Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 14/05/2024 00:42

Kết quả Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10

La Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10

Trận đấu Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 17/10, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celta Vigo vs Sevilla mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 17/10, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Celta Vigo vs Sevilla

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Brais Mendez       2'    
      11'        Ivan Rakitic
      38'        Jesus Navas Gonzalez
      53'        Thomas Delaney↑Oliver Torres↓
      53'        Jesus Fernandez Saez Suso↑Ivan Rakitic↓
      54' 0-1      Rafael Mir Vicente
      62'        Joan Joan Moreno
      66'        Erik Lamela↑Rafael Mir Vicente↓
      73'        Oscar Rodriguez Arnaiz↑Joan Joan Moreno↓
   Franco Cervi↑Manuel Agudo Duran, Nolito↓       73'    
      73'        Marcos Acuna↑Lucas Ocampos↓
   Thiago Galhardo do Nascimento Rocha↑Francisco Beltran↓       81'    
   Iago Aspas Juncal       88'    

Tường thuật trận đấu

81”   PHẠM LỖI! Marcos Acuña (Sevilla) phạm lỗi.
77”   ĐÁ PHẠT. Santi Mina (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   PHẠM LỖI! Fernando (Sevilla) phạm lỗi.
75”   ĐÁ PHẠT. Suso bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
75”   PHẠM LỖI! Javi Galán (Celta Vigo) phạm lỗi.
73”   THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Franc thay đổi nhân sự khi rút Nolito ra nghỉ và Cervi là người thay thế.
73”   THAY NGƯỜI. Sevilla. Ósca thay đổi nhân sự khi rút Joan Jordán because of an injury ra nghỉ và Rodríguez là người thay thế.
73”   THAY NGƯỜI. Sevilla. Marco thay đổi nhân sự khi rút Lucas Ocampos ra nghỉ và Acuña là người thay thế.
72”   Attempt missed. Joseph Aidoo (Celta Vigo) header from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Hugo Mallo.
71”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Karim Rekik là người đá phạt.
71”   Attempt blocked. Jeison Murillo (Celta Vigo) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Iago Aspas with a cross.
70”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando là người đá phạt.
70”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jesús Navas là người đá phạt.
66”   THAY NGƯỜI. Sevilla. Eri thay đổi nhân sự khi rút Rafa Mir ra nghỉ và Lamela là người thay thế.
63”   Attempt blocked. Santi Mina (Celta Vigo) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Iago Aspas with a cross.
62”   THẺ PHẠT. Joan Jordán bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
62”   PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi.
62”   ĐÁ PHẠT. Denis Suárez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   Attempt missed. Nolito (Celta Vigo) header from the left side of the box misses to the right. Assisted by Javi Galán with a cross.
61”   ĐÁ PHẠT. Joseph Aidoo (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Lucas Ocampos (Sevilla) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Nemanja Gudelj bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Denis Suárez (Celta Vigo) phạm lỗi.
57”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joan Jordán là người đá phạt.
57”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Brais Méndez (Celta Vigo) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
57”   CẢN PHÁ! Denis Suárez (Celta Vigo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
54” VÀOOOO!! (Sevilla) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celta Vigo 0, Sevilla 1. Rafa Mi.to the bottom left corner.
54”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Suso (Sevilla) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
53”   ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
53”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
53”   THAY NGƯỜI. Sevilla. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Óliver Torres ra nghỉ và Delaney là người thay thế.
53”   THAY NGƯỜI. Sevilla thay đổi nhân sự khi rút Ivan Rakitic ra nghỉ và Suso là người thay thế.
52”   CHẠM TAY! Nolito (Celta Vigo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
51”   PHẠM LỖI! Ludwig Augustinsson (Sevilla) phạm lỗi.
51”   ĐÁ PHẠT. Brais Méndez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
50”   Santi Mina (Celta Vigo) hits the left post with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Iago Aspas following a fast break.
49”   Attempt blocked. Nolito (Celta Vigo) right footed shot from the centre of the box is blocked.
49”   Attempt blocked. Brais Méndez (Celta Vigo) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Iago Aspas.
46”   VIỆT VỊ. Hugo Mallo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aspas (Celta Vigo. Iag).
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celta Vigo 0, Sevilla 0
45”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celta Vigo 0, Sevilla 0
44”   ĐÁ PHẠT. Óliver Torres bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
44”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Rafa Mir bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
41”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
40”   Attempt missed. Rafa Mir (Sevilla) header from the centre of the box is too high. Assisted by Joan Jordán with a cross following a corner.
39”   PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Mallo là người đá phạt.
39”   PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Javi Galán là người đá phạt.
38”   Jesús Navas (Sevilla) is shown the yellow card.
38”   ĐÁ PHẠT. Nolito (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
38”   PHẠM LỖI! Jesús Navas (Sevilla) phạm lỗi.
37”   Attempt missed. Santi Mina (Celta Vigo) right footed shot from more than 35 yards misses to the right. Assisted by Iago Aspas following a fast break.
35”   VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Torres (Sevilla. Ólive).
35”   Attempt blocked. Lucas Ocampos (Sevilla) left footed shot from the centre of the box is blocked.
35”   Attempt blocked. Rafa Mir (Sevilla) right footed shot from the centre of the box is blocked.
34”   ĐÁ PHẠT. Jesús Navas bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
34”   PHẠM LỖI! Javi Galán (Celta Vigo) phạm lỗi.
30”   VIỆT VỊ. Nolito rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dituro (Celta Vigo. Matía).
29”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joan Jordán là người đá phạt.
24”   Attempt saved. Denis Suárez (Celta Vigo) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner.
22”   Attempt missed. Karim Rekik (Sevilla) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Joan Jordán with a cross following a corner.
22”   PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeison Murillo là người đá phạt.
18”   ĐÁ PHẠT. Karim Rekik bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
18”   PHẠM LỖI! Brais Méndez (Celta Vigo) phạm lỗi.
14”   CHẠM TAY! Óliver Torres (Sevilla) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
11”   THẺ PHẠT. Ivan Rakitic bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
11”   ĐÁ PHẠT. Iago Aspas (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
11”   PHẠM LỖI! Ivan Rakitic (Sevilla) phạm lỗi.
11”   VIỆT VỊ. Nolito rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mina (Celta Vigo. Sant).
10”   Attempt saved. Ivan Rakitic (Sevilla) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Rafa Mir.
9”   VIỆT VỊ. Nolito rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Galán (Celta Vigo. Jav).
4”   ĐÁ PHẠT. Nemanja Gudelj bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
4”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
3”   ĐÁ PHẠT. Joan Jordán bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
3”   PHẠM LỖI! Denis Suárez (Celta Vigo) phạm lỗi.
2”   THẺ PHẠT. Brais Méndez (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
2”   PHẠM LỖI! Brais Méndez (Celta Vigo) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Ludwig Augustinsson bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Celta Vigo vs Sevilla

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10

Đội hình ra sân cặp đấu Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 17/10, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Celta Vigo vs Sevilla

Celta Vigo   Sevilla
Matias Ezequiel Dituro 1   13 Yassine Bounou
Javier Galan 17   16 Jesus Navas Gonzalez
Jeison Fabian Murillo Ceron 24   25 Fernando Francisco Reges
Joseph Aidoo 15   4 Karim Rekik
Hugo Mallo Novegil 2   3 Ludwig Augustinsson
Francisco Beltran 8   8 Joan Joan Moreno
Manuel Agudo Duran, Nolito 9   6 Nemanja Gudelj
Denis Suarez Fernandez 6   10 Ivan Rakitic
Brais Mendez 23   5 Lucas Ocampos
Santiago Mina Lorenzo 22   12 Rafael Mir Vicente
Iago Aspas Juncal 10   21 Oliver Torres

Đội hình dự bị

Ruben Sergio Veiga 13   2 Gonzalo Montiel
Augusto Solari 21   22 Oussama Idrissi
Okay Yokuslu 5   17 Erik Lamela
Nestor Alejandro Araujo Razo 4   33 Alfonso Pastor Vacas
Miguel Baeza Perez 16   7 Jesus Fernandez Saez Suso
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 7   30 Jose Angel Carmona
Kevin Vazquez Comesana 20   1 Marko Dmitrovic
Franco Cervi 11   14 Oscar Rodriguez Arnaiz
Jose Manuel Fontan Mondragon 19   18 Thomas Delaney
      11 Munir El Haddadi
      19 Marcos Acuna

Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10

Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 17/10, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.53 0:0 1.65 5.60 1 1/2 0.12 501.00 19.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.93 0:0 0.93 0.73 3/4 1.15

Thành tích đối đầu Celta Vigo vs Sevilla 21h15 17/10

Kết quả đối đầu Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 17/10, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celta Vigo , phong độ gần đây của Sevilla chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Real Madrid Real Madrid
35 56 90
2
Girona Girona
35 31 75
3
FC Barcelona FC Barcelona
34 27 73
4
Atletico Madrid Atletico Madrid
35 25 70
5
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
35 22 62
6
Real Betis Real Betis
35 5 55
7
Real Sociedad Real Sociedad
34 13 54
8
Villarreal Villarreal
35 -1 48
9
Valencia Valencia
35 -2 48
10
Getafe Getafe
35 -7 43
11
Alaves Alaves
35 -6 42
12
Sevilla Sevilla
35 -2 41
13
Osasuna Osasuna
35 -14 40
14
Las Palmas Las Palmas
35 -14 37
15
Mallorca Mallorca
35 -12 35
16
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
35 -16 35
17
Celta Vigo Celta Vigo
35 -13 34
18
Cadiz Cadiz
35 -25 29
19
Granada CF Granada CF
35 -32 21
20
Almeria Almeria
35 -35 17
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Aston Villa Aston Villa
Liverpool Liverpool
0.94
+3/4
1.00
0.86
3 1/2
1.06
3.70
4.45
1.80
02:00
Barca Barca
Sociedad Sociedad
0.95
-3/4
0.99
0.92
2 3/4
1.00
1.72
4.00
4.60
0 - 0
Trực tiếp
Lecce Lecce
Udinese Udinese
0.80
-0
1.13
0.89
1 3/4
1.01
2.88
2.76
2.94
01:45
Fiorentina Fiorentina
Monza Monza
0.92
-1
1.02
0.83
2 3/4
1.09
1.54
4.40
5.80
00:10
IFK Goteborg IFK Goteborg
Malmo FF Malmo FF
1.02
+1/2
0.90
0.96
2 1/2
0.94
3.95
3.70
1.90
00:00
Radomiak Radom Radomiak Radom
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
0.85
-1/4
1.07
0.83
2 1/2
1.07
2.16
3.50
3.00
01:30
Club Brugge Club Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
0.97
-1/4
0.95
0.91
2 3/4
0.99
2.25
3.55
2.81
02:15
Uniao Leiria Uniao Leiria
Viseu Viseu
0.97
-1/4
0.93
0.84
2 1/4
1.04
2.21
3.10
3.05
01:00
NAC Breda NAC Breda
Roda JC Roda JC
1.03
-1/4
0.87
0.83
2 3/4
1.05
2.19
3.45
2.81
00:30
Farul Constanta Farul Constanta
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
1.07
-0
0.81
0.84
3
1.02
2.53
3.70
2.20
06:00
Sao Paulo Sao Paulo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.94
-3/4
0.98
0.96
2 1/4
0.94
1.74
3.50
4.60
06:00
Union La Calera Union La Calera
Universidad de Chile Universidad de Chile
0.80
+3/4
1.11
0.87
2 1/2
1.01
3.75
3.55
1.81
00:15
Botev Vratsa Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
1.08
-3/4
0.76
0.81
2 1/2
1.01
1.70
3.75
3.75
05:00
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1.14
-0
0.79
1.11
2 1/4
0.80
2.93
3.05
2.43
07:00
Union Santa Fe Union Santa Fe
Banfield Banfield
1.14
-1/4
0.79
0.87
1 3/4
1.03
2.51
2.74
3.15
4 - 1
Trực tiếp
Miedz Legnica Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
1.04
-1/4
0.86
0.86
6 1/2
1.02
1.01
10.00
100.00
00:00
Al-Wasl Al-Wasl
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
1.07
-3/4
0.81
0.96
3 1/4
0.90
1.74
3.80
3.55
0 - 0
Trực tiếp
BK Olympic BK Olympic
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
0.78
+1/4
1.06
0.99
2
0.83
2.90
2.91
2.32
00:00
Angelholms FF Angelholms FF
Falkenberg Falkenberg
0.95
+1 1/4
0.85
0.99
3
0.81
6.90
4.35
1.35
00:15
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF Tvaakers IF
0.93
-1/4
0.87
0.87
2 3/4
0.93
2.09
3.40
2.85
1 - 0
Trực tiếp
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
0.99
-1/4
0.85
0.84
2 1/2
0.98
1.30
4.05
9.70
1 - 1
Trực tiếp
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
0.84
-3/4
0.92
0.77
2 1/4
0.99
1.63
3.60
4.40
00:00
FK Dubocica FK Dubocica
FK Vrsac FK Vrsac
5.00
1.40
5.00
00:00
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Kolubara Kolubara
0.70
-0
1.10
0.93
1 3/4
0.88
2.70
2.30
3.25
0 - 0
Trực tiếp
BK Milan BK Milan
Wagadu FC Wagadu FC
1.02
-1/4
0.77
0.95
1 3/4
0.85
2.37
2.87
3.20
0 - 1
Trực tiếp
Gambia Ports Authority Gambia Ports Authority
Serrekunda Utd Serrekunda Utd
0.85
+1/4
0.95
0.80
2 1/2
1.00
3.00
3.40
2.20
0 - 0
Trực tiếp
Immigration FC Immigration FC
Unique Global FC Unique Global FC
1.02
-0
0.77
1.00
1 3/4
0.80
3.00
2.75
2.60
00:00
Erzincanspor Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
0.83
+1/4
1.05
0.86
2
1.00
2.75
3.05
2.33
00:00
Celspor Celspor
Hekimoglu Trabzon Hekimoglu Trabzon
0.85
+1/4
1.03
1.05
2 1/4
0.81
2.82
3.15
2.24
1 - 1
Trực tiếp
Habitpharm Javor Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
1.07
-1/4
0.77
1.04
3 1/4
0.78
2.68
2.21
3.40
0 - 0
Trực tiếp
Radnicki Nis Radnicki Nis
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
0.97
-1/2
0.87
0.89
1 1/4
0.93
1.97
2.45
4.90
01:00
FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
0.49
-1 1/4
1.53
0.59
2 1/2
1.29
1.21
5.60
9.10
02:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.83
-1 1/4
0.98
0.93
3
0.88
1.36
4.75
5.75
01:00
Vasas Vasas
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
0.77
-1 3/4
1.03
0.81
3
0.99
1.16
5.90
12.00
1 - 2
Trực tiếp
Young Redbull FC Young Redbull FC
Rospak FC Rospak FC
1.07
-0
0.72
8.00
3 1/2
0.07
81.00
17.00
1.02
0 - 0
Trực tiếp
Esteghlal Tehran Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan Foolad Khozestan
1.01
-3/4
0.83
1.13
1 1/4
0.70
1.70
2.46
8.00
0 - 3
Trực tiếp
Esteghlal Khozestan Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
1.03
+1/4
0.81
0.76
4
1.06
25.00
6.00
1.10
02:15
Grindavik (w) Grindavik (w)
HK Kopavogur  (w) HK Kopavogur (w)
0.84
+1/2
0.92
0.93
3 1/4
0.83
3.10
3.60
1.92
02:15
Grotta (w) Grotta (w)
Afturelding (w) Afturelding (w)
0.82
+1
0.94
0.93
3 3/4
0.83
4.25
4.05
1.56
03:30
Cucuta Deportivo (w) Cucuta Deportivo (w)
Junior (w) Junior (w)
0.95
-1 3/4
0.85
0.88
3 1/4
0.93
1.25
5.25
7.50
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Juarez FC (w) Juarez FC (w)
1.09
-1 3/4
0.75
1.06
3 1/4
0.76
1.29
4.95
7.20
10:00
Monterrey (w) Monterrey (w)
Unam Pumas (w) Unam Pumas (w)
0.86
-1 1/2
0.98
0.73
3 1/4
1.09
1.31
5.10
6.10
01:30
Sacachispas Sacachispas
Deportivo Laferrere Deportivo Laferrere
0.80
+1/4
0.94
1.23
2 1/4
0.55
3.15
2.81
2.21
00:00
Hobro Hobro
Vendsyssel Vendsyssel
1.05
-0
0.85
0.90
2 3/4
0.98
2.62
3.40
2.36
0 - 0
Trực tiếp
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
0.91
-1/4
0.93
0.84
1/2
0.98
2.38
1.73
8.20
01:00
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
Red Boys Differdange Red Boys Differdange
0.78
+1/4
1.03
0.80
2 1/2
1.00
2.70
3.40
2.25
07:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
0.80
-1
1.04
0.88
2 1/2
0.94
1.46
3.95
5.50
0 - 0
Trực tiếp
Hegelmann Litauen II Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
0.77
+1/2
1.02
0.85
2 1/2
0.95
3.10
3.75
2.00
1 - 0
Trực tiếp
KTP Kotka KTP Kotka
Jaro Jaro
1.08
-1/2
0.82
1.07
2
0.81
1.09
6.10
52.00
01:45
Longford Town Longford Town
Treaty United Treaty United
1.05
-0
0.83
0.91
2 1/2
0.95
2.62
3.25
2.33
1 - 0
Trực tiếp
Al Shorta Al Shorta
Baghdad Baghdad
2.10
-1/4
0.35
2.90
1 1/2
0.24
1.03
15.00
51.00
2 - 1
Trực tiếp
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
1.06
-1/4
0.78
0.92
4 1/2
0.90
1.31
3.95
9.40
1 - 1
Trực tiếp
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
Hajer Hajer
0.94
-1/2
0.90
0.82
4
1.00
1.94
3.15
3.50
00:50
Al Kholood Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
0.90
-1 1/4
0.94
0.85
2 3/4
0.97
1.36
4.40
6.60
00:30
NSI Runavik NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
0.68
-3/4
1.08
0.78
3
0.98
1.56
4.10
4.20
00:30
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
HB Torshavn HB Torshavn
1.04
+1 1/2
0.72
0.82
3
0.94
9.20
5.30
1.22
01:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
EB Streymur EB Streymur
0.89
-1 1/2
0.87
0.90
3 1/4
0.86
1.33
4.85
6.40
00:00
BK Hacken (W) BK Hacken (W)
FC Rosengard (w) FC Rosengard (w)
1.14
-0
0.71
0.86
3
0.96
2.70
3.60
2.13
00:00
IFK Norrkoping DFK (w) IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w) Orebro (w)
0.78
-1
1.06
0.84
2 1/2
0.98
1.45
4.05
5.50
00:00
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
Hammarby (w) Hammarby (w)
0.91
+3/4
0.93
0.94
2 1/2
0.88
4.20
3.50
1.66
00:00
Djurgardens (w) Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
1.11
-3/4
0.70
0.87
2 3/4
0.93
1.88
3.55
3.30
06:00
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Royal Pari FC Royal Pari FC
0.78
-1
1.06
0.83
2 1/2
0.99
1.46
4.25
5.20
02:30
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
Cienciano Cienciano
0.81
-1/2
1.03
0.73
2 1/4
1.09
1.81
3.25
3.85
05:30
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
Ipatinga Ipatinga
0.90
-0
0.90
1.00
2 1/4
0.80
2.50
3.25
2.50
00:00
Generation Foot Generation Foot
Pikine Pikine
0.77
-1/4
1.02
0.87
1 3/4
0.92
2.05
2.75
3.80
00:00
Mbour Mbour
ASC Jaraaf ASC Jaraaf
1.07
-0
0.72
1.02
1 3/4
0.77
3.00
2.62
2.50
0 - 1
Trực tiếp
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
KPV KPV
0.90
-0
0.94
0.91
2
0.91
11.00
3.60
1.33
0 - 1
Trực tiếp
OPS-jp OPS-jp
OTP OTP
0.75
-0
1.05
0.83
2
0.97
8.80
3.35
1.41
2 - 0
Trực tiếp
Atlantis II Atlantis II
Mypa Mypa
0.79
-1/2
1.01
0.77
4
1.03
1.04
7.40
54.00
1 - 0
Trực tiếp
JaPS B JaPS B
PPJ Akatemia PPJ Akatemia
0.85
+1/4
0.95
0.98
2 3/4
0.82
1.59
3.35
5.20
01:00
Molinos El Pirata Molinos El Pirata
Alianza Universidad Alianza Universidad
0.93
+1/2
0.88
0.85
2 1/2
0.95
3.60
3.50
1.83
03:15
CD Coopsol CD Coopsol
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
0.93
-1/2
0.88
0.98
2 1/2
0.83
1.85
3.50
3.30
05:00
Universidad de Concepcion Universidad de Concepcion
Deportes Temuco Deportes Temuco
0.97
-1/2
0.87
0.76
2 1/4
1.06
1.97
3.40
3.15
07:30
Deportes Santa Cruz Deportes Santa Cruz
Rangers Talca Rangers Talca
1.02
-1/4
0.82
0.97
2 1/2
0.85
2.19
3.20
2.80
2 - 0
Trực tiếp
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
Sandefjord B Sandefjord B
0.90
-1/2
0.90
0.85
4
0.95
1.04
7.10
47.00
1 - 2
Trực tiếp
Start Kristiansand B Start Kristiansand B
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
0.84
-1/4
0.96
0.88
5
0.92
3.95
3.55
1.70
00:00
Gamle Oslo Gamle Oslo
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
0.95
-1/2
0.85
0.77
3 3/4
1.03
1.95
3.85
2.88
00:00
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
Baerum SK Baerum SK
0.70
+1 1/4
1.11
0.92
3 3/4
0.88
4.45
4.15
1.52
00:15
KFUM 2 KFUM 2
Flint Flint
0.80
-1/2
1.00
1.08
3 1/2
0.72
1.80
3.60
3.50
0 - 2
Trực tiếp
AS Police (Niamey) AS Police (Niamey)
AS GNN AS GNN
1.05
+1/4
0.75
0.77
2 3/4
1.02
34.00
23.00
1.01
00:30
Eintracht Frankfurt (w) Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w) SC Freiburg (w)
0.99
-1 1/2
0.85
1.02
3 1/4
0.80
1.33
4.75
6.20
01:30
CA Atlas CA Atlas
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
1.05
-1/2
0.75
0.98
2 1/4
0.83
2.00
3.20
3.40
01:30
Centro Espanol Centro Espanol
Yupanqui Yupanqui
1.00
-1/4
0.80
0.78
2
1.03
2.25
3.00
2.90
01:30
Almagro Almagro
Estudiantes Rio Cuarto Estudiantes Rio Cuarto
1.09
-0
0.75
0.96
1 3/4
0.86
2.94
2.71
2.44
07:05
All Boys All Boys
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
0.77
-0
1.07
1.00
1 3/4
0.82
2.48
2.68
2.91
07:10
Defensores de Belgrano Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
0.86
+1/4
0.98
0.92
2
0.90
2.96
2.96
2.25
0 - 0
Trực tiếp
CO Korhogo CO Korhogo
Racing d'Abidjan Racing d'Abidjan
1.10
-0
0.70
0.80
3/4
1.00
3.75
2.00
3.10
01:00
AF Amadou Diallo Djekanou AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo SOL FC Abobo
1.05
-0
0.75
1.00
2
0.80
3.60
1.80
3.60
06:30
Guarani CA Guarani CA
General Caballero General Caballero
0.97
-3/4
0.87
0.99
2 3/4
0.83
1.74
3.70
3.65
0 - 4
Trực tiếp
Ilves II (w) Ilves II (w)
Helsinki B (w) Helsinki B (w)
0.77
+2
1.02
0.85
6 1/2
0.95
51.00
51.00
1.00
1 - 0
Trực tiếp
Juventus (w) Juventus (w)
Roma CF (w) Roma CF (w)
0.92
+1/4
0.92
0.79
2 3/4
1.03
1.65
3.30
4.75
0 - 0
Trực tiếp
Al-Jahra Al-Jahra
Al-Shabab(KUW) Al-Shabab(KUW)
0.92
-1/4
0.96
1.08
2 1/4
0.78
2.19
3.10
3.10
0 - 0
Trực tiếp
Khaitan Khaitan
Kazma Kazma
0.86
+1/4
1.02
0.82
1 3/4
1.04
3.15
2.84
2.31
01:00
Sunderland U21 Sunderland U21
West Ham U21 West Ham U21
0.98
+1/4
0.83
0.95
4
0.85
2.75
4.00
2.00
06:00
Aparecidense GO Aparecidense GO
Sao Bernardo Sao Bernardo
0.78
+1/4
1.02
1.08
2 1/4
0.72
2.96
3.05
2.23
01:00
UAI Urquiza (w) UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w) Gimnasia LP (w)
0.88
-1/4
0.93
0.80
2 1/4
1.00
2.05
3.60
2.80
02:00
GOSK Gabela GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
0.91
+1 1/4
0.93
1.06
2 3/4
0.76
6.40
4.25
1.38
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Al-Sadd Al-Sadd
0.93
+1
0.87
0.85
3 3/4
0.95
4.00
4.35
1.55
Back to top
Back to top