© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01
England U21 Professional Development League 2
Tường thuật trực tiếp Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01
Trận đấu Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21, 20h00 09/01, , England U21 Professional Development League 2 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21, 20h00 09/01, , England U21 Professional Development League 2 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Gavin | 1-0 | 39' | ||
48' | 1-1 | Whittaker |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01
Đội hình ra sân cặp đấu Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21, 20h00 09/01, , England U21 Professional Development League 2 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01
Tỷ lệ kèo Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21, 20h00 09/01, , England U21 Professional Development League 2 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.12 | 3.57 | 2 1/2 | 0.16 | 7.20 | 1.15 | 8.90 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.82 | 0:0 | 1.02 | 5.26 | 1 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21 20h00 09/01
Kết quả đối đầu Charlton Athletic U21 vs Swansea City U21, 20h00 09/01, , England U21 Professional Development League 2 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Charlton Athletic U21 , phong độ gần đây của Swansea City U21 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Charlton Athletic U21
Phong độ gần nhất Swansea City U21
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Millwall U21
|
27 | 30 | 55 |
2 |
Birmingham U21
|
29 | 24 | 55 |
3 |
Sheffield Utd U21
|
26 | 43 | 54 |
4 |
Sheffield Wed U21
|
29 | 23 | 51 |
5 |
Swansea City U21
|
28 | 22 | 48 |
6 |
Queens Park R U21
|
27 | 23 | 46 |
7 |
Barnsley U21
|
27 | 15 | 45 |
8 |
Bournemouth AFC U21
|
27 | 4 | 45 |
9 |
Ipswich U21
|
27 | 1 | 43 |
10 |
Hull U21
|
27 | 1 | 42 |
11 |
Fleetwood Town U21
|
27 | 0 | 42 |
12 |
Burnley U21
|
27 | -1 | 41 |
13 |
Watford U21
|
27 | -20 | 36 |
14 |
Cardiff City U21
|
27 | -10 | 30 |
15 |
Bristol City U21
|
27 | -24 | 29 |
16 |
Charlton Athletic U21
|
25 | -1 | 27 |
17 |
Wigan U21
|
28 | -16 | 26 |
18 |
Colchester United U21
|
25 | -24 | 22 |
19 |
Coventry U21
|
26 | -25 | 22 |
20 |
Peterborough U21
|
27 | -27 | 22 |
21 |
Crewe U21
|
26 | -38 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.97
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.05
|
2.28
3.70
2.93
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedah
Pulau Pinang
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.30
4.75
11.00
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.02
3 1/4
0.88
|
4.05
4.10
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2
1.00
|
1.97
3.15
3.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.91
-0
0.97
|
1.03
5
0.83
|
1.04
8.10
70.00
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.80
3.25
2.30
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.20
-0
0.75
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.62
2 1/4
1.16
|
2.17
3.40
2.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kundemba FC
Kmka
|
0.82
+1
0.97
|
0.97
2 3/4
0.82
|
17.00
8.50
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Ngome FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.60
5.50
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.26
-1/2
0.63
|
0.97
2
0.85
|
2.26
2.94
2.96
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.48
4.00
5.20
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.01
-1
0.83
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.55
3.80
4.70
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.75
2
1.07
|
1.70
3.35
4.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.29
4 1/2
0.59
|
147.00
7.30
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.87
3 1/4
0.95
|
6.60
4.10
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.99
3 1/4
0.83
|
6.90
4.10
1.37
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.86
4
0.96
|
2.59
4.10
2.04
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.88
-1
0.98
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.52
4.65
4.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.45
+1/4
1.53
|
1.42
2 1/2
0.50
|
7.30
1.45
3.40
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Huddersfield Town (R)
|
0.74
-0
1.02
|
1.04
2 1/2
0.72
|
3.65
1.56
4.25
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.60
4.20
2.10
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.45
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Viking U19
Brann u19
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.90
5 3/4
0.92
|
1.24
5.00
8.80
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.63
3.55
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EG Future SC (nữ)
Ethad Besion (nữ)
|
0.90
-2
0.90
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.22
6.50
8.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.08
3
0.72
|
1.79
3.45
3.60
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.87
2
0.95
|
2.37
2.98
2.76
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.29
2.81
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Telecom Egypt
Ghomhoreyet Shebin
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.88
2.98
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nogoom El Mostakbal
Asyut Petroleum
|
0.76
+1/2
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
3.50
2.92
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dekernes
Abo Qair Semads
|
0.73
-1/2
1.12
|
1.00
2
0.82
|
1.73
3.20
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aswan
Makadi FC
|
0.70
-3/4
1.11
|
1.04
2 1/4
0.76
|
1.50
3.45
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
0.97
-0
0.82
|
0.70
1
1.10
|
3.10
2.30
3.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.25
5.10
8.10
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.05
-2 1/4
0.79
|
1.13
3 1/2
0.70
|
1.14
6.60
10.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.80
-0
1.04
|
0.76
2
1.06
|
2.37
3.05
2.70
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.87
3
0.89
|
9.00
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayon Sports FC
Gasogi Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.00
2.75
4.50
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.92
3
0.90
|
1.31
4.75
6.90
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KIA Football Academy
Be'sat Kermanshah FC
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
1 1/2
0.94
|
3.15
2.60
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Kavir Moghava
|
0.80
-0
1.00
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.50
3.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.82
-1 1/4
1.00
|
0.79
3
1.01
|
1.32
4.60
7.10
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.10
3.35
2.86
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal SYR
Al Shorta Aleppo
|
0.97
-3/4
0.82
|
1.02
3
0.77
|
3.20
3.40
2.05
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.64
3.60
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.80
2
1.06
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
1.03
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.39
4.00
7.80
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.05
3.55
1.96
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.30
3.20
2.17
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
2
1.00
|
2.01
3.10
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orbit College
Hungry Lions
|
1.04
-1/4
0.68
|
0.95
2 1/2
0.77
|
5.80
3.50
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.49
-0
1.63
|
1.92
2 1/2
0.40
|
4.25
1.36
7.70
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.01
+1 1/4
0.89
|
0.96
3 1/4
0.92
|
5.60
4.65
1.42
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.06
3 3/4
0.76
|
2.01
3.90
2.72
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.56
-0
1.38
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.11
6.50
29.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.92
1 1/2
0.84
|
1.81
2.71
4.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.04
2 1/4
0.72
|
1.13
4.45
23.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
4.33
7.00
|