© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10
Tường thuật trực tiếp Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10
Trận đấu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 23/10, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 23/10, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Hu Ruibao (Assist:Tang Miao) | 1-0 | 2' | ||
17' | Guoliang Chen | |||
Richard Windbichler (Assist:Andrigo Oliveira de Araujo) | 2-0 | 19' | ||
Xin Tang↑Tang Miao↓ | 46' | |||
Tang Chuang↑Ai Kesen↓ | 55' | |||
Manuel Emilio Palacios Murillo↑Richard Windbichler↓ | 55' | |||
61' | William Rupert James Donkin↑Liu Yue↓ | |||
61' | Li Ning↑Zheng Dalun↓ | |||
62' | Hujahmat Shahsat↑Huang Ruifeng↓ | |||
67' | Xu Yue | |||
Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Felipe Silva) | 3-0 | 74' | ||
Xin Tang | 77' | |||
80' | Liao Lei↑Xin Zhou↓ | |||
80' | Chen Xiangyu↑Du Yuezheng↓ | |||
Liu Bin↑Felipe Silva↓ | 82' | |||
Mutellip Iminqari↑Tim Chow↓ | 82' | |||
Manuel Emilio Palacios Murillo | 4-0 | 88' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10
Đội hình ra sân cặp đấu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 23/10, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC |
||||
Chengdu Better City FC | Shenzhen FC | |||
Jian Tao | 16 | 1 | Wei Minzhe | |
Hu Ruibao | 5 | 13 | Haofeng Xu | |
Richard Windbichler | 40 | 28 | Xin Zhou | |
Yiming Yang | 23 | 5 | Tian Ziyi | |
Kim Min-Woo | 11 | 36 | Guoliang Chen | |
Feng Zhuo Yi | 6 | 30 | Huang Ruifeng | |
Tim Chow | 8 | 16 | Zheng Dalun | |
Tang Miao | 20 | 37 | Hu Jiajin | |
Ai Kesen | 9 | 19 | Xu Yue | |
Felipe Silva | 21 | 20 | Liu Yue | |
Andrigo Oliveira de Araujo | 18 | 33 | Du Yuezheng | |
Đội hình dự bị |
||||
Xin Tang | 3 | 9 | William Rupert James Donkin | |
Tang Chuang | 24 | 34 | Hujahmat Shahsat | |
Manuel Emilio Palacios Murillo | 7 | 14 | Li Ning | |
Liu Bin | 27 | 12 | Liao Lei | |
Mutellip Iminqari | 29 | 18 | Chen Xiangyu | |
Zhang Yanru | 33 | 22 | Dong Chunyu | |
Dong Yanfeng | 19 | 32 | Ji Jiabao | |
Junchen Gou | 36 | 11 | Zhang Yuan | |
Hetao Hu | 2 | 35 | Lu Wentao | |
Liu Tao | 26 | 43 | Yuan Junjie | |
Gan Rui | 17 | 42 | Li Wei | |
Wang Chu | 22 | 17 | Fu Hao |
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 23/10, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.29 | 0:1/4 | 0.63 | 3.44 | 4 1/2 | 0.20 | 1.01 | 10.50 | 14.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.17 | 0:1/4 | 0.32 | 5.88 | 2 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC 18h35 23/10
Kết quả đối đầu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 23/10, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chengdu Better City FC , phong độ gần đây của Shenzhen FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.90
+3/4
1.04
|
0.88
3 1/2
1.04
|
3.60
4.55
1.81
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.96
-3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.96
|
1.74
3.95
4.50
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.80
+1/4
1.16
|
1.11
2 1/4
0.82
|
2.96
3.15
2.53
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.90
-1
1.04
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.55
5.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Viettel FC
Bình Định
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
10.00
1.68
2.35
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.04
+3/4
0.88
|
0.97
2 3/4
0.93
|
4.70
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.19
3.50
2.98
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.25
3.50
2.87
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.12
3.15
3.20
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.20
3.45
2.79
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.88
-0
1.00
|
0.87
3
0.99
|
2.29
3.70
2.43
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.85
3.60
1.78
|
21:45
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.90
2 1/4
0.92
|
4.85
3.75
1.55
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.74
3.55
3.75
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.13
-0
0.80
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.91
3.05
2.44
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
1.05
|
2.51
2.76
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.89
3.45
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.97
-1 1/4
0.91
|
0.92
3 1/4
0.94
|
1.43
4.30
5.40
|
21:10
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.02
+1 3/4
0.86
|
1.01
4
0.85
|
7.90
5.90
1.22
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.02
-1
0.86
|
1.06
3 1/4
0.80
|
1.56
3.95
4.45
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.14
-0
0.67
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.83
3.25
2.18
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
1.05
3
0.75
|
6.20
4.15
1.39
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.79
|
2.12
3.30
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.47
4.15
5.10
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.65
3.60
4.30
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
3.00
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Marek Dupnitza
FC Dobrudzha
|
0.90
-0
0.90
|
6.25
3 1/2
0.05
|
1.06
5.90
157.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Singida Big Stars FC
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.91
1
0.85
|
2.08
2.10
5.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.82
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
21:00
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.90
3.35
3.35
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.17
3.15
2.94
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.36
3.20
2.60
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.25
4.85
8.20
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.89
-1 3/4
0.91
|
0.87
3
0.93
|
1.19
5.50
10.00
|
21:45
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.79
-0
1.05
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.51
2.67
2.88
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.35
4.25
7.00
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.76
-0
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.60
2.42
3.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.15
3.65
1.89
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
4.33
4.33
1.53
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Charlton Athletic U21
Peterborough U21
|
0.71
-1/2
1.14
|
1.02
4 1/4
0.80
|
1.71
3.40
4.15
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Helsingborg U21
Landskrona BoIS U21
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.80
5
0.96
|
3.60
3.40
1.73
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
1.07
3 1/4
0.75
|
1.29
4.90
7.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
1.26
-0
0.53
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.30
2.84
2.16
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.67
3.35
2.35
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.46
3.95
5.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.80
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.43
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.95
3.60
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Kmka
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.87
2
0.92
|
1.66
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Mlandege FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.85
1 1/4
0.95
|
1.66
2.75
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dayrot
Tersana SC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.87
2.87
2.50
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.09
-0
0.79
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.69
3.20
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zakho
Al Karkh
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
1
0.75
|
2.30
2.20
5.00
|
22:00
|
Al Shorta
Baghdad
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.00
9.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
0.80
-1
1.04
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.46
4.15
5.30
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.61
3.65
4.45
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.38
4.30
6.40
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.62
2 3/4
1.16
|
1.54
4.15
4.40
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.00
+1 1/2
0.76
|
0.88
3
0.88
|
8.80
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.94
-1 1/2
0.82
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
6.00
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.60
3.40
2.26
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.74
-1
1.11
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.43
4.10
5.70
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.80
3.65
1.56
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.71
3.70
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shahrdari Bam
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.02
17.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Babolsar
Setaregan Bahman
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.82
1 3/4
0.97
|
4.50
3.10
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Chooka Talesh
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
Foolad Khuzestan B
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.02
1 1/2
0.77
|
2.50
2.50
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Shahrdari Bandar Abbas
|
0.77
-0
1.02
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.62
2.60
3.00
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.82
-1
1.02
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.48
4.20
4.95
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.84
3.20
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viking B
Orn-Horten
|
0.79
-0
1.05
|
1.06
3
0.76
|
1.40
3.85
7.00
|
21:00
|
Brann 2
Brattvag
|
0.98
+1/2
0.82
|
0.66
3 1/2
1.16
|
3.10
3.85
1.86
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.04
3
0.78
|
2.14
3.35
2.82
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.96
-0
0.86
|
0.84
3
0.96
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.84
-1 1/4
0.98
|
0.58
3
1.28
|
1.36
4.60
6.10
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.05
+1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.78
|
3.15
3.55
1.90
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.00
3.30
3.10
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.26
4.40
12.00
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
1.03
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.03
3.30
3.05
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.78
3 3/4
0.94
|
1.57
4.30
3.55
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.75
-3/4
0.97
|
0.73
3 1/2
0.99
|
1.60
4.15
3.50
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
4.75
1.36
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.95
3 3/4
0.77
|
1.76
3.95
3.05
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.32
4.75
6.40
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.95
2.72
2.42
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2
0.94
|
2.95
2.98
2.24
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.80
3.10
1.91
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.80
2.50
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.60
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.76
3
1.11
|
2.01
3.55
2.86
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
0.98
+1
0.90
|
0.71
2 3/4
1.17
|
4.95
4.25
1.47
|
21:00
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.37
4.50
6.10
|
21:00
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.01
3.35
3.10
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.08
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.20
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
1.06
+1 1/4
0.78
|
0.68
2 1/4
1.16
|
8.30
4.70
1.28
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.62
2 1/2
1.25
|
6.80
4.85
1.30
|
21:30
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.96
-0
0.84
|
0.72
3 1/4
1.08
|
2.44
3.65
2.29
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.20
+1/2
0.63
|
0.68
3 1/4
1.13
|
3.85
4.05
1.63
|