© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08
Tường thuật trực tiếp Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08
Trận đấu Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman, 02h30 18/08, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman, 02h30 18/08, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
41' | Guillermo Acosta | |||
57' | Ramiro Carrera | |||
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | 61' | |||
Pablo Daniel Magnin↑Facundo Colidio↓ | 62' | |||
Agustin Obando↑Alexis Castro↓ | 69' | |||
Lucas Andres Menossi↑Ijiel Protti↓ | 69' | |||
73' | Mateo Coronel↑Augusto Lotti↓ | |||
81' | Francisco Di Franco↑Renzo Ivan Tesuri↓ | |||
Cristian Zabala↑Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba↓ | 83' | |||
Cristian Zabala | 87' | |||
88' | Joaquin Pereyra | |||
90' | Gaston Ignacio Gil Romero↑Joaquin Pereyra↓ | |||
90' | Cristian Menendez↑Ramiro Ruiz Rodriguez↓ | |||
Lucas Blondel | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tigre 0, Atlético Tucumán 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tigre 0, Atlético Tucumán 0 | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Atlético Tucumán. Gastón Gi thay đổi nhân sự khi rút Joaquín Pereyra ra nghỉ và Romero là người thay thế. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Atlético Tucumán. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Ramiro Ruíz ra nghỉ và Menéndez là người thay thế. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Lucas Blondel bên phía (Tigre) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | Attempt missed. Pablo Magnin (Tigre) header from the centre of the box is too high. Assisted by Lucas Blondel with a cross. | |
89” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Lampe là người đá phạt. | |
89” | Attempt saved. Cristian Zabala (Tigre) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Agustín Obando with a cross. | |
88” | THẺ PHẠT. Joaquín Pereyra (Atlético bên phía Tucumán) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Pablo Magnin bị phạm lỗi và (Tigre) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Joaquín Pereyra (Atlético Tucumán) phạm lỗi. | |
87” | THẺ PHẠT. Cristian Zabala bên phía (Tigre) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | THẺ PHẠT. Cristian Zabala bên phía (Tigre) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Ramiro Carrera (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Cristian Zabala (Tigre) phạm lỗi. | |
86” | Attempt missed. Ramiro Carrera (Atlético Tucumán) right footed shot from outside the box. | |
85” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Bianchi là người đá phạt. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Lucas Menossi bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Francisco Di Franco (Atlético Tucumán) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Tigre. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Ezequiel Fernández ra nghỉ và Zabala là người thay thế. | |
82” | CẢN PHÁ! Lucas Menossi (Tigre) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | THAY NGƯỜI. Atlético Tucumán. Francisco D thay đổi nhân sự khi rút Renzo Tesuri ra nghỉ và Franco là người thay thế. | |
78” | Attempt saved. Guillermo Acosta (Atlético Tucumán) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ramiro Ruíz. | |
77” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Bianchi là người đá phạt. | |
76” | VIỆT VỊ. Mateo Coronel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Orihuela (Atlético Tucumán. Matía). | |
75” | Mateo Coronel (Atlético Tucumán) hits the woodwork with a right footed shot from the centre of the box. | |
73” | THAY NGƯỜI. Atlético Tucumán. Mate thay đổi nhân sự khi rút Augusto Lotti ra nghỉ và Coronel là người thay thế. | |
72” | VIỆT VỊ. Ramiro Ruíz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lotti (Atlético Tucumán. August). | |
71” | PHẠT GÓC. Atlético Tucumán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Roffo là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Manuel Capasso (Atlético Tucumán) header from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Ramiro Carrera with a headed pass. | |
70” | PHẠT GÓC. Atlético Tucumán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastián Prediger là người đá phạt. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Joaquín Pereyra (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Lucas Menossi (Tigre) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Tigre. Agustí thay đổi nhân sự khi rút Alexis Castro ra nghỉ và Obando là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Tigre. Luca thay đổi nhân sự khi rút Ijiel Protti ra nghỉ và Menossi là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Atlético Tucumán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastián Prieto là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Augusto Lotti (Atlético Tucumán) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
66” | Attempt saved. Ramiro Ruíz (Atlético Tucumán) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Joaquín Pereyra with a through ball. | |
65” | PHẠT GÓC. Atlético Tucumán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Leizza là người đá phạt. | |
62” | CHẠM TAY! Ramiro Ruíz (Atlético Tucumán) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
62” | THAY NGƯỜI. Tigre. Pabl thay đổi nhân sự khi rút Facundo Colidio ra nghỉ và Magnin là người thay thế. | |
61” | THẺ PHẠT. Ezequiel Fernández bên phía (Tigre) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Joaquín Pereyra (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Ezequiel Fernández (Tigre) phạm lỗi. | |
60” | Attempt missed. Ramiro Carrera (Atlético Tucumán) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Martín Garay. | |
59” | PHẠM LỖI! Sebastián Prieto (Tigre) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Renzo Tesuri (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | Ramiro Carrera (Atlético Tucumán) is shown the yellow card. | |
47” | Attempt missed. Lucas Blondel (Tigre) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tigre 0, Atlético Tucumán 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tigre 0, Atlético Tucumán 0 | |
45” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matías Orihuela là người đá phạt. | |
41” | THẺ PHẠT. Guillermo Acosta (Atlético bên phía Tucumán) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ijiel Protti bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Capasso là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Prediger bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Bruno Bianchi (Atlético Tucumán) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Martín Garay (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | ĐÁ PHẠT. Martín Garay (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | Attempt missed. Manuel Capasso (Atlético Tucumán) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Joaquín Pereyra with a cross following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Atlético Tucumán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Roffo là người đá phạt. | |
22” | Attempt saved. Martín Garay (Atlético Tucumán) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Joaquín Pereyra. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Ramiro Carrera (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Lucas Blondel (Tigre) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ramiro Carrera (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Ijiel Protti (Tigre) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ramiro Ruíz (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Brian Luciatti (Tigre) phạm lỗi. | |
16” | PHẠM LỖI! Joaquín Pereyra (Atlético Tucumán) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Lucas Blondel bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | VIỆT VỊ. Sebastián Prieto rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Blondel (Tigre. Luca). | |
15” | KHÔNG VÀO. Lucas Blondel (Tigre) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Ijiel Protti là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Renzo Tesuri (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Alexis Castro (Tigre) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Bianchi là người đá phạt. | |
5” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Bianchi là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Joaquín Pereyra (Atlético Tucumán) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Martín Garay. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Ramiro Carrera (Atlético bị phạm lỗi và Tucumán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Ezequiel Fernández (Tigre) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08
Đội hình ra sân cặp đấu Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman, 02h30 18/08, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman |
||||
Club Atletico Tigre | Atletico Tucuman | |||
Manuel Roffo | 1 | 16 | Carlos Emilio Lampe Porras | |
Sebastian Prieto | 20 | 21 | Martin Garay | |
Brian Luciatti | 6 | 2 | Bruno Felix Bianchi | |
Brian Leizza | 30 | 26 | Manuel Vicente Capasso | |
Lucas Blondel | 17 | 39 | Matias Orihuela | |
Alexis Castro | 16 | 24 | Renzo Ivan Tesuri | |
Leonardo Sebastian Prediger | 5 | 8 | Guillermo Acosta | |
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | 42 | 23 | Ramiro Carrera | |
Ijiel Protti | 9 | 22 | Joaquin Pereyra | |
Facundo Colidio | 11 | 9 | Augusto Lotti | |
Mateo Retegui | 32 | 18 | Ramiro Ruiz Rodriguez | |
Đội hình dự bị |
||||
Agustin Baldi | 25 | 28 | Juan Andres Balanta | |
Nicolas Agustin Demartini | 19 | 38 | Enrique Borja | |
Gonzalo Flores | 29 | 37 | Mateo Coronel | |
Matias Sebastian Galmarini | 8 | 15 | Francisco Di Franco | |
Pablo Daniel Magnin | 7 | 31 | Gaston Ignacio Gil Romero | |
Gonzalo Marinelli | 23 | 19 | Eugenio Isnaldo | |
Lucas Andres Menossi | 10 | 14 | Agustín Lagos | |
Agustin Obando | 22 | 17 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | |
Martin Ortega | 4 | 11 | Cristian Menendez | |
Oscar Camilo Salomon | 2 | 3 | Marcelo Ortiz | |
Diego Sosa | 14 | 30 | Gabriel Adolfo Risso Patron | |
Cristian Zabala | 27 | 27 | Nicolas Alejandro Thaller |
Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08
Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman, 02h30 18/08, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.82 | 0:0 | 1.11 | 12.50 | 1/2 | 0.03 | 7.70 | 1.19 | 9.10 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.67 | 0:0 | 1.29 | 7.14 | 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman 02h30 18/08
Kết quả đối đầu Club Atletico Tigre vs Atletico Tucuman, 02h30 18/08, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Club Atletico Tigre , phong độ gần đây của Atletico Tucuman chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Club Atletico Tigre
Phong độ gần nhất Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
River Plate
|
27 | 30 | 61 |
2 |
Talleres Cordoba
|
27 | 19 | 50 |
3 |
San Lorenzo
|
27 | 10 | 46 |
4 |
Lanus
|
27 | 11 | 45 |
5 |
Estudiantes La Plata
|
27 | 11 | 45 |
6 |
Defensa Y Justicia
|
27 | 13 | 44 |
7 |
Boca Juniors
|
27 | 9 | 44 |
8 |
Rosario Central
|
27 | 7 | 42 |
9 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
27 | 5 | 41 |
10 |
Argentinos Juniors
|
27 | 9 | 40 |
11 |
Atletico Tucuman
|
27 | -2 | 37 |
12 |
Racing Club
|
27 | 1 | 36 |
13 |
Belgrano
|
27 | -6 | 36 |
14 |
Newells Old Boys
|
27 | 0 | 35 |
15 |
Barracas Central
|
27 | -5 | 35 |
16 |
Club Atletico Tigre
|
27 | -2 | 34 |
17 |
CA Platense
|
27 | -3 | 34 |
18 |
Instituto AC Cordoba
|
27 | -11 | 32 |
19 |
Sarmiento Junin
|
27 | -3 | 30 |
20 |
Club Atlético Unión
|
27 | -6 | 30 |
21 |
Banfield
|
27 | -11 | 30 |
22 |
Gimnasia La Plata
|
27 | -14 | 30 |
23 |
Central Cordoba SDE
|
27 | -10 | 29 |
24 |
Independiente
|
27 | -9 | 28 |
25 |
Velez Sarsfield
|
27 | -3 | 27 |
26 |
CA Huracan
|
27 | -11 | 25 |
27 |
Colon de Santa Fe
|
27 | -13 | 25 |
28 |
Arsenal de Sarandi
|
27 | -16 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.12
+1/4
0.82
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.89
+3/4
1.04
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.75
4.40
1.79
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
0.99
|
0.93
2 3/4
0.97
|
4.40
4.00
1.74
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.69
4.00
4.75
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.98
-1
0.94
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.74
-0
1.11
|
2.43
3 1/2
0.27
|
1.01
8.00
200.00
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.90
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.89
-0
0.95
|
1.58
1/2
0.45
|
5.40
1.28
6.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.42
4.55
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.42
+1/4
1.85
|
2.08
2 1/2
0.34
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.81
-1/4
1.07
|
1.06
6 1/2
0.80
|
1.21
4.90
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.96
-1 1/4
0.91
|
0.87
6 1/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.97
-1
0.91
|
1.07
4 1/4
0.79
|
1.51
3.50
6.50
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.28
3.50
2.80
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.95
3
0.95
|
2.29
3.70
2.68
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.41
4.40
5.50
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.81
-1 1/2
1.12
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.26
5.50
9.80
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.70
4.00
1.79
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.93
3.15
4.10
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.30
3.25
2.95
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.10
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.74
3.50
2.33
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.40
3.15
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.79
3 3/4
1.12
|
3.30
4.55
1.90
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.02
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.83
2 1/4
1.07
|
1.58
3.90
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.97
2
0.93
|
1.89
3.20
4.20
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.82
-3/4
1.08
|
1.05
3
0.83
|
1.60
3.95
4.50
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
1.04
-1
0.86
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.59
4.30
4.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.92
3
0.96
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.73
-1/2
1.20
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.73
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.05
3 3/4
0.83
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.94
3 1/4
0.94
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.33
3.35
2.55
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.58
3.15
2.40
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.02
-0
0.88
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.15
2.47
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.90
3.25
2.18
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.65
3.55
4.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.05
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.49
2 1/2
0.49
|
2.81
1.44
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.73
3
1.09
|
8.90
5.40
1.21
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.69
2.46
2.69
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.85
2.20
2.29
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
1.11
3
0.66
|
5.30
4.35
1.41
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.96
3.25
3.30
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.84
1 3/4
0.88
|
2.23
2.75
2.96
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.01
|
2.13
3.25
2.69
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.78
|
1.63
3.40
4.10
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.30
+1/4
2.45
|
3.15
5 1/2
0.22
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.80
-1/4
1.13
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.95
3
0.93
|
1.95
3.60
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.93
4 1/4
0.89
|
2.16
3.15
2.92
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.03
-0
0.81
|
0.79
7 1/4
1.03
|
1.51
3.85
5.10
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.93
-1
0.91
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.55
4.70
4.15
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.77
3
1.05
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3 1/2
0.78
|
16.00
5.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.38
4 1/2
0.54
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
3 1/2
1.04
|
3.00
4.15
1.83
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.71
-3/4
1.20
|
0.69
3 1/2
1.20
|
1.58
4.45
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.27
4.04
8.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.80
+1/4
1.05
|
1.10
4 1/4
0.77
|
19.00
9.50
1.09
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.90
5 1/4
0.95
|
23.00
9.50
1.08
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.81
3.30
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.98
-0
0.86
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.20
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.34
3.05
2.72
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.80
2.82
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.96
2.65
4.30
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.98
3
0.84
|
1.39
4.40
5.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.20
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.78
-1/2
1.13
|
0.84
2
1.04
|
1.78
3.30
4.25
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.45
2.83
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
2 1/2
0.77
|
2.32
3.10
2.73
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.93
+1
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.76
2.80
5.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.80
-0
1.00
|
4.54
1/2
0.10
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.06
-0
0.74
|
3.44
1/2
0.16
|
6.50
1.31
4.90
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.81
|
1.04
1 1/4
0.76
|
3.15
2.19
2.88
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.87
-0
0.93
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.72
2.63
2.69
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.96
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.98
|
4.80
4.10
1.49
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.69
3
1.12
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.97
-0
0.93
|
0.98
3
0.90
|
2.50
3.65
2.45
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.86
-0
1.04
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.43
3.40
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.19
2 3/4
0.66
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
38.00
4.40
1.15
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.82
-1/4
0.96
|
1.00
3
0.78
|
2.03
3.60
2.86
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.93
-1 1/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.41
4.60
5.10
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.95
3 1/4
0.85
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
16.50
13.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.82
3
0.90
|
3.10
3.60
1.81
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.90
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.07
3.45
2.66
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.89
+1/4
0.83
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.61
3.70
2.02
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
4.30
4.35
1.45
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.88
3.45
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.39
4.20
6.40
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.14
2.84
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
3
0.80
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.84
-1
1.02
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.48
4.15
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.87
3 1/4
0.97
|
2.56
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.82
3
0.94
|
2.17
3.55
2.64
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
1.04
3 1/4
0.72
|
5.80
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.71
2 3/4
1.01
|
1.56
3.75
4.15
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.81
|
1.99
2.97
3.55
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.83
2
1.03
|
2.78
2.71
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.86
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.42
3.05
2.63
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.48
+1/4
1.47
|
1.78
4 1/2
0.36
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|