© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07
Tường thuật trực tiếp Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07
Trận đấu Coritiba PR vs Cuiaba, 06h00 26/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Coritiba PR vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Coritiba PR vs Cuiaba, 06h00 26/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Coritiba PR vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Valdemir de Oliveira Soares | 18' | |||
Bruno Gomes de Oliveira Conceicao↑Valdemir de Oliveira Soares↓ | 26' | |||
Matheus Alexandre Anastacio de Souza | 27' | |||
Henrique Adriano Buss | 31' | |||
Alef Manga | 1-0 | 40' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Coritiba 1, Cuiabá 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Coritiba 1, Cuiabá 0 | |
90+5” | THẺ PHẠT. Jenison bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Luciano Castán bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jenison (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+4” | Attempt saved. Adrián Martínez (Coritiba) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Egídio with a headed pass. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Natanael bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Felipe Marques (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Igor Paixão (Coritiba) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. André (Cuiabá) right footed shot from outside the box. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Igor Cariús bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
88” | Second yellow card to Thonny Anderson (Coritiba) for a bad foul. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Igor Cariús bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Thonny Anderson (Coritiba) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Guillermo De lo thay đổi nhân sự khi rút Alef Manga ra nghỉ và Santos là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Igor Cariús bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Igor Paixão (Coritiba) phạm lỗi. | |
84” | Luciano Castán (Coritiba) is shown the yellow card. | |
84” | Thonny Anderson (Coritiba) is shown the yellow card. | |
84” | Igor Cariús (Cuiabá) is shown the yellow card. | |
82” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút João Lucas ra nghỉ và André là người thay thế. | |
81” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is just a bit too high from a direct free kick. | |
81” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle and long range on the left from a direct free kick. | |
80” | CHẠM TAY! Natanael (Coritiba) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
80” | CHẠM TAY! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rodriguinho ra nghỉ và Jenison là người thay thế. | |
73” | VIỆT VỊ. Felipe Marques rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cariús (Cuiabá. Igo). | |
72” | ĐÁ PHẠT. Igor Cariús bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Natanael (Coritiba) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Léo Gamalho ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Thonn thay đổi nhân sự khi rút Régis ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Matheus Alexandre ra nghỉ và Natanael là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Felip thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava ra nghỉ và Marques là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Alesson ra nghỉ và Cafú là người thay thế. | |
64” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Igor Cariús (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
62” | ĐÁ PHẠT. Rodriguinho bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
60” | THẺ PHẠT. Pepê bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Attempt missed. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Camilo. | |
55” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Rodriguinho. | |
54” | PHẠM LỖI! Rodriguinho (Cuiabá) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Rodriguinho (Cuiabá) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Lemes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Egídio bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt missed. Igor Cariús (Cuiabá) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Pirani là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Coritiba 1, Cuiabá 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coritiba 1, Cuiabá 0 | |
45+2” | Attempt missed. Bruno Gomes (Coritiba) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Egídio. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Luciano Castán bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Gomes là người đá phạt. | |
40” | Goal!Coritiba 1, Cuiabá 0. Alef Manga (Coritiba) right footed shot from the right side of the box to the top left corner. | |
39” | PHẠM LỖI! Joaquim (Cuiabá) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Régis (Coritiba) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Camilo bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
31” | THẺ PHẠT. Henrique bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Rodriguinho bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
27” | CHẠM TAY! Joaquim (Cuiabá) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
27” | Matheus Alexandre (Coritiba) is shown the yellow card. | |
26” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Brun thay đổi nhân sự khi rút Val because of an injury ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
24” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrique là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Val bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rodriguinho (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
16” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Val là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Val là người đá phạt. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi. | |
7” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Cariús là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Cariús là người đá phạt. | |
6” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
5” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Lemes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Val (Coritiba) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07
Đội hình ra sân cặp đấu Coritiba PR vs Cuiaba, 06h00 26/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Coritiba PR vs Cuiaba |
||||
Coritiba PR | Cuiaba | |||
Alex Roberto Santana Rafael | 23 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Egidio de Araujo Pereira Junior | 6 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Luciano Castan da Silva | 4 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Henrique Adriano Buss | 3 | 3 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Matheus Alexandre Anastacio de Souza | 2 | 6 | Igor Aquino da Silva | |
Bernardo Marcos Lemes | 25 | 5 | Camilo | |
Valdemir de Oliveira Soares | 97 | 7 | Alesson Dos Santos Batista | |
Igor Paixao | 98 | 11 | Rafael Gava | |
Regis Augusto Salmazzo | 78 | 8 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Alef Manga | 11 | 9 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Leonardo Gamalho de Souza | 9 | 10 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Đội hình dự bị |
||||
Rafael William | 21 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Biel | 75 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Natanael Moreira Milouski | 16 | 18 | Jenison | |
Adrian Martinez | 52 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
Pablo Garcia | 28 | 23 | Felipe Marques da Silva | |
Matias Galarza | 15 | 17 | Gabriel Pirani | |
Guillermo De los Santos | 5 | 15 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Bruno Gomes da Silva Clevelario | 32 | 22 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Marcio Gleyson Leite da Silva | 44 | 19 | Andre Felipe Ribeiro de Souza | |
Guilherme Biro Trindade Dubas | 18 | 20 | Kelvin Osorio Antury | |
Thonny Anderson | 19 | 21 | Jonathan Cafu | |
Jose Hugo | 88 | 16 | Cristian Yonaiker Rivas Vielma |
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Cuiaba, 06h00 26/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.32 | 0:0 | 0.33 | 6.66 | 1 1/2 | 0.05 | 1.12 | 5.10 | 78.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Coritiba PR vs Cuiaba 06h00 26/07
Kết quả đối đầu Coritiba PR vs Cuiaba, 06h00 26/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Coritiba PR , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.95
-0
0.98
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.61
3.45
2.64
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.84
+1/2
1.09
|
0.85
2
1.05
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.40
5.10
1.49
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.96
-0
0.97
|
1.04
2
0.86
|
2.85
2.85
2.87
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.96
3
0.94
|
2.09
3.85
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.90
3
1.00
|
1.45
4.80
6.60
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.10
3.35
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.73
-0
1.12
|
1.04
2
0.78
|
2.36
2.88
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
1 1/4
0.93
|
4.20
2.43
2.33
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.49
3.60
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.79
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.20
3.10
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.97
+1 1/4
0.91
|
0.83
3
1.03
|
6.10
4.40
1.39
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.17
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.40
3.40
2.72
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.45
3.45
2.00
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.82
3
1.04
|
1.68
3.95
3.65
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.81
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.42
3.70
2.53
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.84
2 1/4
1.00
|
4.15
3.60
1.66
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.80
3.40
2.32
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.34
4.30
8.20
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.20
3.35
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.06
3.40
3.35
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.94
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.50
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.79
3.75
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.11
|
2.31
2.98
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.04
|
2.08
3.00
3.75
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.40
5.10
7.30
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.25
3.70
2.98
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.99
2 1/2
0.91
|
4.50
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.00
2
0.90
|
2.92
3.00
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.82
2
1.08
|
2.97
3.15
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.78
-0
1.16
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.94
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.73
3.45
4.75
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.96
3
0.92
|
1.88
3.65
3.40
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.12
3.85
2.72
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.96
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.03
3 1/2
0.85
|
1.46
4.50
5.40
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.90
+1 1/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
5.90
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.88
3
1.00
|
1.98
3.60
3.15
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.35
5.00
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.79
3.60
3.45
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.96
2 1/2
0.94
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.64
3.70
4.45
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.93
|
2.21
2.92
3.30
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2
0.84
|
2.24
2.92
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
3.90
3.65
1.75
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.05
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.52
3.30
2.43
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
3.25
3.35
2.02
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.63
2 1/2
1.33
|
1.59
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.14
3.40
2.88
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.71
3.50
4.45
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.01
-1
0.89
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.55
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.78
|
2.79
3.40
2.26
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.09
|
2.15
3.35
2.78
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.95
3
0.87
|
1.43
4.10
5.70
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.91
3.25
3.45
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.26
-3/4
0.63
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.95
3.45
3.15
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.73
3
1.09
|
1.25
5.20
8.30
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.88
3.50
2.12
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.89
-0
0.95
|
1.04
2
0.78
|
2.55
2.87
2.63
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.09
3.10
3.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
2
0.99
|
2.39
3.00
2.71
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.77
-0
1.03
|
1.03
2
0.77
|
2.42
2.87
2.79
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.61
3.45
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.78
3.55
3.65
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.82
|
1.74
3.85
4.60
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.91
-1 1/2
0.83
|
1.02
3 3/4
0.72
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.83
-1/4
0.91
|
0.80
3
0.94
|
2.05
3.50
2.90
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.79
3
0.95
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.85
+1
0.89
|
0.82
3
0.92
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.98
3.30
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.53
3.35
2.46
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.74
+1/2
1.19
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.94
3.30
2.19
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.55
2.80
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.40
4.15
6.20
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.03
+1 1/2
0.83
|
0.91
4
0.93
|
6.00
5.50
1.32
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
1.01
-1
0.85
|
0.75
3 1/2
1.09
|
1.59
4.50
4.00
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.81
+1/4
1.05
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.51
4.10
2.18
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.58
4.15
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.95
-1 3/4
0.91
|
0.81
4
1.03
|
1.25
6.00
7.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Texi U19
FK Podgorica U19
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
6 1/2
0.97
|
2.40
3.50
2.50
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.99
3
0.83
|
2.29
3.35
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.13
+3/4
0.72
|
0.61
3
1.26
|
4.25
4.10
1.57
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dagon FC
Hantharwady United
|
|
|
4.35
2.52
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Thitsar Arman FC
Ispe FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.28
5.50
8.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.99
-1/2
0.83
|
0.81
2
0.99
|
1.99
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.50
3.10
2.55
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sderot
Maccabi Ironi Netivot
|
0.70
-0
1.10
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.40
2.87
3.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
0.96
-0
0.80
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.62
3.10
2.45
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
0.82
-0
0.94
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.37
3.40
2.55
|
17:40
|
Hapoel Kfar Shalem
Maccabi Shaarayim
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel Aviv
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Ironi Modiin
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.62
2 1/2
1.16
|
|
17:40
|
Shimshon Kafr Qasim
AS Nordia Jerusalem
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 3/4
0.92
|
|
17:40
|
MS Tseirey Taybe
Moadon Sport Tira
|
0.88
+1
0.88
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Casuarina FC
University Azzurri FC
|
0.57
+1/4
1.36
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.33
3.30
15.00
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.29
-1 3/4
0.65
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.39
4.55
5.50
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.75
3.55
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.41
3.55
2.37
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
|
|
2.35
3.25
2.63
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.93
3.40
3.50
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.41
5.10
4.60
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Olimpia Cluj (w)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
|
|
|
3.10
2.94
2.06
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.99
3.15
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.85
-1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
11.00
17.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.77
+1/4
1.12
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.53
3.25
2.28
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2
0.82
|
3.45
3.00
2.02
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2
1.03
|
2.38
3.00
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.10
2.90
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.99
+1
0.85
|
1.11
2 1/4
0.72
|
6.90
3.75
1.42
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.68
3.20
2.32
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.75
2.55
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.83
+2 1/4
1.01
|
1.11
3
0.72
|
14.00
7.40
1.09
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.45
3.10
2.63
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.13
|
0.99
2
0.89
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.78
2
1.11
|
2.28
3.10
2.97
|
17:00
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.13
-0
0.76
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.57
3.60
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Strogino Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
2 3/4
0.83
|
|
17:00
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.93
3
0.93
|
1.65
4.10
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zenit St.Petersburg Youth
FK Orenburg Youth
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.78
4 3/4
1.02
|
1.29
4.50
7.90
|
17:00
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2
0.91
|
3.10
3.05
2.23
|
17:00
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2 3/4
0.91
|
2.85
3.60
2.13
|
17:00
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.83
-0
1.05
|
0.76
3 1/4
1.11
|
2.22
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tamil Nadu (nữ)
West Bengal (nữ)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.33
4.50
7.50
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.73
3.80
3.60
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.85
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.13
3.20
2.94
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.67
3.70
3.95
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.98
3.30
3.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ulytau Zhezkazgan
Ekibastuzets
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.69
3.35
4.35
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.21
-0
0.58
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.95
3.35
2.06
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.82
3.35
3.55
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.24
3.25
2.79
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.15
3.20
2.77
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.65
-0
1.12
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.18
3.25
2.83
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.59
3.80
4.35
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.77
3
0.99
|
1.72
3.85
3.60
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
1.02
3 1/4
0.86
|
5.90
4.55
1.44
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.06
+1
0.84
|
0.85
3 1/4
1.03
|
5.30
4.50
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.89
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.52
4.05
5.80
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
0.92
+1 1/4
0.86
|
0.91
2 3/4
0.87
|
6.40
4.45
1.35
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.40
3.70
1.81
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.82
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-1
0.85
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.57
4.00
4.20
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
4.55
3.55
1.72
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.25
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.09
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.20
5.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Essendon Royals
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.84
3.60
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
North Sunshine Eagles
|
0.80
-0
1.00
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.30
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Banyule City
|
0.80
-1
1.00
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
-0
0.89
|
3.33
3 1/2
0.18
|
200.00
7.90
1.01
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.81
2
0.99
|
2.19
3.05
3.00
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.00
3.50
2.98
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.66
3.95
3.80
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.42
3.40
2.42
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.97
-0
0.87
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.53
3.25
2.41
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.11
3.45
2.79
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.11
3.25
2.97
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.35
4.80
5.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.80
3
1.00
|
2.05
3.75
2.75
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.83
-1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.97
3.50
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.01
-1
0.83
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.30
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide University Reserve (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.80
-0
1.00
|
1.72
6 1/2
0.38
|
150.00
8.10
1.01
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.16
-0
0.70
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.95
-0
0.89
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.60
2.99
2.50
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.68
3.20
2.31
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ALS Batna (nữ)
CFN Boumerdes (nữ)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.37
3.20
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASJ Canastel (nữ)
ASO Chlef (nữ)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
5.00
5.00
1.44
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
South Hobart Reserves
|
0.51
+1 1/2
1.26
|
0.86
3 1/4
0.86
|
5.30
4.60
1.40
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
3.80
3.00
1.91
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
1.03
-0
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
30.00
7.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona Magic
Hume City
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.99
3
0.89
|
3.50
3.65
1.85
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
0.78
-2
0.98
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.12
8.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.30
3.20
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.74
3.35
4.05
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.85
3
0.87
|
2.87
3.50
1.94
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.75
|
2.79
3.20
2.09
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.88
3
0.84
|
2.01
3.50
2.74
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.80
-1
1.00
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Mounties Wanderers
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.02
5
0.78
|
3.65
3.55
1.77
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.13
-1/2
0.76
|
1.01
2
0.85
|
2.14
2.97
3.15
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.77
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
4.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|