65
4.80
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.87
-0
0.92
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
34.00
19.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.26
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
1.03
1 3/4
0.85
|
3.05
2.41
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.07
2 1/2
0.81
|
1.21
4.85
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
1.00
-0
0.88
|
1.08
2
0.78
|
13.00
3.70
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.86
-0
1.04
|
0.91
3/4
0.97
|
3.30
1.91
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.76
+1/4
1.13
|
1.02
2 1/4
0.84
|
1.52
3.25
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.98
2
0.90
|
19.00
4.70
1.20
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.93
2
0.85
|
2.23
2.94
3.05
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.74
2
1.04
|
3.35
3.10
2.03
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.70
3 3/4
1.06
|
3.25
3.95
1.78
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.99
-0
0.91
|
4.76
1 1/2
0.13
|
1.06
6.60
235.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-0
0.96
|
2.70
3 1/2
0.27
|
1.08
6.00
101.00
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.13
+1/4
0.68
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.65
3.20
1.85
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.65
3.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
4.00
-0
0.09
|
3.12
2 1/2
0.20
|
25.00
1.19
4.20
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.99
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.27
3.75
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.31
2.37
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
0.97
+1
0.82
|
0.92
4 3/4
0.87
|
24.00
7.10
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
29.00
13.00
1.04
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.78
+1/2
1.11
|
1.02
1 3/4
0.84
|
3.80
2.76
2.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.00
|