© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11
Tường thuật trực tiếp Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11
Trận đấu Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w), 20h00 07/11, , Belgium Women's Premier League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w), 20h00 07/11, , Belgium Women's Premier League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Laridon C. | 1-0 | 6' | ||
35' | 1-1 | Lommen J. | ||
Laridon C. | 2-1 | 40' | ||
61' | 2-2 | Lommen J. | ||
Guns C. | 3-2 | 66' | ||
90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11
Đội hình ra sân cặp đấu Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w), 20h00 07/11, , Belgium Women's Premier League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11
Tỷ lệ kèo Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w), 20h00 07/11, , Belgium Women's Premier League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w) 20h00 07/11
Kết quả đối đầu Club Brugge (w) vs KAA Gent Ladies (w), 20h00 07/11, , Belgium Women's Premier League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Club Brugge (w) , phong độ gần đây của KAA Gent Ladies (w) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Club Brugge (w)
Phong độ gần nhất KAA Gent Ladies (w)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Oud Heverlee Leuven (W)
|
18 | 39 | 43 |
2 |
Standard Liege (W)
|
18 | 27 | 43 |
3 |
Anderlecht (W)
|
18 | 34 | 42 |
4 |
Club Brugge (W)
|
18 | 11 | 31 |
5 |
Racing Genk (W)
|
18 | 16 | 30 |
6 |
KAA Gent Ladies (W)
|
18 | 5 | 29 |
7 |
Zulte Waregem VV (W)
|
18 | -8 | 17 |
8 |
Charleroi (W)
|
18 | -35 | 10 |
9 |
KV Mechelen (W)
|
18 | -43 | 7 |
10 |
White Star Bruxelles (W)
|
18 | -46 | 7 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.05
-1 1/4
0.89
|
1.02
3 1/2
0.90
|
1.49
4.95
5.80
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.88
2 1/4
1.00
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
1.04
+1/4
0.86
|
1.01
2
0.87
|
3.45
2.96
2.21
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.03
+1/4
0.87
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.45
3.15
2.12
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.01
2 1/2
0.87
|
3.60
3.45
1.95
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.84
+1
1.06
|
1.03
2 1/2
0.85
|
5.70
3.75
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
23:30
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.90
+1/2
1.02
|
1.08
3 1/4
0.82
|
3.40
3.85
2.02
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.06
3
0.80
|
2.16
3.45
2.70
|
22:00
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.97
-0
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.60
3.20
2.37
|
22:00
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.04
-1/2
0.72
|
1.11
2 1/4
0.66
|
2.04
3.05
3.30
|
22:00
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.78
3.40
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hard Rock SC
Kmka
|
1.15
-0
0.67
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.25
4.00
15.00
|
22:59
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
4.50
3.65
1.61
|
22:59
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.76
-0
1.08
|
0.87
2
0.95
|
2.48
2.73
2.85
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.91
-0
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.46
3.25
2.48
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.03
3.75
2.78
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
0.94
-1
0.90
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.51
3.80
5.20
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.81
-1 3/4
1.03
|
0.89
3
0.93
|
1.18
5.80
9.60
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.43
4.20
5.60
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.43
4.10
5.60
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.24
5.20
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
1.14
2 3/4
0.69
|
1.76
3.40
3.85
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taawon Youths
Al-Shabab (Youth)
|
0.65
-0
1.12
|
2.85
5 1/2
0.19
|
1.08
4.85
64.00
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.89
3.40
2.12
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.81
-1/2
0.97
|
0.83
2
0.95
|
1.80
3.15
4.05
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.93
4.25
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
BFC Daugavpils
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.75
2
1.05
|
2.73
3.05
2.35
|
22:00
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.96
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
1.02
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Al Wehda(OMA)
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.77
1 1/4
1.05
|
2.45
2.40
3.40
|
23:20
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.99
+1 1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
11.00
4.05
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Khor Fakkan U21
|
0.99
-1 1/4
0.81
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.36
4.50
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Emirates Club U21
Ittihad Kalba U21
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.97
3 1/2
0.83
|
9.80
4.90
1.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah U21
Shabab Dubai U21
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.99
4 1/4
0.81
|
1.11
6.20
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wasl Dubai U21
Al Bataeh U21
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.78
2
1.02
|
1.99
3.15
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa U19
Ashdod MS U19
|
0.89
-0
0.87
|
2.17
3 1/2
0.28
|
1.08
4.80
55.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19
Bnei Sakhnin U19
|
1.00
-0
0.76
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.10
5.30
20.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.84
2
1.04
|
3.10
3.10
2.28
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
0.99
+3/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.94
|
4.45
3.45
1.77
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.91
|
3.30
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.89
+1
1.01
|
0.83
2 1/4
1.05
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
1.03
-1
0.87
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.58
3.90
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
ZFK Top Gol (w)
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.05
13.00
26.00
|
22:59
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.78
3 1/4
1.08
|
2.05
3.65
2.72
|
22:59
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.01
3 1/2
0.85
|
2.09
3.70
2.70
|
22:59
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
1.14
-0
0.75
|
0.84
3 1/4
1.02
|
2.65
3.60
2.15
|
22:00
|
Forge FC
Montreal Impact
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.75
3.40
2.20
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.00
3.35
2.03
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.70
4.35
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.04
2
0.84
|
2.89
2.96
2.40
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.61
3
1.23
|
1.82
3.90
3.20
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.86
3.20
3.70
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
3.10
3.65
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.30
2.82
3.05
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.82
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
El Sekka El Hadid
Petrojet
|
0.98
-0
0.82
|
0.96
2
0.84
|
12.00
3.70
1.30
|
22:55
|
Hajer
Al Kholood
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
4.33
3.20
1.73
|
23:20
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
0.97
|
1.81
3.55
3.20
|
00:50
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.85
2 3/4
0.97
|
3.10
3.60
1.93
|
22:59
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.74
|
2.12
2.94
3.15
|
22:59
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.20
3.10
2.90
|
22:59
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.78
-1
1.06
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.43
4.20
5.30
|
22:59
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.88
-0
0.96
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.36
3.45
2.46
|
22:59
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
1.19
-1/4
0.68
|
1.08
2 1/4
0.74
|
2.43
2.91
2.70
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.64
-1/4
1.25
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.76
3.70
3.60
|
22:59
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.91
|
3.00
3.25
2.07
|
22:59
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.85
-1
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.60
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Riteriai
Banga Gargzdai
|
0.76
+1/2
1.08
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.05
3.20
2.08
|
22:59
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.59
+1/2
1.33
|
0.71
2 1/2
1.12
|
2.54
3.35
2.33
|
22:59
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.89
+2 3/4
0.87
|
0.74
3 1/4
1.02
|
17.00
9.00
1.02
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.78
2
1.04
|
1.64
3.35
4.75
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.80
-0
1.04
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.33
3.20
2.65
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.05
3.10
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.82
-0
1.02
|
0.80
2
1.02
|
2.41
3.00
2.68
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.92
-0
0.92
|
0.85
2
0.97
|
2.55
2.98
2.55
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.90
3.40
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.87
3.45
3.35
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
2.73
3.00
2.37
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.71
3 1/4
1.12
|
1.39
4.80
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kavir Moghava
Foolad Hormozgan
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.15
1/2
0.67
|
3.40
1.57
6.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Espad Tehran
Shahrdari Noshahr
|
1.37
-0
0.55
|
1.20
4 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.76
3.90
3.65
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
0.81
+1/4
0.91
|
0.83
2
0.89
|
2.92
2.95
2.13
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Envigado FC Reserves
Tiendas Margos
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.22
5.00
11.00
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.50
5.25
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
1.05
-0
0.87
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.67
3.40
2.43
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
22:00
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.82
-2 1/2
1.02
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.06
9.60
14.00
|
21:35
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.76
3
1.06
|
7.50
5.20
1.27
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.87
|
4.35
3.80
1.60
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
1.09
-1
0.83
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.60
3.95
4.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Pakhtakor
Metallurg Bekobod
|
0.54
-0
1.42
|
1.16
5 1/2
0.68
|
1.13
4.65
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
OTMK Olmaliq
Nasaf Qarshi
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.72
3
1.11
|
4.40
2.16
2.33
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.72
-1 1/2
1.13
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.24
5.70
7.70
|
22:59
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
0.98
2 3/4
0.88
|
1.31
4.45
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Nasa(QAT)
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.99
2 1/2
0.87
|
1.38
4.10
7.60
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.76
-1 1/4
1.04
|
0.91
3
0.89
|
1.32
4.55
7.20
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.13
8.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mbarara City
URA Kampala
|
0.88
-0
0.88
|
3.33
1/2
0.14
|
7.60
1.13
7.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gaddafi FC
Ma Lu
|
1.05
-0
0.71
|
1.42
4 1/2
0.46
|
1.01
6.50
150.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.00
7.00
|