© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01
Trận đấu Celtic FC vs Dundee United, 22h00 29/01, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Dundee United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Dundee United, 22h00 29/01, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Dundee United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Josip Juranovic↑Liam Scales↓ | 46' | |||
Joao Pedro Neves Filipe↑James Forrest↓ | 46' | |||
50' | Ross Graham↑Scott McMann↓ | |||
62' | Marc McNulty↑Nicky Clark↓ | |||
Nir Bitton | 64' | |||
Ben Doak↑Anthony Ralston↓ | 68' | |||
Greg Taylor↑Reo Hatate↓ | 68' | |||
75' | Calum Butcher | |||
79' | Peter Pawlett↑Tony Watt↓ | |||
79' | Declan Glass↑Archie Meekison↓ | |||
Nir Bitton | 81' | |||
Jamie McCarthy↑Giorgos Giakoumakis↓ | 83' | |||
Liel Abada | 90' | |||
Liel Abada (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) | 1-0 | 90' | ||
90' | Declan Glass |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 1, Dundee United 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 1, Dundee United 0 | |
90+5” | Attempt missed. Ben Doak (Celtic) right footed shot from a difficult angle on the left. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ilmari Niskanen (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Liel Abada (Celtic) phạm lỗi. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Declan Glass (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. James McCarthy bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Declan Glass (Dundee United) phạm lỗi. | |
90+1” | Liel Abada (Celtic) is shown the yellow card for excessive celebration. | |
red'>90'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 1, Dundee United 0. Liel Abad | ||
89” | Attempt missed. Liel Abada (Celtic) header from very close range misses to the left. Assisted by Josip Juranovic with a cross. | |
88” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | Attempt blocked. Matt O'Riley (Celtic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Josip Juranovic. | |
85” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ben Doak. | |
85” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) left footed shot from the centre of the box. | |
83” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Giorgos Giakoumakis ra nghỉ và McCarthy là người thay thế. | |
82” | PHẠM LỖI! Peter Pawlett (Dundee United) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | CẢN PHÁ! Ian Harkes (Dundee United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | Second yellow card to Nir Bitton (Celtic) for a bad foul. | |
81” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Declan Glass (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Declan Glass (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Decla thay đổi nhân sự khi rút Archie Meekison ra nghỉ và Glass là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Pete thay đổi nhân sự khi rút Tony Watt ra nghỉ và Pawlett là người thay thế. | |
78” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ilmari Niskanen (Dundee United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matt O'Riley (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
75” | THẺ PHẠT. Calum Butcher (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Giorgos Giakoumakis bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Calum Butcher (Dundee United) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box. | |
70” | Attempt saved. Cameron Carter-Vickers (Celtic) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
69” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. Celtic. Be thay đổi nhân sự khi rút Anthony Ralston ra nghỉ và Doak là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Celtic. Gre thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
67” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
67” | Attempt blocked. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Reo Hatate. | |
66” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
66” | Attempt saved. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota. | |
64” | THẺ PHẠT. Nir Bitton bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Mar thay đổi nhân sự khi rút Nicky Clark ra nghỉ và McNulty là người thay thế. | |
60” | Attempt saved. Anthony Ralston (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Matt O'Riley. | |
60” | Attempt saved. Anthony Ralston (Celtic) left footed shot from outside the box is saved. | |
58” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
56” | VIỆT VỊ. Ilmari Niskanen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Meekison (Dundee United. Archi). | |
56” | ĐÁ PHẠT. Ian Harkes (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
48” | Attempt saved. Matt O'Riley (Celtic) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jota. | |
48” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Celtic thay đổi nhân sự khi rút James Forrest ra nghỉ và Jota là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Celtic. Josi thay đổi nhân sự khi rút Liam Scales ra nghỉ và Juranovic là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 0, Dundee United 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 0, Dundee United 0 | |
45” | Attempt missed. Anthony Ralston (Celtic) header from the centre of the box following a corner. | |
45” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
43” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Spörle là người đá phạt. | |
42” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Dylan Levitt with a cross following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
40” | Attempt missed. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Forrest with a cross. | |
37” | Attempt saved. Matt O'Riley (Celtic) right footed shot from outside the box is saved. | |
36” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Giakoumakis (Celtic. Giorgo). | |
35” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
33” | Attempt saved. Giorgos Giakoumakis (Celtic) left footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Liel Abada with a cross. | |
27” | Attempt saved. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Ilmari Niskanen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Watt (Dundee United. Ton). | |
24” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ilmari Niskanen là người đá phạt. | |
14” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Reo Hatate (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
14” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Scott McMann (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. James Forrest (Celtic) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matt O'Riley following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
6” | Attempt missed. Adrián Spörle (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
6” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) header from the centre of the box misses to the left. | |
6” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Dylan Levitt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Reo Hatate bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | PHẠM LỖI! Lewis Neilson (Dundee United) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Joe Hart bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Lewis Neilson (Dundee United) phạm lỗi. | |
2” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
2” | Attempt blocked. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Adrián Spörle with a cross. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ian Harkes (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Reo Hatate (Celtic) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Dundee United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Dundee United, 22h00 29/01, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Dundee United |
||||
Celtic FC | Dundee United | |||
Joe Hart | 15 | 1 | Benjamin Siegrist | |
Liam Scales | 5 | 20 | Lewis Neilson | |
Carl Starfelt | 4 | 18 | Calum Butcher | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 33 | Scott McMann | |
Anthony Ralston | 56 | 7 | Ilmari Niskanen | |
Reo Hatate | 41 | 17 | Archie Meekison | |
Nir Bitton | 6 | 19 | Dylan Levitt | |
Matthew O'Riley | 33 | 23 | Ian Harkes | |
James Forrest | 49 | 3 | Adrian Sporle | |
Giorgos Giakoumakis | 7 | 10 | Nicky Clark | |
Liel Abada | 11 | 32 | Tony Watt | |
Đội hình dự bị |
||||
Jamie McCarthy | 16 | 21 | Declan Glass | |
Ismaila Soro | 12 | 58 | Mathew Anim Cudjoe | |
Stephen Welsh | 57 | 13 | Saku Eriksson | |
Ben Doak | 84 | 26 | Chris Mochrie | |
Josip Juranovic | 88 | 29 | Ross Graham | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 22 | Kieran Ewan Freeman | |
Greg Taylor | 3 | 9 | Marc McNulty | |
Christopher Jullien | 2 | 27 | Louis Appere | |
Scott Bain | 29 | 8 | Peter Pawlett |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee United, 22h00 29/01, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 2.60 | 1 1/2 | 0.28 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1 | 0.78 | 1.10 | 1 1/2 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Dundee United 22h00 29/01
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Dundee United, 22h00 29/01, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Dundee United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Dundee United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.65
2.16
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.80
4.45
1.78
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.08
3
0.82
|
4.35
4.10
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.65
4.10
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.99
-1
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.38
2.42
4.05
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.50
2.72
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
1.00
-0
0.84
|
1.08
2
0.74
|
3.00
2.69
2.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.46
4.35
6.10
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.23
3.15
3.20
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.86
-1
1.02
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.51
4.25
5.70
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.83
-2 3/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.05
11.00
29.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.31
5.40
5.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.87
-0
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.41
3.50
2.65
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.95
3
0.95
|
2.38
3.70
2.57
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.76
3
1.16
|
1.30
5.20
8.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
4.00
4.10
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.50
3.30
2.03
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.20
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.86
3.35
4.10
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.30
3.10
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.00
3.65
3.25
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.45
2.13
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
1.72
4.05
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.45
3.25
2.10
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.80
2
1.11
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
3.35
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.02
3.90
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.92
-1
0.97
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.54
3.95
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.71
3.50
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.57
3.80
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.79
-1/2
1.14
|
0.94
2
0.96
|
1.79
3.30
4.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.83
2
1.07
|
2.44
3.05
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.56
4.05
5.20
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.12
3
0.77
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.79
-0
1.12
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.19
3.85
2.61
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.64
4.20
4.00
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.14
+1
0.77
|
0.91
3
0.97
|
5.40
4.50
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.46
4.45
5.10
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.86
-3/4
1.04
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.63
4.35
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.04
3.85
2.86
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.16
3.65
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.80
2.88
2.66
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
4.15
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.72
3.35
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.28
3.15
2.89
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.14
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.08
3.30
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.59
-2 1/4
1.33
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.70
3
1.13
|
9.30
5.60
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
2.05
3.50
2.88
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.99
3.65
2.92
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
1.00
|
4.15
3.05
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
3
0.98
|
6.10
3.80
1.44
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.75
3.75
3.55
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.19
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.01
3.50
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manly United
Sydney United
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.50
3.40
7.30
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.98
3
0.90
|
1.98
3.55
3.20
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.88
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.44
3.25
2.62
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
1.14
-0
0.77
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.74
3.45
2.25
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.73
4.35
3.40
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.88
4.15
3.05
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.70
4.30
3.45
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
4.90
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.55
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.01
3.35
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.07
4
0.75
|
1.27
4.80
8.00
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
2 - 8
Trực tiếp
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.40
+1/4
0.55
|
0.89
9 1/2
0.93
|
100.00
8.10
1.01
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.87
|
0.99
4 1/2
0.83
|
6.80
6.40
1.22
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
1.00
+1/2
0.85
|
0.78
3
1.10
|
3.30
4.00
1.80
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.90
4 3/4
0.92
|
8.70
6.30
1.18
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.60
3
1.35
|
3.45
4.15
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.64
4.15
3.75
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
1.05
-1/2
0.80
|
0.83
4
1.03
|
2.00
4.00
2.90
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
1.05
+1 3/4
0.80
|
1.00
4 1/4
0.85
|
7.50
5.75
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
1.00
+1
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.75
4.00
1.50
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.96
3.15
3.40
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.63
-0
1.26
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
3.05
3.05
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.76
-1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.68
|
1.91
3.30
3.35
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.03
3.15
3.20
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.67
3.55
2.25
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.79
2
1.05
|
5.30
3.55
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.71
-0
1.17
|
1.09
2 1/4
0.75
|
2.37
3.15
2.76
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.33
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.63
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
1.07
-0
0.77
|
0.85
3
0.97
|
1.56
3.50
5.10
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.61
-1
1.29
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.35
4.55
6.50
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.00
3.25
3.45
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.37
4.20
7.80
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
JS Saoura U21
|
1.88
-0
0.29
|
2.85
4 1/2
0.19
|
11.00
1.18
4.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
0.94
-0
0.86
|
1.11
1
0.70
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.13
-1 3/4
0.76
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.29
5.40
7.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.22
6.00
8.50
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.20
3.20
2.02
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.84
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.41
3.15
2.57
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.96
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.77
2.67
2.60
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.83
+1/2
0.97
|
1.01
2 1/2
0.79
|
3.30
3.25
1.97
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.11
3.15
3.05
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.94
+1
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.70
4.00
1.50
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.00
4.35
1.39
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.83
3
0.97
|
2.24
3.60
2.53
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
1.00
3
0.88
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.96
-0
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.55
3.40
2.53
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.49
3.35
2.64
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.34
-0
2.00
|
2.70
3 1/2
0.25
|
1.02
10.00
26.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.29
2 3/4
0.59
|
2.98
3.15
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.21
4.45
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.22
3.20
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
0.98
3 1/2
0.82
|
5.10
3.85
1.50
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.84
3.55
3.40
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AR Guelma (w)
ASE Bejaia (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.95
1 1/2
0.85
|
21.00
6.00
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.03
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.10
7.90
13.00
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.80
3.60
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.76
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.65
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.50
4.50
1.42
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.60
4.60
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.93
-4 1/4
0.88
|
0.90
5
0.90
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
3.80
6.00
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.10
3.50
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
5.00
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
4.75
1.29
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.72
3.60
4.33
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
5.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.97
+2 1/4
0.82
|
0.87
4 1/2
0.92
|
21.00
13.00
1.03
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.95
-1
0.89
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.03
11.50
17.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.21
-0
0.72
|
1.12
6 1/4
0.77
|
1.46
3.40
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.94
3 3/4
0.94
|
77.00
9.10
1.02
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
0.77
3
1.07
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.62
3.60
2.17
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.21
4.05
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.90
2.20
2.28
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.91
-3/4
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.64
3.60
3.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
0.95
|
9.40
5.20
1.22
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
2
1.03
|
2.69
2.71
2.64
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.39
3.10
2.63
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.93
|
12.00
7.00
1.12
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Victoria Mykolaivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
1.20
-0
0.67
|
0.82
1 3/4
1.00
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.79
-2 3/4
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|