© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Czech vs Estonia 02h45 17/11
Tường thuật trực tiếp Czech vs Estonia 02h45 17/11
Trận đấu Czech vs Estonia, 02h45 17/11, Zhonghe Stadium, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Czech vs Estonia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Czech vs Estonia, 02h45 17/11, Zhonghe Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Czech vs Estonia
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Lukas Masopust | 6' | |||
Jan Sykora↑Jakub Pesek↓ | 28' | |||
29' | Maksim Paskotsi | |||
44' | Vladislav Kreida | |||
Jakub Brabec (Assist:David Zima) | 1-0 | 59' | ||
Jan Kuchta↑Alex Kral↓ | 60' | |||
Michal Krmencik↑Lukas Masopust↓ | 60' | |||
61' | Henrik Ojamaa↑Vlasiy Sinyavskiy↓ | |||
61' | Henri Anier↑Erik Sorga↓ | |||
David Pavelka↑Michal Sadilek↓ | 69' | |||
Jan Kopic↑Matej Vydra↓ | 69' | |||
76' | Sergei Zenjov↑Rauno Sappinen↓ | |||
Jan Sykora (Assist:Jan Kopic) | 2-0 | 85' | ||
87' | Robert Kirss↑Maksim Paskotsi↓ | |||
Jan Kopic | 90' | |||
90' | Marten Kuusk |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Czech Republic 2, Estonia 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Czech Republic 2, Estonia 0 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jan Kuchta (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Henrik Ojamaa (Estonia) phạm lỗi. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Jan Kopic (Czech bên phía Republic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Märten Kuusk bị phạm lỗi và (Estonia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Jan Kopic (Czech Republic) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Joonas Tamm bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Michael Krmencik (Czech Republic) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Jan Sykora (Czech Republic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jan Kuchta. | |
90” | Märten Kuusk (Estonia) is shown the yellow card. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jan Kuchta (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Vladislav Kreida (Estonia) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Estonia. Rober thay đổi nhân sự khi rút Maksim Paskotsi ra nghỉ và Kirss là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jan Kopic (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Henrik Ojamaa (Estonia) phạm lỗi. | |
red'>85'Goal!Czech Republic 2, Estonia 0. Jan Sykora (Czech Republic) left footed shot from the right side of the box to the centre of the goal. Assisted by Jan Kopic with a through ball. | ||
83” | PHẠT GÓC. Estonia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomás Vaclik là người đá phạt. | |
83” | Attempt saved. Sergei Zenjov (Estonia) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Märten Kuusk. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Märten Kuusk bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠM LỖI! Jan Kuchta (Czech Republic) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Joonas Tamm bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Michael Krmencik (Czech Republic) phạm lỗi. | |
76” | Attempt missed. Jan Sykora (Czech Republic) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
76” | THAY NGƯỜI. Estonia. Serge thay đổi nhân sự khi rút Rauno Sappinen ra nghỉ và Zenjov là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jan Kuchta (Czech bị phạm lỗi và Republic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Henrik Ojamaa (Estonia) phạm lỗi. | |
73” | CẢN PHÁ! Jan Sykora (Czech Republic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jan Kopic. | |
72” | Attempt saved. Michael Krmencik (Czech Republic) header from the right side of the six yard box is saved in the bottom right corner. Assisted by Filip Novák with a cross. | |
69” | THAY NGƯỜI. Czech Republic. Davi thay đổi nhân sự khi rút Michal Sadílek ra nghỉ và Pavelka là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Czech Republic. Ja thay đổi nhân sự khi rút Matej Vydra ra nghỉ và Kopic là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Matej Vydra (Czech Republic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Michal Sadílek with a cross following a corner. | |
67” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrik Ojamaa là người đá phạt. | |
65” | PHẠT GÓC. Estonia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonin Barak là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Markus Poom (Estonia) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
63” | Attempt blocked. Rauno Sappinen (Estonia) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Maksim Paskotsi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jakub Brabec (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Henri Anier (Estonia) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Estonia. Henri thay đổi nhân sự khi rút Vlasiy Sinyavskiy ra nghỉ và Ojamaa là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Estonia. Henr thay đổi nhân sự khi rút Erik Sorga ra nghỉ và Anier là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Czech Republic. Michae thay đổi nhân sự khi rút Lukas Masopust ra nghỉ và Krmencik là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Czech Republic. Ja thay đổi nhân sự khi rút Alex Král ra nghỉ và Kuchta là người thay thế. | |
red'>59'Goal!Czech Republic 1, Estonia 0. Jakub Brabec (Czech Republic) right footed shot from very close range to the bottom right corner. Assisted by David Zima following a corner. | ||
58” | Attempt saved. Michal Sadílek (Czech Republic) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
57” | Attempt missed. Vladimir Coufal (Czech Republic) left footed shot from outside the box is too high. | |
58” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matvei Igonen là người đá phạt. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Karol Mets bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Alex Král (Czech Republic) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Vladimir Coufal (Czech Republic) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
54” | Attempt missed. Vladimir Coufal (Czech Republic) left footed shot from the centre of the box. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Vladislav Kreida bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Matej Vydra (Czech Republic) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Lukas Masopust (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Karol Mets (Estonia) phạm lỗi. | |
47” | Attempt blocked. Konstantin Vassiljev (Estonia) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Czech Republic 0, Estonia 0 | |
45+3” | Attempt missed. Erik Sorga (Estonia) with an attempt from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Czech Republic 0, Estonia 0 | |
45+3” | Attempt missed. Erik Sorga (Estonia) header from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Konstantin Vassiljev (Estonia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45+2” | Attempt blocked. Markus Poom (Estonia) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
45” | Attempt missed. Jan Sykora (Czech Republic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Vladimir Coufal with a cross. | |
44” | THẺ PHẠT. Vladislav Kreida bên phía (Estonia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jan Sykora (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Vladislav Kreida (Estonia) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Lukas Masopust (Czech Republic) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Antonin Barak. | |
43” | CỨU THUA. Markus Poom (Estonia) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Konstantin Vassiljev. | |
41” | Attempt saved. Jakub Brabec (Czech Republic) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vlasiy Sinyavskiy là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vlasiy Sinyavskiy là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. Alex Král (Czech Republic) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jan Sykora (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Vladislav Kreida (Estonia) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Märten Kuusk bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Antonin Barak (Czech Republic) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Rauno Sappinen (Estonia) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Karol Mets with a headed pass following a set piece situation. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Rauno Sappinen bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
31” | PHẠM LỖI! Filip Novák (Czech Republic) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matvei Igonen là người đá phạt. | |
30” | Attempt saved. Lukas Masopust (Czech Republic) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Antonin Barak. | |
29” | THẺ PHẠT. Maksim Paskotsi bên phía (Estonia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Maksim Paskotsi (Estonia) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Filip Novák (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | THAY NGƯỜI. Czech Republic. Ja thay đổi nhân sự khi rút Jakub Pesek because of an injury ra nghỉ và Sykora là người thay thế. | |
27” | PHẠM LỖI! Vladislav Kreida (Estonia) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Antonin Barak (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | CẢN PHÁ! Vlasiy Sinyavskiy (Estonia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Maksim Paskotsi. | |
26” | Attempt missed. Matej Vydra (Czech Republic) right footed shot from a difficult angle on the left misses to the right. Assisted by Antonin Barak with a through ball. | |
21” | Attempt missed. Michal Sadílek (Czech Republic) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
17” | Attempt saved. Jakub Pesek (Czech Republic) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
16” | PHẠT GÓC. Czech Republic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Karol Mets là người đá phạt. | |
14” | Attempt blocked. Lukas Masopust (Czech Republic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Matej Vydra. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Vladislav Kreida bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Matej Vydra (Czech Republic) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Maksim Paskotsi (Estonia) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Markus Poom with a cross following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Estonia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Filip Novák là người đá phạt. | |
9” | PHẠM LỖI! Michal Sadílek (Czech Republic) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Erik Sorga bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | ĐÁ PHẠT. Michal Sadílek (Czech bị phạm lỗi và Republic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Vladislav Kreida (Estonia) phạm lỗi. | |
6” | THẺ PHẠT. Lukas Masopust (Czech bên phía Republic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Karol Mets bị phạm lỗi và (Estonia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Lukas Masopust (Czech Republic) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Rauno Sappinen (Estonia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Markus Poom. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Czech vs Estonia |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Czech vs Estonia 02h45 17/11
Đội hình ra sân cặp đấu Czech vs Estonia, 02h45 17/11, Zhonghe Stadium, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Czech vs Estonia |
||||
Czech | Estonia | |||
Tomas Vaclik | 1 | 22 | Matvei Igonen | |
Filip Novak | 17 | 4 | Maksim Paskotsi | |
Jakub Brabec | 4 | 2 | Marten Kuusk | |
David Zima | 2 | 16 | Joonas Tamm | |
Vladimir Coufal | 5 | 18 | Karol Mets | |
Michal Sadilek | 15 | 19 | Vlasiy Sinyavskiy | |
Alex Kral | 21 | 20 | Markus Poom | |
Jakub Pesek | 8 | 5 | Vladislav Kreida | |
Antonin Barak | 7 | 14 | Konstantin Vassiljev | |
Lukas Masopust | 12 | 15 | Rauno Sappinen | |
Matej Vydra | 20 | 9 | Erik Sorga | |
Đội hình dự bị |
||||
Filip Nguyen | 23 | 6 | Marco Lukka | |
Jan Sykora | 18 | 8 | Henri Anier | |
Tomas Soucek | 22 | 7 | Sander Puri | |
Jan Kopic | 19 | 10 | Sergei Zenjov | |
Jan Kuchta | 10 | 3 | Artur Pikk | |
Filip Panák | 3 | 21 | Martin Miller | |
Ales Mateju | 13 | 23 | Taijo Teniste | |
Michal Krmencik | 11 | 13 | Markus Soomets | |
Ales Mandous | 16 | 12 | Karl Andre Vallner | |
David Pavelka | 9 | 1 | Mihkel Aksalu | |
Milan Havel | 14 | 17 | Robert Kirss | |
11 | Henrik Ojamaa |
Tỷ lệ kèo Czech vs Estonia 02h45 17/11
Tỷ lệ kèo Czech vs Estonia, 02h45 17/11, Zhonghe Stadium, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Czech vs Estonia 02h45 17/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 2.90 | 4.90 | 2 1/2 | 0.14 | 1.05 | 11.00 | 126.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:3/4 | 1.15 | 0.93 | 1 1/4 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Czech vs Estonia 02h45 17/11
Kết quả đối đầu Czech vs Estonia, 02h45 17/11, Zhonghe Stadium, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Czech , phong độ gần đây của Estonia chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Czech
Phong độ gần nhất Estonia
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.00
-0
0.94
|
0.86
2 3/4
1.06
|
2.57
3.55
2.63
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.86
2
1.06
|
3.95
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.90
+1 1/4
1.04
|
0.86
3 3/4
1.06
|
5.20
5.10
1.51
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.93
-0
1.01
|
1.07
2
0.85
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.03
|
2.05
3.95
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
1.45
4.75
6.80
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.94
2
0.88
|
2.28
2.96
2.91
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.87
-0
1.05
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.46
3.65
2.70
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.80
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.09
-0
0.79
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.71
3.15
2.31
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.55
3.15
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.40
3.55
1.98
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.68
-0
1.25
|
0.96
4 1/2
0.90
|
1.01
9.50
214.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.74
2 1/4
1.11
|
4.40
3.85
1.58
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.63
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.34
4.25
8.10
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.20
3.50
2.94
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.04
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.74
2 1/2
1.19
|
1.48
4.20
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.75
3.90
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.28
3.10
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.03
3.15
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.26
3.75
2.94
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.45
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.03
2
0.87
|
2.94
2.99
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.88
2
1.02
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.79
2 1/4
1.12
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.92
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.16
3.75
2.69
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.84
3.85
3.40
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.65
5.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.96
3
0.92
|
5.80
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.01
|
2.03
3.60
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.17
3.50
2.84
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.78
3 1/2
1.11
|
1.33
5.30
6.30
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.90
3.85
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.08
|
2.29
2.98
3.05
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.97
1 3/4
0.91
|
2.37
2.73
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.04
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.60
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.23
3.40
2.75
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.35
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.07
3.40
2.92
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.70
3
1.13
|
1.23
5.30
8.70
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.72
-0
1.13
|
1.04
2
0.78
|
2.33
2.88
2.91
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.99
-1
0.71
|
0.79
3 3/4
0.91
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
1.11
-1/4
0.66
|
1.21
2 1/2
0.58
|
1.07
5.10
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
0.85
+1
0.95
|
0.87
2 1/4
0.92
|
6.00
3.75
1.53
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.00
1
0.80
|
2.56
2.04
4.20
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.05
-1
0.71
|
0.98
3
0.78
|
1.10
5.10
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.64
2.77
6.70
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.02
3.25
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.94
3
0.94
|
2.47
3.60
2.40
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.60
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.31
-0
0.60
|
1.31
3 1/2
0.58
|
5.70
1.51
3.55
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.02
7.70
80.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
1.17
-0
0.69
|
2.70
3 1/2
0.25
|
136.00
5.80
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.74
-0
1.11
|
0.94
4 1/2
0.88
|
2.25
3.20
2.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.89
5 3/4
0.93
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.91
3
0.91
|
2.35
3.40
2.35
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.20
+3/4
0.67
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.01
-1/2
0.81
|
0.86
2
0.94
|
2.01
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.25
3.30
2.69
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
1.50
3.60
7.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.40
4.00
7.50
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.83
3.30
2.15
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.89
+1
0.95
|
0.89
2
0.93
|
6.50
3.60
1.46
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.04
+2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.89
|
14.00
7.10
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2
1.07
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.35
-0
0.54
|
1.23
1/2
0.61
|
5.70
1.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.72
-0
1.08
|
1.38
1 1/2
0.52
|
1.14
4.50
47.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.07
6.20
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.94
2.37
2.57
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.25
2.69
3.25
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.62
3.75
4.25
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.20
4.75
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
0.93
-0
0.87
|
8.33
1 1/2
0.01
|
150.00
6.80
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.91
2.54
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
2
0.75
|
8.00
3.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/4
1.02
|
7.00
5.10
1.36
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.07
+1
0.83
|
0.99
3 1/2
0.89
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/2
0.87
|
10.00
5.50
1.22
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.86
3
0.96
|
2.22
3.40
2.59
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.92
|
5.00
3.80
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.10
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.95
-1 3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.19
5.60
9.60
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
4
0.78
|
2.43
2.88
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
3
1.03
|
1.32
4.25
7.70
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.78
-0
1.02
|
0.94
3
0.86
|
2.25
3.50
2.56
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.00
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.86
|
1.57
4.10
4.25
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.40
4.65
1.38
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.25
1.83
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.09
3.45
2.83
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.83
3
0.93
|
|
21:00
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.90
3
0.86
|
2.63
3.70
2.14
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.97
3.60
2.99
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.67
-3
1.20
|
0.72
4
1.11
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.40
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.51
2.94
2.62
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.58
3.25
2.35
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.40
4.20
1.70
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
4.95
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.67
2 3/4
1.17
|
1.61
3.80
4.30
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.72
3
1.04
|
2.97
3.55
1.99
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.94
3.20
2.12
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.78
3
0.98
|
1.90
3.55
3.20
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.05
2
0.81
|
2.09
2.96
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.27
3.10
2.80
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|