© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04
Tường thuật trực tiếp Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04
Trận đấu Chennai Titans vs Jamshedpur FC, 21h00 04/04, , Ấn Độ Super League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chennai Titans vs Jamshedpur FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chennai Titans vs Jamshedpur FC, 21h00 04/04, , Ấn Độ Super League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chennai Titans vs Jamshedpur FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Bikash Yumnam | 5' | |||
22' | 0-1 | Rei Tachikawa (Assist:Muhammed Uvais) | ||
45' | Provat Lakra | |||
Rafael Schuler Crivellaro | 1-1 | 53' | ||
Rahim Ali | 2-1 | 59' | ||
Akash Sangwan | 61' | |||
Khumanthem Ninthoinganba Meetei | 90' | |||
90' | Nikhil Barla |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chennai Titans vs Jamshedpur FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04
Đội hình ra sân cặp đấu Chennai Titans vs Jamshedpur FC, 21h00 04/04, , Ấn Độ Super League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chennai Titans vs Jamshedpur FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04
Tỷ lệ kèo Chennai Titans vs Jamshedpur FC, 21h00 04/04, , Ấn Độ Super League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
4.76 | 0:1/4 | 0.09 | 5.88 | 3 1/2 | 0.08 | 1.06 | 6.70 | 157.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.54 | 0:0 | 1.51 | 9.09 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Chennai Titans vs Jamshedpur FC 21h00 04/04
Kết quả đối đầu Chennai Titans vs Jamshedpur FC, 21h00 04/04, , Ấn Độ Super League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chennai Titans , phong độ gần đây của Jamshedpur FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chennai Titans
Phong độ gần nhất Jamshedpur FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
ATK Mohun Bagan
|
22 | 21 | 48 |
2 |
Mumbai City
|
22 | 20 | 45 |
3 |
FC Goa
|
22 | 18 | 45 |
4 |
Odisha FC
|
22 | 12 | 39 |
5 |
Kerala Blasters FC
|
22 | 1 | 33 |
6 |
Chennai Titans
|
22 | -10 | 27 |
7 |
Northeast United
|
22 | -4 | 26 |
8 |
East Bengal
|
22 | -2 | 24 |
9 |
Minerva Punjab
|
22 | -7 | 24 |
10 |
Jamshedpur FC
|
22 | -2 | 22 |
11 |
Bengaluru
|
22 | -14 | 22 |
12 |
Hyderabad FC
|
22 | -33 | 8 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.97
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.05
|
2.28
3.70
2.93
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedah
Pulau Pinang
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.30
4.75
11.00
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.02
3 1/4
0.88
|
4.05
4.10
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2
1.00
|
1.97
3.15
3.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.91
-0
0.97
|
1.03
5
0.83
|
1.04
8.10
70.00
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.80
3.25
2.30
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.20
-0
0.75
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.62
2 1/4
1.16
|
2.17
3.40
2.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kundemba FC
Kmka
|
0.82
+1
0.97
|
0.97
2 3/4
0.82
|
17.00
8.50
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Ngome FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.60
5.50
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.26
-1/2
0.63
|
0.97
2
0.85
|
2.26
2.94
2.96
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.48
4.00
5.20
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.01
-1
0.83
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.55
3.80
4.70
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.75
2
1.07
|
1.70
3.35
4.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.29
4 1/2
0.59
|
147.00
7.30
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.87
3 1/4
0.95
|
6.60
4.10
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.99
3 1/4
0.83
|
6.90
4.10
1.37
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.86
4
0.96
|
2.59
4.10
2.04
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.88
-1
0.98
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.52
4.65
4.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.45
+1/4
1.53
|
1.42
2 1/2
0.50
|
7.30
1.45
3.40
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Huddersfield Town (R)
|
0.74
-0
1.02
|
1.04
2 1/2
0.72
|
3.65
1.56
4.25
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.60
4.20
2.10
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.45
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Viking U19
Brann u19
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.90
5 3/4
0.92
|
1.24
5.00
8.80
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.63
3.55
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EG Future SC (nữ)
Ethad Besion (nữ)
|
0.90
-2
0.90
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.22
6.50
8.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.08
3
0.72
|
1.79
3.45
3.60
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.87
2
0.95
|
2.37
2.98
2.76
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.29
2.81
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Telecom Egypt
Ghomhoreyet Shebin
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.88
2.98
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nogoom El Mostakbal
Asyut Petroleum
|
0.76
+1/2
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
3.50
2.92
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dekernes
Abo Qair Semads
|
0.73
-1/2
1.12
|
1.00
2
0.82
|
1.73
3.20
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aswan
Makadi FC
|
0.70
-3/4
1.11
|
1.04
2 1/4
0.76
|
1.50
3.45
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
0.97
-0
0.82
|
0.70
1
1.10
|
3.10
2.30
3.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.25
5.10
8.10
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.05
-2 1/4
0.79
|
1.13
3 1/2
0.70
|
1.14
6.60
10.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.80
-0
1.04
|
0.76
2
1.06
|
2.37
3.05
2.70
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.87
3
0.89
|
9.00
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayon Sports FC
Gasogi Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.00
2.75
4.50
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.92
3
0.90
|
1.31
4.75
6.90
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KIA Football Academy
Be'sat Kermanshah FC
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
1 1/2
0.94
|
3.15
2.60
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Kavir Moghava
|
0.80
-0
1.00
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.50
3.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.82
-1 1/4
1.00
|
0.79
3
1.01
|
1.32
4.60
7.10
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.10
3.35
2.86
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal SYR
Al Shorta Aleppo
|
0.97
-3/4
0.82
|
1.02
3
0.77
|
3.20
3.40
2.05
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.64
3.60
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.80
2
1.06
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
1.03
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.39
4.00
7.80
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.05
3.55
1.96
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.30
3.20
2.17
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
2
1.00
|
2.01
3.10
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orbit College
Hungry Lions
|
1.04
-1/4
0.68
|
0.95
2 1/2
0.77
|
5.80
3.50
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.49
-0
1.63
|
1.92
2 1/2
0.40
|
4.25
1.36
7.70
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.01
+1 1/4
0.89
|
0.96
3 1/4
0.92
|
5.60
4.65
1.42
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.06
3 3/4
0.76
|
2.01
3.90
2.72
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.56
-0
1.38
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.11
6.50
29.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.92
1 1/2
0.84
|
1.81
2.71
4.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.04
2 1/4
0.72
|
1.13
4.45
23.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
4.33
7.00
|