© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05
Futsal Spain Division De Honor
Tường thuật trực tiếp Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05
Trận đấu Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal, 02h15 07/05, , Futsal Spain Division De Honor được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal, 02h15 07/05, , Futsal Spain Division De Honor sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05
Đội hình ra sân cặp đấu Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal, 02h15 07/05, , Futsal Spain Division De Honor sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05
Tỷ lệ kèo Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal, 02h15 07/05, , Futsal Spain Division De Honor theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal 02h15 07/05
Kết quả đối đầu Catgas Energia Futsal vs Inter Movistar Futsal, 02h15 07/05, , Futsal Spain Division De Honor gần đây nhất. Phong độ gần đây của Catgas Energia Futsal , phong độ gần đây của Inter Movistar Futsal chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Catgas Energia Futsal
Phong độ gần nhất Inter Movistar Futsal
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
EiPozo Murcia Turistica Futsal
|
28 | 35 | 55 |
2 |
F.C.Barcelona Futsal
|
26 | 18 | 54 |
3 |
Jaen Paraiso Interior Futsal
|
28 | 23 | 51 |
4 |
Peinsa F.S. Cartagena Futsal
|
27 | 16 | 48 |
5 |
Inter Movistar Futsal
|
27 | 31 | 47 |
6 |
Manzanares FS Futsal
|
28 | 6 | 45 |
7 |
Vaidepenas Futsal
|
28 | 10 | 42 |
8 |
Catgas Energia Futsal
|
28 | 2 | 41 |
9 |
Palma Futsal
|
25 | 6 | 38 |
10 |
Cordoba Futsal
|
27 | -11 | 34 |
11 |
Peniscola Futsal
|
27 | 5 | 32 |
12 |
Xota Navarra Futsal
|
28 | -19 | 31 |
13 |
Noia Portus Apostoli Futsal
|
28 | -14 | 27 |
14 |
Rios Renovables Ribera Navarra Futsal
|
28 | -17 | 24 |
15 |
Real Betis Futsal
|
27 | -46 | 24 |
16 |
UD Alzira Futsal
|
28 | -45 | 20 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.35
4.05
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.35
3.35
2.20
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.61
3.25
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.35
3.00
2.93
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1 1/2
0.92
|
0.88
3
1.02
|
1.32
5.10
8.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.72
3.55
4.60
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.86
+3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.94
-0
0.98
|
1.02
1 1/2
0.88
|
1.22
4.45
26.00
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.97
-0
0.87
|
1.05
4 1/2
0.77
|
1.01
7.90
210.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.70
3.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.81
+1
0.91
|
0.82
2
0.90
|
6.40
3.50
1.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
1.08
-1/4
0.68
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.28
3.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.97
+3/4
0.83
|
0.92
1 3/4
0.88
|
5.80
2.93
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.86
1 1/4
0.94
|
2.11
2.40
4.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.78
2 1/4
1.02
|
1.06
6.10
57.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.84
4 3/4
0.96
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
1.41
3.55
7.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.12
-1/4
0.69
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.29
3.90
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.86
4 3/4
0.96
|
1.91
2.07
8.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.33
2.75
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.84
3
0.98
|
1.16
5.90
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.75
-1 3/4
1.09
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.16
6.20
11.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.94
3
0.88
|
10.00
5.40
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.25
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.98
1 1/2
0.82
|
3.50
2.50
2.31
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.75
-2 1/2
1.09
|
0.62
3 1/2
1.25
|
1.07
8.70
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.26
-1/4
0.59
|
1.61
1/2
0.42
|
3.45
1.32
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.82
3/4
0.97
|
2.40
2.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
1
1.02
|
2.23
2.20
4.60
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.47
4.40
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.43
4.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.02
4
0.77
|
2.10
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.78
+3/4
1.06
|
0.90
2
0.92
|
4.15
3.10
1.79
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.05
3.25
3.05
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.67
3.80
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.73
+1 1/4
0.97
|
0.93
4 1/4
0.77
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.32
4.20
7.90
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+2 3/4
0.80
|
0.79
3 1/2
0.97
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.93
2 1/4
0.88
|
7.50
3.80
1.40
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.77
2
1.05
|
3.85
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.92
4
0.87
|
4.00
5.50
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
1.42
-0
0.52
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.02
17.00
34.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.81
1 3/4
1.07
|
3.10
2.85
2.35
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.45
4.55
5.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.28
4.70
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.50
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mechanik Brzezina
Mazovia Minsk Mazowiecki
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
5.25
1.33
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.77
-1/4
0.95
|
0.83
4
0.89
|
1.87
4.05
2.72
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.01
+1
0.89
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.20
3.85
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.45
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.66
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.20
1.72
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.87
3 3/4
0.93
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.15
5.50
14.00
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.38
3.35
2.48
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.17
3.20
3.30
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.11
-0
0.82
|
0.94
2
0.96
|
2.91
2.96
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.97
+3 1/2
0.82
|
0.97
5
0.82
|
17.00
11.00
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.11
7.00
15.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.16
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.05
2.62
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.00
1 1/4
0.82
|
5.20
2.39
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/2
0.83
|
11.00
4.15
1.26
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.04
2
0.78
|
1.80
3.10
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.00
-0
0.80
|
0.92
3 1/4
0.87
|
6.00
4.33
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.10
1.72
5.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.01
1 3/4
0.85
|
2.33
2.61
3.25
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
5 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.76
6 1/2
1.04
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
1 1/2
0.82
|
5.00
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.40
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.97
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.57
4.00
5.00
|