© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09
Tường thuật trực tiếp Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09
Trận đấu Chelsea vs Aston Villa, 20h00 24/09, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chelsea vs Aston Villa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chelsea vs Aston Villa, 20h00 24/09, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chelsea vs Aston Villa
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
44' | Lucas Digne | |||
Nicolas Jackson | 50' | |||
Malo Gusto Card changed | 57' | |||
Malo Gusto | 58' | |||
Benjamin Chilwell↑Mykhailo Mudryk↓ | 61' | |||
Chimuanya Ugochukwu↑Nicolas Jackson↓ | 68' | |||
Cole Jermaine Palmer↑Enzo Fernandez↓ | 68' | |||
73' | 0-1 | Ollie Watkins | ||
75' | Leon Bailey↑Nicolo Zaniolo↓ | |||
75' | Jacob Ramsey↑John McGinn↓ | |||
Armando Broja↑Moises Caicedo↓ | 79' | |||
81' | Youri Tielemans↑Moussa Diaby↓ | |||
90' | Damian Martinez | |||
90' | Douglas Luiz Soares de Paulo | |||
90' | Jhon Durán↑Ollie Watkins↓ | |||
90' | Leander Dendoncker↑Boubacar Kamara↓ | |||
Benjamin Chilwell | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09
Đội hình ra sân cặp đấu Chelsea vs Aston Villa, 20h00 24/09, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chelsea vs Aston Villa |
||||
Chelsea | Aston Villa | |||
Robert Sanchez | 1 | 1 | Damian Martinez | |
Levi Samuels Colwill | 26 | 2 | Matthew Cash | |
Thiago Emiliano da Silva | 6 | 4 | Ezri Konsa Ngoyo | |
Axel Disasi | 2 | 14 | Pau Torres | |
Malo Gusto | 27 | 12 | Lucas Digne | |
Conor Gallagher | 23 | 44 | Boubacar Kamara | |
Moises Caicedo | 25 | 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | |
Mykhailo Mudryk | 10 | 7 | John McGinn | |
Enzo Fernandez | 8 | 19 | Moussa Diaby | |
Raheem Sterling | 7 | 22 | Nicolo Zaniolo | |
Nicolas Jackson | 15 | 11 | Ollie Watkins | |
Đội hình dự bị |
||||
Armando Broja | 19 | 32 | Leander Dendoncker | |
Lucas Bergstrom | 47 | 8 | Youri Tielemans | |
Chimuanya Ugochukwu | 16 | 24 | Jhon Durán | |
Ian Maatsen | 29 | 17 | Clement Lenglet | |
Djordje Petrovic | 28 | 31 | Leon Bailey | |
Marc Cucurella | 3 | 25 | Robin Olsen | |
Benjamin Chilwell | 21 | 16 | Calum Chambers | |
Cole Jermaine Palmer | 20 | 41 | Jacob Ramsey | |
Deivid Washington | 36 | 71 | Omari Kellyman |
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Aston Villa, 20h00 24/09, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.31 | 0:0 | 0.66 | 6.25 | 1 1/2 | 0.06 | 300.00 | 10.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.58 | 0:0 | 1.51 | 14.28 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Chelsea vs Aston Villa 20h00 24/09
Kết quả đối đầu Chelsea vs Aston Villa, 20h00 24/09, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chelsea , phong độ gần đây của Aston Villa chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chelsea
Phong độ gần nhất Aston Villa
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.80
3.70
4.45
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.07
3
0.83
|
1.48
4.55
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.25
2.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.05
3.70
2.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.02
6.50
80.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.20
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.42
4.20
5.80
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.28
3.10
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
1.44
-1/4
0.39
|
1.51
4 1/2
0.36
|
1.00
34.00
67.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.43
+1/4
1.69
|
2.00
4 1/2
0.36
|
150.00
8.10
1.01
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.20
-0
0.67
|
2.85
3 1/2
0.23
|
1.06
6.60
42.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.59
-0
1.33
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.70
1.31
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.85
-0
0.99
|
2.22
3 1/2
0.31
|
68.00
4.90
1.11
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.04
6 3/4
0.78
|
1.69
3.40
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.80
+1
1.04
|
1.02
4
0.80
|
6.80
3.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.79
|
3.05
3.20
2.09
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.86
+1/2
0.94
|
1.09
3
0.71
|
3.25
3.40
1.94
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.06
-1/2
0.74
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.06
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.94
1
0.82
|
4.15
2.01
2.44
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
1.25
-0
0.56
|
1.66
3 1/2
0.36
|
1.01
23.00
41.00
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.99
3.15
2.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.94
-1
0.82
|
0.77
2
0.99
|
1.49
3.20
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.92
1 1/4
0.88
|
3.50
2.29
2.52
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.02
-1
0.82
|
1.00
5 1/2
0.82
|
2.60
3.25
2.34
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.96
-1/2
0.92
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.96
3.75
2.92
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.74
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
2.28
3.30
2.65
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.00
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.50
4.35
1.51
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.63
-0
0.45
|
2.08
5 1/2
0.34
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.65
2.92
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.76
3.00
4.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2
0.82
|
2.65
2.83
2.57
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.08
7.10
19.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.13
3.15
3.00
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.08
3 1/4
0.74
|
5.70
4.25
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
1.02
3
0.80
|
6.20
4.05
1.41
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.45
2.67
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
2
1.02
|
1.97
3.15
3.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.77
-3/4
0.99
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.62
3.85
4.15
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.30
4.50
1.32
|
19:45
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
7.00
3.75
1.40
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.93
-2 3/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.11
9.00
17.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
3.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.97
-1
0.82
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.06
10.00
23.00
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.49
3.45
2.56
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.10
4.95
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.31
-0
0.60
|
3.70
1/2
0.15
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.78
-2 1/4
0.98
|
0.67
3 1/4
1.09
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.70
3.35
2.21
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
6.00
4.60
1.36
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.30
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.55
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1/2
1.00
|
4.00
1.80
4.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.01
26.00
81.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-0
0.86
|
0.92
2
0.94
|
2.74
2.96
2.52
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
1.02
-2 1/4
0.77
|
1.00
7
0.80
|
1.00
51.00
51.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.37
-0
2.00
|
2.10
4 1/2
0.35
|
1.18
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
0.82
-3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.15
5.30
16.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.42
4.35
5.40
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.68
4
1.08
|
4.95
4.75
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.79
3 1/2
0.97
|
2.49
3.60
2.19
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.31
4.80
6.90
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.96
3.60
2.91
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.70
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.25
3.70
2.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-1
1.25
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.36
4.40
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.75
3.75
1.56
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.10
3.50
1.95
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.80
2
1.00
|
2.40
2.90
2.80
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.92
2
0.94
|
1.66
3.35
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.14
-1/4
0.75
|
1.08
2
0.78
|
2.52
2.44
3.20
|
9 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.63
-1/2
1.20
|
0.95
10 3/4
0.85
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 1/2
0.97
|
1.22
5.70
8.10
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.33
4.60
6.70
|