© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08
Tường thuật trực tiếp Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08
Trận đấu Crawley Town vs Leyton Orient, 21h00 06/08, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crawley Town vs Leyton Orient mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Crawley Town vs Leyton Orient, 21h00 06/08, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Crawley Town vs Leyton Orient
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
50' | 0-1 | Tom James | ||
52' | Paul Smyth↑Ruel Sotiriou↓ | |||
Mazeed Ogungbo↑Tobi Omole↓ | 54' | |||
64' | Harry Smith↑Charlie Kelman↓ | |||
Ashley Nadesan↑Jake Hessenthaler↓ | 64' | |||
Kwesi Appiah↑Tom Nichols↓ | 67' | |||
80' | Shadrach Ogie↑Theodore Archibald↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Crawley Town 0, Leyton Orient 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Crawley Town 0, Leyton Orient 1 | |
90+3” | CỨU THUA. Kwesi Appiah (Crawley Town) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+3” | Attempt missed. Paul Smyth (Leyton Orient) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Harry Smith (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! James Tilley (Crawley Town) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. James Balagizi (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! George Moncur (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
88” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Smyth là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Travis Johnson (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Shadrach Ogie (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Kwesi Appiah (Crawley bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Harry Smith (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Paul Smyth (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Ashley Nadesan (Crawley Town) phạm lỗi. | |
82” | VIỆT VỊ. Kwesi Appiah rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Francomb (Crawley Town. Georg). | |
81” | VIỆT VỊ. Ashley Nadesan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ogungbo (Crawley Town. Mazee). | |
80” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Shadrac thay đổi nhân sự khi rút Theo Archibald ra nghỉ và Ogie là người thay thế. | |
77” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Smith là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Happe là người đá phạt. | |
75” | PHẠM LỖI! Tom James (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Ashley Nadesan (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | CẢN PHÁ! Tom James (Leyton Orient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mazeed Ogungbo là người đá phạt. | |
71” | Attempt missed. Darren Pratley (Leyton Orient) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
70” | PHẠM LỖI! Craig Clay (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Dominic Telford (Crawley bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | CHẠM TAY! Paul Smyth (Leyton Orient) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
67” | THAY NGƯỜI. Crawley Town. Kwes thay đổi nhân sự khi rút Tom Nichols ra nghỉ và Appiah là người thay thế. | |
66” | VIỆT VỊ. Tom Nichols rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nadesan (Crawley Town. Ashle). | |
66” | Attempt missed. Paul Smyth (Leyton Orient) right footed shot from outside the box. | |
64” | THAY NGƯỜI. Crawley Town. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jake Hessenthaler ra nghỉ và Nadesan là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Harr thay đổi nhân sự khi rút Charlie Kelman ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Beckles là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Beckles là người đá phạt. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Tom Nichols (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Omar Beckles (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
57” | Attempt missed. Omar Beckles (Leyton Orient) header from the centre of the box. | |
55” | VIỆT VỊ. Charlie Kelman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Smyth (Leyton Orient. Pau). | |
54” | THAY NGƯỜI. Crawley Town. Mazee thay đổi nhân sự khi rút Tobi Omole ra nghỉ và Ogungbo là người thay thế. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Travis Johnson (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Darren Pratley (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
52” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Pau thay đổi nhân sự khi rút Ruel Sotiriou ra nghỉ và Smyth là người thay thế. | |
red'>50'Goal!Crawley Town 0, Leyton Orient 1. Tom James (Leyton Orient) right footed shot from outside the boxfollowing a corner. | ||
50” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Francomb là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! George Francomb (Crawley Town) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Beckles là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Crawley Town 0, Leyton Orient 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Crawley Town 0, Leyton Orient 0 | |
43” | ĐÁ PHẠT. Tom James (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Dominic Telford (Crawley Town) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! James Balagizi (Crawley Town) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Darren Pratley (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | Attempt blocked. Theo Archibald (Leyton Orient) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is blocked. | |
37” | PHẠM LỖI! Dion Conroy (Crawley Town) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | ĐÁ PHẠT. Travis Johnson (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Craig Clay (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
26” | Attempt saved. George Moncur (Leyton Orient) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
24” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Francomb là người đá phạt. | |
24” | CẢN PHÁ! Ruel Sotiriou (Leyton Orient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Theo Archibald. | |
24” | Attempt blocked. George Moncur (Leyton Orient) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
19” | Attempt missed. James Tilley (Crawley Town) left footed shot from the centre of the box. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Teddy Jenks (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
17” | PHẠM LỖI! Rob Hunt (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Tobi Omole (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | ĐÁ PHẠT. Tobi Omole (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠT GÓC. Crawley Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darren Pratley là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Tobi Omole (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | ĐÁ PHẠT. Dion Conroy (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | ĐÁ PHẠT. Travis Johnson (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | PHẠM LỖI! Craig Clay (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Teddy Jenks (Crawley Town) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Craig Clay (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Omar Beckles (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Tom Nichols (Crawley Town) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. James Tilley (Crawley bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Darren Pratley (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
4” | Attempt missed. Ruel Sotiriou (Leyton Orient) left footed shot from the centre of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Crawley Town vs Leyton Orient |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08
Đội hình ra sân cặp đấu Crawley Town vs Leyton Orient, 21h00 06/08, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Crawley Town vs Leyton Orient |
||||
Crawley Town | Leyton Orient | |||
Corey Addai | 34 | 22 | Lawrence Vigouroux | |
Tobi Omole | 16 | 2 | Tom James | |
Dion Conroy | 3 | 19 | Omar Beckles | |
George Francomb | 4 | 5 | Daniel Happe | |
James Tilley | 7 | 32 | Robert Hunt | |
James Balagizi | 20 | 18 | Darren Pratley | |
Jake Hessenthaler | 39 | 14 | George Moncur | |
Teddy Jenks | 28 | 8 | Craig Clay | |
Travis Johnson | 23 | 11 | Theodore Archibald | |
Tom Nichols | 9 | 23 | Charlie Kelman | |
Dom Telford | 19 | 10 | Ruel Sotiriou | |
Đội hình dự bị |
||||
Jack Powell | 8 | 1 | Sam Sargeant | |
Kwesi Appiah | 21 | 6 | Adam Thompson | |
Roshan Greenwall | 40 | 4 | Shadrach Ogie | |
Mazeed Ogungbo | 44 | 9 | Harry Smith | |
Ashley Nadesan | 10 | 7 | Paul Smyth | |
Ludwig Francillette | 15 | 24 | Jayden Sweeney | |
20 | Anthony Georgiou |
Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08
Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Leyton Orient, 21h00 06/08, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.11 | 0:0 | 0.78 | 4.16 | 1 1/2 | 0.14 | 150.00 | 7.40 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.19 | 0:0 | 0.72 | 11.11 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Crawley Town vs Leyton Orient 21h00 06/08
Kết quả đối đầu Crawley Town vs Leyton Orient, 21h00 06/08, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Crawley Town , phong độ gần đây của Leyton Orient chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Crawley Town
Phong độ gần nhất Leyton Orient
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.83
3
1.05
|
2.35
3.65
2.62
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.84
+1 1/2
1.06
|
0.92
3
0.96
|
7.20
4.80
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.92
2 1/2
0.96
|
3.25
3.45
2.08
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.95
3.70
3.35
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.19
-1/4
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.37
2.94
2.79
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.93
3.15
3.50
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.01
-1
0.88
|
1.01
2 1/4
0.86
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.13
-0
0.77
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.87
3.25
2.36
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.81
+1/4
1.08
|
1.08
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.35
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.29
3.60
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.85
-1
1.04
|
0.83
2 1/4
1.04
|
1.47
3.95
6.80
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.78
2
1.09
|
2.47
3.15
2.80
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.04
3.55
3.25
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.05
3.65
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.78
-1/4
1.14
|
0.90
1 3/4
0.99
|
7.00
2.79
1.67
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
3
0.89
|
1.93
3.80
3.70
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.84
3
1.03
|
2.93
3.65
2.16
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.91
3.30
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.03
3
0.84
|
1.49
4.05
6.20
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.77
+1
1.13
|
0.93
2 1/4
0.94
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.86
-1
1.00
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.45
3.95
5.80
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.86
-0
1.03
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.47
3.20
2.77
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.88
-0
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.70
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.79
+1/4
1.11
|
0.81
2 1/4
1.06
|
2.83
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1 1/4
1.05
|
0.70
2 1/2
1.20
|
6.10
4.50
1.44
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.97
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.05
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.36
3.20
2.92
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.83
-0
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.64
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.10
7.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.81
3.15
2.25
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.95
2
0.89
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2
0.93
|
1.99
3.10
3.40
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.68
3.70
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cuiaba
Palmeiras
|
1.06
+3/4
0.86
|
0.89
1 3/4
1.01
|
6.90
3.15
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo RJ
Bahia
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.03
3.35
3.45
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.48
3.35
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.08
-0
0.82
|
0.87
3 1/4
1.01
|
6.10
4.10
1.44
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.27
3.05
3.00
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.71
3.40
4.25
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.88
+1
0.94
|
0.89
2 3/4
0.91
|
4.90
3.90
1.51
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.86
+1
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
4.40
4.00
1.54
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.80
3 1/4
0.96
|
7.90
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.92
3.35
3.35
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.35
3.35
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.37
3.35
2.50
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.95
-0
0.85
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.54
3.20
2.41
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.99
2
0.77
|
2.19
2.90
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
3 1/4
0.97
|
2.11
2.42
4.30
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.71
3.45
4.05
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
0.99
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.94
|
1.56
3.85
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paraguay (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.05
1 1/2
0.77
|
5.10
2.64
1.84
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Valledupar FC
Leones
|
0.95
-0
0.89
|
1.16
5 1/2
0.68
|
1.02
7.50
159.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.49
1/2
0.49
|
3.00
1.44
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.40
1 1/2
0.53
|
1.36
3.20
14.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.47
2 1/2
0.50
|
3.35
1.45
7.50
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.82
-0
0.92
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.71
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.50
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.75
|
5.50
4.75
1.40
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.03
3.10
3.30
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.96
2
0.86
|
2.22
2.94
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.96
|
1.82
3.60
3.65
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.95
3.35
3.25
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.99
-3/4
0.85
|
1.02
3
0.80
|
1.76
3.70
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.97
+1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.89
|
3.15
3.20
1.92
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.01
3.15
3.25
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.60
4.00
1.70
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.11
-0
0.66
|
0.85
3
0.91
|
2.90
3.50
2.10
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.41
+1
1.53
|
1.01
3 1/2
0.75
|
3.00
4.00
1.91
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Ksar
AS Garde Nationale
|
|
|
2.60
2.80
2.70
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.07
1 1/2
0.75
|
1.62
2.67
7.80
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.70
-0
1.16
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.25
3.05
2.88
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.62
3.60
4.55
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
10.00
4.00
1.30
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
3.60
1.44
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.01
3.15
3.25
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.93
|
2.01
3.05
3.35
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.73
-1
1.14
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.41
4.05
6.40
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.90
3.40
2.10
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.57
3.65
4.75
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.45
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sportivo Ameliano (nữ)
Sportivo Limpeno (w)
|
|
|
51.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Boca Juniors Tocoa
Lone FC
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parrillas One
Juticalpa
|
|
|
2.38
3.20
2.75
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Marquense
|
1.12
-0
0.61
|
0.98
2 1/2
0.74
|
4.60
1.55
3.50
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.45
3.80
1.90
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
1.08
-0
0.76
|
1.66
3 1/2
0.42
|
4.55
1.47
4.55
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
katalang BA
Brasiliense
|
0.83
-0
0.93
|
1.44
1 1/2
0.45
|
1.14
4.15
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Deportivo Etchojoa
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
4 - 2
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Club Deportivo Águila Azteca
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Desamparados Reserves
CS 9 de Julio San Juan
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.53
4.00
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.20
3.10
2.93
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.85
4.50
2.80
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.67
3
1.14
|
1.95
3.75
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.13
-0
0.68
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.75
3.45
2.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.97
3.50
3.50
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.15
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.80
-0
1.04
|
0.97
3
0.85
|
1.03
7.20
76.00
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.71
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.29
3.15
2.75
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.58
-0
1.35
|
1.31
2 1/2
0.58
|
1.01
8.00
200.00
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.84
2
0.98
|
1.67
3.20
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.06
1 1/2
0.76
|
4.40
2.56
1.99
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.96
-0
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.58
3.05
2.48
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.60
4.00
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.67
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.52
3.20
2.34
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.14
7.80
13.00
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.81
3.15
4.00
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.05
3.35
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
2.04
3.05
3.30
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.55
3.60
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.15
2.72
1.96
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.70
2
1.06
|
1.54
3.55
5.40
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.93
|
3.15
3.00
2.31
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.73
-1
1.07
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.41
4.05
6.20
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.10
3.50
3.10
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Pantoja
Cibao FC
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.82
3.55
3.45
|