© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05
Tường thuật trực tiếp Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05
Trận đấu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 01/05, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 01/05, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Everton Cardoso da Silva | 41' | |||
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑Marcos Vinícius Sousa Natividade↓ | 45' | |||
45' | 0-1 | Jorge Moura Xavier | ||
Elton Rodriguez Brandao↑Andre Felipe Ribeiro de Souza↓ | 58' | |||
Felipe Marques da Silva↑Everton Cardoso da Silva↓ | 65' | |||
66' | Arthur Henrique Peixoto Santos↑Jefferson Junio da Silva↓ | |||
66' | Shaylon Kallyson Cardozo↑Luiz Fernando Morais dos Santos↓ | |||
Joao Lucas de Almeida Carvalho | 71' | |||
Alesson Dos Santos Batista↑Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo↓ | 75' | |||
75' | Diego Churin Puyo↑Wellington Soares da Silva↓ | |||
Cristian Yonaiker Rivas Vielma↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | 76' | |||
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | 1-1 | 82' | ||
85' | Airton Moises↑Jorge Moura Xavier↓ |
Tường thuật trận đấu
72” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Felipe Marques. | |
71” | PHẠM LỖI! Dudu (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Felipe Marques bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | THẺ PHẠT. João Lucas bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon Freitas là người đá phạt. | |
70” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rodriguinho (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
69” | Attempt saved. Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Attempt missed. Shaylon (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Wellington Rato following a fast break. | |
67” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Arthu thay đổi nhân sự khi rút Jefferson ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Luiz Fernando because of an injury ra nghỉ và Shaylon là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Felip thay đổi nhân sự khi rút Éverton ra nghỉ và Marques là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
61” | CỨU THUA. Léo Pereira (Atlético Goianiense) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
59” | Attempt missed. Jorginho (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
58” | Attempt blocked. Rodriguinho (Cuiabá) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Élton. | |
58” | Attempt blocked. Rodriguinho (Cuiabá) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
58” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút André ra nghỉ và Élton là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Wanderson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) left footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. Assisted by Marlon Freitas. | |
50” | Attempt missed. Marllon (Cuiabá) right footed shot from very close range is too high. Assisted by João Lucas following a corner. | |
50” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ronaldo là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Wanderson (Atlético Goianiense) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jorginho with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Uendel là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Marquinhos ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế. | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cuiabá 0, Atlético Goianiense 1 | |
45+5” | Attempt missed. Marquinhos (Cuiabá) right footed shot from outside the box. | |
45” | VÀOOOO!! Goianiense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Cuiabá 0, Atlético Goianiense 1. Jorginho (Atlétic | |
45” | Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Luiz Fernando with a cross. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Wanderson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! André (Cuiabá) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Jorginho (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
41” | THẺ PHẠT. Éverton bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | PHẠM LỖI! Éverton (Cuiabá) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Dudu (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Wanderson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
38” | PHẠM LỖI! Éverton (Cuiabá) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Dudu (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | CẢN PHÁ! André (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pepê. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jefferson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Marquinhos (Cuiabá) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
30” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
30” | Attempt saved. Wellington Rato (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Luiz Fernando. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
28” | CỨU THUA. Luiz Fernando (Atlético Goianiense) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Wellington Rato with a cross. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jorginho (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Jorginho (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Marcão (Cuiabá) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. Uendel (Cuiabá) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Valdívia. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Wanderson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! André (Cuiabá) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Marquinhos bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jorginho (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Marcão (Cuiabá) header from very close range is saved in the centre of the goal. | |
15” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Léo Pereira là người đá phạt. | |
13” | Attempt missed. Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Dudu. | |
12” | Attempt missed. André (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Éverton with a cross. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Marcão (Cuiabá) phạm lỗi. | |
8” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Dudu (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Marquinhos bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jefferson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Uendel. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 01/05, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense |
||||
Cuiaba | Atletico Clube Goianiense | |||
Walter Leandro Capeloza Artune | 1 | 1 | Ronaldo de Oliveira Strada | |
Uendel Pereira Goncalves | 6 | 2 | Luis Eduardo Marques Dos Santos | |
Marllon Goncalves Jeronimo Borges | 4 | 3 | Wanderson Santos Pereira | |
Alan Empereur | 3 | 4 | Ramon Menezes Hubner | |
Joao Lucas de Almeida Carvalho | 2 | 6 | Jefferson Junio da Silva | |
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | 8 | 8 | Marlon Rodrigues de Freitas | |
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | 5 | 5 | Gabriel Baralhas dos Santos | |
Everton Cardoso da Silva | 11 | 11 | Luiz Fernando Morais dos Santos | |
Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | 10 | 10 | Jorge Moura Xavier | |
Marcos Vinícius Sousa Natividade | 7 | 7 | LéoPereira | |
Andre Felipe Ribeiro de Souza | 9 | 9 | Wellington Soares da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Kelvin Osorio Antury | 22 | 18 | Diego Churin Puyo | |
Joao Carlos Heidemann | 12 | 15 | Arthur Henrique Peixoto Santos | |
Jonathan Cafu | 17 | 19 | Shaylon Kallyson Cardozo | |
Joaquim Henrique Pereira Silva | 13 | 14 | Gabriel Noga | |
Cristian Yonaiker Rivas Vielma | 23 | 16 | Edson Fernando Da Silva Gomes | |
Igor Aquino da Silva | 16 | 17 | Rickson Barbosa Sa Da Conceicao | |
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | 20 | 21 | Airton Moises | |
Alesson Dos Santos Batista | 18 | 25 | Renan Lemos dos Santos | |
Felipe Marques da Silva | 21 | 20 | Leandro Barcia | |
Rafael Gava | 15 | 13 | Hayner William Monjardim Cordeiro | |
Elton Rodriguez Brandao | 19 | 12 | Luan Polli Gomes Goleiros | |
Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | 14 |
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 01/05, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.55 | 6.25 | 2 1/2 | 0.10 | 19.00 | 1.03 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.25 | 0.88 | 3/4 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense 05h00 01/05
Kết quả đối đầu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 01/05, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cuiaba , phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cuiaba
Phong độ gần nhất Atletico Clube Goianiense
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.03
1 3/4
0.87
|
2.21
2.87
4.00
|
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.73
3.75
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.06
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.52
4.15
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.91
3.25
3.60
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.60
1.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hastings United
Horsham
|
|
|
31.00
6.60
1.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.77
2 3/4
1.05
|
4.50
3.90
1.56
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.00
-1
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.55
3.90
5.60
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.78
|
2.36
3.05
3.05
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.96
+1
0.94
|
0.92
2 1/2
0.96
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.13
-1
0.78
|
0.93
2 1/2
0.95
|
1.61
3.85
5.00
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.08
-1
0.82
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.54
4.10
5.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.92
|
2.11
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.87
|
0.90
2 1/2
0.94
|
6.30
3.95
1.45
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.89
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.67
3.65
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.82
-0
1.05
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.45
3.00
2.78
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.87
3.50
2.25
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.42
3.30
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.79
3.50
2.29
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.93
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.56
3.15
2.44
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.64
-0
1.25
|
2.32
2 1/2
0.29
|
33.00
3.95
1.19
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.73
3.80
4.00
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.90
4.20
1.49
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.60
3.35
1.84
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.76
-1
1.00
|
1.01
3
0.75
|
1.47
4.00
5.40
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.74
3.70
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.81
3.35
2.11
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.80
3.80
1.70
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.79
2 3/4
0.97
|
4.50
3.75
1.65
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.02
|
1.08
3
0.68
|
3.10
3.35
2.02
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.60
4.75
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
|
|
1.91
4.50
2.70
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.97
3.30
3.25
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.35
-0
0.58
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.15
3.10
2.08
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
13.00
5.00
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Norte Salta
Defensores Puerto Vilelas
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
6.50
4.00
1.44
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.18
3.10
2.89
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.89
3.25
2.12
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.80
3.55
3.55
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.83
3.50
2.08
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.79
+1
1.05
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.55
3.65
1.58
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.40
3.50
1.84
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.04
-1
0.80
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.55
3.75
4.60
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.93
3
0.89
|
4.10
3.75
1.64
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Rodange 91
Hostert
|
0.50
-0
1.50
|
1.30
4 1/2
0.60
|
3.60
1.53
6.50
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.80
-0
1.00
|
0.88
2
0.93
|
2.50
2.80
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica (w)
Cobresal (nữ)
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.07
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad de Chile (w)
Union Espanola (w)
|
0.90
-2
0.82
|
0.93
3 1/4
0.79
|
1.13
5.90
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Everton de Vina (nữ)
Coquimbo Unido (nữ)
|
0.83
+1
0.89
|
0.88
2 3/4
0.84
|
4.50
3.85
1.50
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.77
2
1.05
|
4.20
3.20
1.75
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.86
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.39
3.25
2.54
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.51
3.75
5.10
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.99
+1 1/2
0.91
|
0.75
2 3/4
1.14
|
9.30
5.30
1.28
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.24
3.30
3.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.25
5.30
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-0
0.95
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.54
3.40
2.54
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.08
+1
0.82
|
0.83
2 1/4
1.05
|
7.10
4.00
1.45
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.25
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.33
4.55
8.30
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.67
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.79
-0
0.97
|
0.98
3
0.78
|
2.33
3.35
2.56
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.73
4.05
3.40
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.74
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.28
3.20
2.72
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.89
2 1/2
0.87
|
6.90
4.60
1.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lorenskog U19
Ullern 2 U19
|
|
|
2.21
2.67
3.40
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sport Recife U20 (nữ)
Fortaleza U20 (nữ)
|
1.25
-0
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
29.00
6.50
1.11
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.94
3.55
3.55
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik II U19
Breidablik UBK U19
|
0.53
-0
1.29
|
1.00
3 1/2
0.76
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
|
|
|
1.12
4.35
35.00
|
2 - 5
Trực tiếp
|
HK Kopavogur Ymir II U19
Fram/Ulfarnir U19
|
|
|
125.00
6.60
1.01
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
4.75
4.50
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AI Kahrabaa
Al Shorta
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
13.00
7.00
1.12
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.20
2.80
3.25
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.40
1.64
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.60
3.45
2.47
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.64
2 3/4
1.25
|
3.80
3.85
1.80
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.09
+1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.89
|
7.40
5.70
1.30
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
1.63
1 1/2
0.43
|
1.16
4.25
40.00
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.79
-1
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.42
3.80
6.60
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Aguacatan FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.30
1.90
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Heeslinger SC
Germania Egestorf
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.97
3
0.83
|
2.67
3.50
2.17
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Real Oruro
Club Deportivo Sur Car
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.07
9.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough United
Oxford United
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.22
5.00
13.00
|
1 - 6
Trực tiếp
|
Comber Recreation FC (w)
Belfast Celtic (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.82
8 1/2
0.97
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Buochs
Sursee
|
1.25
-0
0.62
|
2.10
1/2
0.35
|
7.00
1.33
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Adliswil
Widnau
|
1.07
-0
0.72
|
3.00
4 1/2
0.23
|
81.00
41.00
1.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Urania Geneve Sport
FC Chatel St Denis
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.87
5 3/4
0.92
|
8.50
6.00
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Locarno
Zug 94
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
6.00
4.00
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.60
-0
1.30
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.10
7.00
29.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
1.75
-1/4
0.42
|
2.10
2 1/2
0.35
|
4.00
1.30
10.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.20
3 1/2
0.65
|
9.00
3.10
1.39
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Goias (Youth)
|
|
|
1.14
5.50
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.02
3 1/2
0.77
|
8.20
2.96
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.95
1 1/4
0.85
|
5.00
2.60
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.00
3.60
1.61
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Martin de San Juan Reserves
Independiente de Villa Obrera
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.14
6.50
11.00
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
6 - 2
Trực tiếp
|
FC Schuttorf
BV Garrel
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.30
8 1/2
0.60
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
VfL Viktoria Juchen-Garzweiler
SC Kapellen-Erft
|
1.15
-0
0.67
|
2.45
4 1/2
0.30
|
7.50
1.28
6.00
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.93
-0
0.89
|
0.81
2
0.99
|
2.57
3.00
2.52
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.81
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.16
-0
2.50
|
2.63
6 1/2
0.22
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
1.31
-1/4
0.52
|
1.29
1/2
0.53
|
3.15
1.46
6.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.50
+1/4
1.35
|
1.40
3 1/2
0.47
|
98.00
5.30
1.05
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Patronato Parana
CA San Miguel
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.11
1
0.72
|
2.72
1.98
4.05
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.73
-2
1.03
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.13
7.00
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.73
2 1/4
1.03
|
4.40
3.65
1.62
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Zoman FC
Bouake FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
3.10
3.10
2.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Catuense BA U20
Juazeirense U20
|
0.90
-0
0.90
|
2.55
3 1/2
0.27
|
1.10
7.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petrolina PE U20
Atletico Torres PE U20
|
1.11
-0
0.66
|
1.53
2 1/2
0.41
|
1.01
6.50
150.00
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.30
3.30
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
3.15
3.45
1.95
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Home Farm FC
Maynooth University Town FC
|
0.73
+1/4
0.99
|
1.02
2 1/4
0.70
|
1.43
3.40
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
St Francis FC
|
0.90
-0
0.82
|
0.80
2 3/4
0.92
|
1.41
3.80
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liffeys Pearse
Wayside Celtic
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.93
1 3/4
0.79
|
4.10
2.74
1.85
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.65
2 1/2
1.20
|
1.70
3.75
3.70
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.13
3.45
2.77
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.92
+1
0.92
|
0.79
2 1/2
1.03
|
4.90
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.28
4.80
7.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.68
2
1.13
|
1.57
3.60
4.85
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.71
-0
1.09
|
0.61
1 1/2
1.23
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.85
+4
0.89
|
0.74
5
1.00
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
Velez Sarsfield Reserves
|
1.19
-0
0.64
|
3.44
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
All Boys Reserves
Talleres Remedios Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
1.72
3 1/2
0.30
|
21.00
6.10
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Riestra Reserves
River Plate R
|
2.70
-0
0.17
|
2.12
1 1/2
0.32
|
150.00
7.00
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Lanus Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
3.33
1 1/2
0.17
|
100.00
5.30
1.09
|