© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Tường thuật trực tiếp Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Trận đấu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crystal Palace vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Crystal Palace vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jeffrey Schlupp (Assist:Michael Olise) | 1-0 | 9' | ||
30' | Josh Brownhill | |||
46' | 1-1 | Luka Milivojevic(OW) | ||
60' | Ashley Westwood↑Jack Cork↓ | |||
60' | Charlie Taylor↑Erik Pieters↓ | |||
Jean Philippe Mateta↑Luka Milivojevic↓ | 60' | |||
72' | James Tarkowski | |||
Cheikhou Kouyate↑Jeffrey Schlupp↓ | 84' | |||
88' | Ashley Barnes↑Jay Rodriguez↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Crystal Palace 1, Burnley 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Crystal Palace 1, Burnley 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Cheikhou Kouyaté (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Tyrick Mitchell (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
88” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodriguez ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Cheikho thay đổi nhân sự khi rút Jeffrey Schlupp ra nghỉ và Kouyaté là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. James McArthur (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
75” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Mee (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Joachim Andersen (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
73” | CẢN PHÁ! Michael Olise (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Conor Gallagher. | |
73” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jay Rodriguez là người đá phạt. | |
72” | THẺ PHẠT. James Tarkowski bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | Wilfried Zaha (Crystal Palace) hits the right post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Tyrick Mitchell. | |
70” | Attempt saved. Wilfried Zaha (Crystal Palace) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Michael Olise. | |
68” | Attempt missed. James Tarkowski (Burnley) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Connor Roberts. | |
67” | VIỆT VỊ. Jay Rodriguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Westwood (Burnley. Ashle). | |
66” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
60” | THAY NGƯỜI. Burnley. Charli thay đổi nhân sự khi rút Erik Pieters because of an injury ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jack Cork ra nghỉ và Westwood là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Jean-Philipp thay đổi nhân sự khi rút Luka Milivojevic ra nghỉ và Mateta là người thay thế. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathaniel Clyne là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Luka Milivojevic (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Butland là người đá phạt. | |
56” | Attempt saved. Wout Weghorst (Burnley) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Josh Brownhill with a cross. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Nathaniel Clyne (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Michael Olise (Crystal Palace) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jeffrey Schlupp (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
46” | Own Goal by Luka Milivojevic, Crystal Palace.Crystal Palace 1, Burnley 1. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Crystal Palace 1, Burnley 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Crystal Palace 1, Burnley 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Erik Pieters (Burnley) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Wout Weghorst rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cork (Burnley. Jac). | |
39” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Michael Olise (Crystal Palace) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Wilfried Zaha. | |
35” | PHẠM LỖI! Jeffrey Schlupp (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jack Butland (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
31” | CẢN PHÁ! Luka Milivojevic (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
30” | THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Erik Pieters (Burnley) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Marc Guéhi (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Ben Mee bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erik Pieters là người đá phạt. | |
20” | Attempt blocked. Michael Olise (Crystal Palace) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Wilfried Zaha. | |
18” | Attempt saved. Nathaniel Clyne (Crystal Palace) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
17” | Attempt blocked. Tyrick Mitchell (Crystal Palace) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by James McArthur. | |
14” | Attempt missed. Michael Olise (Crystal Palace) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Luka Milivojevic (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | CẢN PHÁ! Wilfried Zaha (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jeffrey Schlupp. | |
13” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
9” | Goal!Crystal Palace 1, Burnley 0. Jeffrey Schlupp (Crystal Palace) left footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Michael Olise with a cross. | |
4” | Attempt missed. Aaron Lennon (Burnley) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner following a corner. | |
4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Erik Pieters (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
3” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrick Mitchell là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Đội hình ra sân cặp đấu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Burnley |
||||
Crystal Palace | Burnley | |||
Jack Butland | 1 | 1 | Nick Pope | |
Tyrick Mitchell | 3 | 14 | Connor Roberts | |
Marc Guehi | 6 | 5 | James Tarkowski | |
Joachim Andersen | 16 | 6 | Ben Mee | |
Nathaniel Clyne | 17 | 23 | Erik Pieters | |
James McArthur | 18 | 17 | Aaron Lennon | |
Luka Milivojevic | 4 | 4 | Jack Cork | |
Conor Gallagher | 23 | 8 | Josh Brownhill | |
Jeffrey Schlupp | 15 | 11 | Dwight Mcneil | |
Wilfried Zaha | 11 | 9 | Wout Weghorst | |
Michael Olise | 7 | 19 | Jay Rodriguez | |
Đội hình dự bị |
||||
Cheikhou Kouyate | 8 | 26 | Phil Bardsley | |
Christian Benteke | 20 | 10 | Ashley Barnes | |
Will Hughes | 12 | 3 | Charlie Taylor | |
Vicente Guaita Panadero | 13 | 18 | Ashley Westwood | |
Jordan Ayew | 9 | 20 | Gnaly Maxwell Cornet | |
Martin Kelly | 34 | 13 | Wayne Hennessey | |
Odsonne Edouard | 22 | 2 | Matthew Lowton | |
Eberechi Eze | 10 | 28 | Kevin Long | |
Jean Philippe Mateta | 14 | 22 | Nathan Collins |
Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 5.60 | 2 1/2 | 0.12 | 17.00 | 1.04 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.75 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Kết quả đối đầu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Crystal Palace , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Crystal Palace
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.94
|
3.35
3.75
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.87
3 1/2
1.05
|
4.00
4.30
1.77
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.90
+3/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.96
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.80
-3/4
1.13
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.62
4.25
5.10
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.07
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.99
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.92
3.70
3.45
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.40
4.45
7.20
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.31
4.90
6.30
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.04
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
9.30
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.85
3.55
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.87
3 1/4
1.03
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.77
+1/2
1.17
|
1.08
2 3/4
0.82
|
3.10
3.40
2.17
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.38
3.25
2.84
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.83
+1/2
1.09
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.15
3.50
2.09
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.82
3
1.08
|
1.68
4.20
4.05
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.25
3.75
1.99
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.25
3.45
2.09
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.23
-1/2
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.23
3.40
2.97
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.08
+1/2
0.84
|
0.84
3 3/4
1.06
|
3.50
4.55
1.84
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.52
4.00
5.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
2
0.95
|
1.94
3.15
4.00
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.96
-1
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.91
3
0.97
|
1.61
4.05
4.30
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
2.14
3.90
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.86
4
1.02
|
3.15
4.50
1.77
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.09
+1
0.81
|
1.06
3
0.82
|
5.40
4.35
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.38
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.87
3 1/2
1.01
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.00
3 3/4
0.88
|
1.69
4.30
3.65
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.26
-1/2
0.69
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.26
3.60
2.64
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.94
3
0.88
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.05
3.70
3.45
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.93
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.51
3.10
2.49
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.92
2.86
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.88
2
1.02
|
1.82
3.25
4.50
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.87
|
1.71
3.50
4.35
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.20
-0
0.71
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.38
3.60
10.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.91
4
0.95
|
1.17
4.85
24.00
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.49
3.30
2.52
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.43
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.71
+1/4
1.20
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.43
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.79
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.79
-0
1.09
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.33
3.30
2.74
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.72
3.75
4.00
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.23
3.25
2.90
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.29
3.10
2.82
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.07
2 3/4
0.81
|
1.92
3.35
3.55
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.20
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.63
3 1/2
0.43
|
126.00
6.00
1.06
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.91
|
1.92
3.15
3.55
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.86
3
0.96
|
2.05
3.70
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.92
-0
0.84
|
1.00
2 1/4
0.76
|
9.30
3.45
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.87
3.60
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.20
5.00
12.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-0
1.06
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.42
2.78
2.88
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.76
2 3/4
1.04
|
5.50
3.45
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
15.00
9.00
1.08
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.38
2.54
3.75
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.17
3.65
2.74
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.01
-0
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.61
3.20
2.46
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.75
3.50
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.87
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.94
|
3.90
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
0.93
-3/4
0.79
|
0.74
1 1/2
0.98
|
1.66
2.84
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.96
1 1/4
0.86
|
2.43
2.35
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.00
3.35
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.97
-1
0.87
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.51
3.90
4.95
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.98
-1 1/2
0.82
|
1.01
5
0.79
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.59
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.90
5
0.90
|
1.01
23.00
34.00
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.90
+1/2
0.96
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.05
3.85
1.95
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.82
|
2.22
3.30
2.88
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.85
7 1/2
1.01
|
1.58
2.88
8.30
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1
0.91
|
0.56
3 1/2
1.42
|
1.63
4.50
3.50
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.89
3 1/2
0.87
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.75
3.35
4.00
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.08
2.37
4.60
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.02
-0
0.80
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.62
3.25
2.33
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
1 1/4
0.95
|
4.10
2.38
2.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.42
3.50
7.70
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.05
10.00
14.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.70
3 1/2
1.11
|
4.45
4.30
1.51
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.85
3.40
1.77
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.09
5.20
86.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.02
1 3/4
0.80
|
1.80
2.79
4.85
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.94
-1
0.86
|
0.83
3 3/4
0.97
|
2.48
2.97
2.63
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.00
-0
0.84
|
1.25
4 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.82
-0
1.02
|
2.32
2 1/2
0.29
|
5.60
1.28
6.20
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.82
3.65
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
97.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
1.26
-0
0.59
|
2.04
1 1/2
0.34
|
1.08
6.50
26.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
1.04
-1/4
0.76
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.03
9.10
26.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.16
-1/4
0.74
|
1.03
2 3/4
0.83
|
2.38
3.50
2.52
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.02
4 1/4
0.77
|
3.00
4.50
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.87
|
7.50
6.00
1.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.79
3 1/2
1.03
|
4.80
4.40
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.90
1 3/4
0.90
|
8.00
3.40
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.40
3.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.19
-0
0.74
|
1.03
1 1/2
0.85
|
3.05
2.54
2.66
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.42
3.45
2.64
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.91
-2 1/2
0.93
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.09
8.50
11.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.03
-1
0.81
|
0.79
3
1.03
|
1.59
3.90
4.20
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.40
-0
1.78
|
2.17
5 1/2
0.28
|
1.01
12.50
18.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.72
-0
1.13
|
2.94
4 1/2
0.16
|
8.00
1.12
9.50
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
1.07
-0
0.72
|
0.77
2
1.02
|
2.87
3.10
2.40
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.05
7.10
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.74
+1 1/4
1.04
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.00
4.45
1.43
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.67
-0
1.09
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
5.20
3.05
1.58
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.63
3.55
3.90
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.02
2
0.77
|
1.57
3.75
5.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.85
-0
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.47
2.94
2.66
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Universitatea Craiova B
AFC Vointa Lupac
|
0.73
-2
0.97
|
0.78
5 1/4
0.92
|
1.05
6.40
22.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.97
5
0.79
|
1.24
4.10
10.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.91
3.60
3.60
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.75
+1
1.09
|
0.70
2 3/4
1.13
|
4.20
3.90
1.59
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2
0.96
|
1.58
3.20
5.80
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.36
5.50
5.25
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.09
4 3/4
0.73
|
4.50
3.30
1.68
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
0.93
-0
0.91
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.06
8.40
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 5
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.60
5 1/2
0.47
|
51.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3
0.85
|
1.67
4.00
4.25
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.29
-1/4
0.61
|
0.90
1 3/4
0.92
|
11.00
3.35
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.11
+1/4
0.74
|
1.08
1 3/4
0.74
|
101.00
6.10
1.06
|
1 - 4
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.85
5 3/4
0.97
|
13.50
11.00
1.01
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
1.33
-1/4
0.59
|
1.09
7 3/4
0.73
|
2.71
1.85
4.75
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.25
-0
0.68
|
0.93
2
0.93
|
3.15
2.68
2.33
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.29
3.05
2.83
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
7 - 2
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.42
2 1/2
0.52
|
4.33
1.44
5.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
1.28
-0
0.50
|
1.69
3 1/2
0.31
|
1.11
5.10
18.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.92
-0
0.87
|
1.05
4 1/4
0.75
|
2.60
3.20
2.50
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|